Thuốc Sorafenat 200mg là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Sorafenib, được sử dụng trong điều trị các loại ung thư nguy hiểm như ung thư gan, thận và tuyến giáp. Hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u, Sorafenat đã được FDA phê duyệt và trở thành phương pháp điều trị phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách dùng, liều lượng, tác dụng phụ và tương tác thuốc, giúp bệnh nhân và người nhà hiểu rõ hơn về sản phẩm này.
Thuốc Sorafenat 200mg là thuốc gì?
Thuốc Sorafenat 200mg là một loại thuốc điều trị ung thư, chứa thành phần hoạt chất chính là Sorafenib, một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu. Sorafenib có tác dụng làm chậm sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn một số protein kinase tham gia vào quá trình phát triển và hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u.
- Tên thương hiệu: Sorafenat
- Thành phần hoạt chất: Sorafenib
- Hãng sản xuất: Natco Pharma
- Hàm lượng: 200 mg
- Dạng: Viên Nén
- Đóng gói: Lọ 120 viên

Dược động học
Hấp thụ
Thuốc Sorafenat 200mg hấp thụ qua đường uống và đạt sinh khả dụng từ 38-49% tùy thuộc vào thời điểm dùng thuốc. Nếu dùng thuốc cùng bữa ăn giàu chất béo, sinh khả dụng của thuốc có thể bị giảm mạnh. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên uống thuốc khi đói, cách bữa ăn ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.
Sau khi uống, nồng độ đỉnh của Sorafenib trong huyết tương đạt tối đa trong khoảng 3 giờ. Điều này có nghĩa là sau 3 giờ, cơ thể bắt đầu hấp thụ tối đa lượng thuốc, và hiệu quả chống ung thư bắt đầu phát huy.
Phân phối Sorafenib có khả năng liên kết với protein huyết tương rất cao, lên đến 99.5%, chủ yếu là với albumin. Điều này cho thấy thuốc lưu thông và gắn kết rộng rãi với các tế bào trong cơ thể, đảm bảo hiệu quả phân phối đến các cơ quan cần thiết.
Thể tích phân phối của Sorafenib là 20-30 L, đủ để tiếp cận các tế bào mục tiêu như gan, thận, và tế bào ung thư tuyến giáp.
Chuyển hóa
Sorafenib được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzyme CYP3A4 của hệ cytochrome P450. Đồng thời, nó cũng được liên hợp glucuronid bởi UGT1A9, tạo ra các chất chuyển hóa không còn hoạt tính. Các chất này sau đó sẽ được thải trừ khỏi cơ thể qua phân và nước tiểu.
Thải trừ
Thời gian bán thải của Sorafenib, tức thời gian cần để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa, là từ 25 đến 48 giờ. Điều này cho phép thuốc được dùng một cách ổn định với liều 400mg (tương đương 2 viên Sorafenat 200mg) mỗi ngày.
Khoảng 77% lượng thuốc được đào thải qua phân và 19% qua nước tiểu. Sự đào thải này chủ yếu là dưới dạng chưa chuyển hóa, tức là thuốc không bị biến đổi đáng kể trước khi bị loại khỏi cơ thể.
Dược lực học
Cơ chế tác dụng
Sorafenib hoạt động bằng cách ức chế một số loại kinase, bao gồm:
- RAF kinase: Đây là enzyme tham gia vào con đường tín hiệu RAF/MEK/ERK, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng sinh và phân chia tế bào ung thư. Việc ức chế RAF kinase sẽ làm giảm sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
- VEGFR (vascular endothelial growth factor receptor): Sorafenib ngăn chặn VEGFR, một thụ thể điều hòa quá trình hình thành mạch máu. Tế bào ung thư thường cần máu để phát triển, do đó việc ức chế VEGFR làm giảm lượng máu cung cấp cho khối u, ngăn cản khối u phát triển.
- PDGFR (platelet-derived growth factor receptor): Ức chế PDGFR cũng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào chịu trách nhiệm cung cấp mạch máu cho khối u.
Tác dụng lâm sàng
Nhờ vào cơ chế ức chế các thụ thể quan trọng như VEGFR, PDGFR và RAF kinase, Sorafenib giúp ngăn cản sự tăng trưởng và di căn của các tế bào ung thư. Điều này đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng, cho thấy hiệu quả trong việc kéo dài thời gian sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mắc ung thư gan, thận và tuyến giáp.
Nghiên cứu lâm sàng
Một số nghiên cứu lớn đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của Sorafenib trong điều trị ung thư, bao gồm các nghiên cứu SHARP, TARGET, và các thử nghiệm trên ung thư tuyến giáp. Dưới đây là một số nghiên cứu nổi bật:
Nghiên cứu SHARP
Đây là nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, đa trung tâm, có đối chứng giả dược, đánh giá hiệu quả của Sorafenib trên bệnh nhân mắc ung thư gan tế bào (HCC) không thể phẫu thuật. Nghiên cứu này bao gồm 602 bệnh nhân, và kết quả đã chỉ ra rằng:
- Thời gian sống trung bình của bệnh nhân dùng Sorafenib là 10.7 tháng, trong khi bệnh nhân dùng giả dược chỉ sống trung bình 7.9 tháng.
- Tỷ lệ sống sót sau 1 năm: Nhóm dùng Sorafenib có tỷ lệ sống sót là 44%, so với 33% ở nhóm giả dược.
Nghiên cứu TARGET
Nghiên cứu TARGET được thực hiện trên bệnh nhân ung thư thận tế bào (RCC) đã kháng với các phương pháp điều trị truyền thống. Nghiên cứu cho thấy rằng Sorafenib giúp tăng thời gian sống thêm trung bình 5.5 tháng, so với 2.8 tháng ở nhóm dùng giả dược.
Nghiên cứu ung thư tuyến giáp
Sorafenib cũng đã được nghiên cứu trên các bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp không biệt hóa (DTC), và kết quả chỉ ra rằng thuốc có khả năng kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh lên 10.8 tháng so với 5.8 tháng ở nhóm không sử dụng thuốc.
Công dụng của thuốc Sorafenat 200mg
Sorafenat 200mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Ung thư gan tế bào (HCC): Sorafenat được sử dụng cho bệnh nhân mắc ung thư gan không còn khả năng phẫu thuật hoặc đã di căn.
- Ung thư thận tế bào (RCC): Được dùng cho bệnh nhân mắc ung thư thận tiến triển hoặc di căn, không còn đáp ứng với các liệu pháp khác.
- Ung thư tuyến giáp: Sorafenat cũng được chỉ định cho bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp không biệt hóa hoặc di căn, đặc biệt là khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
Ngoài ra, thuốc Sorafenat 200mg còn có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư khác thông qua cơ chế ức chế tyrosine kinase, tuy nhiên các ứng dụng này vẫn đang được nghiên cứu thêm.
Phác đồ điều trị của thuốc Sorafenat 200mg
Liều dùng của thuốc Sorafenat
Liều khuyến nghị đối với Sorafenat 200mg là 400mg (tương đương 2 viên) uống 2 lần mỗi ngày, tổng liều lượng hàng ngày là 800mg. Việc dùng thuốc được chia thành hai liều cách nhau trong ngày, điều này giúp duy trì nồng độ Sorafenib ổn định trong cơ thể để đạt hiệu quả tối đa.
Cách dùng của thuốc Sorafenat
- Uống khi đói: Sorafenat nên được uống ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn để tránh làm giảm sinh khả dụng của thuốc.
- Uống nguyên viên: Không nên nhai, nghiền nát hoặc bẻ viên thuốc vì điều này có thể làm thay đổi khả năng hấp thụ và hiệu quả của thuốc.
Thời gian điều trị
Thời gian điều trị kéo dài tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Việc theo dõi định kỳ qua xét nghiệm máu, kiểm tra chức năng gan, và đánh giá tổng trạng của bệnh nhân là cần thiết để xác định thời gian sử dụng thuốc.
Liều dùng | Hướng dẫn |
---|---|
Sorafenat 200mg | 400mg (2 viên) x 2 lần/ngày |
Thời điểm uống | Khi đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn |
Thời gian điều trị | Theo chỉ định và theo dõi từ bác sĩ |
Ai không nên sử dụng thuốc Sorafenat 200mg?
Có một số đối tượng không nên sử dụng thuốc Sorafenat 200mg hoặc cần thận trọng khi sử dụng:
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Sorafenat có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy không được sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân suy gan nặng: Sorafenat được chuyển hóa chủ yếu ở gan, do đó những bệnh nhân có bệnh gan nặng cần thận trọng và có thể không nên sử dụng thuốc.
