Thuốc Celkeran là thuốc thuộc nhóm alkyl hóa, một trong những phương pháp hóa trị được sử dụng trong điều trị các loại ung thư, đặc biệt là các dạng ung thư hạch (lymphoma) và ung thư máu (leukemia). Celkeran chứa hoạt chất chlorambucil, được biết đến với khả năng ức chế sự phát triển và phân chia của các tế bào ung thư bằng cách gây hại đến DNA của chúng.
Thuốc được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị ung thư, giúp ngăn chặn quá trình phân chia tế bào, từ đó kiểm soát được sự phát triển của khối u và giảm thiểu triệu chứng bệnh lý. Tuy nhiên, do thuộc nhóm thuốc hóa trị liệu, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, do đó việc sử dụng thuốc cần phải được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
Thông tin chi tiết về thuốc Celkeran 2mg
- Tên thương mại: Celkeran.
- Hoạt chất chính: Chlorambucil.
- Hàm lượng: 2mg (viên nén).
Dược lực học
Thuốc Celkeran 2mg chứa chlorambucil, một thuốc alkyl hóa thuộc nhóm nitrogen mustard. Hoạt chất này tác động lên DNA của tế bào ung thư, tạo ra các liên kết chéo giữa các sợi DNA, từ đó ức chế sự phân bào. Khi DNA bị tổn thương, quá trình phân chia tế bào bị gián đoạn, làm giảm khả năng tăng trưởng của tế bào ung thư và dẫn đến chết tế bào theo cơ chế apoptosis (chết tế bào tự nhiên).
Thuốc đặc biệt hữu hiệu trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tủy xương và hệ lympho, như ung thư máu dòng lympho mạn tính (CLL) và ung thư hạch không Hodgkin (NHL). Hoạt chất chlorambucil không chỉ ức chế tế bào ung thư mà còn ảnh hưởng đến cả tế bào lành, dẫn đến các tác dụng phụ như suy tủy xương và giảm miễn dịch.
Dược động học
- Hấp thu: Thuốc Celkeran được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 0,5 đến 1 giờ. Tuy nhiên, sinh khả dụng của chlorambucil thay đổi từ 70-80% tùy thuộc vào từng cá nhân.
- Phân bố: Chlorambucil liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 99%) và được phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong các mô tế bào máu và hệ lympho.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzyme cytochrome P450, tạo ra chất chuyển hóa chính là phenylacetic acid mustard, cũng có hoạt tính chống ung thư.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của chlorambucil trong huyết tương là khoảng 1,5 đến 2 giờ. Khoảng 50-60% thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính trong vòng 24 giờ sau khi uống.
Công dụng Celkeran 2mg
Thuốc Celkeran 2mg được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm:
- Ung thư hạch (Lymphoma): Thuốc được sử dụng để điều trị các dạng ung thư hạch Hodgkin và không Hodgkin (NHL). Đây là các loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào lympho, một phần của hệ miễn dịch.
- Ung thư máu (Leukemia): Thuốc Celkeran là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL), một dạng ung thư phổ biến ở người cao tuổi, liên quan đến sự phát triển bất thường của các tế bào bạch cầu trong tủy xương.
- Bệnh Waldenström: Đây là một loại bệnh lý hiếm gặp, nơi các tế bào lympho sản xuất quá mức globulin miễn dịch gây ra tình trạng tăng độ nhớt của máu.
Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong một số bệnh lý ung thư khác liên quan đến hệ miễn dịch và máu.
Ai không nên sử dụng thuốc?
- Dị ứng với Chlorambucil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai: Thuốc Celkeran Chlorambucil có thể gây hại cho thai nhi, làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh và tổn thương DNA.
- Phụ nữ đang cho con bú: Chlorambucil có thể truyền qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.
- Suy giảm chức năng tủy xương nặng: Các bệnh nhân có tình trạng suy giảm tủy xương nặng cần tránh sử dụng thuốc, vì Celkeran có thể làm tình trạng này nghiêm trọng hơn.
Liều dùng của thuốc Celkeran 2mg
Liều dùng của Celkeran 2mg được điều chỉnh tùy thuộc vào từng loại bệnh và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ dựa vào các yếu tố như cân nặng, chiều cao, và diện tích cơ thể để đưa ra liều dùng chính xác.
- Leukemia dòng lympho mạn tính (CLL): Liều khởi đầu thường là 0,1 mg/kg/ngày và có thể tăng dần dựa trên phản ứng của bệnh nhân.
- Ung thư hạch Hodgkin và không Hodgkin (NHL): Liều dùng thường từ 0,2 mg/kg đến 0,3 mg/kg/ngày, sử dụng liên tục trong các chu kỳ điều trị kéo dài từ 4 đến 6 tuần.
- Bệnh Waldenström: Liều khởi đầu khoảng 0,1 mg/kg/ngày, tùy thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh và phản ứng của bệnh nhân.
Quan trọng nhất, không nên tự ý thay đổi liều lượng mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Dùng quá liều Celkeran 2mg có thể dẫn đến suy giảm nghiêm trọng chức năng tủy xương, gây giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, và thiếu máu nghiêm trọng. Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân cần được nhập viện ngay lập tức để được theo dõi và điều trị hỗ trợ.
Nếu quên uống một liều thuốc Celkeran 2mg, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình. Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ của thuốc Celkeran 2mg
Celkeran 2mg có thể gây ra một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng, bao gồm:
- Suy tủy xương: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất, gây ra giảm sản xuất bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, và thiếu máu.
- Buồn nôn và nôn: Là tác dụng phụ thường gặp ở các bệnh nhân sử dụng thuốc hóa trị. Bác sĩ có thể kê thêm thuốc chống nôn để giảm triệu chứng này.
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón là những triệu chứng phổ biến khi dùng thuốc.
- Độc tính gan: Thuốc có thể gây tổn thương gan, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan. Bệnh nhân cần kiểm tra chức năng gan định kỳ khi sử dụng thuốc.
- Phản ứng da: Phát ban, nổi mẩn đỏ, ngứa là các tác dụng phụ về da phổ biến. Trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.
- Nguy cơ phát triển ung thư thứ phát: Sử dụng lâu dài Celkeran có thể làm tăng nguy cơ phát triển các loại ung thư khác, bao gồm bệnh bạch cầu cấp tính.
Tương tác thuốc Celkeran
Celkeran 2mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc gia tăng tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:
- Thuốc ức chế tủy xương: Khi sử dụng cùng các thuốc khác có tác dụng ức chế tủy xương, như các loại hóa trị liệu khác, nguy cơ suy giảm chức năng tủy xương sẽ tăng lên đáng kể.
- Thuốc chống đông máu: Chlorambucil có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông máu như warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của thuốc Celkeran, làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
- Theo dõi máu thường xuyên: Bệnh nhân cần được theo dõi máu định kỳ để đảm bảo rằng chức năng tủy xương không bị suy giảm quá mức.
- Kiểm tra chức năng gan: Bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm chức năng gan định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu của độc tính gan.
- Tránh tiếp xúc với bệnh nhân nhiễm trùng: Do suy giảm miễn dịch, bệnh nhân cần tránh tiếp xúc với những người mắc các bệnh nhiễm trùng.
- Phụ nữ mang thai: Thuốc Celkeran có thể gây hại cho thai nhi, làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh và tổn thương DNA. Phụ nữ có kế hoạch mang thai hoặc đang mang thai không nên sử dụng thuốc này.
- Phụ nữ đang cho con bú: Chlorambucil có thể truyền qua sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú nên ngừng sử dụng thuốc hoặc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
Thuốc có gây nghiện không?
Celkeran 2mg không gây nghiện. Tuy nhiên, đây là thuốc thuộc nhóm hóa trị liệu và cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Thuốc Celkeran 2mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Giá bán của thuốc Celkeran 2mg có thể thay đổi tùy theo từng khu vực và nhà thuốc, dao động từ 1.000.000 – 1.500.000 VNĐ cho mỗi hộp.
Một số địa chỉ uy tín bao gồm:
- Nhà Thuốc An Tâm
- Nhà Thuốc An An
- Nhà thuốc Hồng Đức
- Nhà Thuốc Online
Khi mua thuốc, cần chú ý kiểm tra kỹ nhãn mác, ngày sản xuất và hạn sử dụng để đảm bảo mua được thuốc chính hãng. Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ ttrực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Tài liệu tham khảo
- National Institutes of Health (NIH) – Thuốc Chlorambucil:https://www.ncbi.nlm.nih.gov/
- Cancer.gov – Chlorambucil Treatment: https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/chlorambucil
- WebMD – Chlorambucil OOverview https://www.webmd.com/drugs/2/drug-14006/chlorambucil-oral/details
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ các thông tin về thuốc Celkeran 2mg, từ công dụng, liều dùng, tác dụng phụ cho đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.