Thuốc Sutent 12.5mg giá bao nhiêu, tác dụng, liều dùng

Thuốc Sutent 12.5mg giá bao nhiêu, tác dụng, liều dùng
Spread the love

Thuốc Sutent 12.5mg là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng để điều trị các bệnh lý như ung thư thận, u mô đệm đường tiêu hóa (GIST), và khối u nội tiết tuyến tụy. Sutent chứa hoạt chất Sunitinib, một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của các khối u. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Sutent 12.5mg.

Thuốc Sutent 12.5mg là gì?

Sutent 12.5mg là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI), hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu tế bào cần thiết cho sự phát triển và lan rộng của khối u. Thuốc này được sản xuất bởi Pfizer và là một trong những lựa chọn hàng đầu cho điều trị ung thư thận, u mô đệm dạ dày (GIST), và khối u nội tiết tuyến tụy khi bệnh đã tiến triển.

  • Tên thương hiệu: Sutent
  • Thành phần: Sunitinib
  • Hàm lượng: 12.5 mg; 25 mg; 37.5 mg; 50 mg.
  • Dạng: Viên nang
  • Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 30 viên.
  • Hãng sản xuất: Pfizer Pharmaceutical
Thuốc Sutent 12.5mg giá bao nhiêu, tác dụng, liều dùng
Thuốc Sutent 12.5mg giá bao nhiêu, tác dụng, liều dùng

Dược lực học

Sutent hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể tyrosine kinase như:

  • VEGFR (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor): Điều hòa quá trình tạo mạch máu mới nuôi khối u.
  • PDGFR (Platelet-Derived Growth Factor Receptor): Kích thích sự phát triển của các tế bào khối u.
  • KITFLT3: Các thụ thể này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và lan rộng của nhiều loại ung thư.

Bằng cách ức chế các thụ thể này, Sunitinib giúp ngăn chặn khối u phát triển, giảm quá trình tạo mạch và làm chậm sự lan rộng của ung thư.

Dược động học

Dược động học của Sutent liên quan đến quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Việc hiểu rõ các thông tin này giúp người bệnh và bác sĩ nắm được cách thuốc tác động lên cơ thể và thời gian mà nó duy trì hiệu quả.

Hấp thu

  • Sau khi uống, Sunitinib được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tương đối của Sutent khoảng 50-60%, nghĩa là chỉ một nửa lượng thuốc được hấp thu vào máu để phát huy tác dụng.
  • Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 6 đến 12 giờ sau khi uống.
  • Việc ăn uống không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hấp thu thuốc, vì vậy thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.

Phân bố

  • Sunitinib có khả năng gắn kết với protein huyết tương khoảng 90-95%, cho phép nó lưu hành rộng rãi trong cơ thể.
  • Thuốc có thể phân bố vào các mô khác nhau, bao gồm cả mô khối u và các cơ quan nội tạng. Khả năng phân bố của Sutent vào mô mỡ và mô khối u làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt trong điều trị các loại ung thư mô mềm.

Chuyển hóa

  • Chuyển hóa tại gan: Sunitinib được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 trong gan. Quá trình chuyển hóa này tạo ra một chất chuyển hóa chính có hoạt tính sinh học tương đương với thuốc mẹ.
  • Chất chuyển hóa này cũng có khả năng ức chế các thụ thể tyrosine kinase, và cùng với thuốc mẹ, tạo nên tác dụng kéo dài trong việc ức chế sự phát triển của khối u.

Thải trừ

  • Thời gian bán hủy: Sunitinib có thời gian bán hủy dài, từ 40 đến 60 giờ, trong khi chất chuyển hóa chính có thời gian bán hủy khoảng 80-110 giờ. Thời gian này cho phép thuốc duy trì nồng độ trong máu lâu hơn, giúp thuốc được dùng theo chu kỳ.
  • Đường thải trừ: Sunitinib và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua phân (61%), một phần nhỏ được thải qua nước tiểu (16%).

Dược động học của Sutent cho phép nó duy trì nồng độ ổn định trong máu và các mô khối u, đảm bảo hiệu quả điều trị dài hạn.

Nghiên cứu lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Sutent trong điều trị ung thư. Trong một nghiên cứu lâm sàng đa trung tâm, Sutent đã cho thấy sự cải thiện đáng kể trong thời gian sống sót không tiến triển bệnh (PFS) so với các phương pháp điều trị khác.

  • Trong điều trị ung thư thận tiến triển, bệnh nhân được điều trị bằng Sutent có tỷ lệ sống sót cao hơn và giảm đáng kể nguy cơ tái phát bệnh.
  • Đối với u mô đệm dạ dày (GIST), Sutent đã được chứng minh là hiệu quả ở những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không thể dung nạp với imatinib.

Công dụng của thuốc Sutent 12.5mg

Sutent 12.5mg được chỉ định cho điều trị các loại ung thư sau:

  • Ung thư thận tiến triển: Là một trong những loại ung thư phổ biến nhất của thận ở người trưởng thành. Sutent được sử dụng khi ung thư đã di căn hoặc ở giai đoạn muộn.
  • U mô đệm dạ dày (GIST): Đây là loại ung thư hiếm gặp trong đường tiêu hóa. Sutent được sử dụng khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc kháng với thuốc imatinib.
  • Khối u nội tiết tuyến tụy: Sutent được sử dụng trong trường hợp khối u nội tiết tuyến tụy đã di căn hoặc không thể phẫu thuật được.

Các nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy thuốc Sutent không chỉ làm chậm sự phát triển của khối u mà còn giúp kéo dài thời gian sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Ai không nên sử dụng thuốc Sutent 12.5mg?

Thuốc Sutent 12.5mg không phù hợp cho tất cả bệnh nhân. Một số đối tượng sau đây cần tránh sử dụng Sutent hoặc cần được bác sĩ tư vấn kỹ lưỡng:

  • Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là Sunitinib.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Sutent có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Bệnh nhân mắc bệnh tim mạch nghiêm trọng như suy tim, nhồi máu cơ tim, hoặc loạn nhịp tim.
  • Người mắc bệnh gan nặng hoặc suy giảm chức năng gan do thuốc chủ yếu chuyển hóa qua gan.
  • Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu.

Phác đồ điều trị của thuốc Sutent 12.5mg

Liều dùng thuốc Sutent 12.5mg

Liều dùng Sutent phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên đáp ứng điều trị và tác dụng phụ. Thông thường, liều dùng của thuốc Sutent trong các trường hợp phổ biến như sau:

  • Ung thư thận tiến triển: Liều khởi đầu là 50mg mỗi ngày, uống liên tục trong 4 tuần, sau đó nghỉ 2 tuần trước khi bắt đầu chu kỳ mới. Liều có thể được giảm xuống 12.5mg trong trường hợp bệnh nhân không dung nạp tốt liều cao hơn.
  • U mô đệm dạ dày (GIST): Liều khuyến nghị là 50mg mỗi ngày trong 4 tuần, tiếp theo là 2 tuần nghỉ.
  • Khối u nội tiết tuyến tụy: Bệnh nhân thường bắt đầu với liều 37.5mg mỗi ngày mà không có chu kỳ nghỉ.

Trong trường hợp tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể giảm liều xuống 12.5mg hoặc ngừng thuốc tạm thời để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Cách sử dụng của thuốc

  • Thuốc Sutent 12.5mg được sử dụng qua đường uống, uống cả viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
  • Không nghiền nát, bẻ viên thuốc trước khi uống, vì điều này có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
  • Tuân thủ liều lượng và lịch trình điều trị do bác sĩ chỉ định, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có sự tư vấn y tế.

Chú ý khi sử dụng thuốc Sutent 12.5mg

  • Theo dõi chức năng tim mạch: Sunitinib có thể gây ra các vấn đề về tim, bao gồm nhịp tim bất thường, suy tim hoặc tăng huyết áp. Bệnh nhân cần kiểm tra chức năng tim trước và trong quá trình điều trị.
  • Kiểm tra chức năng gan thường xuyên: Thuốc có thể gây tổn thương gan, do đó bệnh nhân cần được theo dõi sát sao.
  • Huyết áp: Bệnh nhân cần theo dõi huyết áp vì Sutent có thể làm tăng huyết áp một cách đáng kể.
  • Chảy máu: Sutent làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt đối với những bệnh nhân đã có tiền sử chảy máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu.

Tác dụng phụ của thuốc Sutent 12.5mg

Thuốc Sutent có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp phải những triệu chứng sau:

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiêu chảy.
  • Mệt mỏi, suy nhược.
  • Màu da thay đổi (vàng da).

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Tăng huyết áp nặng.
  • Suy tim, nhịp tim bất thường.
  • Chảy máu bất thường hoặc tổn thương gan.

Các tác dụng phụ này có thể xảy ra khác nhau ở mỗi bệnh nhân, do đó cần theo dõi thường xuyên và điều chỉnh liều lượng khi cần.

Tương tác thuốc Sutent 12.5mg

Thuốc Sutent có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Các thuốc cần lưu ý khi sử dụng cùng Sutent bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu như warfarin, heparin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc kháng nấm như ketoconazole, itraconazole có thể làm tăng nồng độ Sutent trong máu.
  • Thuốc chống động kinh như phenytoin, carbamazepine có thể làm giảm hiệu quả của Sutent.

Bảo quản thuốc Sutent 12.5mg

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 20-25°C, tránh ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp.
  • Giữ thuốc trong bao bì gốc để tránh nhầm lẫn và đảm bảo thuốc không bị hỏng do tiếp xúc với không khí.
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Thuốc Sutent 12.5mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Giá thuốc Sutent 12.5mg thường dao động từ vài triệu đồng cho một hộp, tùy thuộc vào quy cách đóng gói và nơi bán. Để biết chính xác giá cả, bạn nên tham khảo từ các nhà thuốc uy tín hoặc trang web phân phối dược phẩm. Ở Việt Nam, thuốc Sutent thường có giá từ 20 đến 30 triệu VND cho một hộp 28 viên.

Để mua thuốc chính hãng, bệnh nhân nên đến các nhà thuốc uy tín hoặc các bệnh viện lớn có giấy phép kinh doanh dược phẩm nhập khẩu. Các nhà thuốc tham khảo như:

  • Nhà thuốc An Tâm.
  • Nhà Thuốc Hồng Đức
  • Nhà Thuốc Online

Đồng thời, khi mua thuốc, cần kiểm tra kỹ tem chống hàng giả và hạn sử dụng để đảm bảo chất lượng.

Tài liệu tham khảo:

  • Sunitinib: Thông tin thuốc MedlinePlus: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a607052.html
  • Sunitinib: Công dụng, Tương tác, Cơ chế hoạt động: https://go.drugbank.com/drugs/DB01268
  • Liều dùng Sutent (sunitinib), chỉ định, tương tác, tác dụng phụ và nhiều thông tin khác: https://reference.medscape.com/drug/sutent-sunitinib-342201#0
Đánh giá post
Tra Cứu Thuốc Tây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *