Thuốc Glivec 400mg là một loại thuốc quan trọng trong điều trị nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư máu và các bệnh lý khác liên quan đến bạch cầu. Hoạt chất chính của thuốc là Imatinib, một chất ức chế tyrosine kinase, giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Thuốc Glivec 400mg thông tin chung
- Tên thuốc: Glivec 400mg.
- Hoạt chất chính: Imatinib.
- Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư, thuốc ức chế tyrosine kinase.
- Nhà sản xuất: Novartis.

Dược lực học, nghiên cứu
Thuốc Glivec là một chất ức chế chọn lọc của enzyme tyrosine kinase liên kết với các thụ thể EGFR và PDGFR. Nó ngăn chặn sự truyền tín hiệu và sự phát triển của tế bào ung thư. Imatinib giúp ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là những tế bào có đột biến BCR-ABL.
- Nghiên cứu IRIS (2003): Nghiên cứu đa trung tâm cho thấy Glivec giúp giảm tỉ lệ tử vong và kéo dài tuổi thọ ở bệnh nhân mắc CML .
- Tỷ lệ sống sót: Khoảng 89% bệnh nhân mắc CML trong giai đoạn mãn tính đạt được đáp ứng hoàn toàn sau 5 năm sử dụng Glivec .
Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống của Glivec khoảng 98%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 95%).
- Chuyển hóa: Thuốc Glivec được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4 trong gan.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc khoảng 18 giờ. Phần lớn thuốc được bài tiết qua phân, khoảng 68%, và 13% qua nước tiểu.
Công dụng chính của thuốc
Thuốc Glivec 400mg được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
- Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML): Glivec được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính ở giai đoạn mãn tính, tiến triển và cơn bão bạch cầu.
- Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL): Đối với bệnh nhân có đột biến BCR-ABL dương tính.
- U mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Được chỉ định cho các khối u mô đệm đường tiêu hóa không thể phẫu thuật hoặc đã di căn.
- Rối loạn tăng sinh tủy khác: Điều trị các rối loạn khác có liên quan đến đột biến tyrosine kinase như hội chứng Hypereosinophilia và bạch cầu ái toan mạn tính.
Hướng dẫn dùng thuốc Glivec 400mg
Liều lượng khuyến cáo
Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML):
- Giai đoạn mãn tính: Liều khuyến cáo là 400mg/ngày.
- Giai đoạn tiến triển hoặc cơn bão bạch cầu: Liều có thể tăng lên 600mg đến 800mg/ngày.
Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL): 600mg/ngày.
U mô đệm đường tiêu hóa (GIST): 400mg/ngày, có thể tăng lên 600mg nếu bệnh tiến triển.
Cách dùng
- Thuốc Glivec 400mg được dùng bằng đường uống. Bạn nên uống nguyên viên thuốc với một ly nước lớn, sau bữa ăn để tránh gây kích ứng dạ dày.
- Không nên nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
- Trường hợp khó nuốt: Có thể hòa tan viên thuốc trong một cốc nước hoặc nước táo, khuấy đều và uống ngay.
Ai không nên điều trị với thuốc này
Không sử dụng Glivec 400mg trong các trường hợp sau:
- Dị ứng hoặc quá mẫn với Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Glivec có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
- Bệnh nhân suy gan nặng: Thuốc có thể gây tăng thêm gánh nặng lên chức năng gan.
- Bệnh nhân suy thận nặng: Thuốc có thể gây suy giảm chức năng thận trầm trọng.
Tương tác thuốc Glivec 400mg
- Thuốc kháng axit (như Omeprazole, Pantoprazole): Có thể làm giảm hấp thu Imatinib.
- Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng đồng thời.
- Thuốc chống động kinh (như Phenytoin, Carbamazepine): Có thể làm giảm hiệu quả do tăng chuyển hóa thuốc qua enzyme CYP3A4.
- Thuốc chống nấm (như Ketoconazole): Tăng nồng độ Imatinib trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Nước bưởi: Nước bưởi có thể làm tăng nồng độ Imatinib trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tác dụng phụ
- Phát ban da, ngứa, khô da
- Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn
- Đau cơ, đau khớp
- Sưng mắt cá chân hoặc tay (phù nề)
- Suy gan: Thuốc có thể gây tổn thương gan, cần kiểm tra chức năng gan thường xuyên.
- Suy thận: Một số trường hợp bệnh nhân có thể gặp tình trạng suy thận.
- Viêm phổi mô kẽ: Gây khó thở, ho và đau ngực.
Tỷ lệ: Theo thống kê, khoảng 5-10% bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng Glivec .
Cảnh báo trong quá trình sử dụng thuốc
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc Glivec 400mg có thể gây nguy hiểm cho thai nhi hoặc trẻ nhỏ. Do đó, không được dùng Glivec trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú.
- Suy gan và thận: Cần kiểm tra chức năng gan và thận định kỳ trong suốt quá trình điều trị vì thuốc có thể ảnh hưởng đến hai cơ quan này.
- Theo dõi sức khỏe: Trong quá trình sử dụng, cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ, giữ lịch hẹn để kiểm tra các chỉ số sức khỏe định kỳ.
Các câu hỏi hay gặp
1. Thuốc Glivec 400mg có phải là thuốc hóa trị không? Không. Glivec không phải là thuốc hóa trị. Đây là một loại thuốc điều trị nhắm mục tiêu (targeted therapy), giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ức chế enzyme tyrosine kinase.
2. Glivec được sử dụng trong bao lâu? Thời gian sử dụng Glivec phụ thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể được sử dụng lâu dài khi bệnh nhân đáp ứng tốt và không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Glivec giá bao nhiêu?
Giá thuốc Glivec thay đổi tùy theo khu vực và liều lượng của thuốc. Giá thuốc Glivec 400mg có thể dao động từ 30,000,000 – 50,000,000 VND cho một hộp. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Tài liệu tham khảo:
- National Cancer Institute – Targeted Cancer Therapies: https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/types/targeted-therapies
- Nghiên cứu IRIS (2003): https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa030438