Thuốc Zometa 4mg tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Thuốc Zometa 4mg tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Spread the love

Trong Zometa 4mg (Zoledronic Acid) là một thuốc bisphosphonate mạnh mẽ, được chứng minh hiệu quả trong điều trị di căn xương và tăng canxi huyết do ung thư. Thuốc giúp bảo vệ cấu trúc xương, giảm nguy cơ gãy xương và ngăn chặn sự phá hủy xương do tế bào ung thư. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về cơ chế hoạt động, công dụng, cách sử dụng và tác dụng phụ của Zometa 4mg.

Thuốc Zometa 4mg là gì?

Thuốc Zometa 4mg là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonate, được dùng để điều trị các bệnh liên quan đến xương, đặc biệt là các vấn đề phát sinh từ ung thư di căn xương và tăng canxi huyết do ung thư. Thành phần chính của thuốc là Zoledronic Acid, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tiêu xương và giảm đau nhức liên quan đến các bệnh xương.

Thuốc Zometa thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Ung thư di căn xương: Khi ung thư từ các cơ quan khác như tuyến tiền liệt, vú hoặc phổi di căn đến xương, Zometa giúp ngăn chặn sự phá hủy xương và giảm nguy cơ gãy xương.
  • Tăng canxi huyết do ung thư: Một số loại ung thư có thể gây tăng mức canxi trong máu do sự phá hủy xương quá mức, và Zometa giúp điều chỉnh mức canxi trong máu.
  • Loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh: Zometa giúp tăng mật độ xương và ngăn chặn sự suy giảm xương ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
  • Bệnh Paget về xương: Đây là một tình trạng khiến xương phát triển không bình thường, và Zometa giúp điều chỉnh quá trình hình thành và tái tạo xương.

Thuốc Zometa được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch, thường là một liều 4mg mỗi 3-4 tuần, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và phác đồ điều trị cụ thể của từng bệnh nhân.

Thuốc Zometa 4mg tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Thuốc Zometa 4mg tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Dược lực học

Zoledronic Acid, hoạt chất chính trong Zometa, là một bisphosphonate mạnh, có tác dụng ngăn chặn sự phân hủy xương bằng cách ức chế hoạt động của osteoclasts – tế bào chịu trách nhiệm cho quá trình tiêu xương.

  • Khi các tế bào ung thư di căn đến xương, chúng kích hoạt các tế bào hủy xương, gây ra sự phá hủy xương nhanh chóng. Zoledronic Acid can thiệp vào quá trình này bằng cách ngăn cản enzyme farnesyl pyrophosphate synthase, một yếu tố quan trọng trong chu trình hoạt động của tế bào hủy xương.
  • Zoledronic Acid cũng giúp ổn định mức canxi trong máu, làm giảm nguy cơ tăng canxi huyết ở bệnh nhân ung thư.

Nhờ cơ chế này, Zometa không chỉ giúp ngăn chặn sự phá hủy xương mà còn giảm đau và các triệu chứng liên quan đến bệnh xương, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư.

Dược động học

Dược động học của thuốc Zometa thể hiện cách mà cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ Zoledronic Acid.

  • Hấp thu: Zometa được tiêm qua đường tĩnh mạch, cho phép thuốc nhanh chóng tiếp cận vào hệ tuần hoàn. Do được truyền trực tiếp qua máu, không có sự hấp thu qua đường tiêu hóa.
  • Phân bố: Zoledronic Acid nhanh chóng phân bố đến các mô xương, nơi nó liên kết mạnh mẽ với bề mặt xương, đặc biệt là ở các khu vực có quá trình tái tạo xương nhanh. Khoảng 60% liều dùng sẽ tích lũy ở xương ngay sau khi truyền.
  • Chuyển hóa: Zometa không chuyển hóa qua gan mà được giữ nguyên hoạt tính khi phân bố vào mô xương.
  • Thải trừ: Phần Zoledronic Acid không liên kết với xương được thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 146 giờ, giúp duy trì hiệu quả kéo dài sau mỗi lần truyền.

Nghiên cứu lâm sàng

Thuốc Zometa đã được nghiên cứu rộng rãi trong các thử nghiệm lâm sàng và cho thấy hiệu quả vượt trội trong điều trị các bệnh về xương ở bệnh nhân ung thư.

  • Nghiên cứu trên bệnh nhân ung thư vú di căn xương: Kết quả cho thấy Zometa giúp giảm đáng kể nguy cơ gãy xương, giảm đau và kéo dài thời gian không xuất hiện các biến chứng liên quan đến xương so với giả dược.
  • Nghiên cứu trên bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt: Zometa giúp cải thiện chức năng xương, giảm nguy cơ gãy xương và giảm đau ở bệnh nhân có di căn xương.
  • Nghiên cứu về tăng canxi huyết do ung thư: Zometa chứng minh là thuốc hiệu quả trong việc hạ thấp nhanh mức canxi trong máu và duy trì sự ổn định này trong thời gian dài.

Các thử nghiệm này đều cho thấy rằng Zometa không chỉ làm chậm tiến trình tiêu xương mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, giảm các triệu chứng đau và các biến chứng liên quan đến bệnh lý xương.

Công dụng của thuốc Zometa 4mg

Thuốc Zometa 4mg được sử dụng trong nhiều tình trạng bệnh lý liên quan đến xương và ung thư, bao gồm:

  • Điều trị ung thư di căn xương: Ở bệnh nhân ung thư vú, phổi, tuyến tiền liệt, hoặc ung thư khác di căn xương, Zometa giúp ngăn ngừa sự phá hủy xương, giảm đau và nguy cơ gãy xương. Ngoài ra, nó còn làm giảm tỷ lệ biến chứng xương, cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Tăng canxi huyết do ung thư: Một số loại ung thư có thể làm cho canxi trong xương bị giải phóng vào máu quá mức, dẫn đến tình trạng tăng canxi huyết. Zometa giúp điều chỉnh lại nồng độ canxi máu và kiểm soát lâu dài tình trạng này.
  • Loãng xương: Zometa được sử dụng để điều trị loãng xương, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc những bệnh nhân có nguy cơ cao bị gãy xương.
  • Bệnh Paget về xương: Đây là một bệnh lý khiến xương phát triển không đồng đều và yếu, làm tăng nguy cơ gãy xương. Zometa giúp điều chỉnh quá trình hình thành và phá hủy xương, duy trì cấu trúc xương khỏe mạnh.

Ai không nên sử dụng thuốc Zometa 4mg?

Mặc dù Zometa là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị bệnh xương và ung thư, nhưng nó không phù hợp với tất cả mọi người. Những trường hợp không nên sử dụng Zometa bao gồm:

  • Dị ứng với Zoledronic Acid hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Suy thận nghiêm trọng: Zoledronic Acid được thải qua thận, do đó, bệnh nhân có vấn đề về thận nặng không nên sử dụng Zometa vì có nguy cơ làm suy thận nghiêm trọng hơn.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Zometa có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Do đó, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú không nên sử dụng thuốc này.
  • Người có nồng độ canxi trong máu thấp: Zometa có thể làm hạ thấp nồng độ canxi trong máu, vì vậy những người có mức canxi máu thấp cần được điều trị trước khi bắt đầu dùng thuốc.

Phác đồ điều trị của thuốc Zometa 4mg

Liều dùng thuốc Zometa 4mg

Liều dùng thông thường của thuốc Zometa là 4mg Zoledronic Acid, được tiêm truyền tĩnh mạch mỗi 3-4 tuần, tùy theo tình trạng bệnh lý của bệnh nhân. Đối với bệnh nhân suy thận, liều có thể được điều chỉnh dựa trên mức độ suy giảm chức năng thận.

  • Ung thư di căn xương: Truyền tĩnh mạch 4mg mỗi 3-4 tuần.
  • Tăng canxi huyết do ung thư: Một liều duy nhất 4mg qua truyền tĩnh mạch, có thể lặp lại nếu cần thiết.

Cách sử dụng thuốc

Thuốc Zometa được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch. Quá trình truyền thường kéo dài trong 15 phút dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần uống đủ nước để giảm áp lực cho thận.

  • Chuẩn bị trước khi truyền: Bệnh nhân cần uống nhiều nước để duy trì hydrat hóa tốt trước khi truyền thuốc.
  • Theo dõi sau khi truyền: Bệnh nhân cần được theo dõi kỹ lưỡng sau khi truyền thuốc để đảm bảo không có phản ứng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến thận và hạ canxi máu.

Sử dụng thuốc quá liều xử lý ra sao?

Nếu dùng quá liều thuốc Zometa, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như hạ canxi máu, mất cân bằng điện giải, hoặc rối loạn chức năng thận. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức để điều trị các triệu chứng và điều chỉnh lại nồng độ canxi trong máu.

Quên liều thuốc phải xử lý như thế nào?

Nếu bệnh nhân quên một liều thuốc Zometa, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Không tự ý thay đổi liều hoặc kéo dài thời gian giữa các lần truyền mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý trong khi sử dụng thuốc Zometa 4mg

Trong quá trình sử dụng thuốc Zometa, bệnh nhân cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:

  • Kiểm tra chức năng thận trước và trong suốt quá trình điều trị bằng Zometa, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao về suy thận.
  • Bổ sung canxi và vitamin D có thể được yêu cầu để duy trì nồng độ canxi máu bình thường, giúp tránh tình trạng hạ canxi máu.
  • Tránh các thủ thuật nha khoa trong khi dùng Zometa vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ hoại tử xương hàm. Nếu cần thực hiện phẫu thuật nha khoa, bác sĩ có thể yêu cầu tạm ngưng sử dụng Zometa.
  • Không uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích gây hại cho thận trong suốt quá trình điều trị.

Tác dụng phụ của thuốc Zometa 4mg

Thuốc Zometa giống như nhiều loại thuốc khác, có thể gây ra các tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp:

Tác dụng phụ thông thường:

  • Sốt, ớn lạnh
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đau cơ, đau xương
  • Đau đầu
  • Đau tại vị trí truyền thuốc

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Suy thận: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Zometa. Do thuốc được thải trừ qua thận, bệnh nhân cần được theo dõi kỹ lưỡng, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh thận.
  • Hạ canxi máu: Zometa có thể làm giảm nồng độ canxi máu xuống mức nguy hiểm. Triệu chứng bao gồm co giật cơ, chuột rút, và rối loạn nhịp tim.
  • Hoại tử xương hàm: Đây là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể xảy ra ở bệnh nhân sử dụng Zometa trong thời gian dài, đặc biệt là những người thực hiện các thủ thuật nha khoa.

Nếu bệnh nhân gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

Tương tác thuốc

Thuốc Zometa có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Một số loại thuốc cần lưu ý khi sử dụng cùng Zometa bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Các thuốc lợi tiểu như furosemide có thể làm mất cân bằng điện giải, đặc biệt là canxi, khi sử dụng cùng Zometa.
  • Thuốc kháng sinh aminoglycoside: Các thuốc kháng sinh này có thể làm tăng nguy cơ hạ canxi máu.
  • NSAIDs (Thuốc chống viêm không steroid): Như ibuprofen hoặc naproxen, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi sử dụng cùng Zometa.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Zometa, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các thực phẩm chức năng.

Thuốc Zometa 4mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Giá của thuốc Zometa 4mg thường dao động từ 6 triệu đến 10 triệu đồng mỗi lọ, tùy thuộc vào nhà cung cấp và địa điểm bán. Đây là một loại thuốc đắt tiền, do đó bệnh nhân nên mua thuốc từ các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.

Một số địa chỉ uy tín cung cấp Zometa tại Việt Nam bao gồm:

  • Nhà thuốc An An
  • Nhà Thuốc An Tâm
  • Nhà Thuốc Online
  • Nhà Thuốc Hồng Đức

Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể mua thuốc tại các nhà thuốc chuyên khoa hoặc các bệnh viện lớn có dịch vụ cung cấp thuốc đặc trị ung thư.

Bảo quản thuốc Zometa 4mg

Để đảm bảo chất lượng của thuốc, Zometa cần được bảo quản đúng cách:

  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em: Zometa chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
  • Không để đông lạnh: Thuốc không nên được để trong tủ lạnh hoặc ngăn đá, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Tài liệu tham khảo

  • Thông tin sản phẩm Zometa 4mg. Truy cập tại https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/zoledronicacid
  • Zometa Drug Information. https://www.drugs.com/zometa.html 
  • Zoledronic acid – Wikipedia: https://en.wikipedia.org/wiki/Zoledronic_acid
Đánh giá post
Tra Cứu Thuốc Tây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *