Thuốc Gleevec (imatinib mesylate) là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư máu và ung thư hệ tiêu hóa. Thuốc này thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Thuốc thường được chỉ định trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML), u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) và một số loại ung thư máu khác.
Mục lục
ToggleThông tin chi tiết thuốc Gleevec 400mg
Thuốc Gleevec 400mg (Imatinib) là một loại thuốc dùng để điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML) và các khối u đường tiêu hóa. Đây là một loại thuốc được xếp vào nhóm chất ức chế tyrosine kinase, giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể.

Dược lực học
Imatinib là một chất ức chế tyrosine kinase, có tác dụng ngăn chặn hoạt động của enzyme tyrosine kinase, đặc biệt là Bcr-Abl – một protein tạo ra bởi đột biến gen liên quan đến bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML). Khi ức chế Bcr-Abl, Gleevec làm gián đoạn quá trình truyền tín hiệu, từ đó ức chế sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Ngoài ra, Gleevec còn ức chế một số tyrosine kinase khác như c-Kit và PDGFR, giúp làm giảm sự phát triển của khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) và các khối u khác.
Dược động học
Sau khi uống, Thuốc Gleevec imatinib được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng khoảng 98%. Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2-4 giờ. Imatinib liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 95%), chủ yếu là albumin. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan, tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính và không hoạt tính, sau đó được bài tiết qua phân (68%) và nước tiểu (13%).
- Sinh khả dụng: 98% sau khi uống.
- Thời gian bán thải: Khoảng 18 giờ.
- Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan.
- Bài tiết: Qua phân và nước tiểu.
Công dụng của thuốc Gleevec
Thuốc Gleevec 400mg được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Các công dụng chính của thuốc bao gồm:
Loại bệnh | Công dụng chính |
---|---|
CML (bạch cầu dòng tủy mãn tính) | Kiểm soát và ức chế sự phát triển của tế bào bạch cầu đột biến |
Ph+ ALL (bạch cầu lympho cấp tính dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia) | Ức chế hoạt động của tế bào bạch cầu ung thư có đột biến Ph+ |
U mô đệm đường tiêu hóa (GIST) | Ngăn chặn sự phát triển của khối u ác tính trong đường tiêu hóa |
Các bệnh ung thư khác (loạn sản tủy, ung thư da tế bào Merkel) | Điều trị một số bệnh ung thư hiếm gặp có liên quan đến tyrosine kinase |
Ai không nên sử dụng thuốc?
Mặc dù thuốc Gleevec mang lại nhiều lợi ích trong điều trị các bệnh ung thư, không phải ai cũng phù hợp để sử dụng thuốc này. Các đối tượng dưới đây không nên sử dụng Gleevec hoặc cần thận trọng khi sử dụng:
- Dị ứng với Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Người có tiền sử dị ứng với Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong Gleevec nên tránh sử dụng thuốc để tránh các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Người có vấn đề về gan hoặc thận nghiêm trọng: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan và bài tiết qua thận, do đó những người mắc bệnh gan hoặc thận nặng cần thận trọng khi sử dụng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc Gleevec có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú chỉ nên sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Người có vấn đề về tim mạch: Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, suy tim, hoặc có nguy cơ suy tim cần thận trọng khi dùng thuốc, do Gleevec có thể gây tích tụ chất lỏng và làm tăng nguy cơ suy tim.
Liều dùng của thuốc Gleevec
Liều dùng của thuốc Gleevec 400mg phụ thuộc vào loại bệnh và tình trạng sức khỏe của mỗi bệnh nhân. Liều lượng được khuyến cáo thường được chia thành hai mức chính:
Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML):
- Giai đoạn mãn tính: 400mg mỗi ngày.
- Giai đoạn cấp tính hoặc cơn bùng phát: 600mg mỗi ngày.
U mô đệm đường tiêu hóa (GIST):400mg mỗi ngày. Liều có thể tăng lên đến 600-800mg nếu bệnh nhân không đáp ứng đủ với liều khởi đầu.
Thuốc nên được uống trong hoặc sau bữa ăn, cùng với một cốc nước đầy để giảm kích ứng dạ dày. Điều quan trọng là bệnh nhân nên uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng.
Nếu bạn dùng quá liều thuốc Gleevec, có thể xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc đau dạ dày. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
Nếu bạn quên uống một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ thuốc Gleevec
Thuốc Gleevec có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Một số tác dụng phụ phổ biến và hiếm gặp được liệt kê dưới đây.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Buồn nôn và nôn.
- Tiêu chảy.
- Sưng tay, chân hoặc mặt.
- Mệt mỏi.
- Phát ban hoặc ngứa.
- Đau cơ và khớp.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Phù nề: Tích tụ chất lỏng có thể dẫn đến khó thở hoặc tăng cân nhanh chóng.
- Giảm số lượng tế bào máu: Bao gồm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu, điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu và mệt mỏi.
- Vấn đề về gan: Vàng da, nước tiểu sẫm màu, hoặc đau bụng trên có thể là dấu hiệu của tổn thương gan.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Gây khó thở, sưng môi, mặt, hoặc cổ họng.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tương tác thuốc Gleevec
Thuốc Gleevec có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc gia tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác:
- Thuốc chống đông máu: Như warfarin, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chống nấm: Như ketoconazole, itraconazole có thể làm tăng nồng độ imatinib trong máu, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc điều trị HIV: Như ritonavir có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Gleevec.
- Thuốc chống động kinh: Như phenytoin có thể làm giảm nồng độ thuốc Gleevec trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.
Để tránh tương tác thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Gleevec.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: Bệnh nhân cần theo dõi sức khỏe định kỳ, bao gồm kiểm tra chức năng gan, thận, và công thức máu để đảm bảo thuốc không gây ra biến chứng nghiêm trọng.
- Không tự ý ngừng thuốc: Việc ngừng sử dụng thuốc Gleevec đột ngột có thể dẫn đến tình trạng bùng phát bệnh trở lại. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ trước khi thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.
- Sử dụng đúng liều lượng: Việc tuân thủ liều lượng và lịch trình dùng thuốc là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
- Gleevec không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi và trẻ nhỏ. Nếu cần phải sử dụng, hãy thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ về các nguy cơ tiềm ẩn và lợi ích của thuốc.
Thuốc có gây nghiện không?
Thuốc Gleevec không phải là thuốc gây nghiện. Đây là một loại thuốc điều trị ung thư chuyên biệt, không chứa các thành phần gây phụ thuộc hoặc nghiện. Người bệnh có thể yên tâm sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ mà không lo ngại về vấn đề gây nghiện.
Thuốc Gleevec bao nhiêu tiền? Mua ở đâu chính hãng?
Giá bán thuốc Gleevec 400mg có thể dao động tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực, nhưng thường khoảng 4.000.000 – 8.000.000 VNĐ cho mỗi hộp 30 viên. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá. Ngoài ra, bệnh nhân có thể mua thuốc trực tuyến tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP, tuy nhiên, cần cẩn trọng với các sản phẩm giả mạo.
Tài liệu tham khảo
- National Institutes of Health (NIH) – Thông tin về các loại thuốc điều trị ung thư và hiệu quả của Gleevec trong điều trị CML. https://www.nih.gov
- Mayo Clinic – Cập nhật nghiên cứu về Gleevec và tác dụng điều trị bệnh ung thư máu. https://www.mayoclinic.org
- Drugs.com – Thông tin chi tiết về Imatinib và các tương tác thuốc liên quan. https://www.drugs.com
Sở trưởng chuyên môn:
• Tư vấn thông tin các dòng thuốc thông dụng, thuốc kê đơn, thuốc đặc trị.
• Tư vấn dinh dưỡng, sức khỏe.
• Có kinh nghiệm trên 6 năm chẩn đoán và kê đơn.
Quá trình công tác:
• 2013 - 2016: Dược sĩ tại Nhà Thuốc Lan Phương.
• 2017 - Đến nay: Dược sĩ, chuyên viên tư vấn sức khỏe tại Tracuuthuoctay.com.