Thuốc Glivec tác dụng, liều dùng, lưu ý, giá bán bao nhiêu?

Thuốc Glivec tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Spread the love

Thuốc Glivec Imatinib là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST), cũng như một số bệnh ung thư khác liên quan đến sự phát triển không kiểm soát của tế bào. Thuốc  được phát triển bởi công ty Novartis, Glivec đã được cấp phép sử dụng rộng rãi trên toàn cầu và là một trong những bước đột phá trong điều trị ung thư máu và ung thư hệ tiêu hóa.

Thông tin chi tiết về thuốc Glivec

  • Tên thương mại: Glivec.
  • Hoạt chất: Imatinib mesylate.
  • Nhóm thuốc: Ức chế tyrosine kinase, chống ung thư.
  • Dạng bào chế: Viên nén (100mg, 400mg).
  • Nhà sản xuất: Novartis.
  • Thời gian phát triển: Được FDA cấp phép năm 2001.
Thuốc Glivec tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Thuốc Glivec tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Dược Lực Học

Glivec thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase, cụ thể là BCR-ABL tyrosine kinase. Đây là enzyme chịu trách nhiệm kích hoạt sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào ung thư trong các bệnh lý như CML và GIST.

Cơ chế hoạt động của Glivec là ngăn chặn enzyme này, từ đó ức chế sự phân chia tế bào ung thư. Điều này giúp Glivec trở thành một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh ung thư liên quan đến đột biến gen, đặc biệt là bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính.

Nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng, sử dụng trong điều trị CML giai đoạn mãn tính có thể kéo dài thời gian sống thêm của bệnh nhân, với tỷ lệ sống sót 5 năm đạt đến 89%.

Dược Động Học

Dược động học được nghiên cứu khá chi tiết, và nó được hấp thu tốt khi uống.

  • Hấp thu: Glivec hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng khoảng 98% khi uống cùng thức ăn.
  • Phân bố: Imatinib phân bố rộng khắp trong các mô, bao gồm cả dịch não tủy, giúp nó hiệu quả trong nhiều loại ung thư.
  • Chuyển hóa: Thuốc chủ yếu chuyển hóa qua gan nhờ enzyme CYP3A4, và một phần nhỏ bởi CYP1A2 và CYP2D6.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 18 giờ, thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân (68%), và một phần nhỏ qua nước tiểu (13%).

Công dụng chính của thuốc

Thuốc Glivec được chỉ định cho nhiều loại bệnh lý ung thư khác nhau, chủ yếu liên quan đến các đột biến gen và sự phát triển quá mức của tế bào máu hoặc tế bào mô mềm. Cụ thể:

  • Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML): Đặc biệt hiệu quả cho bệnh nhân có đột biến gen BCR-ABL1. Đây là một loại bệnh ung thư máu phát sinh từ tủy xương và có xu hướng tiến triển từ từ, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến giai đoạn cấp tính gây tử vong nhanh chóng.
  • Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL): Đối với các bệnh nhân có dấu ấn di truyền Philadelphia (Ph+ ALL), Glivec giúp kiểm soát và làm giảm sự phát triển của các tế bào bạch cầu bất thường trong máu.
  • U mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Đây là một loại ung thư hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, thường xuất hiện trong dạ dày hoặc ruột. Glivec giúp ức chế sự phát triển của khối u, ngăn chặn khối u di căn và tái phát sau phẫu thuật.
  • Hội chứng tăng bạch cầu ái toan: Bao gồm cả bệnh bạch cầu ái toan mãn tính (CEL), một dạng ung thư máu hiếm gặp với sự gia tăng không kiểm soát của các tế bào bạch cầu ái toan.
  • Bệnh tăng sinh tủy (MPD): Nhóm bệnh liên quan đến sự tăng sinh quá mức của các tế bào máu, ảnh hưởng đến tủy xương và chức năng tạo máu.

Hướng dẫn sử dụng thuốc

Liều lượng của Glivec phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ. Sau đây là liều lượng khuyến cáo cho các bệnh lý phổ biến:

Bệnh Lý Liều Dùng Khuyến Cáo Cách Dùng
CML giai đoạn mãn tính 400 mg/ngày Uống cùng thức ăn để giảm kích ứng dạ dày
CML giai đoạn cấp tính hoặc tiến triển 600 mg/ngày Uống cùng nhiều nước
GIST giai đoạn đầu 400 mg/ngày Uống nguyên viên, không nghiền hoặc nhai
GIST tái phát hoặc di căn 800 mg/ngày Chia làm 2 lần uống (400mg mỗi lần)
Ph+ ALL 600 mg/ngày Dùng liên tục theo chỉ dẫn bác sĩ
Hội chứng tăng bạch cầu ái toan 100 – 400 mg/ngày Tùy thuộc vào tình trạng bệnh
Bệnh tăng sinh tủy 400 mg/ngày Điều chỉnh theo đáp ứng của bệnh nhân

Cách dùng:

  • Thuốc nên được uống cùng bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Uống với đủ lượng nước, tránh uống với các loại đồ uống như nước trái cây, đặc biệt là nước bưởi (grapefruit juice) vì có thể gây tương tác thuốc.
  • Không nên nghiền nát hoặc nhai thuốc, vì điều này có thể làm thay đổi tốc độ hấp thu của thuốc.

Ai không nên dùng thuốc này

  • Dị ứng với Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai: Thuốc Glivec có thể gây hại cho thai nhi và không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Imatinib có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh, do đó không nên sử dụng thuốc trong giai đoạn cho con bú.
  • Bệnh nhân mắc suy gan hoặc suy thận nặng: Cần thận trọng và có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thậm chí không được sử dụng.
  • Không nên sử dụng thuố đồng thời với một số loại thuốc khác có thể gây giảm tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tương tác thuốc Glivec

Thuốc Glivec có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của nó hoặc tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số tương tác thuốc cần lưu ý:

  • Thuốc ức chế men gan CYP3A4: Thuốc như ketoconazole, itraconazole có thể làm tăng nồng độ Imatinib trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống đông máu: Warfarin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nếu sử dụng chung với thuốc. Trong trường hợp bắt buộc, bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc chống đông hoặc điều chỉnh liều lượng.
  • Paracetamol: Khi sử dụng paracetamol lâu dài cùng thuốc Glivec, có thể gây ra các vấn đề về chức năng gan.
  • Thuốc kháng sinh rifampicin và thuốc chống co giật phenytoin: Những thuốc này có thể làm giảm nồng độ Glivec trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.

Bệnh nhân nên thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mình đang dùng (bao gồm cả thực phẩm chức năng và thảo dược) để tránh các tương tác bất lợi.

Tác Dụng Phụ Glivec

Giống như các loại thuốc chống ung thư khác, Glivec có thể gây ra một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng cần được lưu ý bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Phù nề: Đặc biệt là ở mặt, tay chân.
  • Mệt mỏi: Đây là tác dụng phụ phổ biến khi điều trị dài hạn.
  • Đau khớp và cơ: Một số bệnh nhân có thể gặp đau nhức toàn thân.

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Giảm số lượng tế bào máu: Giảm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng hoặc chảy máu.
  • Phát ban da: Có thể xuất hiện dạng mề đay hoặc phản ứng dị ứng.
  • Tăng men gan: Kiểm tra men gan định kỳ là cần thiết để đảm bảo chức năng gan ổn định.

Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng:

  • Suy tim: Mặc dù hiếm, nhưng bệnh nhân có tiền sử bệnh tim cần được giám sát chặt chẽ khi sử dụng thuốc.
  • Suy thận: Nguy cơ này tăng cao nếu sử dụng liều cao hoặc thời gian dài.
  • Tổn thương gan nặng: Đã có báo cáo về các trường hợp suy gan cấp tính ở những bệnh nhân điều trị bằng Glivec.

Cảnh báo trong quá trình sử dụng thuốc

  • Phụ nữ có thai: Thuốc Glivec có thể gây hại cho thai nhi. Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy Imatinib có thể gây ra các dị tật bẩm sinh. Vì vậy, phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai nên tránh sử dụng thuốc, trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Hoạt chất Imatinib có thể được bài tiết qua sữa mẹ và gây nguy hiểm cho trẻ. Phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ cần ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng thuốc, tùy theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Người cao tuổi: Người già thường có nguy cơ cao hơn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc Glivec. Cần theo dõi chức năng gan, thận và tim định kỳ khi sử dụng thuốc.

Các câu hỏi hay gặp

  • Glivec có gây nghiện không? Không, Glivec không phải là thuốc gây nghiện. Đây là thuốc chống ung thư và không thuộc nhóm thuốc có khả năng gây nghiện.
  • Tôi có thể uống Glivec trong thời gian dài không? Có, trong một số trường hợp, bệnh nhân cần sử dụng trong thời gian dài để duy trì tình trạng bệnh ổn định. Tuy nhiên, cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để kiểm soát các tác dụng phụ và hiệu quả điều trị.

Thuốc Glivec Giá Bao Nhiêu?

Giá thuốc Glivec thay đổi tùy theo khu vực và liều lượng của thuốc. Tại Việt Nam, giá của Glivec thường dao động từ 2.000.000 – 12.000.000 VND cho một hộp 30 viên, tùy thuộc vào hàm lượng hoạt chất (100mg hoặc 400mg).

Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:

  • Nhà Thuốc An An.
  • Nhà Thuốc Hồng Đức. 
  • Nhà Thuốc An Tâm.

Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.

Tài Liệu Tham Khảo

  • Novartis Glive Official Prescribing Information.
  • Nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Glivec trong điều trị CML: “Imatinib mesylate in the treatment of chronic myeloid leukemia”, J Clin Oncol, 2002.
  • Hiệp hội Dược lý Lâm sàng và Điều trị Ung thư (ASCO).
  • Nghiên cứu về dược động học của Imatinib: “Pharmacokinetics of Imatinib in Chronic Myeloid Leukemia Patients”, European Journal of Clinical Pharmacology, 2004.
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *