Thuốc Dyronib 50mg trị bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML)

Thông tin chi tiết về thuốc Dyronib 50mg
Spread the love

Thuốc Dyronib 50mg là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase. Thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các loại bệnh lý ác tính như bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML) và một số trường hợp ung thư bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL). Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Dyronib 50mg, từ cơ chế hoạt động, công dụng đến liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng.

Thông tin chi tiết về thuốc Dyronib 50mg

Thuốc Dyronib chứa hoạt chất chính là dasatinib, một chất ức chế tyrosine kinase, thuộc nhóm thuốc điều trị ung thư. Thuốc được sản xuất bởi các công ty dược phẩm chuyên về thuốc điều trị ung thư và các bệnh lý ác tính. Một trong những nhà sản xuất phổ biến của Dyronib là BDR Pharmaceuticals, một công ty dược phẩm Ấn Độ.

Thông tin chi tiết về thuốc Dyronib 50mg
Thông tin chi tiết về thuốc Dyronib 50mg

Dược lực học thuốc Dyronib

  • Dyronib 50mg chứa hoạt chất dasatinib, một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể BCR-ABL. BCR-ABL là một protein được mã hóa bởi nhiễm sắc thể Philadelphia – yếu tố chủ chốt gây ra bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML) và một số dạng ung thư máu khác.
  • Cơ chế hoạt động: Dyronib ngăn chặn tín hiệu từ BCR-ABL, từ đó ngăn cản sự phân chia và tăng trưởng của tế bào ung thư. Thuốc cũng có tác dụng lên các tyrosine kinase khác, bao gồm các thụ thể của PDGF (yếu tố tăng trưởng tiểu cầu) và SRC kinase, giúp giảm quá trình tăng sinh tế bào bất thường.

Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc Dyronib Dasatinib được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 0.5-3 giờ sau khi uống.
  • Phân bố: Dasatinib có khả năng phân bố rộng rãi trong các mô với mức độ liên kết protein huyết tương khoảng 96%.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4, một enzyme gan quan trọng.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của dasatinib là khoảng 3-5 giờ, và thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.

Công dụng của thuốc

Dyronib 50mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML): Ở các giai đoạn khác nhau bao gồm giai đoạn mãn tính, giai đoạn tăng tốc và giai đoạn khủng hoảng bùng phát.
  • Bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL): Trong những trường hợp mà tế bào ung thư có sự hiện diện của nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+).
  • Điều trị thay thế: Trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp được các phương pháp điều trị khác.

Lợi ích chính của Dyronib: Kiểm soát tiến triển của bệnh bạch cầu: Giúp ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào bạch cầu bất thường. Cải thiện chất lượng sống: Giảm triệu chứng bệnh và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân mắc các bệnh lý ung thư máu.

Ai không nên sử dụng thuốc?

Thuốc Dyronib không phù hợp cho các đối tượng sau:

  • Người dị ứng với dasatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai: Thuốc có thể gây nguy hiểm cho thai nhi, bao gồm dị tật bẩm sinh hoặc sẩy thai.
  • Bệnh nhân có các vấn đề về tim mạch nghiêm trọng: Dasatinib có thể gây tăng nguy cơ loạn nhịp tim, tăng huyết áp phổi hoặc suy tim.
  • Bệnh nhân có tiền sử xuất huyết nặng: Thuốc Dyronib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở những người có tiền sử xuất huyết nội sọ hoặc tiêu hóa.

Liều dùng của thuốc

Liều dùng của thuốc Dyronib 50mg sẽ thay đổi tùy thuộc vào bệnh lý cụ thể và phản ứng của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ dung nạp thuốc.

Loại bệnh Liều khuyến cáo
CML giai đoạn mãn tính 100mg/ngày, uống một lần duy nhất
CML giai đoạn tăng tốc hoặc khủng hoảng 140mg/ngày, chia làm 2 lần
ALL (Ph+) 140mg/ngày, chia làm 2 lần

Bạn nên dùng thuốc như thế nào?

  • Cách dùng: Uống thuốc nguyên viên với nước, không nghiền nát hoặc bẻ viên. Dyronib có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Thời điểm dùng: Thuốc nên được uống vào một thời điểm cố định trong ngày để duy trì nồng độ ổn định trong cơ thể.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

  • Triệu chứng quá liều: Quá liều thuốc Dyronib có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi và các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như loạn nhịp tim hoặc xuất huyết nội tạng.
  • Xử lý: Nếu nghi ngờ dùng quá liều, bệnh nhân cần được đưa ngay đến cơ sở y tế để được theo dõi và điều trị triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho dasatinib.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

  • Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng theo lịch trình. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.

Tác dụng phụ

Thuốc Dyronib 50mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp:

  • Mệt mỏi.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Phù (sưng chân, tay).
  • Đau đầu.
  • Xuất huyết nội tạng: Dyronib có thể gây chảy máu nghiêm trọng, bao gồm xuất huyết tiêu hóa và xuất huyết nội sọ.
  • Tăng huyết áp phổi: Một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, đòi hỏi phải ngừng sử dụng thuốc.
  • Nhiễm trùng: thuốc Dyronib có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi hoặc nhiễm trùng huyết.
  • Suy tim: Dasatinib có thể gây các vấn đề về tim mạch, bao gồm suy tim hoặc loạn nhịp tim.

Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng, cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được can thiệp kịp thời.

Tương tác thuốc Dyronib

Thuốc Dyronib có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Ketoconazole, itraconazole và các thuốc khác ức chế enzyme CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ dasatinib trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Rifampin, phenytoin có thể làm giảm hiệu quả của dasatinib.
  • Thuốc chống đông máu: Warfarin và các thuốc chống đông máu khác có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng cùng Dyronib.
  • Thuốc kháng acid: Các thuốc như omeprazole, ranitidine có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của dasatinib, làm giảm hiệu quả điều trị.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Bệnh nhân cần kiểm tra máu thường xuyên để theo dõi chức năng tủy xương, gan và thận trong suốt quá trình điều trị.
  • Theo dõi huyết áp và chức năng tim mạch: Do thuốc có thể gây tăng huyết áp phổi và các vấn đề về tim mạch.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Do thuốc Dyronib có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, bệnh nhân cần tránh các môi trường có nguy cơ cao nhiễm trùng.
  • Phụ nữ có thai: Dyronib có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi, do đó phụ nữ đang mang thai hoặc có dự định mang thai không nên sử dụng thuốc.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Dasatinib có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, vì vậy phụ nữ đang cho con bú nên ngừng cho con bú trong quá trình điều trị.

Thuốc có gây nghiện không?

Dyronib 50mg không phải là thuốc gây nghiện. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Thuốc Dyronib 50mg có giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

 Dyronib 50mg có giá dao động từ 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ/hộp (tùy thuộc vào nhà phân phối và khu vực bán). Để đảm bảo mua thuốc chính hãng, bạn có thể tìm mua tại:

  • Nhà Thuốc An Tâm
  • Nhà Thuốc An An
  • Nhà thuốc Hồng Đức
  • Nhà Thuốc Online

Khi mua thuốc, cần chú ý kiểm tra kỹ nhãn mác, ngày sản xuất và hạn sử dụng để đảm bảo mua được thuốc chính hãng. Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ ttrực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.

Tài liệu tham khảo

  1. Dược thư Quốc gia Việt Nam, Tập 2, Nhà xuất bản Y học, 2017.
  2. Medscape: Dasatinib – Clinical Use, Indications, and Dosage [Link: www.medscape.com].
  3. PubMed: Pharmacokinetics and Clinical Studies of Dasatinib in CML Treatment [Link: www.ncbi.nlm.nih.gov].
  4. FDA: Dasatinib Drug Information [Link: www.fda.gov].

Với các thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng trên, Dyronib 50mg là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy và các bệnh ung thư khác. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và cần theo dõi sức khỏe thường xuyên để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *