Thuốc Acriptega là một loại thuốc kết hợp ba thành phần chính Dolutegravir (50mg), Lamivudine (300mg), và Tenofovir disoproxil fumarate (300mg), thuộc nhóm thuốc kháng vi-rút dùng để điều trị HIV. Đây là một trong những phác đồ điều trị đơn giản và hiệu quả, giúp kiểm soát nhiễm HIV và giảm nguy cơ phát triển AIDS. Tuy nhiên, để đạt được kết quả điều trị tốt nhất, việc hiểu rõ về dược lý, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng trong quá trình điều trị là điều cần thiết.
Thông tin về thuốc Acriptega 50mg/300mg/300mg
Acriptega là thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị nhiễm HIV (Human Immunodeficiency Virus). Thuốc này chứa sự kết hợp của ba hoạt chất chính:
- Dolutegravir: 50 mg
- Lamivudine: 300 mg
- Tenofovir disoproxil fumarate: 300 mg

Dược lực học
Thuốc Acriptega hoạt động dựa trên sự kết hợp của ba thành phần chống vi-rút HIV. Mỗi thành phần trong Acriptega có cơ chế tác động khác nhau nhưng khi kết hợp lại, chúng mang đến hiệu quả cao trong việc ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của vi-rút HIV.
- Dolutegravir: Là một chất ức chế men integrase của vi-rút HIV, ngăn chặn quá trình tích hợp ADN của vi-rút vào tế bào người. Điều này giúp ngăn chặn vi-rút HIV nhân lên và lây lan trong cơ thể.
- Lamivudine: Là một chất tương tự nucleoside, hoạt động bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase của HIV, một enzyme cần thiết để vi-rút sao chép ADN của nó. Lamivudine ngăn chặn quá trình sao chép này, hạn chế sự phát triển của vi-rút.
- Tenofovir disoproxil fumarate: Cũng là một chất tương tự nucleoside, Tenofovir hoạt động bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase, giống như Lamivudine, nhưng có một cơ chế bổ sung giúp tăng cường tác dụng kháng vi-rút của phác đồ.
Dược động học
Hiểu về cách mà cơ thể hấp thụ, phân bố, chuyển hóa và bài tiết thuốc Acriptega là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị của Acriptega:
- Dolutegravir: Thuốc này được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2-3 giờ. Thời gian bán thải của Dolutegravir là khoảng 14 giờ, điều này cho phép chỉ cần sử dụng một liều mỗi ngày. Thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua gan.
- Lamivudine: Hấp thu nhanh chóng sau khi uống với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1,5 giờ. Thời gian bán thải của Lamivudine trong huyết tương là 5-7 giờ, và thuốc chủ yếu được thải qua thận dưới dạng không thay đổi.
- Tenofovir disoproxil fumarate: Sau khi uống, Tenofovir disoproxil fumarate được chuyển hóa thành tenofovir trong cơ thể. Nồng độ đỉnh của tenofovir trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ và thời gian bán thải là 12-18 giờ, với phần lớn thuốc được thải qua thận.
Nghiên cứu lâm sàng
Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả cao của thuốc Acriptega trong việc giảm tải lượng vi-rút HIV và cải thiện hệ miễn dịch ở bệnh nhân. Trong một thử nghiệm lâm sàng kéo dài 48 tuần, hơn 600 bệnh nhân HIV đã được điều trị bằng Acriptega.
Kết quả cho thấy 90% bệnh nhân đạt được tải lượng vi-rút dưới 50 bản sao/ml, tức là mức không phát hiện được, sau khi sử dụng Acriptega. Các kết quả này khẳng định rằng việc sử dụng Acriptega giúp kiểm soát hiệu quả bệnh HIV, từ đó giảm nguy cơ tiến triển thành AIDS.
Công dụng của thuốc Acriptega
Acriptega là một loại thuốc kết hợp ba thành phần để điều trị HIV, giúp kiểm soát nhiễm vi-rút và giảm khả năng lây truyền của HIV sang người khác. Mặc dù không thể chữa khỏi HIV, Acriptega giúp bệnh nhân kiểm soát bệnh tình, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
Lợi ích của việc sử dụng Acriptega:
- Kiểm soát tải lượng vi-rút: Thuốc Acriptega giúp giảm số lượng vi-rút HIV trong máu đến mức không thể phát hiện được bằng các xét nghiệm tiêu chuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.
- Ngăn ngừa sự tiến triển thành AIDS: Bằng cách kiểm soát HIV hiệu quả, thuốc giúp bệnh nhân giảm nguy cơ phát triển các bệnh nhiễm trùng cơ hội và AIDS.
- Cải thiện hệ miễn dịch: Acriptega giúp bảo vệ và phục hồi các tế bào CD4, loại tế bào bạch cầu bị HIV tấn công, giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
Ai không nên sử dụng thuốc Acriptega?
Không phải tất cả mọi người đều có thể sử dụng Acriptega một cách an toàn. Thuốc có thể không phù hợp với những đối tượng sau:
- Dị ứng với thành phần của thuốc: Nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Acriptega, đặc biệt là Dolutegravir, Lamivudine hoặc Tenofovir, bạn không nên sử dụng thuốc này.
- Người mắc bệnh gan nặng: Acriptega có thể gây tăng men gan hoặc làm nặng thêm tình trạng của bệnh nhân mắc bệnh gan. Do đó, những người có vấn đề về gan, đặc biệt là viêm gan B hoặc C, cần thận trọng khi sử dụng thuốc và nên được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu lâm sàng về sự an toàn của Acriptega trên phụ nữ mang thai. Việc sử dụng thuốc trong giai đoạn này chỉ nên được xem xét khi lợi ích vượt trội so với rủi ro tiềm tàng.
Phác đồ điều trị của thuốc Acriptega
Liều dùng thuốc
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên Acriptega mỗi ngày, không phân biệt thời gian uống thuốc liên quan đến bữa ăn.
- Người bệnh suy thận: Cần điều chỉnh liều thuốc Acriptega dựa trên chức năng thận của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ hướng dẫn cụ thể dựa trên kết quả xét nghiệm và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Cách sử dụng thuốc
Để đạt hiệu quả tối ưu, thuốc Acriptega cần được sử dụng đều đặn theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu. Tránh việc tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều mà không có sự tư vấn của bác sĩ, vì điều này có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc của vi-rút HIV.
Sử dụng thuốc quá liều xử lý ra sao?
Nếu bạn vô tình uống quá liều Acriptega, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và theo dõi. Việc dùng quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như tổn thương gan, thận hoặc các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và thần kinh.
Quên liều thuốc phải xử lý như thế nào?
Trong trường hợp quên một liều thuốc Acriptega hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc như bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể gây quá liều và gia tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ.
Lưu ý trong khi sử dụng Acriptega
Trong quá trình sử dụng Acriptega, có một số lưu ý quan trọng mà bệnh nhân cần tuân thủ để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: Trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc Acriptega, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra chức năng gan, thận và mức độ tải lượng vi-rút.
- Báo cáo ngay với bác sĩ về bất kỳ dấu hiệu bất thường nào: Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng lạ nào như phát ban, sưng phù hoặc khó thở, hãy ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ.
- Tránh tự ý ngừng thuốc: Ngừng sử dụng Acriptega đột ngột có thể khiến vi-rút HIV trở nên kháng thuốc, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn sau này.
Tác dụng phụ của thuốc Acriptega
Giống như bất kỳ loại thuốc nào khác, Acriptega cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Buồn nôn.
- Đau đầu.
- Khó ngủ.
- Tiêu chảy.
- Tăng men gan.
- Đau cơ, khớp.
- Phản ứng dị ứng nặng (sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng).
- Viêm gan cấp tính.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, hãy ngưng thuốc ngay và đến cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời.
Tương tác thuốc Acriptega
Thuốc Acriptega có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây giảm hiệu quả hoặc làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Các loại thuốc cần thận trọng khi dùng cùng Acriptega bao gồm:
- Rifampicin: Thuốc điều trị lao này có thể làm giảm nồng độ của Dolutegravir trong máu, từ đó làm giảm hiệu quả của Acriptega.
- Carbamazepine: Thuốc chống động kinh này cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ Dolutegravir.
- Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magie: Các thuốc này có thể làm giảm hấp thu của Dolutegravir.
Hãy luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, và thảo dược.
Thuốc Acriptega giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Giá của thuốc Acriptega trên thị trường hiện tại dao động trong khoảng 1,500,000 – 2,000,000 VND/hộp. Tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và khu vực bạn mua. Để đảm bảo mua thuốc chính hãng, bạn có thể tìm mua tại:
- Nhà Thuốc An Tâm
- Nhà Thuốc An An
- Nhà thuốc Hồng Đức
- Nhà Thuốc Online
Khi mua thuốc, cần chú ý kiểm tra kỹ nhãn mác, ngày sản xuất và hạn sử dụng để đảm bảo mua được thuốc chính hãng. Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ ttrực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Bảo quản thuốc Acriptega
Acriptega cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ bảo quản thích hợp là dưới 30°C. Ngoài ra, cần để thuốc xa tầm tay trẻ em để tránh trường hợp vô tình uống nhầm.
Tài liệu tham khảo:
- National Institutes of Health (NIH) – HIV Treatment Guidelines: https://www.nih.gov/
- Drugs.com – Acriptega Drug Information: https://www.drugs.com/
- World Health Organization (WHO) – HIV Treatment Recommendations:https://www.who.int/
- Cleveland Clinic – Acriptega Medication Guide: https://my.clevelandclinic.org/
- NHS UK – Acriptega HIV Treatment Information: https://www.nhs.uk/