Thuốc Stivarga 40mg là một loại thuốc điều trị ung thư tiên tiến, được FDA phê duyệt để điều trị các bệnh ung thư như ung thư đại trực tràng, ung thư gan và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST). Với cơ chế ức chế nhiều loại tyrosine kinase, Stivarga ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và sự hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u, giúp kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư tiến triển. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác với các loại thuốc khác, vì vậy cần theo dõi cẩn thận trong quá trình sử dụng.
Thuốc Stivarga 40mg là thuốc gì?
Thuốc Stivarga 40mg (hoạt chất Regorafenib) là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (multi-kinase inhibitor) được chỉ định trong điều trị một số bệnh ung thư tiến triển, đặc biệt là các trường hợp ung thư đã kháng lại các phương pháp điều trị tiêu chuẩn. Regorafenib hoạt động bằng cách ngăn chặn một số protein cụ thể giúp kiểm soát sự phát triển tế bào ung thư và sự hình thành của mạch máu cung cấp dinh dưỡng cho khối u.
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
- Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 28 viên.
- Công ty sản xuất: Bayer Pharma AG.
- Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.
- Công ty nhập khẩu: Công ty TNHH Bayer Việt Nam.
- Xuất xứ: Đức.

Dược động học
Dược động học của Regorafenib cho biết cách thức thuốc được xử lý trong cơ thể, bao gồm các bước hấp thụ, phân phối, chuyển hóa và thải trừ.
- Hấp thu: Stivarga được hấp thụ qua đường uống, và sự hấp thu sẽ tốt hơn nếu dùng cùng thức ăn có hàm lượng chất béo thấp. Khi dùng lúc đói, sinh khả dụng của thuốc có thể giảm xuống. Thuốc không nên dùng với thức ăn có hàm lượng chất béo cao, vì điều này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ và phân bố thuốc.
- Phân bố: Regorafenib phân bố rộng rãi trong cơ thể, với mức độ gắn kết cao với protein huyết tương (99.5%). Điều này có nghĩa là thuốc sẽ lưu hành trong máu dưới dạng gắn kết với protein và được vận chuyển tới các mô, cơ quan cần điều trị.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan thông qua enzyme CYP3A4 và UGT1A9. Hai chất chuyển hóa chính được tạo ra từ quá trình này vẫn còn hoạt tính sinh học và góp phần vào tác dụng của thuốc.
- Thải trừ: Regorafenib và các chất chuyển hóa của nó được thải qua phân (71%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (19%). Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 20-30 giờ, tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.
Dược lực học
Thuốc Stivarga 40mg là một chất ức chế kinase đa đích, nhắm vào nhiều con đường tế bào liên quan đến sự phát triển, tăng sinh và tồn tại của tế bào ung thư:
- Ức chế VEGFR (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor): VEGFR là một yếu tố tăng trưởng liên quan đến quá trình tạo mạch, giúp các khối u hình thành các mạch máu mới để nuôi dưỡng sự phát triển của chúng. Stivarga ức chế VEGFR, ngăn chặn quá trình tạo mạch, khiến khối u không thể nhận đủ dưỡng chất.
- Ức chế PDGFR (Platelet-Derived Growth Factor Receptor): Tác động lên PDGFR giúp Stivarga ức chế sự phát triển của tế bào ung thư trong các mô cơ quan.
- Ức chế RAF Kinase: Stivarga còn nhắm vào RAF kinase, một con đường tín hiệu quan trọng cho sự phát triển của nhiều loại tế bào ung thư.
Nhờ các cơ chế ức chế này, Regorafenib giúp làm chậm sự phát triển của khối u và kéo dài thời gian sống thêm cho bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển.
Nghiên cứu lâm sàng
Các nghiên cứu lâm sàng về thuốc Stivarga đã chỉ ra những lợi ích điều trị trong các loại ung thư nặng:
- Ung thư đại trực tràng: Trong một thử nghiệm lâm sàng pha III với bệnh nhân ung thư đại trực tràng tiến triển, Stivarga cho thấy cải thiện thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) trung bình là 2.8 tháng so với 1.7 tháng ở nhóm dùng giả dược. Thời gian sống thêm toàn bộ (OS) trung bình là 6.4 tháng so với 5 tháng đối với giả dược.
- Ung thư gan: Một nghiên cứu khác cho thấy, bệnh nhân bị ung thư gan giai đoạn cuối được điều trị bằng Regorafenib có thời gian sống trung bình kéo dài thêm 10.6 tháng so với nhóm không được điều trị (7.8 tháng).
Công dụng của Thuốc Stivarga 40mg
Thuốc Stivarga 40mg có những công dụng chính sau:
- Ung thư đại trực tràng tiến triển: Dùng cho bệnh nhân không đáp ứng với các liệu pháp điều trị tiêu chuẩn, bao gồm hóa trị liệu và các liệu pháp nhắm trúng đích khác (như ức chế VEGF và EGFR).
- U mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Điều trị các khối u mô đệm đường tiêu hóa khi đã kháng với Imatinib và Sunitinib, hai loại thuốc phổ biến dùng cho loại ung thư này.
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Điều trị ung thư gan không còn khả năng phẫu thuật, hoặc sau khi điều trị Sorafenib không còn hiệu quả.
Stivarga thường được sử dụng khi các lựa chọn điều trị khác đã thất bại hoặc không hiệu quả, giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Ai không nên sử dụng Thuốc Stivarga 40mg?
Có một số đối tượng không nên sử dụng thuốc Stivarga 40mg hoặc cần thận trọng khi dùng thuốc:
- Phụ nữ mang thai: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy phụ nữ mang thai không nên sử dụng Stivarga.
- Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc có thể đi qua sữa mẹ và ảnh hưởng tới trẻ sơ sinh.
- Người có vấn đề nghiêm trọng về gan: Regorafenib có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề về gan, bao gồm tổn thương gan nghiêm trọng.
- Người dị ứng với Regorafenib: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, không nên sử dụng.
Trước khi sử dụng, cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý, bao gồm các bệnh lý về gan, thận, tim mạch, hoặc các tình trạng sức khỏe khác.
Phác đồ điều trị của Thuốc Stivarga 40mg
Phác đồ điều trị thuốc Stivarga thường được điều chỉnh dựa trên loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều lượng điển hình như sau:
- Liều khuyến cáo: 160 mg (tương đương 4 viên 40mg) uống một lần mỗi ngày, trong 3 tuần liên tiếp, sau đó nghỉ 1 tuần. Lưu ý: Stivarga nên được uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, sau bữa ăn có hàm lượng chất béo thấp để cải thiện sự hấp thụ.
- Thời gian điều trị: Bác sĩ sẽ theo dõi hiệu quả và điều chỉnh liều lượng tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Liều có thể giảm nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Lưu ý khi sử dụng Thuốc Stivarga 40mg
Khi sử dụng thuốc Stivarga cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Kiểm tra chức năng gan thường xuyên: Thuốc có thể gây tổn thương gan, vì vậy bệnh nhân cần làm xét nghiệm chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.
- Theo dõi huyết áp: Stivarga có thể gây tăng huyết áp, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị. Nếu bệnh nhân có tiền sử cao huyết áp, cần kiểm soát kỹ càng và điều chỉnh thuốc khi cần thiết.
- Rối loạn tiêu hóa: Thuốc có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa. Cần theo dõi và xử lý các triệu chứng này kịp thời để tránh mất nước hoặc suy giảm thể trạng.
Tác dụng phụ của Thuốc Stivarga 40mg
Stivarga có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng:
Tác dụng phụ thường gặp:
- Tiêu chảy
- Buồn nôn và nôn mửa
- Đau bụng, khó tiêu
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
- Giảm cảm giác thèm ăn
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Tổn thương gan: Các dấu hiệu bao gồm vàng da, nước tiểu sẫm màu và đau bụng.
- Tăng huyết áp: Cần kiểm tra huyết áp thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
- Rối loạn đông máu: Stivarga có thể gây chảy máu bất thường, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc các vấn đề đông máu.
Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ điều trị.
Tương tác của thuốc Stivarga 40mg
Thuốc Stivarga có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc cần lưu ý bao gồm:
- Thuốc kháng sinh nhóm Rifampin: Làm giảm nồng độ Regorafenib trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.
- Thuốc chống đông máu (Warfarin): Làm tăng nguy cơ xuất huyết.
- Thuốc kháng virus (Ketoconazole): Tăng nồng độ Regorafenib trong máu, có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Thuốc chống đông máu: Khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu như warfarin, Stivarga có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc ức chế enzyme CYP3A4: Các thuốc ức chế enzyme CYP3A4 như ketoconazole có thể làm giảm hiệu quả của Stivarga. Ngược lại, các chất cảm ứng enzyme CYP3A4 (như rifampicin) có thể làm tăng chuyển hóa và giảm nồng độ Stivarga trong máu.
- Thực phẩm giàu chất béo: Nên tránh các bữa ăn nhiều chất béo vì chúng có thể làm giảm hấp thu của thuốc.
Ngoài ra, bệnh nhân nên tránh uống nước ép bưởi hoặc ăn bưởi trong thời gian điều trị với thuốc Stivarga vì bưởi có thể làm thay đổi quá trình chuyển hóa của thuốc.
Thuốc Stivarga 40mg giá bao nhiêu? Mua thuốc ở đâu?
Giá bán của thuốc Stivarga 40mg dao động tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Hiện tại, giá bán lẻ của Stivarga tại Việt Nam có thể nằm trong khoảng từ 30 triệu đến 40 triệu đồng mỗi hộp (1 lọ 28 viên). Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi theo từng cơ sở bán và quy định bảo hiểm y tế.
Thuốc Stivarga chỉ được bán tại các nhà thuốc lớn, bệnh viện uy tín hoặc qua các đại lý phân phối dược phẩm đặc trị. Bệnh nhân cần có đơn thuốc hợp lệ từ bác sĩ để mua được thuốc. Bạn có thể tham khảo một vài nhà thuốc mà Tracuuthuoctay chia sẻ như:
- Nhà Thuốc An Tâm.
- Nhà Thuốc LP
- Nhà Thuốc Hồng Đức
- Nhà Thuốc Online
FDA công nhận thuốc Stivarga:
Stivarga đã được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt vào năm 2012 trong điều trị ung thư ruột kết di căn. Sau đó, vào năm 2017, Stivarga được chấp thuận thêm cho điều trị ung thư gan và khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): https://www.fda.gov/news-events/press-announcements/fda-expands-approved-use-stivarga-treat-liver-cancer
Tài liệu tham khảo
- FDA chấp thuận: https://www.fda.gov/news-events/press-announcements/fda-expands-approved-use-stivarga-treat-liver-cancer
- Thuốc Regorafenib: https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/regorafenib
- Vai trò của Regorafenib trong ung thư biểu mô tế bào gan: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5402683/
- Thuốc Plaquenil 200mg công dụng, liều dùng và tác dụng phụ cần biết - 13/10/2024
- Thông tin đầy đủ về thuốc ung thư Lenvaxen 4mg - 06/10/2024
- Thuốc Cetrigy tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu? - 26/08/2024