Thuốc Remicade 100mg tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Thuốc Remicade tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Spread the love

Thuốc Remicade được chỉ định để điều trị triệu chứng của vảy nến thể mảng cũng như viêm khớp vảy nến trong giai đoạn hoạt động. Trong bài viết này từ Tra Cứu Thuốc Tây, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thuốc Remicade một cách hiệu quả và một số điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc này.

Remicade là thuốc gì?

Thuốc Remicade là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý nghiêm trọng như: viêm khớp dạng thấp, vảy nến, bệnh Crohn, viêm cột sống dính khớp và viêm loét đại tràng. Thuốc có dạng bột cần pha chế thành dung dịch đậm đặc trước khi được truyền tĩnh mạch. Việc pha chế phải tuân theo tỷ lệ quy định để đảm bảo hiệu quả điều trị. Thuốc Remicade không nên được sử dụng cho những bệnh nhân đang mắc các tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn.

  • Hoạt chất: infliximab 100mg.
  • Đóng gói: hộp 1 ống bột cô đặc pha tiêm.
  • Xuất xứ: Merck Sharp & Dohme (UK) Limited. Mỹ.
Thuốc Remicade tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Thuốc Remicade tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Dược lực học

  • Kết quả từ việc đánh giá mô học mẫu sinh thiết đại tràng trước và sau 4 tuần điều trị bằng REMICADE cho thấy có sự giảm rõ rệt về mức độ TNFα có thể phát hiện được. Trong quá trình điều trị bệnh Crohn bằng REMICADE, nồng độ protein C phản ứng (CRP)—một chỉ số phản ánh mức độ viêm, cũng giảm một cách đáng kể. Dù REMICADE không gây ảnh hưởng lớn đến tổng số lượng bạch cầu ngoại vi, sự thay đổi trong các loại tế bào như lympho bào, đơn bào và bạch cầu trung tính cho thấy sự lệch hướng so với mức bình thường. Đặc biệt, bệnh nhân dùng REMICADE không gặp sự giảm đáp ứng tăng sinh tế bào đơn nhân trong máu ngoại vi đối với các yếu tố kích thích, và không có thay đổi đáng kể trong sản xuất cytokine bởi các tế bào này. Phân tích mô học của lớp mô liên kết dưới biểu mô (lamina propria) của niêm mạc ruột cho thấy REMICADE làm giảm số lượng tế bào có khả năng giải phóng TNFα và interferon γ. Các nghiên cứu bổ sung đã chỉ ra rằng REMICADE làm giảm sự thâm nhiễm tế bào viêm vào các khu vực bị viêm trong ruột và giảm sự hiện diện của các dấu hiệu viêm trong các vùng này.
  • Nồng độ TNFα tăng cao thường thấy ở các khớp của bệnh nhân viêm khớp dạng thấp và có liên quan đến sự tiến triển của bệnh. Tăng nồng độ TNFα cũng được ghi nhận ở dịch/mô khớp và các tổn thương da ở bệnh nhân viêm khớp vẩy nến. Việc điều trị bằng REMICADE trong viêm khớp dạng thấp giúp giảm sự thâm nhiễm tế bào viêm vào các vùng khớp bị tổn thương, giảm biểu hiện các phân tử kết dính tế bào, giảm hóa hướng động và thoái hóa mô. Sau khi điều trị, bệnh nhân cho thấy sự giảm nồng độ interleukin 6 (IL-6) và CRP trong huyết thanh so với trước khi điều trị. Hơn nữa, số lượng bạch cầu trong máu ngoại vi và đáp ứng tăng sinh đối với sự kích thích tạo phân bào in vitro không giảm đáng kể so với những bệnh nhân không sử dụng thuốc. Đối với bệnh nhân bị vẩy nến, việc điều trị bằng infliximab giúp làm giảm tình trạng viêm ở lớp biểu bì và điều chỉnh quá trình biệt hóa của các tế bào sừng tại các mảng vẩy nến.

Cơ chế tác dụng

Infliximab đã chứng tỏ khả năng ức chế mạnh mẽ hoạt động của TNF-α qua nhiều thử nghiệm sinh học in vitro. Thuốc này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh viêm đa khớp ở chuột biến đổi gen bằng cách gắn kết với TNF-α của người. Được chỉ định khi bệnh đã xuất hiện, infliximab hỗ trợ hồi phục các khớp bị tổn thương. Trong các nghiên cứu in vivo, infliximab nhanh chóng tạo ra một phức hợp ổn định với TNF-α của người, dẫn đến sự mất hoạt tính sinh học của TNF-α và cải thiện tình trạng bệnh.

Dược động học

  • Tiêm tĩnh mạch REMICADE với các liều đơn từ 1, 3, 5, 10 đến 20 mg/kg dẫn đến sự gia tăng nồng độ tối đa trong huyết thanh (Cmax) và diện tích dưới đường cong nồng độ theo thời gian (AUC), với tỷ lệ này tương ứng với liều lượng sử dụng. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định (Vd trung vị là 3-4,1 lít) không phụ thuộc vào liều dùng, cho thấy REMICADE chủ yếu tích tụ trong hệ thống mạch máu. Đặc tính dược động học của thuốc ổn định theo thời gian, và các con đường đào thải vẫn chưa được xác định cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể về độ thanh thải hay thể tích phân bố khi phân tích theo độ tuổi, trọng lượng cơ thể, hoặc chức năng thận và gan. Ngoài ra, không có sự khác biệt quan trọng về các thông số dược động học đơn liều giữa bệnh nhân mắc bệnh Crohn ở trẻ em và người lớn.
  • Với các liều đơn 3, 5 và 10 mg/kg, nồng độ Cmax trung vị lần lượt đạt 77, 118 và 277 mcg/mL, trong khi thời gian bán thải cuối cùng ở các liều này dao động từ 8 đến 9,5 ngày. Trong phần lớn các trường hợp, infliximab có thể được phát hiện trong huyết thanh ít nhất 8 tuần sau khi tiêm liều đơn.
  • Đối với phác đồ ba liều, có sự tích lũy nhẹ của infliximab trong huyết thanh sau liều thứ hai, nhưng không ghi nhận sự tích lũy lâm sàng đáng kể thêm. Đối với hầu hết bệnh nhân mắc bệnh Crohn có các lỗ rò, infliximab vẫn được xác định trong huyết thanh từ tuần thứ 12 (từ 4 đến 28 tuần) sau khi điều trị.

Công dụng của thuốc Remicade

Viêm khớp dạng thấp: Thuốc Remicade được chỉ định điều trị bệnh sau:

  • Giảm thiểu các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh viêm khớp dạng thấp.
  • Ngăn ngừa tổn thương cấu trúc khớp bao gồm cả bào mòn và hẹp khe khớp.
  • Cải thiện khả năng vận động của người bệnh.

Thuốc này đặc biệt hiệu quả cho những bệnh nhân có tình trạng bệnh tiếp tục tiến triển dù đã được điều trị bằng methotrexate (MTX), cũng như cho những bệnh nhân chưa từng sử dụng methotrexate.

Viêm cột sống dính khớp: Remicade được chỉ định với mục đích:

  • Giảm triệu chứng và dấu hiệu của bệnh viêm cột sống dính khớp.
  • Cải thiện chức năng vận động.

Thuốc này được khuyến cáo sử dụng cho những bệnh nhân có tình trạng bệnh đang tiến triển.

Viêm khớp trong bệnh vẩy nến: Remicade được chỉ định để:

  • Giảm các triệu chứng viêm khớp liên quan đến bệnh vẩy nến.
  • Cải thiện chức năng vận động của người bệnh.
  • Giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến, dựa trên chỉ số PASI (đánh giá kết hợp triệu chứng và diện tích bề mặt cơ thể).

Thuốc Remicade phù hợp cho bệnh nhân bị viêm khớp do bệnh vẩy nến đang trong giai đoạn tiến triển.

Ai không nên sử dụng thuốc Remicade?

  • Thuốc Remicade không nên được sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Ngoài ra, thuốc cũng không được chỉ định cho bệnh nhân có phản ứng dị ứng với protein từ chuột.
  • Thuốc Remicade không được khuyến cáo cho những người mắc suy tim từ mức độ trung bình trở lên. Đặc biệt, thuốc không nên được dùng cho bệnh nhân đang mắc lao hoặc các nhiễm khuẩn nghiêm trọng. 
  • Thông tin về liều dùng và cách sử dụng của Remicade cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Liều dùng và cách dùng thuốc Remicade

Liều dùng thuốc Remicade

Bệnh Crohn ở người lớn và trẻ em, hoặc bệnh Crohn gây lỗ rò ở người lớn:

  • Liều khởi đầu: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch.
  • Liều tiếp theo: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch vào tuần thứ 2 và tuần thứ 6 sau liều đầu tiên.
  • Liều duy trì: Lặp lại điều trị mỗi 8 tuần.

Đối với những bệnh nhân không hoàn toàn đáp ứng, có thể xem xét việc tăng liều lên 10 mg/kg.

Bệnh Crohn ở trẻ em:

  • Liều khởi đầu: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch.
  • Liều tiếp theo: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch vào tuần thứ 2 và tuần thứ 6 sau liều đầu tiên.
  • Liều duy trì: Lặp lại điều trị mỗi 8 tuần.

Cần thận trọng khi điều chỉnh liều lớn hơn 5 mg/kg mỗi 8 tuần, vì trẻ em có nguy cơ gặp phản ứng bất lợi cao hơn. Việc duy trì liều điều chỉnh nên được xem xét kỹ lưỡng nếu không thấy hiệu quả điều trị rõ rệt.

Bệnh viêm loét đại tràng ở người lớn và trẻ em:

  • Liều khởi đầu: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch.
  • Liều tiếp theo: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch vào tuần thứ 2 và tuần thứ 6 sau liều đầu tiên.
  • Liều duy trì: Lặp lại điều trị mỗi 8 tuần.

Đối với người lớn không đáp ứng hoàn toàn hoặc có dấu hiệu mất đáp ứng, có thể cân nhắc việc tăng liều lên 10 mg/kg.

Viêm khớp dạng thấp:

  • Liều khởi đầu: 3 mg/kg, truyền tĩnh mạch.
  • Liều tiếp theo: 3 mg/kg, truyền tĩnh mạch vào tuần thứ 2 và tuần thứ 6 sau liều đầu tiên.
  • Liều duy trì: Lặp lại điều trị mỗi 8 tuần.

Thuốc Remicade nên được phối hợp với methotrexate. Nếu không đáp ứng hoàn toàn, có thể cân nhắc tăng liều lên 10 mg/kg và/hoặc điều trị nhắc lại sau mỗi 4 tuần.

Viêm cột sống dính khớp:

  • Liều khởi đầu: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch.
  • Liều tiếp theo: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch vào tuần thứ 2 và tuần thứ 6 sau liều đầu tiên.
  • Liều duy trì: Lặp lại điều trị mỗi 6 tuần.

Viêm khớp vẩy nến:

  • Liều khởi đầu: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch.
  • Liều tiếp theo: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch vào tuần thứ 2 và tuần thứ 6 sau liều đầu tiên.
  • Liều duy trì: Lặp lại điều trị mỗi 8 tuần.

Bệnh vẩy nến dạng mảng:

  • Liều khởi đầu: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch.
  • Liều tiếp theo: 5 mg/kg, truyền tĩnh mạch vào tuần thứ 2 và tuần thứ 6 sau liều đầu tiên.
  • Liều duy trì: Lặp lại điều trị mỗi 8 tuần.

Cách dùng thuốc Remicade

Thuốc Remicade dùng đường tiêm truyền.

Tác dụng phụ của thuốc Remicade

Tác dụng phụ của thuốc Remicade rất đa dạng và phong phú. Trong suốt quá trình điều trị, việc theo dõi chặt chẽ từ các bác sĩ chuyên khoa và sự sẵn sàng của các phương tiện hỗ trợ để kịp thời xử lý các phản ứng không mong muốn là rất quan trọng.

Các phản ứng phụ có thể bao gồm:

  • Phát ban, dị ứng hoặc nổi mày đay
  • Tăng tiết mồ hôi hoặc da khô
  • Viêm da hoặc nấm móng
  • Chóng mặt, đau đầu, và cảm giác choáng váng
  • Tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng hoặc táo bón
  • Nhiễm trùng đường hô hấp, khó thở hoặc viêm xoang
  • Cảm giác mệt mỏi, sốt cao hoặc ớn lạnh
  • Đau cơ, đau khớp
  • Rối loạn chỉ số máu như giảm bạch cầu hoặc thiếu máu
  • Tăng men gan và chức năng gan bất thường
  • Tổn thương gan, vàng da hoặc viêm gan tự miễn
  • Viêm mạch máu
  • Hoại tử thượng bì

Dù là dấu hiệu nhẹ hay nghiêm trọng, nếu trong quá trình điều trị bằng thuốc Remicade bệnh nhân gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào, họ nên ngay lập tức liên hệ với bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mình.

Tương tác thuốc Remicade

  • Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể về tương tác thuốc với Remicade.
  • Đối với bệnh nhân mắc viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến và bệnh Crohn, việc kết hợp methotrexate và các chất điều hòa miễn dịch khác được chỉ định nhằm giảm nguy cơ hình thành kháng thể chống lại infliximab và nâng cao nồng độ infliximab trong huyết tương. Tuy nhiên, kết quả còn chưa rõ ràng do những hạn chế trong các phương pháp phân tích huyết thanh liên quan đến infliximab và các kháng thể chống lại nó.
  • Corticosteroid không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của infliximab về mặt lâm sàng.
  • Việc phối hợp thuốc Remicade với các liệu pháp sinh học khác như anakinra và abatacept, vốn được dùng để điều trị các tình trạng tương tự, không được khuyến khích.
  • Lưu ý rằng không nên tiêm vắc xin sống đồng thời với thuốc Remicade. Đối với trẻ sơ sinh, không nên tiêm vắc xin sống trong ít nhất 6 tháng sau khi sinh nếu trẻ đã tiếp xúc với infliximab trong tử cung.
  • Việc tiêm vắc xin sống cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ trong khi người mẹ đang dùng infliximab cũng không được khuyến cáo, trừ khi nồng độ infliximab trong huyết thanh của trẻ sơ sinh không phát hiện được.
  • Cuối cùng, các tác nhân điều trị nhiễm trùng nên được tránh sử dụng đồng thời với thuốc Remicade.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Remicade

  • Nếu quá trình điều trị duy trì bị gián đoạn, cần phải bắt đầu lại phương pháp điều trị này từ đầu để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
  • Trong trường hợp sau một thời gian sử dụng thuốc Remicade mà bệnh nhân không thấy có sự cải thiện, việc cân nhắc ngừng thuốc có thể là cần thiết.
  • Thuốc Remicade chỉ nên được kê đơn và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
  • Đối với những bệnh nhân có tiền sử phản ứng với truyền dịch, cần thông báo cho bác sĩ để việc truyền Remicade được thực hiện từ từ và được giám sát chặt chẽ.
  • Nếu bệnh nhân gặp phải các triệu chứng tương tự như lupus ban đỏ hoặc vàng da, việc ngừng sử dụng Remicade là cần thiết và cần được thực hiện ngay lập tức.

Thuốc Remicade giá bao nhiêu?

Giá của thuốc Remicade có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia, cơ sở y tế và nhà cung cấp. Tại Việt Nam, giá của Remicade thường dao động trong khoảng từ 20 triệu đến 30 triệu đồng cho một liều 100 mg, tùy thuộc vào nhà cung cấp và địa phương. Hiện tại, bạn có thể tìm mua Remicade chính hãng tại nhà thuốc online như:

  • Nhà Thuốc An An.
  • Nhà Thuốc An Tâm. 
  • Heathy Ung thư.
  • ….

Hoặc để biết thông tin chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn của nhà thuốc qua số hotline của TraCuuThuocTay để nhận hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.

Nguồn uy tín: 

  • Infliximab và infliximab tương tự sinh học trong bệnh vẩy nến: hiệu quả, mất hiệu quả và tác dụng phụ – PubMed: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31413544/ 
  • PF-06438179/GP1111: Một loại thuốc tương tự sinh học Infliximab https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30284704/ 
  • Wikipedia: https://vi.wikipedia.org/wiki/Infliximab 
5/5 - (1 bình chọn)
Tra Cứu Thuốc Tây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *