Thuốc Cytarabine Belmed là một loại thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm thuốc chống chuyển hóa pyrimidine, có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc này được sử dụng trong điều trị các loại ung thư huyết học như bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) và u lympho không Hodgkin. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Cytarabine Belmed, từ tác dụng, liều dùng, cách sử dụng, cho đến giá bán và các lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Thông tin chung về thuốc
Cytarabine là một chất chống chuyển hóa pyrimidine, có khả năng ức chế tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn quá trình phân chia của tế bào ung thư. Thuốc này chủ yếu được sử dụng trong điều trị các loại bệnh bạch cầu và một số loại ung thư khác. Thuốc thường được kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác để tăng hiệu quả điều trị.
- Thành phần hoạt chất: Cytarabine
- Dạng bào chế: Thuốc tiêm, dung dịch đậm đặc
- Hàm lượng: 100 mg/ml hoặc các hàm lượng khác tùy thuộc vào dạng bào chế
- Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư (thuốc hóa trị)
Thuốc Cytarabine được sản xuất dưới nhiều dạng tiêm khác nhau, sử dụng chủ yếu qua đường tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da, tùy thuộc vào phác đồ điều trị của bác sĩ.

Dược lực học
Thuốc Cytarabine là một chất chống chuyển hóa tác động vào quá trình tổng hợp DNA của tế bào, đặc biệt là các tế bào ung thư đang trong giai đoạn phân chia nhanh chóng. Thuốc ức chế enzyme DNA polymerase, ngăn cản sự sao chép của DNA, từ đó ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào ung thư và gây ra hiện tượng chết tế bào (apoptosis).
Động lực học
- Hấp thu: Thuốc không được hấp thu tốt qua đường uống, vì vậy nó thường được tiêm qua đường tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm dưới da (SC).
- Phân bố: Sau khi tiêm, thuốc được phân bố nhanh chóng vào máu, tủy xương và dịch não tủy.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa tại gan và một phần nhỏ trong thận thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. Hoạt chất ara-CTP (cytosine arabinoside triphosphate) là dạng hoạt động của cytarabine và có thời gian tồn tại ngắn trong huyết tương.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ. Đối với bệnh nhân suy thận, thời gian thải trừ có thể kéo dài.
Nghiên cứu lâm sàng
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Cytarabine trong điều trị các bệnh lý ung thư huyết học. Trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), Thuốc Cytarabine đã trở thành thành phần chủ đạo trong các phác đồ hóa trị cảm ứng và duy trì. Một nghiên cứu lớn trên 400 bệnh nhân AML cho thấy tỷ lệ sống sót không bệnh sau 3 năm điều trị bằng cytarabine kết hợp với các thuốc khác là 40%, so với 20% khi chỉ sử dụng một loại thuốc.
Thuốc cũng được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị u lympho không Hodgkin và bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phát và tăng cường khả năng sống sót lâu dài của bệnh nhân.
Công dụng chính của thuốc này
Cytarabine-Belmed được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML): Cytarabine là một trong những thuốc chủ đạo trong điều trị AML, giúp ngăn chặn sự tăng sinh của các tế bào ung thư trong tủy xương.
- Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL): Kết hợp với các loại thuốc khác trong phác đồ điều trị ALL.
- U lympho không Hodgkin: Thuốc được sử dụng trong một số trường hợp u lympho không Hodgkin tiên tiến hoặc tái phát.
Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc hóa trị liệu khác để tăng cường hiệu quả điều trị, đặc biệt trong giai đoạn điều trị cảm ứng và điều trị duy trì đối với các loại ung thư huyết học.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Cytarabine
Liều dùng
Liều dùng cuảThuoocs Cytarabine Belmed phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng tham khảo cho một số bệnh lý phổ biến:
1. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
- Liều cảm ứng: 100-200 mg/m²/ngày, tiêm truyền tĩnh mạch liên tục trong 7-10 ngày. Đây là liệu pháp cảm ứng nhằm tiêu diệt tế bào ung thư giai đoạn đầu.
- Liều duy trì: 100 mg/m²/ngày, tiêm truyền tĩnh mạch trong 5 ngày, mỗi tháng một lần. Liều duy trì giúp kiểm soát bệnh sau khi đã đạt được đáp ứng ban đầu.
2. Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)
- Liều cảm ứng: 100 mg/m²/ngày, tiêm tĩnh mạch liên tục trong 5 ngày.
- Liều duy trì: Tương tự như điều trị AML, Cytarabine được sử dụng hàng tháng để duy trì đáp ứng sau liệu pháp cảm ứng.
3. U lympho không Hodgkin
Liều dùng: 100-200 mg/m²/ngày, tiêm truyền tĩnh mạch liên tục trong 3-7 ngày, kết hợp với các thuốc hóa trị khác như cyclophosphamide, doxorubicin.
Cách dùng
Thuốc Cytarabine Belmed được tiêm truyền qua đường tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da (SC). Thời gian tiêm truyền thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào liều lượng và phác đồ điều trị.
Theo dõi cẩn thận: Việc sử dụng cytarabine yêu cầu theo dõi chặt chẽ công thức máu, chức năng gan, thận và các dấu hiệu nhiễm trùng. Bệnh nhân cần xét nghiệm máu thường xuyên để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các biến chứng nguy hiểm như suy tủy xương.
Điều chỉnh liều: Ở những bệnh nhân có suy giảm chức năng gan hoặc thận, liều cytarabine có thể cần được điều chỉnh để tránh tích lũy thuốc và gây độc.
Ai không nên dùng thuốc
Cytarabine-Belmed không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm trùng cấp tính nặng: Thuốc này làm suy yếu hệ miễn dịch, vì vậy bệnh nhân nhiễm trùng nặng không nên sử dụng thuốc.
- Suy gan hoặc thận nghiêm trọng: Ở những bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy giảm nặng, Thuốc cytarabine có thể tích lũy và gây độc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó thuốc chống chỉ định ở phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tương tác thuốc Cytarabine
Cytarabine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số tương tác phổ biến bao gồm:
- Methotrexate: Khi sử dụng chung với cytarabine, methotrexate có thể làm tăng độc tính tủy xương.
- Fluorouracil (5-FU): Kết hợp với fluorouracil có thể gây suy tủy nghiêm trọng.
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với các thuốc chống đông.
Tác dụng phụ
Sử dụng thuốc Cytarabine có thể gây ra một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp:
- Suy tủy xương: Giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu và thiếu máu.
- Buồn nôn và nôn mửa: Là tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng thuốc hóa trị.
- Tiêu chảy: Cytarabine có thể gây rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, đau bụng.
- Viêm niêm mạc miệng: Lở loét và đau rát trong miệng.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Suy tủy xương nghiêm trọng: Có thể gây nguy cơ tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
- Phản ứng dị ứng nặng: Gây sốc phản vệ, khó thở, phát ban nặng.
- Độc tính thần kinh: Đặc biệt khi sử dụng cytarabine liều cao, có thể gây ra các vấn đề về thần kinh trung ương như rối loạn thị giác, giảm trí nhớ và thậm chí là tổn thương não.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Chú ý đề phòng
- Vì thuốc Cytarabine có thể gây suy giảm tủy xương nghiêm trọng, việc theo dõi công thức máu định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo rằng lượng bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu không giảm xuống mức nguy hiểm. Bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm máu thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
- Chức năng gan và thận của bệnh nhân cần được kiểm tra trước và trong khi điều trị bằng Cytarabine để đảm bảo rằng thuốc được chuyển hóa và thải trừ một cách an toàn. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, liều dùng có thể cần được điều chỉnh.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng điều trị để tránh gây hại cho thai nhi.
Thuốc Cytarabine có giá bán bao nhiêu?
Giá của Cytarabine Belmed có thể thay đổi tùy theo liều lượng và quy cách đóng gói. Trên thị trường Việt Nam, giá thuốc dao động từ 500.000 – 1.500.000 VND/hộp tùy thuộc vào nồng độ và số lượng liều dùng trong hộp.
Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Nguồn tham khảo uy tín
- Hướng dẫn điều trị ung thư huyết học với cytarabine:https://go.drugbank.com/drugs/DB00987.
- Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ (PubMed), Nghiên cứu lâm sàng về cytarabine trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), 2019: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557680/
- Cytarabine và kết quả điều trị bệnh bạch cầu: https://vi.wikipedia.org/wiki/Cytarabine
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Cytarabine Belmed, giúp bệnh nhân và người nhà có cái nhìn toàn diện về tác dụng, liều dùng, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi điều trị. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo quá trình điều trị diễn ra an toàn và hiệu quả.