- Người dị ứng với Sorafenib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Những người có tiền sử dị ứng với Sorafenib nên tránh sử dụng thuốc này.
- Người đang sử dụng thuốc chống đông máu (warfarin): Việc sử dụng Sorafenat có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Sorafenat 200mg
Khi sử dụng thuốc Sorafenat 200mg, bệnh nhân cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
- Theo dõi chức năng gan: Sorafenib có thể gây tăng men gan, vì vậy cần kiểm tra chức năng gan định kỳ.
- Theo dõi huyết áp: Sorafenat có thể gây tăng huyết áp, nên bệnh nhân cần theo dõi huyết áp thường xuyên, đặc biệt là những người đã có tiền sử cao huyết áp.
- Tránh thức ăn giàu chất béo: Thức ăn giàu chất béo có thể làm giảm khả năng hấp thụ thuốc.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc: Vì thuốc có thể gây chóng mặt và mệt mỏi, bệnh nhân nên hạn chế các hoạt động cần tập trung cao.
Tác dụng phụ của thuốc Sorafenat 200mg
Tác dụng phụ thường gặp
Một số tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Sorafenat 200mg bao gồm:
- Tiêu chảy: Khoảng 50-60% bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ này.
- Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy suy nhược hoặc thiếu năng lượng.
- Phát ban da: Tình trạng này thường xảy ra ở bàn tay và bàn chân, gây khô da và nứt nẻ.
- Tăng huyết áp: Bệnh nhân cần theo dõi huyết áp chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Một số tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Xuất huyết: Sorafenib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết nội tạng hoặc xuất huyết dưới da.
- Nhiễm độc gan: Gây tổn thương gan hoặc gia tăng men gan bất thường.
- Suy tim: Ở một số trường hợp hiếm, thuốc có thể gây ra suy tim hoặc rối loạn nhịp tim.
Nếu bệnh nhân gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức để có biện pháp xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc Sorafenat 200mg
Thuốc Sorafenat 200mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các tương tác thuốc cần chú ý bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Làm tăng nguy cơ chảy máu.
- CYP3A4 inhibitors (như ketoconazole, itraconazole): Có thể làm tăng nồng độ Sorafenib trong máu, dẫn đến tăng tác dụng phụ.
- NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid): Làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày và rối loạn tiêu hóa.
Thuốc Sorafenat 200mg giá bao nhiêu? Mua thuốc ở đâu?
Giá của thuốc Sorafenat 200mg có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm và nhà thuốc cung cấp. Trung bình giá bán lẻ trên thị trường dao động từ 6.000.000 – 8.000.000 VND/hộp chứa 120 viên. Bệnh nhân có thể mua thuốc tại các nhà thuốc lớn hoặc trực tuyến qua các nhà cung cấp uy tín. Tuy nhiên, vì Sorafenat là thuốc kê đơn, bệnh nhân cần có sự chỉ định của bác sĩ để mua và sử dụng thuốc.
FDA công nhận
Sorafenib hoạt chất chính trong thuốc Sorafenat 200mg, đã được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt từ năm 2017 để điều trị ung thư gan và ung thư thận. Đây là một trong những phương pháp điều trị hàng đầu được công nhận trên toàn cầu: https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/fda-grants-accelerated-approval-nivolumab-hcc-previously-treated-sorafenib
Thuốc Sorafenat giá bao nhiêu? Mua ở đâu uy tín?
Bạn có thể mua thuốc Sorafenat 200mg tại các cơ sở nhà thuốc như:
- Nhà thuốc Online OVN
- Nhà Thuốc LP
- Nhà Thuốc An Tâm
- Nhà Thuốc Hồng Đức
Tài liệu tham khảo:
- FDA: Sorafenib Approval. Available at: https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/fda-grants-accelerated-approval-nivolumab-hcc-previously-treated-sorafenib
- Sorafenib in Advanced Hepatocellular Carcinoma. New England Journal of Medicine, 2008: https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa0708857
- Sorafenib for the treatment of advanced renal cell carcinoma. The Lancet Oncology, 2007: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17189398
- Thuốc Plaquenil 200mg công dụng, liều dùng và tác dụng phụ cần biết - 13/10/2024
- Thông tin đầy đủ về thuốc ung thư Lenvaxen 4mg - 06/10/2024
- Thuốc Cetrigy tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu? - 26/08/2024