Thuốc Navelbine 20mg chứa hoạt chất Vinorelbine, là thuốc hóa trị dùng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư vú di căn. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân chia tế bào ung thư, giúp kiểm soát sự phát triển của khối u. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý khi sử dụng thuốc Navelbine
Thông tin chi tiết thuốc Navelbine
Navelbine là tên thương mại của Vinorelbine, một loại thuốc hóa trị được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư vú di căn. Vinorelbine thuộc nhóm alkaloid vinca, một dẫn xuất tổng hợp từ cây dừa cạn, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân chia của các tế bào ung thư.
Navelbine thường có dạng viên nang mềm với hàm lượng phổ biến là Navelbine 20mg và Navelbine 30mg. Thuốc được sản xuất bởi các công ty dược phẩm uy tín như Pierre Fabre của Pháp, với các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế nghiêm ngặt.

Cơ chế tác động
Vinorelbine hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành các vi ống (microtubules) trong tế bào ung thư. Các vi ống là thành phần quan trọng giúp các tế bào phân chia. Khi Vinorelbine ngăn chặn quá trình này, các tế bào ung thư sẽ không thể tiếp tục nhân lên và cuối cùng sẽ chết đi. Nhờ đó, thuốc giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Dược lực học Vinorelbine
Vinorelbine thuộc nhóm alkaloid vinca, có nguồn gốc từ thực vật. Cơ chế chính của thuốc là ức chế quá trình phân bào của các tế bào ung thư. Vinorelbine liên kết với các vi ống trong tế bào, ngăn cản sự hình thành của thoi phân bào, từ đó ức chế quá trình phân chia của các tế bào ung thư.
Hiệu quả của Vinorelbine được ghi nhận trong việc điều trị các khối u vững chắc như ung thư phổi và ung thư vú. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng tốt đối với các tế bào ung thư không thể điều trị bằng các loại hóa trị khác.
Dược động học Vinorelbine
Hấp thu: Sau khi uống, Vinorelbine được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1,5 đến 3 giờ.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan, đặc biệt là trong mô phổi và gan. Khoảng 80% Vinorelbine liên kết với protein huyết tương, điều này ảnh hưởng đến sự phân bố và thời gian tác dụng của thuốc.
Chuyển hóa: Vinorelbine được chuyển hóa chủ yếu tại gan bởi enzyme cytochrome P450, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ: Vinorelbine được thải trừ qua mật và phân, chỉ có một lượng nhỏ thải qua nước tiểu (khoảng 10%). Thời gian bán hủy của thuốc dao động từ 27 đến 43 giờ.
Công dụng của thuốc Navelbine
Navelbine 20mg được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư sau:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Đây là chỉ định chính của Navelbine. Thuốc giúp kiểm soát sự phát triển của khối u, cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân mắc NSCLC giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
- Ung thư vú di căn: Navelbine được sử dụng khi các phương pháp điều trị ung thư vú khác không hiệu quả. Nó có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác.
- Các loại ung thư khác: Trong một số trường hợp, Navelbine có thể được sử dụng để điều trị các loại ung thư khác, bao gồm ung thư buồng trứng và ung thư cổ tử cung.
Ai không nên sử dụng thuốc
Navelbine không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân dị ứng với Vinorelbine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân mắc các bệnh lý nghiêm trọng về gan hoặc thận, không thể xử lý hoặc thải trừ thuốc một cách hiệu quả.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, trừ khi có sự chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
- Bệnh nhân có số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu thấp, vì Vinorelbine có thể làm giảm thêm các tế bào máu này.
Liều dùng của thuốc Navelbine 20mg
Liều dùng đối với từng trường hợp
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Liều khởi đầu thường là 25-30 mg/m² mỗi tuần, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ dung nạp của bệnh nhân. Thuốc có thể được kết hợp với các liệu pháp hóa trị khác như Cisplatin để tăng cường hiệu quả.
- Ung thư vú di căn: Navelbine thường được chỉ định liều tương tự như NSCLC, với khả năng điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh nhân.
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
- Navelbine thường được uống mỗi tuần một lần, theo chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc với một cốc nước đầy, không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc.
- Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi số lượng tế bào máu trong suốt quá trình điều trị.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp dùng quá liều Navelbine, bạn có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng hoặc sốt. Hãy ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều tiếp theo như bình thường. Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ của Navelbine 20mg
Navelbine có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Phổ biến: Mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, loét miệng, số lượng tế bào máu thấp (bạch cầu, tiểu cầu).
- Ít gặp hơn: Tổn thương gan, viêm dạ dày, đau bụng, nhức đầu, chóng mặt.
- Nghiêm trọng: Giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng, hạ huyết áp nghiêm trọng, khó thở, sốt cao.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy ngưng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc với Navelbine
Navelbine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc ức chế enzyme gan (như Ketoconazole): Có thể làm tăng nồng độ Vinorelbine trong máu, gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Thuốc ức chế hệ miễn dịch (như Cyclosporin): Sử dụng cùng Navelbine có thể làm giảm thêm khả năng miễn dịch của cơ thể.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Trước khi sử dụng Navelbine, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các bệnh lý khác mà bạn đang mắc phải, đặc biệt là các vấn đề về gan, thận hoặc tim.
- Tránh tiếp xúc với những người bị nhiễm trùng, vì Vinorelbine có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.
- Theo dõi số lượng tế bào máu thường xuyên để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
Navelbine không nên sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, vì nó có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Thuốc Navelbine 20mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Hiện nay, giá của Navelbine 20mg dao động từ 1.500.000 đến 2.500.000 VNĐ/hộp tùy vào nơi bán và nguồn gốc nhập khẩu. Bạn có thể tìm mua Navelbine tại các nhà thuốc uy tín như:
- Nhà thuốc An Tâm
- Nhà thuốc Hồng Đức
- Nhà thuốc An An
Navelbine 30mg sản xuất năm nào?
Navelbine (Vinorelbine) được phát triển và sản xuất lần đầu tiên bởi công ty dược phẩm Pierre Fabre của Pháp. Navelbine dạng tiêm tĩnh mạch được phê duyệt sử dụng vào năm 1989 tại Pháp. Sau đó, dạng viên nang uống (bao gồm Navelbine 30mg) được phát triển và phê duyệt sử dụng rộng rãi vào khoảng những năm 1995. Từ đó, thuốc đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư trên toàn thế giới.
Nếu bạn muốn biết cụ thể về năm sản xuất của một lô thuốc Navelbine 30mg nhất định, bạn cần kiểm tra thông tin trên bao bì của sản phẩm hoặc liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối chính thức.
Tài liệu tham khảo
- https://www.drugs.com/mtm/navelbine.html – https://www.drugs.com/mtm/navelbine.html – Navelbine Uses, Side Effects & Warnings
- https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a695013.html – Vinorelbine Injection: MedlinePlus Drug Information
- https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/vinorelbine-intravenous-route/side-effects/drg-20066710 – Vinorelbine (Intravenous Route) Side Effects – Mayo Clinic
- https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/vinorelbinetartrate – Vinorelbine Tartrate – NCI