Thuốc Isentress tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Thuốc Isentress tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Spread the love

Isentress 400mg (Raltegravir) là thuốc kháng virus dùng trong điều trị nhiễm HIV, giúp ức chế sự phát triển của virus và bảo vệ hệ miễn dịch. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để tăng hiệu quả điều trị. Isentress có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy, đồng thời cần thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý gan.

Thông tin chi tiết thuốc Isentress

Isentress là một loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm HIV. Hoạt chất chính của Isentress là Raltegravir, thuộc nhóm thuốc ức chế enzym integrase. Đây là một trong những thuốc tiên tiến trong việc điều trị HIV, ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của virus trong cơ thể. Isentress được sản xuất bởi công ty dược phẩm Merck, và hiện có sẵn ở dạng viên nén với hàm lượng 400mg Raltegravir mỗi viên. Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác trong liệu pháp điều trị HIV.

Cơ chế tác động của Raltegravir dựa trên việc ức chế enzym integrase của virus HIV, một enzym cần thiết để virus này có thể xâm nhập vào DNA của tế bào chủ. Bằng cách ngăn chặn quá trình này, Isentress giúp giảm tải lượng virus HIV trong máu, duy trì sức khỏe của hệ thống miễn dịch và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh thành AIDS.

Thuốc Isentress tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Thuốc Isentress tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Dược lực học Raltegravir

Raltegravir là một chất ức chế enzym integrase HIV-1. Enzym này đóng vai trò quan trọng trong việc sao chép DNA của virus HIV vào DNA của tế bào người, một bước quan trọng để virus có thể nhân lên và tấn công cơ thể. Bằng cách ức chế enzym này, Raltegravir ngăn chặn quá trình sao chép của virus, giúp giảm tải lượng virus trong máu và hỗ trợ cải thiện chức năng hệ miễn dịch.

Raltegravir hoạt động rất nhanh, với sự giảm mạnh lượng virus trong máu trong vòng vài tuần đầu điều trị. Đây là lý do tại sao nó được sử dụng rộng rãi trong phác đồ điều trị HIV kết hợp.

Dược động học Raltegravir

  • Hấp thu: Raltegravir được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, do đó có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
  • Phân bố: Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 83%. Raltegravir phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu thông qua con đường glucuronid hóa tại gan bởi enzyme UGT1A1.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của Raltegravir khoảng 9 giờ, và thuốc được thải chủ yếu qua nước tiểu và một phần qua phân.

Công dụng của thuốc Isentress

Isentress được chỉ định trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em từ 4 tuần tuổi trở lên, thường kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Thuốc giúp giảm tải lượng virus trong máu, duy trì số lượng tế bào CD4 và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh HIV thành AIDS.

Việc sử dụng Isentress theo đúng phác đồ điều trị có thể giúp bệnh nhân duy trì chất lượng cuộc sống tốt, giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội và các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến HIV.

Ai không nên sử dụng thuốc?

  • Những người dị ứng với Raltegravir hoặc bất kỳ thành phần nào của Isentress không nên sử dụng thuốc này.
  • Bệnh nhân có bệnh lý gan nặng cần thận trọng khi sử dụng thuốc, vì Raltegravir có thể ảnh hưởng đến chức năng gan.
  • Trẻ em dưới 4 tuần tuổi không được khuyến cáo sử dụng Isentress.
  • Những người đang điều trị với các thuốc có nguy cơ tương tác với Raltegravir, như một số loại thuốc chống động kinh (phenytoin), cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Liều dùng của thuốc Isentress 400mg

Bạn nên dùng thuốc như thế nào?

Liều khuyến cáo thông thường cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên là 400mg, uống hai lần mỗi ngày. Thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Với trẻ em từ 4 tuần đến 12 tuổi, liều lượng sẽ được điều chỉnh dựa trên cân nặng của trẻ và cần được bác sĩ chỉ định chính xác.

  • Người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên): Uống 1 viên 400mg, hai lần mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 4 tuần tuổi đến dưới 12 tuổi: Liều dùng phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và cần được bác sĩ chỉ định cụ thể.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Nếu bạn dùng quá liều Isentress, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Mặc dù chưa có báo cáo chi tiết về các triệu chứng nghiêm trọng của quá liều Raltegravir, nhưng bạn cần được theo dõi y tế cẩn thận. Các biện pháp hỗ trợ điều trị thường tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên uống một liều Isentress, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tác dụng phụ của Isentress 400mg

Như các loại thuốc kháng retrovirus khác, Isentress cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Sốt

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp hơn bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, sưng môi, khó thở.
  • Rối loạn chức năng gan, đặc biệt ở những bệnh nhân đã có tiền sử bệnh lý về gan.
  • Tăng nguy cơ viêm cơ, yếu cơ, đặc biệt khi dùng cùng với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến cơ.

Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bệnh nhân cần ngừng thuốc và đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc với Isentress

Isentress có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số thuốc có thể tương tác với Isentress bao gồm:

  • Rifampin: Thuốc này có thể làm giảm nồng độ của Raltegravir trong máu, do đó giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc chống động kinh: Như phenytoin và phenobarbital, có thể làm giảm tác dụng của Raltegravir.
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magiê: Có thể làm giảm sự hấp thu của Raltegravir, vì vậy cần tránh dùng đồng thời.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Bệnh nhân có tiền sử viêm gan cần theo dõi chức năng gan thường xuyên trong suốt quá trình điều trị bằng Isentress.
  • Đối với những người có nguy cơ bệnh tim mạch, cần thận trọng vì thuốc có thể làm tăng nồng độ cholesterol và triglycerid trong máu.
  • Theo dõi triệu chứng viêm cơ: Nếu có triệu chứng đau cơ, yếu cơ, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được kiểm tra và đánh giá.

Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú

Phụ nữ có thai chỉ nên sử dụng Isentress khi thực sự cần thiết và sau khi đã thảo luận kỹ với bác sĩ về các nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi. Đối với phụ nữ đang cho con bú, hiện chưa có đủ bằng chứng về việc Raltegravir có bài tiết vào sữa mẹ hay không, do đó nên cân nhắc giữa lợi ích của việc điều trị và nguy cơ cho trẻ sơ sinh.

Thuốc Isentress có gây nghiện không?

Isentress không phải là thuốc gây nghiện. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải được tuân thủ đúng theo chỉ định của bác sĩ, và bệnh nhân không nên tự ý ngừng hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Thuốc Isentress 400mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Giá của Isentress 400mg có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và khu vực mua thuốc. Trung bình, giá mỗi hộp Isentress (30 viên) dao động từ 10 triệu đến 12 triệu đồng. Để đảm bảo mua được thuốc chính hãng và chất lượng, bạn có thể tìm đến các nhà thuốc uy tín như:

  • Nhà thuốc An Tâm
  • Nhà thuốc Hồng Đức
  • Nhà thuốc An An

Ngoài ra, bạn nên kiểm tra kỹ các giấy tờ kèm theo để đảm bảo thuốc có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

Tài liệu tham khảo:

  1. National Institutes of Health (NIH) – Thông tin về Raltegravir: nih.gov
  2. Drugs.com – Thông tin về cách dùng và tác dụng phụ của Isentress: drugs.com
  3. Mayo Clinic – Thông tin y khoa về Isentress: mayoclinic.org

Bài viết này đã cung cấp cái nhìn toàn diện và chi tiết về Isentress 400mg (Raltegravir), từ cách sử dụng, liều dùng đến những lưu ý quan trọng khi dùng thuốc.

Đánh giá post
Tra Cứu Thuốc Tây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *