Thuốc Aclasta 5mg/100ml chứa Acid Zoledronic, là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân ung thư xương tiến triển và loãng xương. Dưới đây là những thông tin chi tiết về chỉ định, cách dùng, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc, giá bán thuốc Aclasta hiện nay.
Thông tin thuốc Aclasta
- Thành phần: Acid Zoledronic 5mg/100 ml.
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
- Đóng gói: Hộp 1 chai 100 ml.
- Nhà đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd.
Dược lực học Zoledronic acid
Thuốc Aclasta với hoạt chất chính là Zoledronic acid được sử dụng để điều trị loãng xương, bệnh Paget và tình trạng tăng calci huyết do ung thư. Thuốc này có cơ chế tác động mạnh mẽ trong việc ức chế quá trình tiêu xương, giúp cải thiện mật độ xương và ngăn ngừa các biến chứng do xương yếu gây ra.
Zoledronic acid thuộc nhóm bisphosphonates tác động của nó chủ yếu thông qua việc ức chế enzyme farnesyl pyrophosphate synthase trong chu trình mevalonate. Đây là một quá trình quan trọng trong sự hình thành và hoạt động của tế bào hủy xương (osteoclasts).
Khi enzyme này bị ức chế, tế bào hủy xương không thể gắn vào bề mặt xương và phân hủy mô xương, dẫn đến:
- Giảm quá trình tiêu xương (resorption).
- Tăng mật độ xương.
- Giảm nguy cơ gãy xương.
Thuốc Aclasta có ái lực rất cao với mô xương, đặc biệt là các vị trí đang tái tạo. Khi vào cơ thể, thuốc tích tụ chủ yếu ở bề mặt của xương và tác động trực tiếp đến các tế bào hủy xương, ức chế hoạt động của chúng và làm giảm quá trình tiêu xương.
Động lực học
- Hấp thu: Thuốc không được sử dụng bằng đường uống do khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa rất kém. Thay vào đó, thuốc được tiêm qua đường tĩnh mạch. Khi tiêm, thuốc sẽ được phân bố nhanh chóng vào hệ tuần hoàn và sau đó tích tụ tại mô xương.
- Phân bố: Sau khi vào cơ thể, phần lớn Zoledronic acid được phân bố đến xương, nơi nó có ái lực cao với các tinh thể hydroxyapatite – thành phần chính của mô xương. Khoảng 60% liều dùng được gắn kết với mô xương trong vòng vài giờ sau khi tiêm. Zoledronic acid có khả năng lưu giữ trong xương suốt thời gian dài, tạo ra tác dụng kéo dài, do đó Aclasta chỉ cần được tiêm mỗi năm một lần đối với bệnh loãng xương và mỗi 2 năm trong điều trị bệnh Paget.
- Chuyển hóa: Thuốc Aclasta Zoledronic acid không bị chuyển hóa trong cơ thể. Thay vào đó, phần lớn thuốc sẽ được thải trừ trực tiếp qua thận dưới dạng không đổi.
- Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng của Zoledronic acid là 146 giờ, cho thấy quá trình loại bỏ thuốc khỏi hệ tuần hoàn khá chậm. Khoảng 40% liều dùng được thải trừ qua thận trong vòng 24 giờ đầu sau khi tiêm, phần còn lại chủ yếu được tích tụ trong xương và được giải phóng dần dần trong thời gian dài. Vì Zoledronic acid thải qua thận, chức năng thận của bệnh nhân cần được kiểm tra cẩn thận trước khi tiêm Aclasta. Những người có tiền sử bệnh thận hoặc suy thận có nguy cơ cao bị tổn thương thận khi sử dụng thuốc này.
Nghiên cứu về hiệu quả của thuốc Aclasta
Một trong những nghiên cứu quan trọng nhất về Aclasta là nghiên cứu HORIZON, tập trung vào hiệu quả của thuốc trong điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Nghiên cứu kéo dài 3 năm với hơn 7.700 phụ nữ tham gia đã cho thấy thuốc có thể giảm nguy cơ gãy xương hông lên đến 41% và gãy xương sống tới 70%. Kết quả từ nghiên cứu này cho thấy rằng việc tiêm Aclasta mỗi năm một lần có thể cải thiện đáng kể mật độ khoáng xương (BMD), từ đó giảm nguy cơ gãy xương – một yếu tố quan trọng đối với người bệnh loãng xương.
Một phần khác của nghiên cứu HORIZON đã xem xét khả năng phòng ngừa gãy xương thứ cấp sau khi bệnh nhân đã trải qua gãy xương do loãng xương. Theo đó, bệnh nhân tiêm Zoledronic Acid trong vòng 90 ngày sau khi bị gãy xương hông giảm được 35% nguy cơ gãy xương tái phát. Ngoài ra, nghiên cứu cũng ghi nhận sự giảm đáng kể tỷ lệ tử vong (28%) so với nhóm không điều trị.
Thuốc Aclasta cũng đã được nghiên cứu trong điều trị bệnh Paget, một rối loạn xương mạn tính gây ra sự phát triển bất thường của xương. Trong một nghiên cứu ngẫu nhiên, thuốc này đã chứng minh tính ưu việt so với các thuốc bisphosphonates khác. Gần 96% bệnh nhân đạt được mức đáp ứng lâm sàng hoàn toàn sau 6 tháng điều trị.
Thuốc Aclasta có công dụng gì?
Thuốc Aclasta được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Ngăn ngừa các hiện tượng liên quan đến xương: Gãy xương bệnh lý, chiếu xạ, phẫu thuật xương, ép cột sống ở bệnh nhân ung thư tiến triển, bao gồm ung thư xương.
- Điều trị tăng calci máu: Liên quan đến ung thư ác tính.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Aclasta đúng cách
Ngăn ngừa các hiện tượng xương liên quan đến ung thư
- Đa u tủy và ung thư xương:Liều khuyến cáo là 4mg Acid Zoledronic pha loãng với 100ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc glucose 5%, truyền tĩnh mạch ít nhất trong 15 phút. Quá trình điều trị thường được lặp lại sau mỗi 3-4 tuần.
- Loãng xương: Tiêm tĩnh mạch 5 mg một lần mỗi năm.
- Ngăn ngừa loãng xương: Tiêm tĩnh mạch 5 mg mỗi 2 năm.
- Bệnh Paget: Tiêm tĩnh mạch 5 mg trong 15 phút hoặc lâu hơn, bổ sung canxi và vitamin D ngay sau khi điều trị.
Bổ sung canxi và vitamin D: Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần bổ sung thêm 500mg canxi và 400 IU vitamin D mỗi ngày để hỗ trợ hiệu quả của thuốc.
Điều trị tăng calci máu ở bệnh nhân ung thư ác tính
- Người lớn và người cao tuổi: Liều 4mg Acid Zoledronic, pha loãng và truyền tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút.
- Lưu ý: Bệnh nhân cần được bù nước đầy đủ trước khi điều trị để giảm nguy cơ tác dụng phụ lên thận.
Ai không nên điều trị với thuốc này?
- Dị ứng với bất kì thành phần của thuốc
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Không dùng đồng thời với các bisphosphonate khác.
Tương tác thuốc Aclasta
Aclasta có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu (nhóm thiazide): Thuốc Aclasta có thể làm tăng nồng độ canxi trong máu nếu sử dụng cùng với thuốc lợi tiểu thuộc nhóm thiazide (như Hydrochlorothiazide). Điều này có thể dẫn đến tình trạng tăng calci huyết, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, yếu cơ, và nhịp tim không đều.
- Aminoglycoside: Các thuốc aminoglycoside như Gentamicin có thể làm giảm mức canxi trong cơ thể. Khi kết hợp với thuốc Aclasta, sự suy giảm nồng độ canxi có thể trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến tình trạng hạ calci huyết, gây co giật hoặc nhịp tim chậm.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs (như Ibuprofen, Naproxen) có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng với Aclasta. Bệnh nhân cần kiểm tra chức năng thận thường xuyên để đảm bảo an toàn.
- Các thuốc chống loãng xương khác: Việc sử dụng cùng lúc nhiều loại thuốc điều trị loãng xương khác, chẳng hạn như Alendronate hoặc Risedronate, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa và xương khớp. Do đó, cần thận trọng khi phối hợp các liệu pháp điều trị.
- Thuốc gây suy giảm chức năng thận: Thuốc Aclasta có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận, đặc biệt ở những người đã có tiền sử về bệnh thận hoặc đang dùng các thuốc có thể gây suy giảm chức năng thận (như thuốc ức chế men chuyển ACE, thuốc ức chế thụ thể angiotensin II).
Để giảm thiểu nguy cơ tương tác thuốc khi dùng hãy tuân thủ những nguyên tắc sau:
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc vitamin bạn đang dùng.
- Kiểm tra định kỳ chức năng thận, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng các thuốc có thể gây hại cho thận.
- Theo dõi các triệu chứng bất thường như co giật, yếu cơ, nhịp tim bất thường hoặc đau nhức khớp và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện.
- Uống nhiều nước trước và sau khi dùng Aclasta để hỗ trợ chức năng thận.
Tác dụng phụ
Thuốc Aclasta có thể gây ra một số tác dụng phụ thường gặp như:
- Thiếu máu, giảm bạch cầu vàtiểu cầu.
- Nhức đầu, chóng mặt, có triệu chứng rối loạn vị giác.
- Buồn nôn, nôn, chán ăn.
- Đau nhức xương, cơ hay toàn cơ thể.
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn:
- Giảm huyết cầu toàn thể, rối loạn nhịp tim, giảm magie máu, hạ calci máu, hạ kali máu.
- Lo âu, rối loạn giấc ngủ hay tâm trạng.
Chú ý đề phòng
Trước khi sử dụng thuốc Aclasta, bệnh nhân cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo không có các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, đặc biệt là liên quan đến thận và hệ thống chuyển hóa. Dưới đây là các lưu ý quan trọng cần được chú ý:
Bệnh nhân cần được bù nước đầy đủ trước khi truyền thuốc Aclasta để giảm nguy cơ gây tổn thương cho thận. Tuy nhiên, cần thận trọng với những bệnh nhân có nguy cơ suy tim, vì tiếp quá nhiều nước có thể làm tình trạng suy tim trầm trọng hơn.
Đối với bệnh nhân điều trị bằng Aclasta, cần phải theo dõi cẩn thận các chỉ số chuyển hóa trong máu, bao gồm nồng độ calci, phosphat và magne. Những chỉ số này có thể bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng Aclasta, đặc biệt là đối với những bệnh nhân bị tăng calci máu do ung thư.
- Hạ calci máu: Bệnh nhân có thể bị giảm nồng độ calci trong máu sau khi sử dụng thuốc. Nếu xảy ra tình trạng này, cần bổ sung calci hoặc điều trị khác phù hợp.
- Hạ phosphate và magne máu: Tương tự như calci, nồng độ phosphate và magne cũng có thể giảm trong quá trình điều trị, cần được theo dõi và bổ sung khi cần thiết.
Hiện chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ em, do đó thuốc Aclasta chỉ nên được sử dụng cho người lớn và phải có sự chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
Sử dụng bisphosphonate (nhóm thuốc bao gồm thuốc Aclasta) có thể gây rối loạn chức năng thận, đặc biệt là ở những bệnh nhân đã có tiền sử suy thận hoặc bị mất nước trước khi điều trị. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Mất nước nghiêm trọng.
- Sử dụng kéo dài thuốc bisphosphonate hoặc các thuốc có độc tính với thận.
- Truyền thuốc quá nhanh trong thời gian ngắn hơn quy định.
Với những bệnh nhân suy thận, bác sĩ cần điều chỉnh liều lượng thuốc Aclasta hoặc cân nhắc ngừng dùng thuốc nếu thấy nồng độ creatinin huyết thanh tăng bất thường . Đối với bệnh nhân có di căn xương và suy thận từ nhẹ đến trung bình, cần sử dụng liều thấp hơn và tiếp tục theo dõi chức năng thận. Trước mỗi lần sử dụng thuốc, nên đo nồng độ creatinin huyết thanh để đánh giá chức năng thận nếu nồng độ creatinin vượt quá 10% so với mức cơ bản, cần tạm ngưng điều trị và chỉ dùng lại thuốc khi các chỉ số trở lại bình thường.
Hiện nay, dữ liệu về sự an toàn của Thuốc Aclasta đối với bệnh nhân suy thận nặng vẫn còn hạn chế. Trong các thử nghiệm lâm sàng, thuốc thường không được sử dụng cho bệnh nhân có nồng độ creatinin huyết thanh trên 400 micromol/lít (tương đương với 4,5 mg/dL) đối với bệnh nhân tăng calci máu ác tính và trên 265 micromol/lít (tương đương với 3,0 mg/dL) đối với bệnh nhân ung thư có di căn xương. Do đó, bác sĩ cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định điều trị cho bệnh nhân có suy thận nặng.
Thuốc Aclasta giá bán bao nhiêu?
Thuốc Aclasta được sử dụng chỉ định trong điều trị loãng xương, ung thư xương. Giá thuốc có thể có sự chênh lệch với nhau tùy thuộc vào mức giá vận chuyển, tuy nhiên mức chênh lệch giữa các bệnh viện thường không cao. Giá bán thuốc Aclasta thường dao động trong khoảng từ 2.500.000 đến 4.000.000 VND cho một lọ 100ml dung dịch truyền tĩnh mạch.
- Nhà Thuốc An Tâm
- Nhà Thuốc Hồng Đức
- Nhà Thuốc LP
- ….
Bạn đang tìm địa chỉ mua thuốc uy tín hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi tracuuthuoctay.org để được tư vấn về giá thuốc và mua thuốc ở đâu uy tín?
Nguồn uy tín:
- Aclasta IV Injection: Uses, Dosage & Side Effects – Drugs.com: https://www.drugs.com/aclasta.html
- Zoledronic acid Aclasta nguồn từ wikipedia: https://en.wikipedia.org/wiki/Zoledronic_acid
- Zoledronic acid: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online: https://go.drugbank.com/drugs/DB00399
- Aclasta 5 mg solution for infusion: https://www.novartis.com/sg-en/sites/novartis_sg/files/Aclasta-Jun2022.SIN-app220922-pdf.pdf