Thuốc Arimidex tác dụng, liều dùng, giá bán bao nhiêu?

Thuốc Arimidex tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Spread the love

Thuốc Arimidex chứa thành phần chính Anastrozole 1mg, thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ miễn dịch. Thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh, đặc biệt ở các trường hợp có thụ thể oestrogen dương tính.

Thông tin thuốc Arimidex

  • Dạng bào chế: Hộp 2 vỉ x 14 viên nén
  • Thành phần: Anastrozole
  • Hàm lượng: 1mg
  • SĐK:VN-10735-10
Thuốc Arimidex tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Thuốc Arimidex tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Dược lực học

Anastrozole là một thuốc ức chế men aromatase thuộc nhóm không steroid, có tính chọn lọc cao và tác dụng mạnh. Ở phụ nữ sau mãn kinh, oestradiol được sản xuất chủ yếu từ sự chuyển đổi androstenedione sang oestrone nhờ phức hợp men aromatase ở các mô ngoại vi. Sau đó, oestrone chuyển thành oestradiol. Sự giảm lượng oestradiol trong máu đã được chứng minh mang lại lợi ích cho bệnh nhân ung thư vú. Qua các thí nghiệm có độ nhạy cao, liều dùng 1mg hàng ngày của Arimidex đã làm giảm trên 80% lượng oestradiol ở bệnh nhân sau mãn kinh.

Thuốc Arimidex không có hoạt tính kiểu progesteron, androgen hay oestrogen. Dù liều dùng hàng ngày của thuốc lên tới 10mg cũng không gây ảnh hưởng đến sự bài tiết cortisol hay aldosterone, được đo trước và sau khi thực hiện nghiệm pháp kích thích ACTH tiêu chuẩn. Do đó, không cần phải bổ sung thêm corticoid khi dùng thuốc này.

Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc Arimidex Anastrozole 1mg được hấp thu nhanh và thường đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong vòng 2 giờ sau khi uống. Thời gian bán thải của thuốc kéo dài từ 40-50 giờ. Thức ăn có thể làm giảm nhẹ tốc độ hấp thu nhưng không gây tác động lâm sàng đáng kể.
  • Phân bố: Khoảng 90-95% nồng độ anastrozole ở pha ổn định trong huyết tương đạt được sau 7 ngày dùng liều 1mg/ngày. Không có bằng chứng cho thấy dược động học của anastrozole phụ thuộc vào liều dùng hay thời gian sử dụng. Dược động học của thuốc cũng không phụ thuộc vào độ tuổi của phụ nữ sau mãn kinh.
  • Chuyển hóa: Ở bệnh nhân sau mãn kinh, anastrozole được chuyển hóa mạnh, với ít hơn 10% liều ban đầu được bài tiết ra nước tiểu dưới dạng không đổi trong vòng 72 giờ. Anastrozole được chuyển hóa thông qua quá trình N-dealkyl hóa, hydroxy hóa, và glucuronic hóa.
  • Thải trừ: Triazole, sản phẩm chuyển hóa chính của anastrozole trong huyết tương, không có hiệu quả ức chế men aromatase. Độ thanh thải của anastrozole ở những người tình nguyện có xơ gan ổn định hoặc suy thận tương đương với những người tình nguyện khỏe mạnh.

Tác dụng của thuốc Arimidex

  • Điều trị ung thư vú: Arimidex được chỉ định trong điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, thường là sau khi bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật hoặc điều trị bằng các phương pháp khác như xạ trị.
  • Ức chế sản xuất estrogen: Thuốc ức chế enzyme aromatase, một enzyme chịu trách nhiệm chuyển hóa androgens thành estrogen. Điều này giúp giảm lượng estrogen, một hormone quan trọng cho sự phát triển của một số loại tế bào ung thư vú.

Hướng dẫn cách dùng thuốc Arimidex

Thuốc nội tiết Arimidex thường được chỉ định sử dụng mỗi ngày một lần. Hãy thực hiện theo đúng hướng dẫn từ bác sĩ điều trị để đảm bảo hiệu quả điều trị. Arimidex không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, do đó bạn có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn mà không lo ngại về hiệu quả của thuốc.

  • Thời gian điều trị: Người bệnh có thể cần tiếp tục sử dụng thuốc Arimidex trong khoảng tối đa 5 năm. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào tình trạng bệnh và hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
  • Lưu trữ và bảo quản: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nhiệt để đảm bảo chất lượng của thuốc.

Liều điều trị thông thường cho người lớn bị ung thư vú:

  • Liều khởi đầu: 1 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Thời gian điều trị: Điều trị có thể kéo dài cho đến khi khối u tiến triển (trong trường hợp điều trị ung thư vú giai đoạn cuối) hoặc không xác định (trong điều trị bổ trợ ung thư vú giai đoạn đầu).

Xử lý khi quên hoặc quá liều thuốc nội tiết Arimidex

  • Quên liều: Nếu quên liều thuốc Arimidex, hãy uống thuốc càng sớm càng tốt. Nếu gần đến thời gian dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình bình thường. Tuyệt đối không dùng hai liều cùng lúc để bù cho liều đã quên.
  • Quá liều: Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được trợ giúp.

Ai không nên dùng thuốc Arimidex

  • Phụ nữ tiền mãn kinh.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 20ml/phút).
  • Bệnh nhân suy gan mức độ vừa và nặng.
  • Bệnh nhân quá mẫn với anastrozole hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.

Các liệu pháp có chứa oestrogen không nên dùng đồng thời với anastrozole vì chúng có thể làm mất tác dụng dược lý của thuốc. Không nên sử dụng thuốc cùng với tamoxifen.

Tác dụng phụ của thuốc Arimidex

Nghiêm trọng: Xuất huyết âm đạo có thể xảy ra trong vài tuần đầu tiên ở bệnh nhân ung thư vú tiến triển khi chuyển từ liệu pháp nội tiết sang Arimidex. Cần theo dõi nếu tình trạng này kéo dài.

Rất thường gặp (≥ 10%): Mạch máu: Cơn bốc hỏa, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.

Thông thường (1-10%)

  • Toàn thân: Suy nhược, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
  • Hệ cơ xương, mô liên kết và xương: Đau hoặc cứng khớp, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
  • Hệ sinh sản và tuyến vú: Khô âm đạo, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
  • Da và mô dưới da: Tóc thưa và nổi mẩn, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
  • Hệ thần kinh: Nhức đầu, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
  • Hệ gan mật: Tăng men gan bao gồm alkaline phosphatase, alanine aminotransferase, và aspartate aminotransferase.

Ít gặp (0,1-1%)

  • Hệ sinh sản và tuyến vú: Xuất huyết âm đạo, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
  • Chuyển hóa và dinh dưỡng: Chán ăn, tăng cholesterol huyết, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.
  • Tiêu hóa: Nôn mửa, thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình.

Rất hiếm gặp: Da và mô dưới da: Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, phản ứng dị ứng như phù mạch, nổi mề đay, sốc phản vệ.

Chú ý đề phòng thuốc Arimidex

  • Không sử dụng cho trẻ em do chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
  • Phải xác định tình trạng mãn kinh bằng xét nghiệm sinh hóa ở những bệnh nhân có nghi ngờ.
  • Chưa có dữ liệu về tính an toàn ở bệnh nhân suy gan vừa và nặng, hoặc bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 20 ml/phút).
  • Phụ nữ bị loãng xương hoặc có nguy cơ loãng xương nên được đánh giá mật độ xương bằng máy quét Dexa trước và trong quá trình điều trị. Việc sử dụng bisphosphonate có thể cần thiết để giảm nguy cơ loãng xương gây ra do thuốc.
  • Không có dữ liệu về việc sử dụng anastrozole kết hợp với chất tương tự LHRH, và sự kết hợp này chỉ nên sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng.
  • Thuốc Arimidex Anastrozole làm giảm lượng estrogen trong tuần hoàn, có thể dẫn đến giảm mật độ chất khoáng ở xương.

Tương tác thuốc

Thuốc Arimidex có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Để đảm bảo an toàn, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị.

  • Không điều trị đồng thời với tamoxifen hoặc estrogen: Những chất này có thể làm mất tác dụng dược lý của thuốc Arimidex, do đó không được sử dụng chung.
  • Không có tương tác thuốc đáng kể với các thuốc khác: Theo các nghiên cứu lâm sàng, Arimidex không gây ra tương tác thuốc qua trung gian cytochrome P450 đáng kể. Bệnh nhân có thể tiếp tục sử dụng các loại thuốc khác mà không có nguy cơ tương tác nghiêm trọng.
  • Bisphosphonate: Chưa có tương tác lâm sàng đáng kể giữa thuốc Arimidex và bisphosphonate, một nhóm thuốc thường được sử dụng để bảo vệ xương ở phụ nữ sau mãn kinh.

Giá thuốc Arimidex bao nhiêu?

Hiện nay, giá thuốc Arimidex trên thị trường có thể dao động tùy thuộc vào địa điểm bán và nguồn cung cấp. Trung bình, giá bán một hộp Arimidex 1 mg (hộp 28 viên) có thể từ 2.000.000 VND đến 3.500.000 VND. Hiện tại, bạn có thể tìm mua chính hãng tại nhà thuốc online như:

  • Nhà Thuốc An Tâm
  • Nhà Thuốc Hồng Đức 
  • Nhà Thuốc An An

Bạn đang tìm địa chỉ mua thuốc uy tín hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi tracuuthuoctay.org để được tư vấn về giá thuốc và mua thuốc ở đâu uy tín?

Nguồn tham khảo uy tín

  • Anastrozole (Arimidex) – Uses, Side Effects, and More: https://www.webmd.com/drugs/2/drug-1555/anastrozole-oral/details
  • Arimidex: Uses, Dosage, Side Effects – Drugs.com: https://www.drugs.com/arimidex.html
  • Anastrozole: https://en.wikipedia.org/wiki/Anastrozole
  • Anastrozole: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online: https://go.drugbank.com/drugs/DB01217
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *