Thuốc Ilomedin 20 mcg/ml điều trị bệnh về hệ thống tuần hoàn

Thuốc Ilomedin 20 mcg/ml: Tác dụng, liều dùng và hướng dẫn sử dụng
Spread the love

Thuốc Ilomedin là một loại thuốc chuyên biệt có chứa iloprost, một dẫn xuất tổng hợp của prostacyclin. Iloprost thuộc nhóm thuốc giãn mạch và có tác dụng chống đông máu, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến hệ thống tuần hoàn và bệnh lý mạch máu ngoại vi. Thuốc này đặc biệt hiệu quả trong điều trị thiếu máu cục bộ ngoại vi nặng và tăng huyết áp động mạch phổi (PAH).

Ilomedin được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch với hàm lượng 20 mcg/ml, thường được sử dụng trong các bệnh viện và cơ sở y tế có chuyên môn, với quy trình theo dõi sát sao để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Thông tin chi tiết thuốc Ilomedin 20 mcg/ml

Thuốc Ilomedin 20 mcg/ml: Tác dụng, liều dùng và hướng dẫn sử dụng
Thuốc Ilomedin 20 mcg/ml: Tác dụng, liều dùng và hướng dẫn sử dụng

Dược lực học

Iloprost là thành phần chính của Ilomedin, là một chất tương tự prostacyclin có khả năng giãn mạch mạnh. Nó kích hoạt receptor prostacyclin trên tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến việc làm giãn mạch và tăng cường lưu lượng máu.

  • Giãn mạch máu: Giúp mở rộng các mạch máu, giảm sức cản ngoại vi và cải thiện lưu thông máu đến các khu vực bị ảnh hưởng.
  • Chống đông máu: Giảm khả năng kết tập tiểu cầu, từ đó ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  • Bảo vệ mạch máu: Giảm sự xơ cứng và tổn thương mạch máu, đặc biệt trong các trường hợp viêm động mạch hoặc bệnh lý mạch máu tự miễn.

Dược động học

Dược động học của Thuốc Ilomedin phụ thuộc vào cách dùng, liều lượng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

  • Hấp thu: Iloprost được hấp thu nhanh chóng khi tiêm truyền tĩnh mạch. Thời gian bán hủy trong máu rất ngắn, khoảng 30 phút, do đó cần phải tiêm truyền liên tục để duy trì hiệu quả điều trị.
  • Phân bố: Thuốc nhanh chóng phân bố vào máu và mạch máu, nơi tác dụng của iloprost thể hiện mạnh nhất.
  • Chuyển hóa: Iloprost được chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua các phản ứng oxy hóa để tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt động.
  • Thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua thận. Khoảng 80% thuốc được thải trừ dưới dạng chuyển hóa qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.

Công dụng của thuốc Ilomedin 20 mcg/ml

Thuốc Ilomedin 20 mcg/ml được chỉ định trong điều trị các bệnh lý mạch máu nặng, đặc biệt là các trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Các công dụng chính của thuốc bao gồm:

  • Điều trị bệnh mạch máu ngoại vi nặng: Chủ yếu ở những bệnh nhân có biểu hiện thiếu máu cục bộ nặng do tắc nghẽn động mạch ngoại vi, gây ra đau khi đi lại (claudication) hoặc thậm chí hoại tử mô.
  • Tăng huyết áp động mạch phổi (PAH): Làm giảm áp lực trong động mạch phổi, từ đó cải thiện tình trạng khó thở, đau ngực, và cải thiện khả năng hoạt động thể chất của bệnh nhân.
  • Điều trị loét da và loét đầu chi do suy giảm tuần hoàn ở bệnh nhân bị bệnh lý mạch máu tự miễn như xơ cứng bì, bệnh Raynaud nặng, hoặc viêm động mạch.

Ai không nên sử dụng thuốc Ilomedin?

Dù Ilomedin mang lại nhiều lợi ích, nhưng không phải ai cũng phù hợp để sử dụng thuốc. Những trường hợp sau cần tránh hoặc hạn chế sử dụng:

  • Người mẫn cảm với iloprost hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử suy tim nặng, đặc biệt là những người bị suy tim giai đoạn cuối hoặc suy giảm chức năng thất trái nghiêm trọng.
  • Bệnh nhân có nguy cơ cao bị xuất huyết, đặc biệt là người đang sử dụng thuốc chống đông máu hoặc có tiền sử chảy máu tiêu hóa.
  • Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ nghiên cứu về an toàn của thuốc Ilomedin đối với phụ nữ mang thai, do đó cần tránh sử dụng hoặc sử dụng khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.
  • Người bị bệnh gan hoặc thận nặng: Cần điều chỉnh liều hoặc có phương pháp điều trị khác.

Liều dùng của thuốc Ilomedin 20 mcg/ml

Liều dùng Ilomedin cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân. Dưới đây là những hướng dẫn chung về liều dùng:

  • Cách sử dụng: Thuốc được sử dụng dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch liên tục hoặc từng đợt trong thời gian từ 6-8 giờ mỗi ngày. Quá trình điều trị có thể kéo dài từ 3 đến 4 tuần tùy theo tình trạng của bệnh nhân.
  • Liều khởi đầu: Thông thường, liều khởi đầu là 0.5 ng/kg/phút và có thể tăng dần lên tối đa 2 ng/kg/phút dựa trên khả năng dung nạp của bệnh nhân.
  • Liều duy trì: Sau khi đạt liều tối đa, liều duy trì sẽ được điều chỉnh dựa trên mức độ đáp ứng và tác dụng phụ.

Nếu dùng quá liều thuốc Ilomedin, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như hạ huyết áp nghiêm trọng, chóng mặt, mạch đập nhanh, hoặc mất ý thức. Trong trường hợp này, cần ngừng truyền thuốc ngay lập tức và thực hiện các biện pháp hồi sức y tế kịp thời.

Vì Ilomedin chỉ được tiêm truyền trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế, việc quên liều ít khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu xảy ra, bác sĩ sẽ điều chỉnh lại thời gian và liều lượng để đảm bảo hiệu quả điều trị. Bạn không nên tự ý điều chỉnh liều mà không có sự giám sát y tế.

Tác dụng phụ của thuốc Ilomedin

Giống như các thuốc khác, Ilomedin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Những tác dụng phụ có thể xảy ra từ nhẹ đến nặng, cần được theo dõi sát sao trong quá trình sử dụng thuốc.

Các tác dụng phụ phổ biến

Tác dụng phụ phổ biến Triệu chứng
Đỏ bừng mặt Cảm giác nóng ran, đỏ mặt
Đau đầu Thường xảy ra trong quá trình truyền thuốc
Buồn nôn Có thể kèm theo nôn mửa
Đau bụng Đau râm ran hoặc quặn thắt vùng bụng

Các tác dụng phụ nghiêm trọng

Tác dụng phụ nghiêm trọng Triệu chứng
Hạ huyết áp Chóng mặt, mệt mỏi, nhịp tim chậm
Xuất huyết Chảy máu mũi, chảy máu lợi, hoặc xuất hiện các vết bầm tím không rõ nguyên nhân
Ngất xỉu Do hạ huyết áp nghiêm trọng
Phù nề Sưng chân tay hoặc mặt do tích nước

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng, bạn cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ để được hướng dẫn xử lý kịp thời.

Tương tác thuốc Ilomedin

Thuốc Ilomedin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị, thậm chí gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số tương tác quan trọng cần lưu ý:

  • Thuốc chống đông máu: Dùng cùng heparin, warfarin hoặc các thuốc chống đông khác có thể tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc hạ huyết áp: Khi sử dụng cùng các thuốc như ACE inhibitors hoặc thuốc chẹn beta, có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng.
  • Thuốc ức chế tiểu cầu: Như aspirin hoặc clopidogrel, làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc giảm khả năng đông máu.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Ilomedin

  • Theo dõi chặt chẽ huyết áp và nhịp tim trong quá trình truyền thuốc để kịp thời phát hiện các bất thường.
  • Người có bệnh thận hoặc gan cần điều chỉnh liều để tránh quá tải cho cơ quan thải trừ.
  • Không nên tự ý ngừng hoặc điều chỉnh liều mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Ilomedin có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Hiện chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu trên người về mức độ an toàn khi sử dụng thuốc trong thai kỳ hoặc cho con bú. Do đó, phụ nữ đang trong giai đoạn này cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

Thuốc Ilomedin có gây nghiện không?

Ilomedin không thuộc nhóm thuốc gây nghiện. Tuy nhiên, việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng liều có thể dẫn đến nguy cơ biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe.

Thuốc Ilomedin 20 mcg/ml giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Giá của Ilomedin 20 mcg/ml có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi bán và thời điểm mua. Trung bình, giá thuốc dao động từ 2,000,000 VNĐ đến 3,500,000 VNĐ/hộp. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:

  • Nhà Thuốc An An.
  • Nhà Thuốc Hồng Đức. 
  • Nhà Thuốc An Tâm.

Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá. Ngoài ra, bệnh nhân có thể mua thuốc trực tuyến tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP, tuy nhiên, cần cẩn trọng với các sản phẩm giả mạo.

Tài liệu tham khảo:

  1. “Ilomedin Product Monograph” – Nhà sản xuất thuốc Ilomedin.
  2. Nghiên cứu về iloprost trong điều trị bệnh động mạch ngoại vi, Tạp chí Y khoa Anh Quốc, 2023.
  3. “Prostacyclin and Its Analogues in Vascular Medicine” – Hiệp hội Tim mạch Châu Âu, 2022.
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *