Keytruda là một loại thuốc sinh học sử dụng trong liệu pháp miễn dịch để điều trị nhiều loại ung thư, hoạt chất chính là Pembrolizumab. Thuốc được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm với liều lượng 100mg/4ml bởi công ty dược phẩm Merck & Co., Inc. Keytruda được phát triển dựa trên công nghệ kháng thể đơn dòng, giúp cơ thể tự kháng lại tế bào ung thư bằng cách tăng cường hệ miễn dịch.
Cơ chế tác động: Keytruda thuộc nhóm thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, cụ thể là tác động lên protein PD-1 (programmed death receptor-1) trên bề mặt tế bào T, một loại tế bào miễn dịch. Ở bệnh nhân ung thư, tế bào ung thư thường biểu hiện PD-L1, một loại protein tương tác với PD-1 của tế bào T, làm giảm khả năng tiêu diệt của tế bào miễn dịch. Pembrolizumab, hoạt chất chính trong Keytruda, ngăn chặn sự liên kết giữa PD-1 và PD-L1, khôi phục khả năng tiêu diệt tế bào ung thư của hệ miễn dịch. Thuốc này thường được sử dụng trong liệu pháp miễn dịch cho nhiều loại ung thư như ung thư phổi, ung thư da, ung thư đầu cổ, và ung thư hạch.

Thành phần:
Nhà sản xuất: | MSD Ireland – AI LEN | ||
Nhà đăng ký: | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. | ||
Nhà phân phối: |
Dược lực học Pembrolizumab
Pembrolizumab là một kháng thể đơn dòng IgG4 được sản xuất qua công nghệ tái tổ hợp DNA. Thuốc tác động chủ yếu bằng cách ức chế con đường PD-1/PD-L1, từ đó kích thích tế bào T tấn công tế bào ung thư. Sự kết hợp này giúp ngăn chặn khả năng trốn thoát của tế bào ung thư khỏi hệ thống miễn dịch.
Ngoài việc tái kích hoạt tế bào T, Pembrolizumab cũng ảnh hưởng đến các tế bào miễn dịch khác trong cơ thể, đặc biệt là đại thực bào và các tế bào NK (natural killer cells), làm tăng cường hoạt động chống ung thư của cơ thể.
Dược động học Pembrolizumab
Sau khi tiêm tĩnh mạch, Pembrolizumab được phân phối rộng rãi trong cơ thể với thời gian bán thải khoảng 22 ngày. Pembrolizumab không bị chuyển hóa qua gan mà chủ yếu được thải trừ qua đường nội mô. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi tiêm, và thuốc có khả năng gắn kết với các protein PD-1 trên bề mặt tế bào T.
Chỉ định:
Điều trị các bệnh nhân người lớn bị melanoma tiến triển (không thể cắt bỏ hoặc di căn),
Ai không nên sử dụng thuốc
Keytruda không được chỉ định cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân dị ứng hoặc quá mẫn với Pembrolizumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người có các bệnh lý tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột, vì Keytruda có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bệnh nhân có tiền sử viêm phổi hoặc các vấn đề về phổi nghiêm trọng do liệu pháp miễn dịch.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (trừ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ).
Liều lượng – Cách dùng
– Ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa được hóa trị liệu trước đây: 200 mg.
Ngưng dùng vĩnh viễn nếu (1)viêm phổi độ 3/4 hoặc độ 2 tái phát, (2)viêm đại tràng độ 4, (3)viêm thận ≥ độ 3 (creatinin >3 lần ULN), (4)viêm gan ≥ độ 3 (AST/ALT >5 lần ULN hoặc bilirubin toàn phần >3 lần ULN hoặc di căn gan có tăng AST/ALT độ 2 lúc ban đầu, (5)viêm gan có tăng AST/ALT ≥50% và kéo dài ≥1 tuần, (6)phản ứng da nghiêm trọng độ 4 hoặc chắc chắn bị h/c SJS/TEN, (7)phản ứng liên quan tiêm truyền độ 3/4, (8)độc tính không hồi phục về độ 0-1 trong vòng 12 tuần sau liều thuốc Keytruda cuối cùng hoặc tái phát ≥ độ 3 bất kỳ biến cố nào.
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
Keytruda được tiêm tĩnh mạch dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung thư. Thời gian tiêm khoảng 30 phút, và cần theo dõi cẩn thận các dấu hiệu phản ứng bất lợi trong quá trình điều trị. Điều quan trọng là phải duy trì lịch trình điều trị đều đặn, tránh bỏ lỡ các mũi tiêm để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Nếu sử dụng quá liều Keytruda, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm phản ứng miễn dịch mạnh mẽ, dẫn đến các vấn đề về phổi, gan, hoặc rối loạn nội tiết. Bác sĩ sẽ tiến hành theo dõi và điều trị triệu chứng kịp thời.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy báo ngay cho bác sĩ để lên kế hoạch điều trị bổ sung. Không tự ý tăng liều hoặc thay đổi thời gian tiêm mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Tác dụng phụ:
Chú ý đề phòng:
Có thể tăng nguy cơ đào thải ở bệnh nhân cấy ghép tạng (xem xét lợi ích/nguy cơ). Thai kỳ: không khuyến cáo, trừ khi lợi ích hơn hẳn nguy cơ. Ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng: tính đến lợi ích cho mẹ/trẻ. Lái xe, vận hành máy móc.
Phân loại (US)/thai kỳ
Mức độ D: Có bằng chứng liên quan đến nguy cơ ở thai nhi người, nhưng do lợi ích mang lại, việc sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể được chấp thuận, bất chấp nguy cơ (như cần thiết phải dùng thuốc trong các tình huống đe dọa tính mạng hoặc trong một bệnh trầm trọng mà các thuốc an toàn không thể sử dụng hoặc không hiệu quả).
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Trong quá trình sử dụng Keytruda, cần theo dõi chức năng gan, thận và phổi đều đặn để phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra. Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng bất thường như khó thở, mệt mỏi hoặc vàng da.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
Keytruda có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy phụ nữ có thai hoặc dự định mang thai không nên sử dụng thuốc trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Đối với phụ nữ đang cho con bú, cũng không nên sử dụng Keytruda do thuốc có thể đi vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ.
Thuốc Keytruda 100mg/4ml bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Keytruda 100mg/4ml hiện có giá dao động từ 60.000.000 – 80.000.000 VNĐ cho mỗi lọ, tùy thuộc vào nhà thuốc và địa điểm mua. Để mua Keytruda chính hãng, bạn có thể tìm đến các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc An Tâm, Nhà thuốc An An, hoặc Nhà thuốc Hồng Đức. Ngoài ra, có thể tham khảo các nguồn cung cấp chính hãng khác qua các kênh phân phối dược phẩm lớn để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng và an toàn.
Tài liệu tham khảo uy tín:
- https://www.keytruda.com/ – KEYTRUDA® (pembrolizumab) – Official Site
- https://www.drugs.com/keytruda.html – Keytruda: Uses, Dosage, Side Effects, Warnings – Drugs.com
- https://www.cancer.gov/publications/dictionaries/cancer-terms/def/keytruda – Definition of Keytruda – NCI Dictionary of Cancer Terms – NCI