Thuốc Hetenza là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) thuộc nhóm thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (Cyclooxygenase-2), thường được chỉ định để giảm đau và viêm nhiễm trong các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, và các tình trạng đau mãn tính khác. Thuốc hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế enzyme COX-2, một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất các chất gây viêm và đau.
Thuốc Hetenza chứa hoạt chất Etoricoxib, được công nhận rộng rãi trong việc điều trị các triệu chứng viêm và đau mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến lớp niêm mạc dạ dày như các thuốc NSAIDs truyền thống.
Thông tin chi tiết về thuốc Hetenza 40mg

Dược lực học
Thuốc Hetenza Etoricoxib là một chất ức chế chọn lọc COX-2, giúp ngăn chặn quá trình tổng hợp prostaglandin – các hợp chất gây viêm và đau. Các thuốc ức chế COX-2 như Hetenza có ưu điểm vượt trội so với các NSAIDs không chọn lọc khác nhờ vào khả năng giảm đau và viêm mà ít gây kích ứng dạ dày, vì nó không ức chế COX-1 (enzym bảo vệ niêm mạc dạ dày).
- Ức chế COX-2: Giảm sản xuất prostaglandin, giúp giảm đau và viêm.
- Tác dụng kháng viêm: Có hiệu quả cao trong các bệnh lý viêm khớp và thoái hóa khớp.
- Ít gây ảnh hưởng đến dạ dày: Do không ức chế COX-1, giúp giảm nguy cơ viêm loét dạ dày và các tác dụng phụ liên quan.
Dược động học
Sau khi uống, thuốc Hetenza Etoricoxib hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Thuốc liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 92%) và được chuyển hóa chủ yếu qua gan thông qua các enzyme CYP450. Sau đó, thuốc được bài tiết qua nước tiểu và phân dưới dạng các chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Sinh khả dụng: Khoảng 100%.
- Thời gian đạt đỉnh: Khoảng 1 giờ sau khi uống.
- Thời gian bán thải: Khoảng 22 giờ, cho phép uống thuốc một lần mỗi ngày.
- Bài tiết: Chủ yếu qua thận (70%) và phân (30%).
Công dụng của thuốc
Thuốc Hetenza 40mg được sử dụng trong việc điều trị nhiều tình trạng đau và viêm mãn tính. Công dụng chính của thuốc bao gồm:
- Điều trị viêm khớp dạng thấp: Giúp giảm các triệu chứng viêm, đau và sưng tại các khớp bị viêm, cải thiện khả năng vận động của bệnh nhân.
- Điều trị thoái hóa khớp: Thuốc giúp giảm đau khớp và giảm sưng viêm trong các trường hợp thoái hóa khớp.
- Đau lưng mãn tính: Thuốc Hetenza 40mg có hiệu quả trong điều trị đau lưng mãn tính, đặc biệt là những bệnh nhân bị đau lưng do thoái hóa cột sống.
- Điều trị đau do bệnh gút cấp tính: Giảm nhanh các triệu chứng đau và viêm trong các đợt gút cấp tính.
- Các loại đau khác: Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các loại đau khác, bao gồm đau sau phẫu thuật nha khoa và các tình trạng viêm đau mãn tính.
Ai không nên sử dụng thuốc?
Mặc dù Hetenza 40mg có nhiều lợi ích trong điều trị các bệnh lý viêm và đau mãn tính, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng thuốc này. Dưới đây là các đối tượng không nên sử dụng hoặc cần thận trọng khi sử dụng:
- Người dị ứng với Etoricoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thuốc NSAIDs khác như aspirin hoặc ibuprofen, đặc biệt là những người từng bị co thắt phế quản, phù mạch, hoặc nổi mề đay.
- Người có tiền sử loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa: Dù thuốc ít gây ảnh hưởng đến dạ dày so với NSAIDs khác, nhưng bệnh nhân có tiền sử viêm loét dạ dày cũng cần thận trọng.
- Người bị suy gan hoặc suy thận nặng: Thuốc Hetenza Etoricoxib được chuyển hóa qua gan và bài tiết qua thận, nên bệnh nhân có bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến các cơ quan này cần được giám sát chặt chẽ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ và thời gian cho con bú, trừ khi có sự chỉ định từ bác sĩ.
- Người có vấn đề tim mạch: Những người có tiền sử bệnh tim, cao huyết áp, hoặc đang có nguy cơ cao về các bệnh lý tim mạch cần thận trọng khi sử dụng Hetenza, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch.
Liều dùng của thuốc Hetenza
Liều dùng của Hetenza 40mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng điều trị của mỗi bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng tham khảo cho từng tình trạng bệnh:
- Thoái hóa khớp: 30mg – 60mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ triệu chứng.
- Viêm khớp dạng thấp: 60mg mỗi ngày, có thể tăng lên đến 90mg mỗi ngày nếu cần thiết.
- Gút cấp tính: Liều khuyến cáo là 120mg mỗi ngày trong thời gian ngắn (tối đa 8 ngày).
- Đau mãn tính hoặc đau sau phẫu thuật: 60mg mỗi ngày.
Thuốc nên được uống cùng một cốc nước đầy, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Tuy nhiên, sử dụng thuốc sau bữa ăn có thể làm giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
Nếu bạn dùng quá liều Thuốc Hetenza 40mg, có thể gặp phải các triệu chứng như đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt hoặc đau đầu. Hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời nếu có bất kỳ dấu hiệu nghiêm trọng nào.
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ thuốc Hetenza
Giống như các loại thuốc kháng viêm không steroid khác, thuốc Hetenza 40mg có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Một số tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp của thuốc bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp:
- Đau bụng hoặc khó tiêu.
- Buồn nôn, nôn.
- Chóng mặt.
- Đau đầu.
- Tăng huyết áp.
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Viêm loét dạ dày: Mặc dù Thuốc Hetenza ít gây ảnh hưởng đến dạ dày hơn các NSAIDs khác, nhưng ở một số bệnh nhân có nguy cơ cao vẫn có thể gây loét dạ dày.
- Suy thận: Thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh thận.
- Phù nề: Có thể xảy ra do tình trạng giữ nước trong cơ thể, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị suy tim hoặc suy thận.
- Tăng nguy cơ biến cố tim mạch: Bao gồm đau thắt ngực, đột quỵ, hoặc nhồi máu cơ tim.
Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, ngừng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.
Tương tác thuốc
Thuốc Hetenza có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý:
- Thuốc lợi tiểu: Sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nguy cơ suy thận.
- Thuốc chống đông máu: Hetenza có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu.
- Thuốc hạ huyết áp: Thuốc có thể làm giảm tác dụng của các thuốc hạ huyết áp như ACE inhibitors hoặc beta-blockers.
- Thuốc chống trầm cảm (SSRI): Khi sử dụng cùng Hetenza, có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Lithium: Dùng cùng thuốc Hetenza có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến ngộ độc lithium.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
- Theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên: Bệnh nhân cần kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận để phát hiện sớm các biến chứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không tự ý tăng liều hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
- Hạn chế sử dụng dài hạn: Dùng thuốc Hetenza trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày, suy thận và các biến cố tim mạch, vì vậy chỉ nên dùng khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
- Hetenza không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt trong ba tháng cuối của thai kỳ, vì có thể gây tác động xấu đến sự phát triển của thai nhi. Phụ nữ đang cho con bú cũng nên tránh sử dụng thuốc này, vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Thuốc Hetenza có gây nghiện không?
Thuốc Hetenza không phải là thuốc gây nghiện. Đây là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) chuyên dùng để điều trị các triệu chứng viêm và đau, không chứa các thành phần có khả năng gây nghiện hoặc gây lệ thuộc.
Thuốc Hetenza bao nhiêu tiền? Mua ở đâu chính hãng?
Giá bán thuốc Hetenza 40mg dao động từ 300.000 – 500.000 VNĐ cho mỗi hộp 30 viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm mua và nhà phân phối. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá. Ngoài ra, bệnh nhân có thể mua thuốc trực tuyến tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP, tuy nhiên, cần cẩn trọng với các sản phẩm giả mạo.
Tài liệu tham khảo
- National Institutes of Health (NIH) – Thông tin về Etoricoxib và các thuốc ức chế COX-2 trong điều trị viêm khớp: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC1661646/
- Mayo Clinic – Cập nhật nghiên cứu về các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) và các nguy cơ liên quan: https://www.mayoclinic.org
- Drugs.com – Thông tin về Hetenza, tương tác thuốc và các tác dụng phụ liên quan: https://www.drugs.com/uk/etoricoxib-90mg-tablets-leaflet.html