Thuốc Bronchonib 150mg điều trị xơ phổi vô căn, giá bán

Thông tin chi tiết về thuốc Bronchonib 150mg
Spread the love

Thuốc Bronchonib 150mg là một loại thuốc dùng để điều trị các bệnh liên quan đến hệ hô hấp, đặc biệt là các bệnh phổi mạn tính. Với thành phần hoạt chất là nintedanib, Bronchonib giúp kiểm soát tình trạng xơ hóa phổi và một số bệnh lý liên quan. Để hiểu rõ hơn về công dụng, liều dùng, và cách sử dụng hiệu quả thuốc, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất.

Thông tin chi tiết về thuốc Bronchonib 150mg

Thông tin chi tiết về thuốc Bronchonib 150mg
Thông tin chi tiết về thuốc Bronchonib 150mg

Dược lực học

Thuốc Bronchonib 150mg chứa nintedanib, một loại thuốc ức chế các thụ thể tyrosine kinase, bao gồm những yếu tố tăng trưởng quan trọng trong quá trình sinh bệnh của xơ hóa phổi, chẳng hạn như yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGF), và yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF). Điều này giúp hạn chế quá trình phát triển của các tế bào xơ hóa, giảm nguy cơ bệnh phổi tiếp tục tiến triển.

Cơ chế chính của nintedanib là ức chế các con đường tín hiệu tế bào liên quan đến sự tăng sinh và di chuyển của các nguyên bào sợi, từ đó làm giảm tốc độ xơ hóa và tổn thương cấu trúc phổi.

Dược động học

Dược động học của Bronchonib 150m cho thấy thuốc có đặc tính hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ như sau:

  • Hấp thu: Sau khi uống, nintedanib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2-4 giờ. Sinh khả dụng đường uống của thuốc khoảng 4.7%.
  • Phân bố: Thuốc Bronchonib Nintedanib có ái lực cao với protein huyết tương (khoảng 97.8%), giúp thuốc phân bố tốt trong các mô cơ thể, đặc biệt là trong phổi.
  • Chuyển hóa: Thuốc chủ yếu được chuyển hóa thông qua quá trình glucuronid hóa và hydrolysis không phụ thuộc vào hệ enzyme cytochrome P450.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải trung bìnhkhoảng 10-15 giờ, và phần lớn thuốc được thải trừ qua phân.

Nghiên cứu lâm sàng

Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra hiệu quả của thuốc Bronchonib trong việc kiểm soát bệnh phổi xơ hóa. Trong một nghiên cứu kéo dài 52 tuần trên 500 bệnh nhân, nintedanib đã giảm đáng kể tốc độ suy giảm chức năng phổi so với nhóm giả dược. Bệnh nhân sử dụng Bronchonib có tỷ lệ giảm FVC (dung tích sống cưỡng bức) trung bình thấp hơn 50% so với nhóm không dùng thuốc.

Ngoài ra, các nghiên cứu khác cũng cho thấy nintedanib có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của các bệnh phổi tiến triển khác, như xơ cứng bì và viêm phổi kẽ.

Công dụng của thuốc Bronchonib

Bronchonib 150mg được chỉ định để điều trị các bệnh phổi tiến triển mạn tính, bao gồm:

  • Xơ hóa phổi vô căn (IPF): Là bệnh lý gây ra xơ hóa mô phổi, dẫn đến giảm chức năng hô hấp. Bronchonib giúp làm chậm quá trình phát triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Xơ hóa phổi liên quan đến bệnh xơ cứng bì: Thuốc được sử dụng để giảm tốc độ suy giảm chức năng phổi ở bệnh nhân mắc bệnh này.
  • Viêm phổi kẽ: Bronchonib giúp giảm tình trạng viêm và tổn thương mô phổi ở những bệnh nhân viêm phổi kẽ.

Nhờ vào cơ chế ức chế tyrosine kinase, thuốc Bronchonib giúp ngăn chặn các yếu tố tăng trưởng và tín hiệu tế bào, từ đó giảm sự phát triển của các mô xơ và ngăn chặn tổn thương phổi lan rộng.

Ai không nên sử dụng thuốc Bronchonib?

Mặc dù Bronchonib có hiệu quả cao trong điều trị các bệnh phổi tiến triển, nhưng không phải ai cũng phù hợp sử dụng thuốc này. Những đối tượng sau đây cần thận trọng hoặc tránh sử dụng:

  • Dị ứng với nintedanib: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với nintedanib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, bạn không nên sử dụng Bronchonib.
  • Bệnh nhân có rối loạn đông máu: Thuốc Bronchonib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu cần thận trọng.
  • Phụ nữ mang thai: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, do đó phụ nữ mang thai hoặc dự định có thai không nên sử dụng thuốc này. Nếu bạn đang sử dụng và phát hiện mình mang thai, hãy ngừng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.
  • Người bị suy gan nặng: Bệnh nhân có chức năng gan kém có thể không thải trừ được thuốc đúng cách, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Phác đồ điều trị của thuốc Bronchonib

  • Liều thông thường cho người lớn: 150mg, uống 2 lần mỗi ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
  • Điều chỉnh liều: Nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu chảy hoặc chảy máu, bác sĩ có thể điều chỉnh liều xuống còn 100mg hai lần mỗi ngày.

Bronchonib nên được uống cùng với thức ăn để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày. Bệnh nhân cần uống viên thuốc nguyên vẹn, không nghiền nát, nhai hay bẻ viên thuốc. Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy tuân thủ chặt chẽ liều lượng và lịch uống thuốc mà bác sĩ chỉ định.

Nếu uống quá liều, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu chảy nặng, buồn nôn, hoặc chảy máu. Hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế để được điều trị kịp thời. Bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp hỗ trợ như điều chỉnh dịch và điện giải, theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn và thực hiện các biện pháp xử lý phù hợp.

Nếu bạn quên uống một liều Bronchonib, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian uống liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Lưu ý trong khi sử dụng Bronchonib

Trong quá trình sử dụng Bronchonib, bệnh nhân cần lưu ý một số điều sau:

  • Theo dõi các dấu hiệu chảy máu: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt là ở những người đang sử dụng thuốc chống đông máu. Nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiệu chảy máu nào, như máu trong phân hoặc tiểu tiện, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Nên uống nhiều nước và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để giảm nguy cơ tiêu chảy, một tác dụng phụ phổ biến của thuốc Bronchonib.
  • Theo dõi chức năng gan: Bệnh nhân sử dụng cần thực hiện các xét nghiệm định kỳ để kiểm tra chức năng gan, vì thuốc có thể gây tăng men gan.
  • Tránh mang thai: Phụ nữ đang trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị.

Tác dụng phụ của thuốc Bronchonib

Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Bệnh nhân cần lưu ý các tác dụng phụ sau:

  • Tiêu chảy.
  • Buồn nôn.
  • Chán ăn.
  • Đau bụng.
  • Tăng men gan.
  • Tăng huyết áp.
  • Mất nước.
  • Chảy máu nội tạng (dạ dày, ruột).
  • Viêm gan cấp.
  • Suy gan.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng, hãy ngưng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.

Tương tác thuốc Bronchonib

Bronchonib có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Những loại thuốc cần lưu ý khi sử dụng cùng bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (warfarin, heparin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng Bronchonib.
  • Thuốc ức chế hệ enzyme CYP3A4: Một số loại thuốc như ketoconazole có thể làm tăng nồng độ trong cơ thể, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc giảm đau NSAID (ibuprofen, aspirin): Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày, dẫn đến chảy máu.

Hãy thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để đảm bảo không có tương tác nguy hiểm nào xảy ra.

Thuốc Bronchonib giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Giá của thuốc Bronchonib trên thị trường hiện dao động từ 5,000,000 – 6,500,000 VND/hộp (hộp 60 viên, sử dụng trong 1 tháng). Tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi bán và chương trình khuyến mãi của các nhà thuốc.

Để đảm bảo mua thuốc chính hãng, bạn có thể tìm mua tại:

  • Nhà Thuốc An Tâm
  • Nhà Thuốc An An
  • Nhà thuốc Hồng Đức
  • Nhà Thuốc Online

Khi mua thuốc, cần chú ý kiểm tra kỹ nhãn mác, ngày sản xuất và hạn sử dụng để đảm bảo mua được thuốc chính hãng. Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ ttrực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.

Bảo quản thuốc Bronchonib

Để đảm bảo hiệu quả của thuốc Bronchonib đúng cách:

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo để thuốc ở nơi trẻ em không với tới được.
  • Hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì trước khi sử dụng. Không sử dụng thuốc đã hết hạn.

Tài liệu tham khảo

  • NIH.gov – Idiopathic Pulmonary Fibrosis Treatment: https://www.nih.gov/
  • Drugs.com – Bronchonib Drug Information: https://www.drugs.com/
  • World Health Organization (WHO) – Pulmonary Disease Guidelines: https://www.who.int/
  • Cleveland Clinic – Bronchonib Usage and Dosage: https://my.clevelandclinic.org/
  • NHS UK – Bronchonib Treatment for Pulmonary Fibrosis: https://www.nhs.uk/
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *