Thuốc Lenvima 10mg chứa hoạt chất Lenvatinib, được sử dụng trong điều trị các loại ung thư tiến triển như ung thư tuyến giáp, gan, và thận. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Bài viết cung cấp thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Lenvima 10mg để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.
Thông tin chi tiết thuốc Lenvima 10mg
Lenvima 10mg là thuốc chứa hoạt chất Lenvatinib, thuộc nhóm thuốc điều trị ung thư được sử dụng chủ yếu cho các loại ung thư tuyến giáp, ung thư gan, và ung thư biểu mô tế bào thận. Lenvima là một loại thuốc được sản xuất bởi công ty dược phẩm Eisai và đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho các chỉ định điều trị ung thư tiến triển.
Lenvima hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư thông qua việc can thiệp vào các thụ thể quan trọng liên quan đến quá trình hình thành mạch máu nuôi khối u và sự phát triển của các tế bào ung thư. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang với hàm lượng 10mg Lenvatinib và được dùng hàng ngày theo chỉ định của bác sĩ.
Dược lực học Lenvatinib capsules 10mg
Lenvatinib là một chất ức chế đa kinase, tức là nó tác động lên nhiều loại thụ thể tyrosine kinase khác nhau có liên quan đến sự phát triển của các tế bào ung thư và sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
Cụ thể, Lenvatinib ức chế các thụ thể tyrosine kinase của yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR), yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR), và thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGFR). Bằng cách ức chế các thụ thể này, Lenvatinib ngăn chặn quá trình hình thành mạch máu mới, từ đó giảm cung cấp dưỡng chất cho các khối u và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Điều này làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn sự lan rộng của khối u trong cơ thể.
Dược động học Lenvatinib capsules 10mg
Sau khi uống, Lenvatinib được hấp thu nhanh chóng vào cơ thể và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1 đến 4 giờ. Lenvatinib có khả năng liên kết cao với protein huyết tương, khoảng 98%, giúp thuốc được phân phối đều đến các mô, bao gồm cả các mô khối u.
Lenvatinib được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ enzym CYP3A4, và thuốc được thải trừ qua cả nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của Lenvatinib khoảng từ 28 đến 36 giờ, cho phép thuốc duy trì nồng độ ổn định trong máu khi được uống đều đặn hàng ngày.
Công dụng của thuốc Lenvima 10mg
Lenvima 10mg được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư tiến triển và di căn, bao gồm:
- Ung thư tuyến giáp kháng iốt phóng xạ: Đối với những bệnh nhân ung thư tuyến giáp không còn đáp ứng với liệu pháp iốt phóng xạ, Lenvima được chỉ định để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa sự lan rộng của ung thư.
- Ung thư biểu mô tế bào thận: Lenvima được kết hợp với Everolimus để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận ở giai đoạn tiến triển khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả.
- Ung thư gan: Lenvima là một trong những liệu pháp đầu tay được sử dụng để điều trị ung thư gan tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.
Nhờ cơ chế hoạt động đặc thù, Lenvima giúp kéo dài thời gian sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư ở giai đoạn nặng.
Ai không nên sử dụng thuốc
Mặc dù Lenvima 10mg có hiệu quả trong điều trị ung thư, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng thuốc này. Những đối tượng sau đây không nên sử dụng Lenvima:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai: Sử dụng Lenvima trong thai kỳ có thể gây nguy hại cho thai nhi.
- Bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận nghiêm trọng, vì Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Những người có tiền sử các vấn đề về tim mạch, như huyết áp cao không kiểm soát, cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
Trước khi sử dụng Lenvima, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chi tiết và xác định tình trạng sức khỏe có phù hợp với liệu trình điều trị bằng Lenvima hay không.
Liều dùng của thuốc Lenvima 10mg
Liều dùng của Lenvima 10mg sẽ phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Liều thông thường như sau:
- Ung thư tuyến giáp: Liều khuyến cáo là 24mg mỗi ngày, có thể chia thành 2 lần uống hoặc uống một lần duy nhất.
- Ung thư biểu mô tế bào thận (kết hợp với Everolimus): Liều dùng là 18mg Lenvatinib mỗi ngày kết hợp với Everolimus 5mg mỗi ngày.
- Ung thư gan: Liều dùng sẽ được điều chỉnh dựa trên cân nặng của bệnh nhân, thông thường là 8mg đến 12mg mỗi ngày.
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
Lenvima 10mg nên được uống nguyên viên với nước, không được nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng cần uống vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Nếu bạn lỡ uống quá liều Lenvima, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời. Quá liều có thể gây ra các triệu chứng như tăng huyết áp nghiêm trọng, buồn nôn, hoặc các vấn đề liên quan đến gan và thận.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên uống một liều Lenvima, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như bình thường. Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ của Lenvima 10mg
Sử dụng Lenvima 10mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Tăng huyết áp, đau đầu, chóng mặt.
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
- Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
- Đau khớp, đau cơ.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp có thể bao gồm:
- Rối loạn chức năng gan, viêm gan.
- Suy tim, rối loạn nhịp tim.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi.
- Xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc với Lenvima 10mg
Lenvima 10mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Một số loại thuốc tương tác với Lenvima bao gồm:
- Thuốc chống đông máu: Khi dùng cùng với thuốc chống đông như Warfarin, nguy cơ xuất huyết sẽ tăng lên.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp: Lenvima có thể làm tăng huyết áp nghiêm trọng hơn khi dùng cùng với các loại thuốc này.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa khi kết hợp với Lenvima.
Trước khi sử dụng Lenvima, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh nguy cơ tương tác thuốc.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Bệnh nhân cao tuổi: Người lớn tuổi cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Lenvima do nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng cao hơn.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng Lenvima cho bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy giảm, và có thể cần điều chỉnh liều lượng.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
Lenvima 10mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Lenvima có thể gây hại cho thai nhi và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị bằng Lenvima.
Thuốc Lenvima 10mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Lenvima 10mg hiện có sẵn tại các nhà thuốc lớn như Nhà thuốc An Tâm, Nhà thuốc An An, và Nhà thuốc Hồng Đức. Giá của thuốc có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và khu vực. Để đảm bảo mua được thuốc chính hãng và giá cả hợp lý, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà thuốc để nhận tư vấn chi tiết và hướng dẫn mua hàng.
Tài liệu tham khảo:
- Drugs.com – “Lenvatinib: Uses, Side Effects & Dosage”
URL: https://www.drugs.com/lenvatinib.html - Mayo Clinic – “Lenvatinib (Oral Route)”
URL: https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/lenvatinib-oral-route - National Institutes of Health (NIH) – “Lenvatinib Capsules”
URL: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a615004.html - Cleveland Clinic – “Lenvatinib – Patient Information”
URL: https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/17666-lenvatinib