Thuốc Sunitix 12.5mg: Công dụng, liều dùng, lưu ý khi sử dụng

Spread the love

Ung thư là một trong những căn bệnh nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn thế giới. Trong những năm gần đây, các liệu pháp điều trị bằng thuốc nhắm đích đang ngày càng trở nên quan trọng trong điều trị các loại ung thư, đặc biệt là ung thư giai đoạn tiến triển.  Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Sunitix 12.5mg, bao gồm công dụng, liều dùng, các lưu ý khi sử dụng, và các tác dụng phụ thường gặp.

Thuốc Sunitix 12.5mg là gì?

Thuốc Sunitix 12.5mg là một loại thuốc nhắm đích trong điều trị ung thư. Thuốc chứa hoạt chất Sunitinib, một chất ức chế đa tyrosine kinase, được phát triển nhằm ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư. Sunitinib hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể tyrosine kinase trên bề mặt tế bào, ngăn cản tín hiệu cần thiết cho sự phát triển và phân chia của các tế bào ung thư.

Thuốc Sunitix được chỉ định trong điều trị các loại ung thư sau:

  • Ung thư thận tế bào rõ (RCC): Một loại ung thư thận phổ biến.
  • Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Loại u ác tính bắt nguồn từ các tế bào của hệ tiêu hóa.
  • Khối u thần kinh nội tiết tụy (pNETs): Một loại u ảnh hưởng đến các tế bào nội tiết của tuyến tụy.
Thuốc Sunitix 12.5mg: Công dụng, liều dùng, lưu ý khi sử dụng
Thuốc Sunitix 12.5mg: Công dụng, liều dùng, lưu ý khi sử dụng

Sunitix 12.5mg có hiệu quả đáng kể trong việc làm chậm sự tiến triển của khối u, kéo dài thời gian sống không bệnh tiến triển cho bệnh nhân và thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả.

Dược lực học

Sunitinib, hoạt chất chính của Sunitix, thuộc nhóm thuốc ức chế đa tyrosine kinase, có tác dụng ức chế một loạt các thụ thể tyrosine kinase liên quan đến sự phát triển của tế bào và hình thành mạch máu. Các thụ thể bị ức chế bao gồm:

  • Thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF-R): Chịu trách nhiệm cho sự hình thành các mạch máu mới, một quá trình rất quan trọng cho sự phát triển của khối u.
  • Thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGF-R): Liên quan đến sự phát triển và phân chia tế bào.
  • Thụ thể KIT: Liên quan đến khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).

Bằng cách ức chế các thụ thể này, Sunitinib ngăn chặn nguồn cung cấp máu cho khối u, ức chế sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư, đồng thời có khả năng gây chết tế bào ung thư.

Dược động học

Hấp thu

Sunitinib được hấp thu qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng cao. Sau khi uống, nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng 6 đến 12 giờ. Thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn mà không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu.

Phân bố

Sunitinib liên kết với protein huyết tương ở mức 95%, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan, đặc biệt là ở các mô có khối u.

Chuyển hóa

Sunitinib chủ yếu được chuyển hóa qua gan bởi enzyme CYP3A4. Quá trình chuyển hóa tạo ra một chất chuyển hóa có hoạt tính, giúp duy trì tác dụng ức chế tyrosine kinase trong thời gian dài. Chu kỳ bán thải của Sunitinib và chất chuyển hóa của nó lần lượt là khoảng 40 và 80 giờ, cho phép dùng thuốc theo chu kỳ liều định sẵn.

Thải trừ

Sunitinib và chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua phân (61%) và nước tiểu (16%). Chỉ một phần nhỏ được thải qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa.

Nghiên cứu lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh tính hiệu quả của Sunitinib trong điều trị ung thư thận, GIST, và khối u thần kinh nội tiết tụy. Trong một nghiên cứu lâm sàng pha III trên bệnh nhân ung thư thận tiến triển, Sunitinib đã giúp kéo dài thời gian sống không bệnh tiến triển trung bình là 11 tháng so với 5 tháng đối với nhóm đối chứng.

Trong điều trị GIST, Sunitinib đã chứng tỏ là một liệu pháp thay thế hiệu quả cho những bệnh nhân không đáp ứng với Imatinib, với tỷ lệ sống không bệnh tiến triển lên đến 24 tuần.

Công dụng của thuốc Sunitix 12.5mg

Thuốc Sunitix 12.5mg có các công dụng chính sau:

  • Điều trị ung thư thận tế bào rõ (RCC): Giúp làm giảm kích thước khối u và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.
  • Điều trị khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Sunitix được sử dụng khi các liệu pháp khác như Imatinib không còn hiệu quả. Nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào khối u và kéo dài thời gian sống.
  • Điều trị khối u thần kinh nội tiết tụy (pNETs): Sunitix 12.5mg cũng được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của khối u trong tuyến tụy, kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ở giai đoạn tiến triển.

Ai không nên sử dụng thuốc Sunitix 12.5mg

Mặc dù thuốc Sunitix 12.5mg là một liệu pháp hiệu quả trong điều trị ung thư, một số đối tượng không nên sử dụng thuốc này:

  • Dị ứng với Sunitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai: Sunitinib có thể gây hại cho thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng thuốc khi đang cho con bú vì có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
  • Bệnh nhân suy gan nặng: Thuốc được chuyển hóa qua gan, do đó bệnh nhân có bệnh lý gan nghiêm trọng có thể gặp rủi ro cao hơn.
  • Người đang dùng thuốc chống đông máu: Sunitinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Phác đồ điều trị của thuốc Sunitix 12.5mg

Liều dùng thuốc Sunitix 12.5mg

Liều lượng của thuốc Sunitix 12.5mg phụ thuộc vào loại bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và khả năng đáp ứng với thuốc. Các phác đồ liều phổ biến bao gồm:

  • Ung thư thận tế bào rõ (RCC)GIST: Liều khuyến cáo thường là 50mg/ngày trong 4 tuần liên tiếp, sau đó nghỉ 2 tuần. Chu kỳ này lặp lại liên tục trong quá trình điều trị.
  • Khối u thần kinh nội tiết tụy (pNETs): Liều khuyến cáo là 37.5mg/ngày, không cần thời gian nghỉ giữa các chu kỳ liều.

Cách sử dụng của thuốc

  • Thuốc Sunitix 12.5mg được uống trực tiếp, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Uống thuốc với một ly nước đầy.
  • Không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
  • Dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong cơ thể.

Sử dụng thuốc quá liều xử lý ra sao?

Nếu vô tình sử dụng quá liều, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, hoặc đau đầu dữ dội. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời. Bác sĩ có thể chỉ định phương pháp xử lý như rửa dạ dày hoặc điều trị triệu chứng.

Quên liều thuốc phải xử lý như thế nào?

Nếu quên một liều thuốc Sunitix 12.5mg, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều quên và tiếp tục theo lịch trình thường ngày. Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể dẫn đến quá liều và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý trong khi sử dụng thuốc Sunitix 12.5mg

Khi sử dụng thuốc Sunitix 12.5mg, cần lưu ý những điểm sau:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Trong quá trình điều trị bằng Sunitinib, bác sĩ sẽ yêu cầu kiểm tra chức năng gan, thận, và huyết áp định kỳ để đảm bảo an toàn.
  • Hạn chế dùng nước ép bưởi: Nước ép bưởi có thể làm tăng nồng độ Sunitinib trong máu và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Do thuốc có thể gây chóng mặt và mệt mỏi, bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Ngưng thuốc trước phẫu thuật: Nếu bệnh nhân có kế hoạch phẫu thuật, cần thông báo cho bác sĩ, vì Sunitinib có thể ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương.

Tác dụng phụ của thuốc Sunitix 12.5mg

Thuốc Sunitix 12.5mg có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh nhân, bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Chán ăn
  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
  • Tăng huyết áp
  • Phát ban da

Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Xuất huyết: Nguy cơ chảy máu, bao gồm chảy máu cam, xuất huyết tiêu hóa.
  • Suy tim: Gây ra các triệu chứng như khó thở, đau ngực, và mệt mỏi.
  • Tổn thương gan: Gây vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau vùng hạ sườn phải.
  • Tăng huyết áp nghiêm trọng: Cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều trị kịp thời.

Nếu bệnh nhân gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Thuốc Sunitix 12.5mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:

  • Thuốc kháng nấm nhóm azole (như Ketoconazole, Itraconazole): Có thể làm tăng nồng độ Sunitinib trong máu.
  • Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp: Cần điều chỉnh liều để tránh tăng huyết áp quá mức.
  • Thuốc cảm ứng enzyme CYP3A4 (như Rifampicin, Phenytoin): Có thể làm giảm hiệu quả của Sunitinib bằng cách tăng tốc độ chuyển hóa thuốc.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh các tương tác không mong muốn.

Bảo quản thuốc Sunitix 12.5mg

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc, thuốc Sunitix 12.5mg cần được bảo quản đúng cách:

  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C.
  • Tránh ánh sáng: Giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em: Thuốc cần được cất giữ ở nơi an toàn, xa tầm với của trẻ em và vật nuôi.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn: Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng và không dùng thuốc nếu đã quá hạn.

Thuốc Sunitix 12.5mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Giá của thuốc Sunitix 12.5mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực phân phối. Để mua thuốc chính hãng, bạn có thể tìm đến các nhà thuốc uy tín hoặc nhà thuốc bệnh viện chuyên cung cấp thuốc điều trị ung thư. Việc mua thuốc chính hãng đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả trong điều trị bệnh.

Một số nhà thuốc uy tín cung cấp thuốc Sunitix bao gồm:

  • Nhà Thuốc An Tâm
  • Nhà Thuốc An An
  • Nhà thuốc Hồng Đức
  • Nhà Thuốc Online

Tài liệu tham khảo:

  • Sunitix 12.5mg Sunitinib cập: https://sunitix.net/
  • Sutent Oral: Uses, Side Effects, Interactions, Pictures https://www.webmd.com/drugs/2/drug-94972/sutent-oral/details. 
  • “Sunitinib – wikipedia” https://en.wikipedia.org/wiki/Sunitinib.
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *