Thuốc Avastin là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, giúp ức chế sự phát triển của các khối u. Cùng tìm hiểu về tác dụng, liều dùng hợp lý và giá thuốc để hiểu rõ hơn trước khi sử dụng.
Thông tin chung về thuốc
Thuốc Avastin là tên thương mại của bevacizumab, một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư, đặc biệt là các loại ung thư có liên quan đến sự phát triển của mạch máu bất thường (ung thư đại trực tràng, ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư thận, và một số loại ung thư vú). Avastin được phát triển bởi Genentech/Roche và đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt từ năm 2004.
Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng, giúp ngăn chặn sự hình thành của các mạch máu mới (quá trình được gọi là tạo mạch) trong các khối u, từ đó làm giảm sự cung cấp oxy và dưỡng chất cho khối u, làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
- Hoạt chất: Bevacizumab.
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch.

Dược lực Bevacizumab
Thuốc Avastin Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng nhân tạo (IgG1) được thiết kế để ngăn chặn yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu (VEGF). VEGF là một protein kích thích hình thành các mạch máu mới, và quá trình này rất quan trọng đối với sự phát triển của khối u. Bằng cách ức chế VEGF, bevacizumab làm giảm nguồn cung cấp máu cho khối u, từ đó làm chậm tốc độ phát triển và lan rộng của ung thư.
Thuốc Avastin được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư thận, ung thư cổ tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư đại trực tràng, ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, và một số khối u não.
Dược động học
Dược động học của bevacizumab đã được nghiên cứu trên bệnh nhân có các loại khối u đặc khác nhau. Các thử nghiệm lâm sàng ở liều 0,1-10 mg/kg mỗi tuần trong nghiên cứu pha I và 3-20 mg/kg mỗi 2 hoặc 3 tuần trong nghiên cứu pha II, III đã cho thấy sự phân bố thuốc rõ ràng theo mô hình hai khoang. Bevacizumab có độ thanh thải thấp, thể tích khoang trung tâm (Vc) nhỏ và thời gian bán thải dài, giúp duy trì nồng độ thuốc trong huyết tương ở mức mục tiêu trong suốt chu kỳ điều trị.
Trong phân tích dược động học, không có sự khác biệt lớn về dược động học của thuốc Avastin bevacizumab dựa trên độ tuổi. Tuy nhiên, những bệnh nhân có nồng độ albumin thấp hoặc phosphatase kiềm cao (thường liên quan đến khối u lớn hoặc tình trạng bệnh nặng) có độ thanh thải bevacizumab cao hơn khoảng 20% so với những bệnh nhân khác.
- Phân bố Thể tích khoang trung tâm (Vc) của bevacizumab là khoảng 2,66 lít ở nữ và 3,25 lít ở nam, nằm trong phạm vi của các kháng thể đơn dòng khác.
- Chuyển hóa Bevacizumab được chuyển hóa tương tự như một phân tử IgG tự nhiên không liên kết với VEGF.
- Đào thải Bevacizumab có độ thanh thải khoảng 0,207 lít/ngày đối với nữ và 0,262 lít/ngày đối với nam. Thời gian bán thải cuối của thuốc ước tính là 20 ngày ở nữ và 19 ngày ở nam.
Tác dụng của thuốc Avastin
Thuốc Avastin (Bevacizumab) là một kháng thể đơn dòng nhân hóa được chỉ định điều trị nhiều loại ung thư di căn, bao gồm ung thư đại – trực tràng, ung thư vú, ung thư phổi, ung thư thận và u nguyên bào thần kinh đệm. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu (VEGF), ngăn chặn quá trình hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u, từ đó ức chế sự phát triển và di căn của tế bào ung thư.
- Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC): Thuốc kết hợp với phác đồ hóa trị fluoropyrimidine, giúp cải thiện tình trạng bệnh nhân mắc ung thư đại trực tràng di căn.
- Ung thư vú tái phát hoặc di căn (mBC): Phối hợp với thuốc nhóm taxel, thuốc được sử dụng trong điều trị bước một cho bệnh nhân ung thư vú tái phát hoặc di căn.
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): Thuốc Avastin bổ sung vào phác đồ hóa trị chứa platin, hỗ trợ điều trị ung thư phổi không vảy, tiến triển, không thể phẫu thuật, di căn hoặc tái phát.
- Ung thư tế bào thận tiến triển và/hoặc di căn (mRCC): Thuốc kết hợp với interferon alfa-2a được chỉ định điều trị ung thư tế bào thận tiến triển và/hoặc di căn.
- U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma): Thuốc Avastin được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với irinotecan trong điều trị bệnh nhân bị u nguyên bào thần kinh đệm tái phát.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Avastin
- Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC): 5 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 7,5 mg/kg mỗi 3 tuần.
- Ung thư vú di căn (mBC): 10 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần.
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): 7,5 mg/kg hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần tùy phác đồ hóa trị kèm theo.
- Ung thư tế bào thận di căn (mRCC): 10 mg/kg mỗi 2 tuần.
- U nguyên bào thần kinh đệm: 10 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần.
Ai không nên dùng thuốc này
- Chống chỉ định cho bệnh nhân quá mẫn với thành phần của thuốc hoặc các sản phẩm từ tế bào chuột lang Trung Quốc.
- Không khuyến cáo sử dụng thuốc Avastin cho bệnh nhân có di căn đến hệ thần kinh trung ương chưa được điều trị.
Tương tác thuốc của thuốc Avastin
Tương tác thuốc với các hóa trị liệu như irinotecan, capecitabine và cisplatin không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của Avastin. Tuy nhiên, cần thận trọng khi phối hợp Avastin với sunitinib malate do có nguy cơ thiếu máu huyết tán bệnh lý vi mạch
- Các nghiên cứu đã cho thấy rằng khi dùng đồng thời Avastin với các liệu pháp hóa trị liệu khác, không có sự thay đổi đáng kể về độ thanh thải của thuốc. Cụ thể, không có sự khác biệt về dược động học khi sử dụng đơn trị hoặc phối hợp với các phác đồ hóa trị như IFL (Irinotecan/5-Fluorouracil/Leucovorin), 5-FU-LV, carboplatin-paclitaxel, capecitabin, doxorubicin, hoặc oxaliplatin. Tác động của những hóa trị liệu này lên thuốc Avastin bevacizumab được xem là không có ý nghĩa lâm sàng.
- Nhiều nghiên cứu khác nhau đã chỉ ra rằng bevacizumab không ảnh hưởng đến dược động học của nhiều loại thuốc hóa trị liệu như irinotecan (và chất chuyển hóa SN38), capecitabine, oxaliplatin, interferon alfa-2a, hay cisplatin. Tuy nhiên, dữ liệu về sự tương tác với gemcitabine vẫn còn hạn chế và chưa thể kết luận chắc chắn.
- Trong hai nghiên cứu lâm sàng về ung thư thận, kết hợp bevacizumab với sunitinib malate đã ghi nhận 7 trong số 19 bệnh nhân xuất hiện thiếu máu huyết tán bệnh lý vi mạch (MAHA). MAHA biểu hiện bằng sự vỡ hồng cầu, thiếu máu và giảm tiểu cầu. Ngoài ra, một số bệnh nhân còn gặp tăng huyết áp, tăng creatinine và các triệu chứng về thần kinh. Các triệu chứng cải thiện sau khi ngừng điều trị bevacizumab và sunitinib malate.
- Hiện chưa có đủ dữ liệu để xác định tính an toàn và hiệu quả khi phối hợp T=thuốc Avastin với xạ trị. Do đó, việc sử dụng kết hợp này cần được xem xét cẩn thận và đánh giá thêm qua các nghiên cứu trong tương lai.
Tác dụng phụ của Avastin
Các thử nghiệm lâm sàng đã chỉ ra rằng Avastin có thể gây ra một số phản ứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Thủng đường tiêu hóa: Tỷ lệ thủng đường tiêu hóa dao động từ dưới 1% đến 2%, tùy thuộc vào loại ung thư. Khoảng 0,2% đến 1% số bệnh nhân đã tử vong do biến chứng này.
- Xuất huyết: Xuất huyết nghiêm trọng, đặc biệt là ở phổi và đường tiêu hóa, có thể xảy ra ở bệnh nhân sử dụng Avastin. Tỷ lệ chảy máu dao động từ 0,4% đến 5%.
- Thuyên tắc huyết khối động mạch: Nguy cơ thuyên tắc huyết khối động mạch tăng lên đến 3,8% ở bệnh nhân sử dụng.
- Tăng huyết áp: Khoảng 34% bệnh nhân sử dụng thuốc có thể gặp tình trạng tăng huyết áp, trong đó 17,9% là tăng huyết áp nghiêm trọng.
Ngoài ra, các phản ứng phổ biến khác bao gồm mệt mỏi, tiêu chảy, và đạm niệu (tỷ lệ có thể lên đến 38% bệnh nhân). Những bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp có nguy cơ cao bị đạm niệu khi sử dụng thuốc Avastin.
Đạm niệu và biến chứng lành vết thương: Đạm niệu là tình trạng phổ biến, từ nhẹ đến nghiêm trọng, nhưng thường là không có triệu chứng. Việc kiểm tra định kỳ đạm niệu trước và trong khi điều trị là cần thiết để điều chỉnh liều lượng và phác đồ phù hợp. Đồng thời, bệnh nhân vừa trải qua phẫu thuật lớn trong vòng 28 ngày cần được theo dõi chặt chẽ vì Avastin có thể ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương, gây biến chứng nặng nề.
Chú ý đề phòng
- Thủng đường tiêu hóa: Bệnh nhân điều trị bằng thuốc Avastin có nguy cơ cao bị thủng đường tiêu hóa. Nên ngừng hẳn thuốc nếu xảy ra thủng đường tiêu hóa .
- Đường rò: Có thể tăng nguy cơ xuất hiện các đường rò, bao gồm cả rò khí-thực quản hoặc các đường rò cấp độ 4. Bệnh nhân gặp phải tình trạng này cần ngưng dùng thuốc Avastin.
- Xuất huyết: Nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là xuất huyết liên quan đến khối u, có thể gia tăng khi dùng Avastin. Nên ngừng điều trị nếu xảy ra xuất huyết cấp độ 3 hoặc 4
- Xuất huyết phổi/Ho ra máu: Bệnh nhân bị ung thư phổi không tế bào nhỏ có nguy cơ bị xuất huyết phổi hoặc ho ra máu nghiêm trọng, đôi khi dẫn đến tử vong. Thuốc không nên được sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử ho ra máu nghiêm trọng .
- Tăng huyết áp là tác dụng phụ phổ biến khi dùng thuốc Avastin. Bệnh nhân bị tăng huyết áp từ trước phải được kiểm soát trước khi bắt đầu điều trị. Trong quá trình điều trị, cần theo dõi huyết áp thường xuyên. Nếu tăng huyết áp không được kiểm soát hoặc xuất hiện cơn tăng huyết áp nghiêm trọng, nên ngừng điều trị .
- Hội chứng bệnh lý chất trắng não sau có thể hồi phục RPLS là một rối loạn thần kinh hiếm gặp có thể xảy ra trong quá trình điều trị, với các triệu chứng như co giật, đau đầu, mờ mắt hoặc mù vỏ não. Khi gặp tình trạng này, nên ngưng thuốc và điều trị triệu chứng .
- Bệnh nhân điều trị có nguy cơ bị thuyên tắc huyết khối động mạch, bao gồm tai biến mạch máu não và nhồi máu cơ tim. Thuốc cần được ngưng sử dụng vĩnh viễn khi xảy ra các biến cố thuyên tắc huyết khối động mạch .
- Bệnh nhân có thể gặp các biến cố thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch hoặc thuyên tắc phổi trong quá trình điều trị. Nên ngừng nếu xảy ra thuyên tắc phổi cấp độ 4 hoặc nặng .
- Bệnh nhân bị suy tim sung huyết có nguy cơ cao hơn khi điều trị bằng thuốc Avastin, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc đã sử dụng anthracyclines, xạ trị ngực trước đó
- Thuốc có thể gây giảm bạch cầu trung tính nặng, sốt giảm bạch cầu hoặc nhiễm trùng. Cần theo dõi bệnh nhân để xử lý kịp thời .
- Thuốc có thể làm chậm quá trình lành vết thương. Nên chờ ít nhất 28 ngày sau phẫu thuật lớn hoặc đến khi vết thương lành hoàn toàn trước khi bắt đầu điều trị .
- Tăng tỷ lệ xuất hiện đạm niệu, bao gồm hội chứng thận hư, có thể xảy ra khi điều trị. Nên ngưng thuốc nếu bệnh nhân bị đạm niệu cấp độ 4 .
- Không có bằng chứng về tác động lên khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, bệnh nhân cần thận trọng nếu gặp các tác dụng phụ như đau đầu hoặc mờ mắt .
- Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả trên trẻ em và thanh thiếu niên chưa được nghiên cứu đầy đủ.
- Người già: Bệnh nhân cao tuổi sử dụng có nguy cơ cao gặp các biến cố thuyên tắc huyết khối động mạch, cần thận trọng .
- Bệnh nhân suy thận và suy gan: Chưa có nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả của Avastin trên những bệnh nhân suy thận hoặc suy gan .
- Phụ nữ có thai: Thuốc Avastin không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai do nguy cơ ảnh hưởng xấu đến thai nhi. Nên sử dụng biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc .
- Bà mẹ đang cho con bú: Không rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng vì có khả năng gây hại cho trẻ sơ sinh, phụ nữ nên ngừng cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc và ít nhất 6 tháng sau liều cuối cùng.
Giá thuốc Avastin là bao nhiêu?
Giá của thuốc Avastin có thể thay đổi tùy vào nhà cung cấp và thị trường. Tuy nhiên, do là thuốc điều trị đặc hiệu cho các bệnh ung thư, giá của Avastin thường khá cao, dao động từ khoảng 8 triệu đến 15 triệu đồng cho một lọ dung dịch truyền 100 mg/4 ml hoặc 400 mg/16 ml. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
- ….
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Nguồn tham khảo uy tín
- FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ): Cung cấp thông tin về chỉ định, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng Avastin.
- DRug: Nguồn nghiên cứu lâm sàng với nhiều bài viết về hiệu quả và an toàn của Avastin. https://www.drugs.com/avastin.html
- Nhà sản xuất Genentech/Roche: Cung cấp thông tin về sản phẩm và các nghiên cứu lâm sàng của Avastin: https://www.roche.nl/producten/medicijnen/avastin và https://www.gene.com/patients/medicines/avastin
- NCCN (National Comprehensive Cancer Network): https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32335505/ Cung cấp các hướng dẫn điều trị ung thư có sử dụng Avastin