Thuốc Kepceta 500mg, chứa hoạt chất Capecitabine, là thuốc điều trị ung thư phổ biến, đặc biệt hiệu quả trong các loại ung thư như đại trực tràng, vú và dạ dày. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và được sử dụng qua đường uống. Kepceta mang lại lợi ích lớn trong điều trị ung thư, nhưng cũng có một số tác dụng phụ và cần lưu ý về tương tác thuốc. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu.
Thông tin chi tiết thuốc Kepceta
Kepceta là tên thương mại của thuốc chứa hoạt chất Capecitabine, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các loại ung thư như ung thư vú, ung thư đại trực tràng và ung thư dạ dày. Capecitabine 500mg, hoạt chất chính trong thuốc Kepceta, là một dẫn xuất của fluoropyrimidine carbamate, hoạt động như một tiền chất của 5-fluorouracil (5-FU), một loại thuốc hóa trị được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư.
Kepceta 500mg được sản xuất tại Ấn Độ, đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng trong sản xuất thuốc điều trị ung thư. Đây là một lựa chọn trong liệu pháp điều trị ung thư dựa trên hóa trị liệu đường uống, thuận tiện hơn so với nhiều phương pháp hóa trị khác phải sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch.
Dược lực học Capecitabine 500mg
Capecitabine, hoạt chất chính trong Kepceta, thuộc nhóm thuốc chống chuyển hóa. Khi được hấp thu vào cơ thể, Capecitabine 500mg được chuyển hóa thành 5-FU trong mô ung thư, tạo ra tác dụng diệt tế bào ung thư. 5-FU hoạt động bằng cách can thiệp vào tổng hợp DNA và RNA, quá trình thiết yếu cho sự phân chia và tăng trưởng của tế bào. Nhờ khả năng tập trung cao trong mô ung thư, Capecitabine có khả năng giảm thiểu tác dụng phụ so với các phương pháp hóa trị truyền thống.
Dược động học Capecitabine 500mg
Sau khi uống, Capecitabine được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Trong gan, thuốc được chuyển hóa thành 5′-deoxy-5-fluorocytidine (5′-DFCR), và sau đó tiếp tục chuyển hóa thành 5′-deoxy-5-fluorouridine (5′-DFUR). Cuối cùng, 5′-DFUR được chuyển đổi thành 5-FU trong các mô khối u. Đây là cơ chế chính giúp Kepceta 500mg nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư một cách hiệu quả.
Thời gian bán hủy của Capecitabine trong huyết tương là khoảng 0,85 giờ. Thuốc chủ yếu được bài tiết qua đường thận dưới dạng chuyển hóa.
Công dụng của thuốc Kepceta
Kepceta 500mg được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư sau:
- Ung thư đại trực tràng: Kepceta được sử dụng đơn trị hoặc kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác trong điều trị ung thư đại trực tràng ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
- Ung thư vú: Thuốc này được sử dụng đơn trị hoặc kết hợp với các loại hóa trị khác để điều trị ung thư vú tiến triển hoặc ung thư vú kháng lại các liệu pháp điều trị khác.
- Ung thư dạ dày: Kepceta cũng được sử dụng trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển hoặc di căn, thường là kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
Ai không nên sử dụng thuốc
Một số trường hợp không nên sử dụng Kepceta 500mg, bao gồm:
- Bệnh nhân quá mẫn cảm với Capecitabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với fluoropyrimidines.
- Những người bị suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút).
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên thận trọng khi sử dụng thuốc này.
Liều dùng của thuốc Kepceta 500mg
Liều dùng của Kepceta 500mg thay đổi tùy theo từng loại bệnh và tình trạng của bệnh nhân. Thông thường, liều dùng cho các loại ung thư là 2.500 mg/m² diện tích cơ thể mỗi ngày, chia làm hai lần uống cách nhau 12 giờ, uống sau bữa ăn. Dưới đây là liều dùng phổ biến cho các loại ung thư:
- Ung thư đại trực tràng: Liều dùng thường là 1.250 mg/m² hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày. Chu kỳ này lặp lại cho đến khi bác sĩ chỉ định ngừng.
- Ung thư vú: Kepceta có thể được sử dụng đơn trị hoặc kết hợp với docetaxel. Liều phổ biến là 1.250 mg/m² hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, nghỉ 7 ngày.
- Ung thư dạ dày: Thuốc được sử dụng kết hợp với các loại hóa trị khác. Liều dùng và thời gian điều trị sẽ do bác sĩ chuyên khoa ung thư quyết định.
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
Bạn nên uống Kepceta cùng với nước, sau bữa ăn, để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày. Liều thuốc được chia đều thành hai lần trong ngày, thường là buổi sáng và buổi tối. Bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và thời gian uống thuốc, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà chưa tham khảo ý kiến chuyên gia.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Nếu bạn lỡ uống quá liều Kepceta, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, và giảm bạch cầu. Bác sĩ sẽ theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của bạn và quyết định biện pháp xử lý phù hợp.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên uống một liều Kepceta, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ của Kepceta 500mg
Sử dụng Kepceta có thể gây ra một số tác dụng phụ phổ biến như:
- Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa.
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
- Đỏ da, viêm loét niêm mạc miệng.
- Hội chứng đỏ da tay chân (Palmar-plantar erythrodysesthesia).
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Suy giảm chức năng gan, thận.
- Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Đau ngực, khó thở.
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc với Kepceta
Kepceta 500mg có thể tương tác với một số loại thuốc, gây thay đổi tác dụng hoặc làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số tương tác cần lưu ý:
- Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Phenytoin: Có thể làm tăng nồng độ phenytoin trong máu.
- Leucovorin: Có thể làm tăng độc tính của Kepceta.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh nguy cơ tương tác.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Người cao tuổi: Kepceta có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn ở người cao tuổi, do đó cần theo dõi kỹ lưỡng.
- Bệnh nhân suy gan, thận: Cần thận trọng và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
Kepceta không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, vì có thể gây hại cho thai nhi và trẻ nhỏ. Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn chi tiết.
Thuốc Kepceta 500mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Kepceta 500mg hiện có sẵn tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc An Tâm, Nhà thuốc An An, và Nhà thuốc Hồng Đức. Giá cả của thuốc có thể thay đổi tùy vào từng nhà thuốc và khu vực. Bạn nên liên hệ trực tiếp các nhà thuốc để có thông tin cụ thể về giá và đặt mua sản phẩm chính hãng.
Tài liệu tham khảo:
- Drugs.com – “Capecitabine: Uses, Side Effects & Dosage” – https://www.drugs.com/capecitabine.html
- Mayo Clinic – “Capecitabine (Oral Route)” – https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/capecitabine-oral-route
- National Institutes of Health (NIH) – “Capecitabine” – https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a699003.html
- Cleveland Clinic – “Capecitabine – Drug Information” – https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/16757-capecitabine
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết.