Thuốc Rocimus 0.1%w/w tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Thuốc Rocimus 0.1%w/w tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Spread the love

Thuốc Rocimus 0.1% w/w được chỉ định cho việc điều trị eczema khi các phương pháp khác không đạt hiệu quả mong muốn. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để điều trị chàm thể tạng, đặc biệt là trong các trường hợp viêm da cơ địa. Trong bài viết này, Tra Cứu Thuốc Tây sẽ cung cấp cho bạn đọc hướng dẫn sử dụng cũng như những điều cần lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Rocimus 0.1% w/w.

Thuốc Rocimus là thuốc gì?

Thuốc Rocimus 0.1% là một loại thuốc mỡ được sản xuất tại Ấn Độ, nổi bật với khả năng điều trị hiệu quả những vấn đề như chàm thể tạng (viêm da dị ứng), chàm ở bàn tay, viêm da tiếp xúc và viêm da mí mắt,…

  • Công ty sản xuất: The Madras Pharmaceuticals.
  • Số đăng ký: VN-11967-11.
  • Dạng bào chế: Thuốc mỡ.
  • Quy cách đóng gói: Tuýp 10g.
  • Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Rocimus 0.1%w/w tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Thuốc Rocimus 0.1%w/w tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Công dụng của thuốc Rocimus 0.1%

Thuốc Rocimus đã được kê đơn để điều trị chàm thể tạng (viêm da cơ địa) và những bệnh da liễu liên quan đến hệ miễn dịch. Thuốc còn có tác dụng hiệu quả trong việc xử lý chàm ở bàn tay, viêm da mí mắt, viêm da tiếp xúc, lichen phẳng ăn mòn, ban đỏ do dị ứng với steroid, viêm da mủ cũng như ngăn ngừa hiện tượng thải ghép cơ quan.

Ai không nên sử dụng Rocimus 0.1% 

Tuyệt đối không được dùng thuốc Rocimus cho những người đang có tiền sử dị ứng với tacrolimus, macrolide hoặc bất cứ thành phần nào trong thuốc. Bên cạnh đó, Rocimus cũng không phù hợp để chỉ định cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Liều lượng và cách dùng của thuốc Rocimus

Trước khi dùng Rocimus, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đính kèm. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng và cách dùng là vô cùng cần thiết.

Liều lượng: 

Hãy thoa một lượng thuốc vừa phải lên vùng da bị tổn thương, áp dụng 1 đến 2 lần mỗi ngày. Nếu liều dùng thông thường không mang lại hiệu quả như mong đợi, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều chỉnh phù hợp. Tránh tự ý thay đổi liều lượng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ, vì điều này có thể dẫn đến những rủi ro không mong muốn.

Cách dùng:

  • Trước khi dùng thuốc, hãy rửa sạch tay và làm sạch vùng da cần điều trị. Lấy một lượng thuốc vừa đủ và nhẹ nhàng thoa đều lên vùng da tổn thương, để thuốc thấm trong khoảng vài phút nhằm tăng cường hiệu quả.
  • Sau khi đã bôi thuốc, hãy rửa tay sạch sẽ, trừ khi bạn đang điều trị chính tay.
  • Không nên băng kín vùng da đã bôi thuốc trừ khi có sự chỉ định từ bác sĩ, vì việc này có thể giúp thuốc hấp thụ quá mức và gây nên tác dụng phụ không mong muốn. Trong suốt quá trình điều trị, hãy chọn mặc quần áo rộng rãi để tránh ma sát làm vùng da thêm khó chịu.

Xử lý khi sử dụng thiếu liều hay quá liều

Nếu như bạn quên sử dụng 1 liều thuốc, lập tức thông báo ngay cho bác sĩ khi vừa nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ cho liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình điều trị bình thường. Điều quan trọng là duy trì đúng lịch dùng thuốc và không bao giờ thoa gấp đôi lượng để bù đắp.

Trong trường hợp dùng quá liều, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để nhận được lời khuyên chuyên môn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn cách xử lý an toàn khi xảy ra tình huống sử dụng thuốc quá mức.

Tương tác thuốc Rocimus 0.1% w/w 

Trong suốt quá trình dùng Rocimus 0.1% w/w, có thể gây tương tác giữa thuốc này và các loại thực phẩm, thuốc uống hoặc sản phẩm bôi ngoài da khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Sau đây là một vài lưu ý cụ thể như:

  • Không nên tiêm vaccine virus sống trong thời gian sử dụng Rocimus 0.1% vì thuốc có thể ức chế hệ miễn dịch, làm giảm hiệu quả của vaccine.
  • Những loại thuốc tiêu hóa như Lansoprazole, Omeprazole và những thuốc ức chế protease như Ritonavir, Nelfinavir cùng với Cisapride, Fluconazole, Clarithromycin, Cyclosporine, Erythromycin và Itraconazole có thể gây giảm quá trình thải trừ Tacrolimus, dẫn đến nồng độ thuốc tăng cao trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Tránh ăn bưởi trong suốt quá trình điều trị bằng nước bưởi cũng có thể ức chế quá trình thải trừ Tacrolimus, gây tăng nồng độ thuốc trong máu.
  • Một số loại thuốc Carbamazepine, thuốc chống lao như Rifampicin và các thuốc tim mạch như Nifedipine, Phenobarbital, Rifabutin có thể làm giảm hiệu quả của Rocimus 0.1%.
  • Những loại thuốc lợi tiểu như Triamteren, Amiloride và Spironolactone có thể gây tăng lượng Kali ở bên trong máu, gây nguy cơ giữ Kali quá mức.
  • Bên cạnh đó, cần lưu ý khi sử dụng các loại thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magie.
  • Liệu pháp điều trị bằng tia UVA, UVB, hoặc kết hợp với psoralen (PUVA) cũng có khả năng gây tương tác với Rocimus 0.1%.
  • Để đảm bảo an toàn, người dùng nên cung cấp đầy đủ thông tin về các loại thuốc, thảo dược, vitamin, thực phẩm chức năng đang dùng để bác sĩ tư vấn chính xác, tránh các tương tác không mong muốn.

Tác dụng phụ thuốc Rocimus 0.1% w/w

Những tác dụng phụ liên liên quan đến việc điều trị được phân loại theo hệ thống cơ quan và tần suất như sau: rất thường gặp (> 1/10), thường gặp (> 1/100 và < 1/10), và hiếm gặp (> 1/1000 và < 1/100).

Rối loạn chung và phản ứng ở khu vực đã bôi thuốc:

  • Rất thường gặp: Cảm giác nóng rát và ngứa ngáy ở vùng thoa thuốc.
  • Thường gặp: Đau rát, kích ứng, ban đỏ, cảm giác dị cảm và phát ban ở trong vị trí bôi thuốc.

Nhiễm trùng và ký sinh trùng:

  • Thường gặp: Nhiễm virus herpes, bao gồm viêm da do herpes simplex (chàm bội nhiễm herpes), lở miệng (herpes môi), ban mụn nước kiểu thủy đậu Kaposi.
  • Thai kỳ và cho con bú: Việc sử dụng Tacrolimus cho phụ nữ mang thai chưa được nghiên cứu đầy đủ. Tacrolimus có thể vượt qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm toàn thân từ thuốc mỡ tacrolimus được cho là thấp, chỉ nên dùng thuốc này cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú khi lợi ích lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi và trẻ sơ sinh.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Rocimus 0.1% w/w

Lưu ý và thận trọng

  • Hiện tại chưa có nghiên cứu cụ thể về độ an toàn của thuốc Rocimus 0.1% đối với trẻ em dưới 2 tuổi. Việc sử dụng thuốc này có thể làm tăng sự nhạy cảm của da đối với ánh sáng mặt trời và tia UV. Do đó, trong quá trình điều trị, người dùng cần hạn chế tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và các nguồn tia UV, đồng thời nên sử dụng các biện pháp bảo vệ như mặc áo chống nắng và thoa kem chống nắng.
  • Trước khi bắt đầu điều trị bằng Rocimus 0.1%, cần loại bỏ các nhiễm trùng da hiện có, vì tính an toàn và hiệu quả của thuốc trong trường hợp chàm thể tạng kèm nhiễm trùng vẫn chưa được chứng minh rõ ràng.
  • Đối với những người bị nhiễm virus herpes, cần cân nhắc cẩn trọng giữa lợi ích và rủi ro khi dùng Rocimus 0.1%, do thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng virus herpes.
  • Không nên thoa Rocimus 0.1% lên vùng da quanh mắt hoặc niêm mạc. Sau khi sử dụng thuốc, cần rửa tay sạch bằng nước, trừ khi điều trị cho vùng da ở tay. Bệnh nhân mắc bệnh gan cũng cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.

Phụ nữ mang thai và nuôi con bằng sữa mẹ

Thuốc Rocimus 10g chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú khi lợi ích vượt trội so với rủi ro, và việc sử dụng cần có sự chỉ định của bác sĩ.

Ảnh hưởng đối với lái xe và vận hành máy móc

Thuốc Rocimus 0.1% không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thuốc Rocimus 0.1 giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Hiện nay, thuốc Rocimus 0.1% đã có mặt rộng rãi trên thị trường, với giá cả có sự biến động tùy thuộc vào từng địa chỉ và cơ sở khác nhau. Giá thuốc Rocimus 0.1% hiện dao động khoảng 350.000 đồng cho hộp 10g. Bạn có thể tham khảo giá thuốc ở các nhà thuốc như:

  • Nhà Thuốc An Tâm
  • Nhà Thuốc An An
  • Nhà Thuốc LP
  • Nhà Thuốc Hồng Đức

Bạn có thể tìm mua Rocimus 0.1% tại Tra Cứu Thuốc Tây, nơi cam kết cung cấp thuốc và thực phẩm bảo vệ sức khỏe với mức giá hợp lý và chất lượng đảm bảo cho khách hàng.

Nguồn tham khảo:

  • Tacrolimus – Wikipedia: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tacrolimus 
  • Thuốc mỡ Tacrolimus 0,1%: Chỉ định, Tác dụng phụ, Cảnh báo – Drugs.com: https://www.drugs.com/cdi/tacrolimus-0-1-ointment.html
  • Tacrolimus tại chỗ: Công dụng, Tác dụng phụ, Tương tác, Hình ảnh, Cảnh báo & Liều dùng – WebMD: https://www.webmd.com/drugs/2/drug-20330/tacrolimus-topical/details 
  • Tacrolimus tại chỗ: Thông tin thuốc MedlinePlus: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a602020.html 
5/5 - (1 bình chọn)
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *