Công Dụng Và Liều Dùng thuốc Purinethol 50mg Trong Điều Trị Ung Thư

Công Dụng Và Liều Dùng thuốc Purinethol 50mg Trong Điều Trị Ung Thư
Spread the love

Thuốc Purinethol 50mg (Mercaptopurin) là thuốc chống ung thư, đặc biệt hiệu quả trong điều trị bạch cầu cấp tính và các bệnh lý về máu. Với cơ chế ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, Purinethol giúp giảm sự lan rộng của bệnh và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Thông tin chi tiết thuốc Purinethol

Purinethol 50mg là thuốc chứa hoạt chất Mercaptopurin, một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính và một số loại bệnh ung thư máu khác. Purinethol thuộc nhóm thuốc chống chuyển hóa purin, có tác dụng ngăn chặn sự phát triển và phân chia của các tế bào ung thư, làm giảm sự lan rộng của khối u. Mercaptopurin 50mg cũng được dùng trong liệu pháp duy trì và kết hợp với các loại thuốc khác để cải thiện hiệu quả điều trị ung thư máu.

Purinethol được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng Mercaptopurin 50mg. Thuốc được sản xuất bởi các công ty dược phẩm uy tín như Aspen Pharma Trading, đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng.

Công Dụng Và Liều Dùng thuốc Purinethol 50mg Trong Điều Trị Ung Thư

Cơ chế tác động

Mercaptopurin là một chất chống chuyển hóa hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình sản xuất DNA và RNA của tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự phát triển và phân chia của chúng. Thuốc hoạt động chủ yếu trong giai đoạn tổng hợp của chu kỳ tế bào, làm cho các tế bào ung thư không thể nhân đôi và phát triển. Bên cạnh đó, Mercaptopurin còn có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào lympho, loại tế bào tham gia vào quá trình phát triển của bệnh bạch cầu.

Liệu pháp

Purinethol được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về máu, chủ yếu là bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL), bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML)bệnh Crohn trong một số trường hợp. Ngoài ra, thuốc có thể được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như hóa trị liệu hoặc xạ trị để tăng cường hiệu quả điều trị.

Dược lực học Mercaptopurin 50mg

Mercaptopurin là một chất chống chuyển hóa purin, làm gián đoạn quá trình sản xuất purin – yếu tố cần thiết cho việc tổng hợp DNA và RNA. Khi tế bào ung thư không thể tổng hợp các thành phần cần thiết cho sự nhân đôi, chúng sẽ ngừng phát triển và chết đi. Mercaptopurin đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý về ung thư máu vì tế bào ung thư máu phát triển rất nhanh, phụ thuộc nhiều vào quá trình tổng hợp DNA.

Dược động học Mercaptopurin 50mg

Sau khi uống, Mercaptopurin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, và nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-3 giờ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan thành chất chuyển hóa không hoạt tính và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của Mercaptopurin dao động từ 1-2 giờ, do đó, thuốc thường được dùng hàng ngày để duy trì nồng độ điều trị trong cơ thể.

Công dụng của thuốc Purinethol

Purinethol có những công dụng chính sau đây:

  • Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL): Purinethol được sử dụng trong liệu trình duy trì hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính, giúp giảm sự phát triển của tế bào ung thư và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
  • Điều trị bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML): Thuốc được chỉ định trong các trường hợp ung thư máu liên quan đến tế bào tủy xương.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh Crohn: Trong một số trường hợp, Purinethol có thể được sử dụng để điều trị bệnh Crohn, giúp kiểm soát tình trạng viêm và ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến hệ tiêu hóa.

Ai không nên sử dụng thuốc

Một số đối tượng không nên sử dụng Purinethol bao gồm:

  • Bệnh nhân dị ứng với Mercaptopurin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người có suy gan hoặc thận nghiêm trọng: Mercaptopurin được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua thận, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho những bệnh nhân có chức năng gan thận suy giảm.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú: Mercaptopurin có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy không được sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng của thuốc Purinethol 50mg

Liều dùng của Purinethol 50mg thường phụ thuộc vào loại bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số liều dùng thông thường:

Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL) và bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML)

  • Liều khuyến cáo: Thông thường từ 2,5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày hoặc 50-75mg/m² da, dùng mỗi ngày một lần.
  • Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng lâm sàng và chức năng gan, thận của bệnh nhân.

Hỗ trợ điều trị bệnh Crohn

Liều khuyến cáo: 1-1,5 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

Bạn nên dùng thuốc như thế nào?

  • Purinethol nên được uống nguyên viên với một cốc nước đầy, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.
  • Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong cơ thể.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Dùng quá liều Mercaptopurin có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như giảm bạch cầu, suy giảm miễn dịch và nhiễm trùng. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để được xử lý và điều trị kịp thời.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Tác dụng phụ của Purinethol 50mg

Purinethol có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Giảm bạch cầu: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất và nghiêm trọng nhất khi sử dụng Mercaptopurin. Bệnh nhân cần được theo dõi số lượng bạch cầu thường xuyên trong quá trình điều trị.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng buồn nôn và nôn mửa khi sử dụng thuốc.
  • Tổn thương gan: Sử dụng Mercaptopurin lâu dài có thể gây ra các vấn đề về gan như viêm gan hoặc suy gan.
  • Phát ban da, ngứa: Tình trạng này có thể gặp ở một số bệnh nhân dị ứng với thành phần của thuốc.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như sốt cao, chảy máu bất thường hoặc triệu chứng nhiễm trùng, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ.

Tương tác thuốc với Purinethol

Purinethol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng điều trị hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Các loại thuốc có thể tương tác với Purinethol bao gồm:

  • Allopurinol: Sử dụng đồng thời với Mercaptopurin có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống đông máu: Mercaptopurin có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Vắc-xin sống: Tránh sử dụng Mercaptopurin cùng với vắc-xin sống do nguy cơ nhiễm trùng nặng.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi chức năng gan và thận định kỳ: Mercaptopurin có thể gây tổn thương gan và suy thận, nên bệnh nhân cần được kiểm tra định kỳ chức năng gan và thận trong suốt quá trình điều trị.
  • Theo dõi số lượng bạch cầu thường xuyên: Giảm bạch cầu là tác dụng phụ nghiêm trọng, vì vậy cần theo dõi sát sao để đảm bảo an toàn.
  • Không tự ý ngưng thuốc: Bệnh nhân không nên tự ý ngưng thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ.

Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú

Mercaptopurin có thể gây ra các dị tật bẩm sinh và tác động tiêu cực đến thai nhi, do đó không nên sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú. Nếu cần thiết sử dụng, phụ nữ có thai và đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thuốc Purinethol 50mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Purinethol 50mg có thể được mua tại các nhà thuốc lớn và uy tín. Một số nhà thuốc bạn có thể tham khảo:

  • Nhà thuốc An Tâm: Cung cấp thuốc chính hãng với nguồn gốc rõ ràng.
  • Nhà thuốc An An: Phân phối các loại thuốc điều trị ung thư với giá cả hợp lý.
  • Nhà thuốc Hồng Đức: Cung cấp thuốc chất lượng cao với dịch vụ tư vấn tận tâm.

Giá bán của Purinethol 50mg dao động từ 500.000 – 1.500.000 VNĐ/hộp, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực phân phối.

Tài liệu tham khảo:

  1. Mercaptopurine – Mayo Clinic – https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/mercaptopurine-oral-route/description/drg-20064683
  2. Purinethol – Drugs.com – https://www.drugs.com/cdi/purinethol.html
  3. Mercaptopurine – MedlinePlus – https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a682653.html
  4. Mercaptopurine – NHS – https://www.mkuh.nhs.uk/patient-information-leaflet/azathioprine-and-mercaptopurine
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *