Thuốc Alimta 500mg là thuốc chống ung thư được sử dụng chủ yếu để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư trung biểu mô đêm ác tính (MPM). Thuốc được chỉ định sử dụng kết hợp hợp lý với các thuốc khác như pembrolizumab và cisplatin để tăng hiệu quả điều trị.
Thuốc Alimta 500mg điều trị gì?
- Thành phần: Pemetxed dinatri heptahydrate 500mg.
- Dạng bào chế: Bột đông khô truyền tải dịch truyền.
- Đóng gói: Hộp 1 lọ.
- Nhà sản xuất: Eli Lilly – PHÁP.

Dược lực
Pemeterxed là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm chống folat nhiều mục tiêu, hoạt động bằng cách ức chế quá trình chuyển hóa phụ thuộc folat cần thiết để sao chép và phát triển tế bào. Qua các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, người ta phát hiện pemetxed có khả năng ức chế các enzyme quan trọng như thymidylat synthase (TS), dihydrofolat reductase (DHFR) và glycinamid ribonucleotid formyltransferase (GARFT), các enzyme phụ thuộc vào folat trong tổng hợp thymidin và purin nucleotid.
Thuốc Alimta được hấp thụ vào tế bào nhờ các hệ vận động chuyển folat và sau đó được chuyển hóa nhanh chóng thành các dạng polyglutamat có hoạt tính cao nhờ enzyme folylpolyglutamat synthetase. Dạng polyglutamat này có khả năng ức chế mạnh mẽ các enzyme TS và GARFT, làm ngăn chặn quá trình phát triển tế bào ung thư. Loại này tồn tại lâu dài trong tế bào ung thư, kéo dài tác dụng của thuốc, nhưng ít gây ảnh hưởng đến mô lành.
Dược động học
Thuốc Alimta Pemeterxed sau khi tiêm tĩnh mạch có thể phân tích là 9 lít/m2 và liên kết với huyết tương protein khoảng 81%. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, với 70-90% được dùng được đào thải dưới dạng
không thay đổi trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải trung bình của thuốc là khoảng 3,5 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận trọng. Tốc độ thải thuốc là 91,8 ml/phút và không bị ảnh hưởng bởi các mức độ thận trọng khác nhau. Dược phẩm học của pemeterxed không thay đổi trong nhiều chu kỳ điều trị, ngay cả khi kết hợp với cisplatin hoặc khi bổ sung axit folic và vitamin B12.
Một điểm đặc biệt là thuốc Alimta pemeterxed dễ dàng chuyển đổi thành dạng hoạt động trong tế bào ung thư hơn so với tế bào ung thư, dẫn đến cường độ tăng cường cao hơn và tác dụng kéo dài trong tế bào ung thư, làm giảm khả năng phân chia tế bào ung thư trong khi chỉ ảnh hưởng đến tế bào ung thư bình thường.
Công dụng thuốc Alimta 500mg:
- Điều trị ung thư không tế bào nhỏ (NSCLC): Alimta 500mg thường kết hợp với các loại thuốc khác trong NSCLC điều trị ở giai đoạn cơ chất, đặc biệt là khi không có gen đột biến EGFR hoặc ALK.
- Điều trị ung thư trung biểu hiện mộng phổi ác tính (MPM): Thuốc Alimta được định nghĩa chỉ hợp lý với cisplatin cho bệnh nhân MPM không thể khoa thuật cắt bỏ, giúp giảm sự phát triển của khối u
Hướng dẫn sử dụng thuốc
Thuốc Alimta 500mg cần được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa. sử dụng năng lượng sẽ thay đổi trạng thái tùy chỉnh của từng bệnh nhân.
- Kết quả hợp nhất với cisplatin: Vào ngày đầu tiên của mỗi chu kỳ 21 ngày, bệnh nhân sẽ được truyền tĩnh mạch Alimta với một cách 500 mg/m² trong vòng 10 phút, tiếp theo là truyền cisplatin trong 2 giờ.
- Sử dụng đơn độc: Đối với bệnh nhân ung thư không tế bào nhỏ đã đạt tiêu chuẩn hóa trị, Alimta 500mg sẽ được truyền tĩnh mạch với lang 500 mg/m2 trong vòng 10 phút vào đầu mỗi chu kỳ 21 ngày.
Lưu ý: Bệnh nhân cần bổ sung axit folic và vitamin B12 trước và trong suốt quá trình điều trị để giảm nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ gây béo.
Ai không nên dùng thuốc Alimta
- Không dùng thuốc nhân nhân mẫn cảm thành phần thuốc.
- Phụ nữ đang cho con bú phải ngừng cho bú trong suốt quá trình điều trị với Alimta.
- Phụ nữ mang thai cần cân nhắc kỹ năng.
Tương tác thuốc Alimta 500mg
Thuốc Alimta có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ cần tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Ví dụ như ibuprofen, naproxen có thể làm tăng nguy cơ tổn thương khi dùng chung với Alimta. Bệnh nhân nên tránh dùng NSAID trong vòng 5 ngày trước và 2 ngày sau khi sử dụng Alimta.
- Thuốc chống đông máu (Warfarin): Alimta có thể làm tăng nguy cơ máu nếu được dùng cùng với warfarin. Việc theo dõi số lượng máu và điều chỉnh lượng thuốc đông lạnh là điều cần thiết trong quá trình điều trị.
