Thuốc Zometa 4mg/100ml: Công dụng, Liều dùng và giá thuốc

Thuốc Zometa 4mg/100ml: Công dụng, Liều dùng và giá thuốc
Spread the love

Thuốc Zometa 4mg/100ml là thuốc tiêm tĩnh mạch chứa zoledronic acid, được sử dụng để điều trị các bệnh lý về xương do ung thư, như tăng calci huyết và di căn xương. Thuốc giúp ngăn ngừa tổn thương xương và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Thuốc Zometa 4mg/100ml là gì?

Thuốc Zometa 4mg/100ml là một loại thuốc tiêm chứa hoạt chất zoledronic acid, thuộc nhóm bisphosphonates, được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến rối loạn chuyển hóa xương, đặc biệt là do ung thư. Zometa thường được sử dụng để ngăn chặn tình trạng tăng calci huyết do ung thư, và giảm thiểu tổn thương xương ở các bệnh nhân bị di căn xương hoặc mắc đa u tủy.

Thuốc Zometa 4mg/100ml: Công dụng, Liều dùng và giá thuốc
Thuốc Zometa 4mg/100ml: Công dụng, Liều dùng và giá thuốc

Thuốc Zometa được truyền qua đường tĩnh mạch và có khả năng ngăn chặn quá trình phân hủy xương, giúp duy trì độ chắc khỏe của xương và giảm nguy cơ gãy xương hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác ở bệnh nhân ung thư.

Dược lực học

Zoledronic acid, hoạt chất chính của thuốc Zometa, thuộc nhóm bisphosphonates, hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của tế bào hủy xương (osteoclast). Các tế bào này chịu trách nhiệm cho quá trình tái hấp thu xương, một quá trình bình thường trong cơ thể nhưng bị tăng tốc khi có sự hiện diện của các bệnh lý như di căn xương.

Bằng cách ức chế hoạt động của tế bào hủy xương, Zometa giúp ngăn ngừa sự phân hủy quá mức của xương, từ đó duy trì độ cứng cáp và giảm nguy cơ biến chứng như gãy xương hoặc chèn ép tủy sống.

Dược động học

  • Hấp thu: Zometa được tiêm qua đường tĩnh mạch, do đó không có quá trình hấp thu qua đường tiêu hóa. Sau khi tiêm, thuốc sẽ nhanh chóng phân bố vào các mô, đặc biệt là mô xương.
  • Phân bố: Zoledronic acid phân bố nhanh chóng trong mô xương, nơi nó có thời gian bán thải kéo dài do sự gắn kết với cấu trúc xương. Zoledronic acid không tích lũy trong mô mềm.
  • Chuyển hóa: Zoledronic acid không bị chuyển hóa tại gan mà thải trừ nguyên vẹn qua thận. Khoảng 60% liều dùng sẽ được đào thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ sau khi tiêm.
  • Thải trừ: Phần lớn thuốc được thải qua thận, với thời gian bán thải từ 146 đến 200 giờ. Sự gắn kết mạnh với mô xương kéo dài thời gian tồn tại của thuốc tại vị trí tác dụng, từ đó giúp duy trì hiệu quả điều trị trong thời gian dài.

Nghiên cứu lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của thuốc Zometa trong việc điều trị các bệnh liên quan đến tổn thương xương do ung thư. Một nghiên cứu điển hình cho thấy bệnh nhân dùng Zometa có tỉ lệ giảm biến chứng xương cao hơn so với các phương pháp điều trị khác, giúp ngăn ngừa tăng calci huyếtgiảm nguy cơ gãy xương.

Trong một thử nghiệm lâm sàng so sánh Zometa với pamidronate (một loại bisphosphonate khác), Zometa đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc kéo dài thời gian không có biến chứng xương và giảm nguy cơ phải phẫu thuật xương.

Công dụng của thuốc Zometa 4mg/100ml

Thuốc Zometa 4mg/100ml được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp:

  • Tăng calci huyết do ung thư: Khi ung thư gây ra tình trạng calci trong máu tăng cao (hypercalcemia), Zometa giúp giảm mức calci và duy trì ở mức an toàn.
  • Điều trị tổn thương xương do di căn xương: Zometa giúp ngăn ngừa và điều trị các biến chứng xương ở bệnh nhân ung thư có di căn xương, chẳng hạn như ung thư vú, ung thư phổi, hoặc ung thư tuyến tiền liệt.
  • Đa u tủy: Bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy thường bị yếu xương hoặc gãy xương, và Zometa giúp duy trì sức khỏe xương và giảm nguy cơ biến chứng.

Ngoài ra, Zometa cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp loãng xương nặng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Ai không nên sử dụng thuốc Zometa 4mg/100ml

Thuốc Zometa không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với zoledronic acid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 35 ml/phút), do thuốc được thải trừ qua thận và có thể gây tổn thương thận nghiêm trọng.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Zometa có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, do đó nên tránh sử dụng trong giai đoạn này.
  • Bệnh nhân đang sử dụng bisphosphonates khác, để tránh quá liều hoặc tương tác không mong muốn.

Phác đồ điều trị của thuốc Zometa 4mg/100ml

Liều dùng thuốc Zometa 4mg/100ml

Liều thông thường của thuốc Zometa là 4mg truyền tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút. Liều này có thể được điều chỉnh dựa trên chức năng thận của bệnh nhân và mục đích điều trị cụ thể. Cụ thể:

  • Tăng calci huyết do ung thư: Liều duy nhất 4mg, truyền tĩnh mạch trong 15 phút. Bệnh nhân có thể cần truyền lại sau 7 ngày nếu mức calci trong máu vẫn cao.
  • Điều trị di căn xương hoặc đa u tủy: 4mg, truyền tĩnh mạch mỗi 3-4 tuần một lần, tùy theo đánh giá của bác sĩ về tình trạng xương.

Cách sử dụng của thuốc

Zometa 4mg/100ml được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Thời gian truyền thuốc tối thiểu là 15 phút để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Bệnh nhân cần uống đủ nước trước khi truyền thuốc để giảm thiểu nguy cơ gặp các vấn đề về thận.

Sử dụng thuốc quá liều xử lý ra sao?

Trong trường hợp sử dụng thuốc Zometa quá liều, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như hạ calci huyết nghiêm trọng, tổn thương thận hoặc mất cân bằng điện giải. Nếu có bất kỳ dấu hiệu quá liều nào, bệnh nhân cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được điều trị kịp thời. Điều trị quá liều bao gồm truyền calci, magie, hoặc phosphate để cân bằng điện giải.

Quên liều thuốc phải xử lý như thế nào?

Nếu bệnh nhân quên một liều truyền Zometa, cần liên hệ với bác sĩ để sắp xếp thời gian truyền bù sớm nhất có thể. Không tự ý thay đổi lịch trình điều trị hoặc truyền hai liều cùng một lúc.

Lưu ý trong khi sử dụng thuốc Zometa 4mg/100ml

  • Theo dõi chức năng thận: Trước mỗi lần truyền, bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng thận. Zometa có thể gây tổn thương thận, do đó cần điều chỉnh liều lượng hoặc thời gian truyền nếu có dấu hiệu suy giảm chức năng thận.
  • Bổ sung vitamin D và calci: Bệnh nhân cần bổ sung vitamin Dcalci trong suốt quá trình điều trị để giảm nguy cơ hạ calci huyết do Zometa gây ra.
  • Theo dõi nồng độ calci trong máu: Đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ hạ calci huyết cao, cần kiểm tra nồng độ calci thường xuyên để tránh các biến chứng.
  • Tránh sử dụng cùng lúc với các thuốc độc thận khác: Zometa có thể tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng chung với các thuốc khác gây độc thận (ví dụ: aminoglycosides, thuốc lợi tiểu).

Tác dụng phụ của thuốc Zometa 4mg/100ml

Thuốc Zometa có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Sốt, ớn lạnh và đau cơ: Thường gặp ở một số bệnh nhân sau khi truyền thuốc, đặc biệt là lần đầu tiên.
  • Hạ calci huyết: Zometa có thể làm giảm nồng độ calci trong máu, dẫn đến co thắt cơ, chuột rút hoặc ngứa ran.
  • Tổn thương thận: Một số trường hợp hiếm gặp đã báo cáo suy thận cấp sau khi sử dụng Zometa, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh thận hoặc không được cung cấp đủ nước.
  • Viêm loét miệng: Tình trạng viêm loét niêm mạc miệng có thể xảy ra ở bệnh nhân điều trị kéo dài.
  • Hoại tử xương hàm: Đây là tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của Zometa, thường gặp ở những bệnh nhân ung thư đã qua điều trị kéo dài.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

Zometa có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Đặc biệt là thuốc lợi tiểu quai, có thể làm tăng nguy cơ hạ calci huyết khi dùng cùng với Zometa.
  • Aminoglycosides: Thuốc này khi dùng cùng với Zometa có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận do tăng độc tính lên thận.
  • Bisphosphonates khác: Không nên dùng cùng với các loại bisphosphonates khác để tránh quá liều hoặc tương tác không mong muốn.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh các tương tác không mong muốn.

Bảo quản thuốc Zometa 4mg/100ml

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
  • Sau khi mở, thuốc nên được sử dụng ngay. Nếu chưa sử dụng hết, dung dịch có thể được bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em và không sử dụng nếu thuốc bị quá hạn.

Thuốc Zometa 4mg/100ml bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Giá của thuốc Zometa 4mg/100ml có thể dao động từ 5 triệu đến 10 triệu đồng/lọ tùy theo nhà cung cấp và khu vực. Zometa là thuốc kê đơn và thường chỉ được bán tại các nhà thuốc bệnh viện hoặc các nhà thuốc chuyên về ung thư.

Để mua Zometa chính hãng, bệnh nhân nên tham khảo các nhà thuốc uy tín như:

  • Nhà Thuốc An Tâm
  • Nhà Thuốc An An
  • Nhà thuốc Hồng Đức
  • Nhà Thuốc Online

Bệnh nhân cần yêu cầu giấy tờ chứng nhận từ nhà sản xuất để đảm bảo thuốc chính hãng và chất lượng.

Kết luận

Zometa 4mg/100ml là một loại thuốc quan trọng trong điều trị các bệnh lý về xương do ung thư, bao gồm tăng calci huyết, di căn xương, và đa u tủy. Thuốc giúp ngăn ngừa tổn thương xương và duy trì độ chắc khỏe của xương ở bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị, theo dõi chặt chẽ sức khỏe và chức năng thận, cũng như bổ sung calcivitamin D khi cần thiết.

Tài liệu tham khảo:

  • Zometa: Công dụng, Liều lượng & Tác dụng phụ – Drugs.com: https://www.drugs.com/zometa.html
  • Acid zoledronic sử dụng liên quan đến vấn đề xương: https://vi.wikipedia.org/wiki/Acid_zoledronic
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *