Thuốc Tafinlar 75mg chứa hoạt chất Dabrafenib, một loại thuốc điều trị ung thư đặc trị được sử dụng để điều trị các loại ung thư có đột biến BRAF V600, đặc biệt là ung thư hắc tố ác tính (melanoma) và ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Tafinlar thuộc nhóm ức chế kinase nhắm mục tiêu, giúp ngăn chặn sự phát triển và di căn của tế bào ung thư. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh của thuốc Tafinlar 75mg, bao gồm dược lý, liều dùng, tác dụng phụ, và lưu ý khi sử dụng.
Thuốc Tafinlar 75mg là gì?
Tafinlar 75mg là thuốc chống ung thư nhắm mục tiêu thuộc nhóm ức chế BRAF kinase. Đây là loại thuốc được sử dụng trong điều trị các loại ung thư có đột biến BRAF V600E hoặc V600K. Những đột biến này kích hoạt sự phát triển không kiểm soát của tế bào ung thư, làm tăng tốc độ phát triển và lan rộng của khối u.
Thuốc Tafinlar được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với Mekinist (Trametinib), một loại thuốc ức chế MEK kinase, nhằm tăng cường hiệu quả điều trị ung thư có đột biến BRAF.
- Tên thương hiệu: Tafinlar 75mg.
- Thành phần hoạt chất: Dabrafenib.
- Hãng sản xuất: NOVARTIS.
- Hàm lượng: 75mg.
- Dạng: Viên nhộng Capsule.
- Đóng gói: Hộp 120 viên nhộng.

Dược lực học
Dabrafenib chứa hoạt chất trong Tafinlar, là một chất ức chế kinase nhắm vào protein BRAF có đột biến V600E hoặc V600K. Những đột biến này thường gặp ở các bệnh nhân mắc ung thư hắc tố ác tính, ung thư phổi không tế bào nhỏ, và một số loại ung thư khác. Sự đột biến của BRAF kích hoạt con đường MAPK/ERK – một con đường tín hiệu tế bào quan trọng cho sự tăng sinh và phát triển của tế bào. Khi con đường này bị kích hoạt liên tục bởi đột biến BRAF, tế bào ung thư phát triển và nhân lên không kiểm soát.
Dabrafenib ức chế hoạt động của BRAF, ngăn chặn quá trình truyền tín hiệu trong con đường MAPK/ERK, từ đó làm chậm sự tăng trưởng của tế bào ung thư và giảm kích thước khối u.
Dược động học
Dược động học của Dabrafenib liên quan đến quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ của thuốc. Các yếu tố này quyết định hiệu quả của thuốc trong cơ thể và tác dụng của nó trong quá trình điều trị.
Hấp thu
- Dabrafenib được hấp thu qua đường uống và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống (khả năng thuốc hấp thu vào máu) của Dabrafenib dao động từ 60-70%.
- Thức ăn làm giảm khả năng hấp thu của Dabrafenib, do đó bệnh nhân nên uống thuốc khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn).
Phân bố
- Dabrafenib có khả năng phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thể tích phân bố lớn cho thấy thuốc có thể thâm nhập vào các mô sâu, bao gồm các mô ung thư và tế bào trong các cơ quan.
- Dabrafenib gắn kết với protein huyết tương ở mức cao, khoảng 99.7%, cho phép nó lưu hành trong máu và duy trì tác dụng kéo dài trên các tế bào ung thư.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa tại gan: Dabrafenib được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 và CYP2C8, tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính. Những chất chuyển hóa này cũng có khả năng ức chế BRAF, góp phần vào hiệu quả chống ung thư của thuốc.
Thải trừ
- Thời gian bán hủy của Dabrafenib là 8 giờ, và nó được đào thải chủ yếu qua phân (71%) và nước tiểu (23%).
- Quá trình thải trừ diễn ra chậm, điều này giúp duy trì nồng độ thuốc trong cơ thể trong thời gian dài, giúp hiệu quả điều trị kéo dài.
Nghiên cứu lâm sàng
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Dabrafenib có hiệu quả cao trong điều trị ung thư hắc tố ác tính (melanoma) có đột biến BRAF V600 và ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Các nghiên cứu đã chứng minh:
- Tỷ lệ sống sót không tiến triển (PFS) cao hơn so với các nhóm bệnh nhân sử dụng phương pháp điều trị khác hoặc giả dược.
- Sử dụng Dabrafenib kết hợp với Mekinist đã cải thiện đáng kể thời gian sống sót toàn bộ và tỷ lệ đáp ứng khối u, làm giảm nguy cơ tiến triển bệnh và tái phát ung thư.
Một trong những nghiên cứu quan trọng cho thấy rằng khi dùng kết hợp Tafinlar và Mekinist trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, bệnh nhân có tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) cao hơn so với những người chỉ sử dụng một loại thuốc. Ngoài ra, trong điều trị ung thư hắc tố ác tính, Tafinlar giúp kéo dài thời gian sống sót không bệnh (DFS) sau phẫu thuật loại bỏ khối u.
Công dụng của thuốc Tafinlar 75mg
Thuốc Tafinlar 75mg được chỉ định cho các bệnh lý sau:
- Ung thư hắc tố ác tính (melanoma) có đột biến BRAF V600E hoặc V600K ở giai đoạn di căn hoặc không thể phẫu thuật.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến BRAF V600E.
- Sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với Mekinist (Trametinib) trong điều trị những bệnh nhân ung thư hắc tố có nguy cơ tái phát sau phẫu thuật.
- Điều trị adjuvant (hỗ trợ) cho bệnh nhân ung thư hắc tố đã cắt bỏ khối u nhưng có nguy cơ tái phát cao.
Tafinlar là liệu pháp điều trị đích, giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư, giảm thiểu khả năng tái phát và kéo dài thời gian sống sót cho bệnh nhân.
Ai không nên sử dụng thuốc Tafinlar 75mg?
Mặc dù, thuốc Tafinlar là một liệu pháp hiệu quả trong điều trị ung thư, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng thuốc này. Những đối tượng sau cần tránh hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ kỹ trước khi dùng:
- Người dị ứng với Dabrafenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai: Dabrafenib có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai không nên sử dụng thuốc. Cần sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa có thông tin đầy đủ về việc Dabrafenib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ sơ sinh, nên tránh sử dụng trong thời gian cho con bú.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch nghiêm trọng: Dabrafenib có thể gây loạn nhịp tim hoặc suy tim, do đó cần cẩn trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân này.
- Bệnh nhân mắc bệnh gan nặng: Dabrafenib được chuyển hóa qua gan, do đó cần đặc biệt thận trọng với bệnh nhân suy gan hoặc có tiền sử bệnh gan.
Phác đồ điều trị của thuốc Tafinlar 75mg
Liều dùng thuốc Tafinlar 75mg
Liều lượng và phác đồ điều trị của Tafinlar phụ thuộc vào loại ung thư, đột biến gen BRAF, và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Liều khuyến cáo phổ biến bao gồm:
- Ung thư hắc tố ác tính và ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Liều khởi đầu là 150mg mỗi ngày (tương đương với 2 viên 75mg), chia làm 2 lần uống mỗi ngày (mỗi lần uống 75mg).
- Sử dụng kết hợp với Mekinist (Trametinib): Đối với một số loại ung thư có đột biến BRAF, Tafinlar thường được sử dụng cùng với Mekinist để tăng hiệu quả điều trị.
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và khả năng dung nạp của bệnh nhân, liều lượng có thể được điều chỉnh. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, không được tự ý tăng giảm liều hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự chỉ dẫn từ chuyên gia y tế.
Cách sử dụng của thuốc
Để đảm bảo hiệu quả tối đa, thuốc Tafinlar 75mg nên được uống như sau:
- Uống thuốc khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn).
- Nuốt nguyên viên, không nghiền nát, bẻ hoặc nhai thuốc.
- Nếu bỏ lỡ một liều, không uống bù nếu gần đến liều tiếp theo, hãy tiếp tục uống theo lịch trình bình thường.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Tafinlar 75mg
Khi sử dụng thuốc Tafinlar 75mg, bệnh nhân cần lưu ý các vấn đề sau:
- Theo dõi chức năng tim mạch: Dabrafenib có thể gây ra các tác dụng phụ về tim, như nhịp tim bất thường, suy tim, và tăng huyết áp. Bệnh nhân cần được kiểm tra tim mạch định kỳ trong quá trình điều trị.
- Kiểm tra chức năng gan: Dabrafenib có thể gây tổn thương gan, do đó cần theo dõi men gan trước và trong quá trình điều trị để đảm bảo an toàn.
- Rối loạn thị giác: Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về mắt trong quá trình sử dụng Dabrafenib. Nếu xuất hiện các triệu chứng như mờ mắt, đau mắt, hoặc thay đổi thị lực, cần báo ngay cho bác sĩ.
- Nguy cơ chảy máu: Tafinlar có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt đối với bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu hoặc có tiền sử chảy máu.
Tác dụng phụ của thuốc Tafinlar 75mg
Thuốc Tafinlar có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
Thường gặp:
- Mệt mỏi.
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Sốt, ớn lạnh.
- Đau khớp, đau cơ.
- Tiêu chảy, chán ăn.
- Phát ban da.
Nghiêm trọng:
- Rối loạn nhịp tim hoặc suy tim.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sưng mặt, môi, khó thở).
- Rối loạn thị giác.
- Tăng huyết áp hoặc các vấn đề về gan.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ để được điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc tạm thời.
Tương tác thuốc
Thuốc Tafinlar 75mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số loại thuốc có thể tương tác với Dabrafenib bao gồm:
- Thuốc chống đông máu như warfarin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc kháng nấm như ketoconazole hoặc itraconazole có thể làm tăng nồng độ Dabrafenib trong máu.
- Thuốc chống động kinh như phenytoin hoặc carbamazepine có thể làm giảm hiệu quả của Dabrafenib.
Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần cung cấp danh sách đầy đủ các loại thuốc đang sử dụng để bác sĩ cân nhắc và điều chỉnh liều lượng hợp lý.
Bảo quản thuốc Tafinlar 75mg
- Bảo quản thuốc Tafinlar ở nhiệt độ phòng, từ 20-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
- Giữ thuốc trong bao bì gốc, không để thuốc ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá ẩm.
- Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Thuốc Tafinlar 75mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Hiện tại, giá thuốc Tafinlar 75mg thường dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng, tùy vào số lượng viên trong mỗi hộp và nơi bán. Tuy nhiên, để biết giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp với các cơ sở y tế hoặc nhà thuốc chuyên cung cấp thuốc ung thư. Để đảm bảo mua Tafinlar 75mg chính hãng, bạn nên tìm mua tại các địa chỉ uy tín sau:
- Nhà thuốc An Tâm.
- Nha Thuốc Online
- Nhà Thuốc Hồng Đức
- Nhà thuốc An An.
Người mua cần chú ý kiểm tra tem chống hàng giả và hạn sử dụng của thuốc để đảm bảo mua đúng sản phẩm chất lượng.
Nguồn tham khảo:
- Remeron: Tác dụng phụ, Liều lượng & Cách sử dụng: https://www.drugs.com/remeron.html
- Dabrafenib – Wikipedia: ttps://en.wikipedia.org/wiki/Dabrafenib
- Sự kết hợp Dabrafenib –Trametinib được chấp thuận cho khối u rắn có đột biến BRAF: https://www.cancer.gov/news-events/cancer-currents-blog/2022/fda-dabrafenib-trametinib-braf-solid-tumors
- Thuốc Plaquenil 200mg công dụng, liều dùng và tác dụng phụ cần biết - 13/10/2024
- Thông tin đầy đủ về thuốc ung thư Lenvaxen 4mg - 06/10/2024
- Thuốc Cetrigy tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu? - 26/08/2024