Votrient 200mg là một loại thuốc dùng để điều trị ung thư thận tiến triển và sarcoma mô mềm. Thuốc có chứa hoạt chất pazopanib, thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI), hoạt động bằng cách ngăn chặn một số loại enzyme quan trọng trong việc phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Votrient 200mg giúp kiểm soát sự phát triển của các tế bào ung thư và kéo dài thời gian sống không có tiến triển bệnh cho bệnh nhân.
Thuốc Votrient 200mg là gì?
Thuốc Votrient 200mg là thuốc điều trị ung thư có chứa hoạt chất pazopanib, một chất ức chế tyrosine kinase. Tyrosine kinase là các enzyme quan trọng giúp tế bào phát triển và phân chia. Bằng cách ức chế các enzyme này, Votrient có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Votrient được sử dụng để điều trị hai loại ung thư chính:
- Ung thư thận tiến triển: Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân bị ung thư biểu mô tế bào thận (renal cell carcinoma – RCC) ở giai đoạn tiến triển.
- Sarcoma mô mềm: Một loại ung thư hiếm gặp, ảnh hưởng đến các mô liên kết như cơ, mỡ, dây chằng và gân.
Votrient là một phần quan trọng trong các phác đồ điều trị ung thư thận và sarcoma, đặc biệt khi các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc hóa trị liệu không còn hiệu quả.

Dược lực học
Pazopanib, hoạt chất chính trong Votrient, là một chất thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase. Nó tác động lên các thụ thể của VEGFR (vascular endothelial growth factor receptor), PDGFR (platelet-derived growth factor receptor) và KIT. Những thụ thể này tham gia vào quá trình hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u, từ đó giúp khối u phát triển.
- VEGFR là thụ thể chịu trách nhiệm cho việc tạo ra các mạch máu mới. Bằng cách ức chế VEGFR, Votrient ngăn cản sự phát triển của mạch máu mới, làm giảm lượng máu cung cấp cho khối u, từ đó làm chậm sự phát triển của khối u.
- PDGFR và KIT là những protein tham gia vào sự phát triển và di căn của tế bào ung thư. Việc ức chế các thụ thể này giúp ngăn ngừa sự lan rộng của tế bào ung thư sang các bộ phận khác của cơ thể.
Nhờ vào cơ chế này, Votrient giúp kiểm soát sự phát triển của khối u và làm chậm lại quá trình lan rộng của bệnh ung thư.
Dược động học
Pazopanib trong Votrient có những đặc điểm dược động học quan trọng sau:
- Hấp thu: Sau khi uống, pazopanib được hấp thu qua đường tiêu hóa, nhưng sinh khả dụng của thuốc giảm khi dùng cùng bữa ăn có nhiều chất béo. Do đó, Votrient được khuyến cáo nên uống cách xa bữa ăn ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
- Phân bố: Pazopanib có liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua enzyme CYP3A4. Một phần nhỏ được chuyển hóa qua các enzyme CYP1A2 và CYP2C8.
- Thải trừ: Khoảng 70% pazopanib được thải trừ qua phân, và phần còn lại qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 30 giờ, điều này giúp thuốc được uống một lần mỗi ngày mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị.
Nghiên cứu lâm sàng
Votrient 200mg đã trải qua nhiều nghiên cứu lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn trong điều trị ung thư thận và sarcoma mô mềm. Các kết quả từ những nghiên cứu này đã chứng minh rằng Votrient có hiệu quả cao trong việc kiểm soát sự tiến triển của bệnh.
Ung thư thận tiến triển
Trong một nghiên cứu ngẫu nhiên, so sánh giữa bệnh nhân sử dụng Votrient và bệnh nhân sử dụng placebo, những người sử dụng Votrient có thời gian sống không có tiến triển bệnh (PFS – Progression-Free Survival) dài hơn đáng kể so với nhóm dùng giả dược. Cụ thể, nhóm sử dụng Votrient có PFS trung bình là 9,2 tháng, so với chỉ 4,2 tháng đối với nhóm placebo.
Kết quả này cho thấy Votrient là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân ung thư thận tiến triển, giúp kiểm soát sự phát triển của khối u và kéo dài thời gian sống sót.
Sarcoma mô mềm
Nghiên cứu khác đối với bệnh nhân mắc sarcoma mô mềm cũng cho thấy Votrient có khả năng kiểm soát bệnh tốt. Trong thử nghiệm, tỷ lệ đáp ứng điều trị (ORR – Objective Response Rate) của Votrient là 44%, nghĩa là gần một nửa số bệnh nhân sử dụng thuốc này đã có sự cải thiện về kích thước khối u hoặc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
Những kết quả này đã khẳng định vai trò quan trọng của Votrient trong điều trị các loại ung thư nặng như ung thư thận và sarcoma.
Công dụng của thuốc Votrient 200mg
Votrient 200mg được sử dụng để điều trị hai loại ung thư chính:
- Ung thư thận tiến triển: Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân bị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC), đặc biệt là ở giai đoạn tiến triển khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả.
- Sarcoma mô mềm: Votrient cũng được chỉ định để điều trị sarcoma mô mềm, một loại ung thư hiếm gặp nhưng nguy hiểm, ảnh hưởng đến các mô liên kết trong cơ thể như cơ, mỡ, dây chằng và mạch máu.
Với cơ chế ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, Votrient đã chứng minh được hiệu quả trong việc kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân mắc hai loại ung thư này.
Ai không nên sử dụng thuốc Votrient 200mg?
Mặc dù Votrient 200mg có hiệu quả trong điều trị ung thư, không phải bệnh nhân nào cũng có thể sử dụng thuốc này. Những trường hợp sau cần tránh hoặc thận trọng khi sử dụng Votrient:
- Dị ứng với pazopanib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Votrient, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn.
- Bệnh nhân suy gan nặng: Votrient được chuyển hóa chủ yếu qua gan, do đó bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nghiêm trọng không nên sử dụng thuốc, hoặc phải điều chỉnh liều lượng dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch: Votrient có thể gây ra những tác động xấu đến hệ tim mạch, bao gồm rối loạn nhịp tim và suy tim. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Pazopanib có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần tránh sử dụng thuốc này.
- Người sử dụng các thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Thuốc như ketoconazole, itraconazole, hoặc ritonavir có thể tương tác với pazopanib và làm tăng nồng độ thuốc trong máu, gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Thuốc Plaquenil 200mg công dụng, liều dùng và tác dụng phụ cần biết - 13/10/2024
- Thông tin đầy đủ về thuốc ung thư Lenvaxen 4mg - 06/10/2024
- Thuốc Cetrigy tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu? - 26/08/2024