Thuốc Lenvanix 10mg: Thông tin chi tiết và tương tác thuốc cần biết

Thông tin chi tiết thuốc Lenvanix 10mg
Spread the love

Thuốc Lenvanix 10mg chứa hoạt chất Lenvatinib, được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến giáp, gan và thận ở giai đoạn tiến triển. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của khối u và ức chế hình thành mạch máu nuôi khối u.

Thông tin chi tiết thuốc Lenvanix 10mg

Lenvanix 10mg là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Lenvatinib, thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase. Thuốc được chỉ định trong điều trị các loại ung thư như ung thư tuyến giáp, ung thư gan, và ung thư biểu mô tế bào thận ở giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật. Lenvanix 10mg được sản xuất bởi các công ty dược phẩm hàng đầu và được cấp phép sử dụng trên toàn cầu nhờ hiệu quả cao trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Lenvanix hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể tyrosine kinase, bao gồm thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR), yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR), và thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGFR). Những thụ thể này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư và quá trình hình thành mạch máu nuôi khối u. Khi các thụ thể bị ức chế, quá trình phát triển của khối u bị chặn đứng, từ đó giúp kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Thông tin chi tiết thuốc Lenvanix 10mg

Dược lực học Lenvatinib 10mg

Lenvatinib, hoạt chất chính trong Lenvanix 10mg, là một chất ức chế đa kinase. Nó nhắm vào nhiều thụ thể tyrosine kinase liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư và quá trình hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u. Cụ thể, Lenvatinib ức chế các thụ thể VEGFR1, VEGFR2, và VEGFR3, cùng với các thụ thể FGFR1–4, PDGFRα, KIT, và RET.

Lenvatinib giúp giảm khả năng cung cấp máu và dinh dưỡng cho khối u, từ đó làm chậm sự phát triển của chúng. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư, ngăn chặn chúng lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể.

Dược động học Lenvatinib 10mg

Sau khi uống, Lenvatinib được hấp thu nhanh chóng, với nồng độ tối đa trong huyết tương đạt sau khoảng 1 đến 4 giờ. Thuốc có sinh khả dụng cao và khả năng liên kết với protein huyết tương lên đến 98%, giúp thuốc phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm các mô bị ung thư.

Lenvatinib được chuyển hóa tại gan thông qua enzym CYP3A4, và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khoảng từ 28 đến 36 giờ, cho phép thuốc duy trì hiệu quả ổn định khi uống theo chỉ định hàng ngày.

Công dụng của thuốc Lenvanix 10mg

Lenvanix 10mg được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư ở giai đoạn tiến triển hoặc không thể phẫu thuật:

  1. Ung thư tuyến giáp kháng iốt phóng xạ: Dành cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp không còn đáp ứng với liệu pháp iốt phóng xạ. Lenvanix giúp làm chậm sự phát triển của ung thư và kiểm soát bệnh tốt hơn.
  2. Ung thư biểu mô tế bào thận: Thuốc được kết hợp với Everolimus để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển ở bệnh nhân đã trải qua các liệu pháp điều trị khác mà không đạt hiệu quả.
  3. Ung thư gan (Hepatocellular carcinoma – HCC): Lenvanix được chỉ định như liệu pháp đầu tay cho bệnh nhân ung thư gan không thể phẫu thuật.

Ai không nên sử dụng thuốc

Mặc dù Lenvanix 10mg có hiệu quả cao trong điều trị ung thư, nhưng một số đối tượng không nên sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai: Lenvanix có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy không nên sử dụng trong thai kỳ.
  • Người có tiền sử dị ứng với Lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng: Cần thận trọng khi sử dụng, vì chức năng gan và thận suy giảm có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Người có vấn đề về tim mạch, đặc biệt là huyết áp cao không kiểm soát, suy tim hoặc rối loạn nhịp tim.

Trước khi bắt đầu sử dụng Lenvanix, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Liều dùng của thuốc Lenvanix 10mg

Liều dùng của Lenvanix 10mg tùy thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:

  • Ung thư tuyến giáp: Liều khuyến cáo là 24mg mỗi ngày, uống một lần hoặc chia làm hai lần.
  • Ung thư biểu mô tế bào thận (kết hợp với Everolimus): Liều dùng thông thường là 18mg Lenvatinib mỗi ngày, kết hợp với Everolimus 5mg.
  • Ung thư gan: Liều dùng dựa trên cân nặng bệnh nhân. Đối với bệnh nhân dưới 60kg, liều khuyến cáo là 8mg mỗi ngày; đối với bệnh nhân trên 60kg, liều khuyến cáo là 12mg mỗi ngày.

Bạn nên dùng thuốc như thế nào?

Lenvanix 10mg nên được uống nguyên viên với nước, không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng cần duy trì thời gian dùng thuốc cố định hàng ngày để đảm bảo nồng độ thuốc trong máu ổn định. Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Nếu lỡ uống quá liều Lenvanix, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và xử lý kịp thời. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, huyết áp cao, rối loạn chức năng gan và thận. Quá liều cần được điều trị ngay để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên uống một liều Lenvanix, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Tác dụng phụ của Lenvanix 10mg

Sử dụng Lenvanix 10mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tăng huyết áp, chóng mặt, nhức đầu.
  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Đau khớp, đau cơ.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp:

  • Suy gan, viêm gan.
  • Rối loạn nhịp tim, suy tim.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi.
  • Xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tương tác thuốc với Lenvanix 10mg

Lenvanix 10mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Một số loại thuốc cần thận trọng khi sử dụng cùng Lenvanix bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu như Warfarin: Lenvanix có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với các thuốc này.
  • Thuốc điều trị huyết áp cao: Kết hợp với Lenvanix có thể làm tăng huyết áp nghiêm trọng hơn.
  • NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid): Dùng chung với Lenvanix có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.

Trước khi bắt đầu điều trị với Lenvanix, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Người cao tuổi: Bệnh nhân lớn tuổi có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hơn khi sử dụng Lenvanix, cần theo dõi chặt chẽ.
  • Bệnh nhân suy gan, thận: Cần điều chỉnh liều dùng phù hợp hoặc ngừng thuốc nếu cần thiết.

Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú

Lenvanix 10mg không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị bằng Lenvanix.

Thuốc Lenvanix 10mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Lenvanix 10mg hiện có sẵn tại các nhà thuốc lớn như Nhà thuốc An Tâm, Nhà thuốc An An, và Nhà thuốc Hồng Đức. Giá của thuốc có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và khu vực. Để đảm bảo mua được thuốc chính hãng và đúng giá, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà thuốc để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng.

Tài liệu tham khảo:

  1. Drugs.com – “Lenvatinib: Uses, Side Effects & Dosage”
    URL: https://www.drugs.com/lenvatinib.html
  2. Mayo Clinic – “Lenvatinib (Oral Route)”
    URL: https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/lenvatinib-oral-route
  3. National Institutes of Health (NIH) – “Lenvatinib Capsules”
    URL: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a615004.html
  4. Cleveland Clinic – “Lenvatinib – Patient Information”
    URL: https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/17666-lenvatinib
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *