Thuốc Lenvat 4mg với hoạt chất Lenvatinib là thuốc điều trị ung thư, đặc biệt hiệu quả đối với ung thư tuyến giáp, gan và thận ở giai đoạn tiến triển. Thuốc giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
Thông tin chi tiết thuốc Lenvat
Lenvat 4mg là thuốc chứa hoạt chất Lenvatinib, được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư như ung thư tuyến giáp, ung thư gan và ung thư biểu mô tế bào thận. Lenvat 4mg thuộc nhóm thuốc ức chế đa kinase, được sản xuất và phân phối bởi các công ty dược phẩm hàng đầu, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
Lenvatinib là một chất ức chế thụ thể tyrosine kinase, ngăn chặn quá trình phát triển và nhân lên của các tế bào ung thư bằng cách tác động lên các thụ thể chịu trách nhiệm kích thích hình thành mạch máu nuôi khối u. Điều này giúp giảm sự phát triển và lan rộng của các khối u, kéo dài thời gian sống thêm và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân mắc ung thư.
Dược lực học Lenvatinib capsules 10mg
Lenvatinib, hoạt chất chính của Lenvat 4mg, là một chất ức chế nhiều thụ thể tyrosine kinase (TKI), đặc biệt là các thụ thể liên quan đến sự hình thành mạch máu như thụ thể VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu). Thuốc ức chế các thụ thể VEGFR1, VEGFR2 và VEGFR3, ngăn chặn sự phát triển của mạch máu mới cung cấp dưỡng chất cho khối u. Ngoài ra, Lenvatinib cũng ức chế các thụ thể khác như FGFR, PDGFR, KIT và RET, những yếu tố quan trọng trong việc tăng sinh và lan rộng của tế bào ung thư.
Nhờ tác động đa hướng này, Lenvat 4mg giúp làm giảm đáng kể khả năng phát triển của khối u và ức chế sự di căn, kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư.
Dược động học Lenvatinib capsules 10mg
Sau khi uống, Lenvatinib được hấp thu nhanh chóng vào máu và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1 đến 4 giờ. Thuốc có khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 98%, giúp phân phối đến các mô, đặc biệt là các mô khối u.
Lenvatinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzym CYP3A4 và một phần nhỏ qua non-CYP. Sau khi chuyển hóa, thuốc được bài tiết chủ yếu qua đường phân và nước tiểu. Thời gian bán thải của Lenvatinib là từ 28 đến 36 giờ, do đó chỉ cần uống một lần mỗi ngày.
Công dụng của thuốc Lenvat
Lenvat 4mg được chỉ định sử dụng trong điều trị các loại ung thư sau:
- Ung thư tuyến giáp kháng iốt phóng xạ: Dành cho những bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp không còn đáp ứng với điều trị bằng iốt phóng xạ.
- Ung thư biểu mô tế bào thận: Lenvat được kết hợp với Everolimus để điều trị ung thư thận tiến triển ở bệnh nhân đã điều trị trước đó.
- Ung thư gan (Hepatocellular carcinoma): Lenvat là một trong những liệu pháp đầu tay cho bệnh nhân ung thư gan không thể phẫu thuật hoặc đã tiến triển.
Thuốc giúp kiểm soát sự phát triển của khối u, ngăn ngừa sự lan rộng của ung thư và giúp kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân, đặc biệt trong các trường hợp ung thư ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
Ai không nên sử dụng thuốc
Lenvat 4mg không phù hợp với một số đối tượng, bao gồm:
- Phụ nữ mang thai: Thuốc có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ.
- Người có dị ứng với Lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng: Cần điều chỉnh liều hoặc không sử dụng Lenvat ở những bệnh nhân có chức năng gan, thận suy giảm nghiêm trọng.
- Người có vấn đề về tim mạch như huyết áp cao không kiểm soát hoặc các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Trước khi bắt đầu sử dụng Lenvat, bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ lưỡng và trao đổi chi tiết với bác sĩ về các bệnh lý nền và thuốc đang sử dụng để tránh nguy cơ gặp phải biến chứng nghiêm trọng.
Liều dùng của thuốc Lenvat 4mg
Liều dùng của Lenvat 4mg sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều lượng phổ biến như sau:
- Ung thư tuyến giáp: Liều khuyến cáo là 24mg mỗi ngày, chia làm 2 lần uống, dùng đều đặn mỗi ngày.
- Ung thư thận (kết hợp với Everolimus): Liều dùng của Lenvat là 18mg mỗi ngày, kết hợp với Everolimus 5mg.
- Ung thư gan: Liều dùng được điều chỉnh dựa trên cân nặng của bệnh nhân. Với bệnh nhân cân nặng dưới 60kg, liều khuyến cáo là 8mg mỗi ngày. Đối với bệnh nhân trên 60kg, liều dùng là 12mg mỗi ngày.
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
Lenvat 4mg nên được uống nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng nên uống vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc trong máu ổn định. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều dùng.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Nếu bạn lỡ dùng quá liều Lenvat, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tăng huyết áp nghiêm trọng, buồn nôn, nôn mửa, suy giảm chức năng gan hoặc thận.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên uống một liều Lenvat, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc như bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ của Lenvat 4mg
Sử dụng Lenvat 4mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Tăng huyết áp, đau đầu, chóng mặt.
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
- Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc táo bón.
- Đau khớp và đau cơ.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp bao gồm:
- Suy giảm chức năng gan và viêm gan.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi.
- Xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày.
- Rối loạn nhịp tim, suy tim.
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc với Lenvat
Lenvat 4mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc cần lưu ý bao gồm:
- Thuốc chống đông máu: Khi dùng cùng với Warfarin hoặc các thuốc chống đông khác, nguy cơ xuất huyết sẽ tăng lên.
- Thuốc điều trị huyết áp: Lenvat có thể làm tăng huyết áp khi kết hợp với các thuốc này.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa.
Trước khi bắt đầu điều trị với Lenvat, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh nguy cơ tương tác thuốc không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Người cao tuổi: Bệnh nhân cao tuổi cần được theo dõi chặt chẽ hơn khi sử dụng Lenvat, do nguy cơ gặp phải tác dụng phụ cao hơn.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận: Cần điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng tùy thuộc vào mức độ suy giảm chức năng của gan và thận.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
Lenvat 4mg không nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi và truyền qua sữa mẹ, gây nguy hiểm cho trẻ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị với Lenvat.
Thuốc Lenvat 4mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Lenvat 4mg hiện có sẵn tại nhiều nhà thuốc lớn như Nhà thuốc An Tâm, Nhà thuốc An An, và Nhà thuốc Hồng Đức. Giá của thuốc có thể thay đổi tùy theo khu vực và nhà cung cấp. Để đảm bảo mua được thuốc chính hãng với giá cả hợp lý, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà thuốc để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng.
Tài liệu tham khảo:
- Drugs.com – “Lenvatinib: Uses, Side Effects & Dosage”
URL: https://www.drugs.com/lenvatinib.html - Mayo Clinic – “Lenvatinib (Oral Route)”
URL: https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/lenvatinib-oral-route - National Institutes of Health (NIH) – “Lenvatinib Capsules”
URL: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a615004.html - Cleveland Clinic – “Lenvatinib – Patient Information”
URL: https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/17666-lenvatinib