- Vitamin B12 và axit folic: Để giảm thiểu tác dụng phụ, bệnh nhân thường được khuyến khích bổ sung vitamin B12 và axit folic trước và trong suốt thời gian điều trị với Alimta. Công việc này giúp giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là giảm lượng máu.
Khi sử dụng thuốc Alimta 500mg, cần thận trọng khi kết hợp với các loại thuốc sau:
- Aminoglycosid
- Thuốc lợi tiểu quai
- Hợp chất platin
- Thuốc Cyclosporin
- Thuốc Probenecid
- Thuốc Penicillin
- NSAID hỗn loạn (kháng viêm không steroid)
- Aspirin
Ngoài ra, không khuyến khích sử dụng phú xin sống độc tính cùng lúc với thuốc Alimta, vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các phản ứng phụ khác. Việc kết hợp các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ cần phải có tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Do đó, bệnh nhân cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng để được tư vấn và điều chỉnh phù hợp.
Tác dụng phụ thuốc Alimta
Khi sử dụng thuốc Aimta 500mg, một số tác dụng phụ có thể xuất hiện, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
- Giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu
- Viêm kết mạc, tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn
- Tóc xoăn, mệt mỏi, viêm loét miệng
- Bóng thần kinh giác giác, thay đổi vị trí
- Tăng nồng độ creatinin, suy giảm chức năng thận
Lưu ý: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác vụ phụ nào để được điều chỉnh lượng hoặc điều trị đáp ứng kịp thời.
Thận trọng khi sử dụng thuốc
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Alimta 500mg, yêu cầu phải can thiệp y tế ngay lập tức:
- Phản ứng đáp ứng như phát ban, kỹ thuật, đặc biệt (đặc biệt ở mặt, môi, hoa, hoặc giật), chóng mặt, khó thở,… cần dừng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ.
- Thiếu máu nặng: Việc giảm số lượng tế bào hồng cầu có thể gây triệu chứng mệt mỏi cực độ, khó khăn, chóng mặt. Điều này đòi hỏi phải truyền máu hoặc điều chỉnh lượng thuốc trống.
- Giảm bạch cầu tử vong: Bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng nặng, đặc biệt là viêm phổi, viêm đường hô hấp. Các triệu chứng nhiễm trùng có thể bao gồm sốt, lớn lạnh, ho, đau nhức hoặc tiểu khó.
- Tổn thương gan và cẩn thận: Alimta có thể gây ra các vấn đề về gan và thận, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý về các cơ quan này. Nhân viên cần thử nghiệm chức năng gan, cẩn thận thường xuyên để đảm bảo các cơ quan này hoạt động bình thường.
- Thuốc Alimta sẽ gây hại cho thai nhi, nên phụ nữ có thai hoặc đang dự phòng nên sử dụng thuốc này. Nếu bạn đang cho con bú, nên ngừng cho bé bú trước khi bắt đầu điều trị, vì thuốc có thể truyền qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ.
- Những người lớn tuổi hoặc có các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim, bệnh bảo vệ, gan cần đặc biệt cẩn thận khi sử dụng Alimta, vì khả năng chịu thuốc của họ có thể thận trọng hơn.
Trong quá trình sử dụng thuốc Alimta, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ sức khỏe thông qua các thử nghiệm định kỳ, bao gồm:
- Giàu máu: Kiểm tra số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu để đảm bảo rằng các tế bào máu không bị ảnh hưởng quá mức.
- Hãy kiểm tra các chức năng cần thận trọng: Để phát hiện sớm các dấu hiệu tổng quát và điều chỉnh lượng thuốc tùy ý nếu cần.
- Kiểm tra nhiễm trùng nhiễm trùng: Bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào đều cần được xem xét và điều trị kịp thời.
Thuốc Alimta giá bán bao nhiêu?
Giá thuốc Alimta 500mg hiện nay dao động trong khoảng từ 26.000.000 đến 27.000.000 đồng cho mỗi hộp tiêm. Giá bán dụng cụ có thể thay đổi tùy chọn mua thuốc và chương trình ưu đãi. Thuốc được sản xuất bởi Eli Lilly & Company (Mỹ) và chủ yếu được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư ngủ giấc ngủ tính
- Nhà Thuốc An Tâm
- Nhà Thuốc Hồng Đức
- Nhà Thuốc An An
- ….
Bạn đang tìm địa chỉ mua thuốc uy tín hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi tracuuthuoctay.org để được tư vấn về giá thuốc và mua thuốc ở đâu uy tín?
Nguồn tham khảo
Nguồn tham khảo drug.com, drug.org.uk, webmd.com và TraCuuThuocTay tổng hợp.
- Pemeterxed (tên thương mại Alimta): https://vi.wikipedia.org/wiki/Pemeterxed
- Thuốc Alimta: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ, Cảnh báo – Drugs.com: https://www.drugs.com/alimta.html
- Alimta PDF: https://dav.gov.vn/file/2015/Theo%20TT%2013-2009/0706/img638.pdf
- Định nghĩa của thuốc Alimta NCI – NCI: https://www.cancer.gov/publications/dictionaries/cancer-terms/def/alimta