Thuốc Avastin 400mg/16ml kháng thể đơn dòng trị ung thư

Spread the love

Thuốc Avastin 400mg/16ml là một trong những liệu pháp sinh học hiện đại, thường được sử dụng trong điều trị ung thư. Hoạt chất chính của Avastin là bevacizumab, một kháng thể đơn dòng được sản xuất bằng kỹ thuật sinh học, nhắm vào yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGF).

Giới thiệu về Thuốc Avastin 400mg/16ml

Thuốc Avastin 400mg/16ml là một liệu pháp sinh học tiên tiến được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiều loại ung thư như ung thư đại trực tràng, ung thư phổi, ung thư thận và ung thư buồng trứng. Hoạt chất chính của thuốc là bevacizumab, một kháng thể đơn dòng nhân tạo nhắm vào yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGF) – một protein quan trọng trong quá trình phát triển mạch máu cung cấp dinh dưỡng cho khối u. Bằng cách ức chế VEGF, Avastin cắt đứt nguồn cung cấp máu nuôi dưỡng khối u, từ đó ngăn cản sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.

Với cơ chế tác động tiên tiến này, Avastin đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong phác đồ điều trị nhiều loại ung thư, mang lại cơ hội sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn thế giới.

Giới thiệu về Thuốc Avastin 400mg/16ml
Giới thiệu về Thuốc Avastin 400mg/16ml

Dược lực học của Avastin 400mg/16ml

Thuốc Avastin 400mg/16ml hoạt động bằng cách liên kết với yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), ngăn chặn VEGF gắn kết vào các thụ thể của nó trên bề mặt tế bào nội mô. Khi quá trình này bị cản trở, sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis) bị gián đoạn. Điều này không chỉ hạn chế nguồn cung cấp dưỡng chất cho khối u mà còn làm giảm áp lực nội tạng lên khối u, giúp các phương pháp điều trị khác như hóa trị và xạ trị đạt hiệu quả cao hơn.

Cơ chế ức chế VEGF của Avastin giúp ngăn chặn sự phát triển của mạch máu bất thường trong khối u, làm chậm quá trình tăng sinh tế bào ung thư và hạn chế nguy cơ di căn sang các cơ quan khác.

Dược động học của Avastin 400mg/16ml

  • Hấp thu: Avastin không hấp thu qua đường tiêu hóa vì thuốc được tiêm tĩnh mạch. Sau khi tiêm, thuốc được phân phối đều vào các mô trong cơ thể.
  • Phân bố: Bevacizumab có thể thâm nhập vào các mô và dịch ngoại bào với thời gian bán thải kéo dài khoảng 18-20 ngày, giúp đảm bảo tác dụng kéo dài sau mỗi lần tiêm.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa qua quá trình phân hủy sinh học thông thường trong cơ thể và không được chuyển hóa qua gan.
  • Thải trừ: Bevacizumab được thải trừ chủ yếu qua thận, thời gian bán thải trung bình từ 18-20 ngày.

Công dụng của thuốc Avastin 400mg/16ml

Thuốc Avastin là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị của nhiều loại ung thư nhờ khả năng ức chế sự phát triển mạch máu, ngăn cản nguồn dinh dưỡng cung cấp cho khối u. Cụ thể, thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Ung thư đại trực tràng: Avastin thường được kết hợp với các liệu pháp hóa trị như fluoropyrimidine để điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Sử dụng thuốc Avastin 400mg/16ml kết hợp với hóa trị có thể làm giảm kích thước khối u và kéo dài thời gian sống sót.
  • Ung thư thận giai đoạn tiến triển: Kết hợp với interferon alfa giúp kiểm soát sự phát triển của ung thư thận, ngăn ngừa di căn và giảm triệu chứng lâm sàng.
  • Ung thư buồng trứng và cổ tử cung: Thuốc được sử dụng để điều trị ung thư phụ khoa, đặc biệt là các trường hợp khối u đã di căn hoặc không thể phẫu thuật.

Đối tượng không nên sử dụng thuốc Avastin 400mg/16ml

Mặc dù Avastin mang lại hiệu quả cao trong điều trị ung thư, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng thuốc này. Các trường hợp chống chỉ định bao gồm:

  • Dị ứng với bevacizumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc Avastin 400mg/16ml có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Bệnh nhân có tiền sử về tim mạch: Đặc biệt là những người có tiền sử đột quỵ, tăng huyết áp không kiểm soát hoặc suy tim.
  • Bệnh nhân có vết thương hở: Avastin có thể làm chậm quá trình lành vết thương, do đó không nên sử dụng ở những bệnh nhân vừa phẫu thuật hoặc đang có vết thương hở.

Liều dùng của thuốc Avastin 400mg/16ml

Avastin 400mg/16ml chỉ được sử dụng dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch và phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Liều dùng của thuốc tùy thuộc vào loại ung thư, trọng lượng cơ thể và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

  • Ung thư đại trực tràng: Liều khuyến cáo là 5-10 mg/kg tiêm mỗi 2-3 tuần.
  • Ung thư phổi: Sử dụng liều 15 mg/kg mỗi 3 tuần.
  • Ung thư thận: Liều thường là 10 mg/kg mỗi 2 tuần.

Quá liều thuốc Avastin 400mg/16ml có thể dẫn đến tình trạng nghiêm trọng, như tăng nguy cơ chảy máu, huyết áp tăng cao hoặc suy thận cấp. Nếu nghi ngờ dùng quá liều, bệnh nhân cần ngay lập tức đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều Avastin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn. Tuyệt đối không tự ý tiêm bù hoặc tăng liều để tránh nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tác dụng phụ của thuốc Avastin 400mg/16ml

Thuốc Avastin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp

  • Tăng huyết áp
  • Tiêu chảy, buồn nôn
  • Mệt mỏi, đau nhức cơ thể
  • Loét miệng hoặc chảy máu nướu răng
  • Protein niệu (tăng protein trong nước tiểu)

Tác dụng phụ nghiêm trọng thuốc Avastin 400mg/16ml

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm:

  • Xuất huyết nghiêm trọng: Chảy máu nội tạng, đặc biệt là trong hệ tiêu hóa và phổi.
  • Huyết khối: Hình thành cục máu đông có thể gây đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Suy thận cấp: Tình trạng nghiêm trọng liên quan đến tổn thương thận.
  • Phản ứng dị ứng: Gây sưng mặt, phát ban và khó thở.

Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp các triệu chứng bất thường.

Tương tác Thuốc Avastin 400mg/16ml

Thuốc Avastin có thể tương tác với một số loại thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Các thuốc thường gây tương tác bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (như warfarin, heparin): Làm tăng nguy cơ xuất huyết.
  • NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid): Làm tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết đường tiêu hóa.
  • Thuốc hóa trị khác: Kết hợp với Avastin có thể làm tăng nguy cơ suy thận và suy giảm chức năng hệ thống miễn dịch.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc

Khi sử dụng Avastin, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả điều trị và phát hiện kịp thời các tác dụng phụ. Các lưu ý bao gồm:

  • Theo dõi huyết áp: Thuốc Avastin 400mg/16ml có thể gây tăng huyết áp đột ngột, cần kiểm tra huyết áp thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
  • Thận trọng khi dùng sau phẫu thuật: Bệnh nhân vừa phẫu thuật không nên sử dụng Avastin do nguy cơ làm chậm quá trình lành vết thương.
  • Theo dõi chức năng thận: Việc kiểm tra định kỳ chức năng thận là cần thiết vì thuốc có thể gây suy thận.
  • Avastin không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú do khả năng gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.

Thuốc có gây nghiện không?

Thuốc Avastin không gây nghiện. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải được tuân thủ chặt chẽ theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Thuốc Avastin 400mg/16ml giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của bán thuốc Avastin 400mg/16ml dao động từ 10.000.000 VND đến 20.000.000 VND mỗi lọ tùy thuộc vào nhà cung cấp và khu vực. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:

  • Nhà Thuốc An An.
  • Nhà Thuốc Hồng Đức. 
  • Nhà Thuốc An Tâm.

Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ ttrực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá. Ngoài ra, bệnh nhân có thể mua thuốc trực tuyến tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP, tuy nhiên, cần cẩn trọng với các sản phẩm giả mạo.

Tài liệu tham khảo

    1. Mayo Clinic – Bevacizumab (Avastin): https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/bevacizumab-intravenous-route/description/drg-20068373
    2. FDA – Bevacizumab Prescribing Information: https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2009/125085s0169lbl.pdf
    3. NHS – Avastin Usage in Cancer Treatment: https://www.cuh.nhs.uk/patient-information/bevacizumab-avastin-in-neurofibromatosis-type-ii/
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *