Thuốc Afinitor 5mg tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Thuốc Afinitor 5mg tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Spread the love

Thuốc Afinitor 5mg chứa hoạt chất Everolimus, thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư phức tạp như ung thư vú tiến triển, u thần kinh nội tiết tụy và ung thư tế bào thận tiến triển. Tra Cứu Thuốc Tây sẽ chia sẻ: Thuốc Afinitor 5mg điều trị bệnh gì? Afinitor 5mg công dụng, tác dụng phụ, liều lượng, tham khảo ngay.

Thông tin thuốc Afinitor 5mg

  • Thành phần: Everolimus 5mg.
  • Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén.
  • SĐK:VN-20043-16.
  • Nhà sản xuất: Novartis – THỤY SĨ.
Thuốc Afinitor 5mg tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Thuốc Afinitor 5mg tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Dược lực học

Everolimus là một chất ức chế sự tăng sinh tế bào, được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa sự thải ghép tạng trong các trường hợp ghép nội tạng. Cơ chế hoạt động của Everolimus là ức chế sự tăng sinh của tế bào T – một loại tế bào miễn dịch quan trọng trong việc kích hoạt phản ứng miễn dịch. Điều này được thực hiện bằng cách ngăn chặn các con đường truyền tín hiệu nội bào liên quan đến interleukin-2 và interleukin-15, là các cytokine kích thích tăng sinh tế bào T.

Thuốc Afinitor 5mg Everolimus hoạt động bằng cách tạo phức hợp với FKBP-12, một loại protein trong tế bào, sau đó ức chế FRAP (hay còn gọi là mTOR), một loại protein điều hòa quan trọng kiểm soát sự tăng trưởng và chuyển hóa tế bào. Kết quả là tế bào bị ngăn chặn tại giai đoạn G1 của chu kỳ tế bào, ngăn chặn sự nhân đôi và tăng sinh của tế bào ung thư.

Sự kết hợp giữa Everolimus và các thuốc ức chế miễn dịch khác như Ciclosporin thường mang lại hiệu quả cao hơn trong việc ngăn chặn sự thải ghép nội tạng.

Dược động học

  • Hấp thu: Everolimus được hấp thu qua đường uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng của viên nén Everolimus so với dạng viên nén phân tán là 0,90. Khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo, nồng độ đỉnh trong máu sẽ giảm 60%, do đó để tối ưu hiệu quả, bệnh nhân nên sử dụng thuốc Afinitor 5mgtrong trạng thái bụng đói.
  • Phân bố: Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 74%, chủ yếu với albumin. Thể tích phân bố trong cơ thể là 342 ± 107 lít phụ thuộc nhiều vào nồng độ thuốc trong huyết tương.
  • Chuyển hóa: Everolimus là một chất nền của CYP3A4 và P-glycoprotein, và quá trình chuyển hóa chủ yếu diễn ra qua các phản ứng mono-hydroxyl hóa và O-dealkyl hóa. Hai chất chuyển hóa chính được hình thành do sự thủy phân lactone vòng. Tuy nhiên, các chất chuyển hóa này không có tác dụng ức chế miễn dịch đáng kể như Everolimus.
  • Thải trừ: Thuốc Afinitor 5mg được thải trừ chủ yếu qua phân (80%) và một lượng nhỏ qua nước tiểu (5%). Thời gian bán thải của Everolimus là khoảng 28 ± 7 giờ. Không có lượng thuốc nguyên vẹn nào được tìm thấy trong phân hoặc nước tiểu.

Công dụng chính của thuốc Afinitor 5mg 

  • Ung thư vú: Phối hợp exemestane cho phụ nữ sau mãn kinh ung thư vú tiến triển có thụ thể hormone (+), HER2/neu (-), sau tái phát hoặc tiến triển mà không di căn nội tạng có triệu chứng & đã điều trị trước bằng thuốc ức chế aromatase không steroid.
  • Điều trị u thần kinh nội tiết tụy: Bệnh nhân người lớn giai đoạn tiến triển u thần kinh nội tiết nguồn gốc tụy, biệt hóa không phẫu thuật được hay di căn.
  • Điều trị ung thư tế bào thận tiến triển: Sử dụng cho bệnh nhân mắc ung thư tế bào thận tiến triển, ngay cả khi bệnh vẫn tiếp tục tiến triển dù đã điều trị với các thuốc hướng đích VEGF.

Hướng dẫn sử dụng thuốc

  • Liều khuyến cáo cho người lớn là 10mg/ngày, uống một lần mỗi ngày. Tiếp tục điều trị đến khi nhận thấy hiệu quả hoặc xuất hiện tác dụng phụ.
  • Trong trường hợp gặp phản ứng phụ nặng, liều dùng có thể giảm tạm thời khoảng 50%.
  • Cách dùng: Uống thuốc khi đói hoặc sau khi ăn vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Không nên nghiền nát hoặc nhai thuốc; thay vào đó, uống cả viên với một ly nước đầy. Đối với bệnh nhân không thể nuốt thuốc, có thể hòa tan viên thuốc trong 30mL nước, khuấy nhẹ và uống ngay sau khi hòa tan.
  • Đối với bệnh nhân trẻ em bị ung thư, không khuyến cáo sử dụng thuốc Afinitor. Việc sử dụng thuốc cho trẻ em chưa được chứng minh về tính an toàn và hiệu quả trong điều trị ung thư.
  • Bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên không cần điều chỉnh liều khi sử dụng Thuốc Afinitor 5mg. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình điều trị.
  • Ở những bệnh nhân suy thận, không cần điều chỉnh liều khi sử dụng thuốc Afinitor. Hiệu quả và tính an toàn của thuốc không bị ảnh hưởng nhiều bởi chức năng thận suy giảm, nhưng việc theo dõi thường xuyên là cần thiết để đảm bảo điều trị hiệu quả.
  • Việc điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan là cần thiết dựa trên mức độ nghiêm trọng của tình trạng:
    • Suy gan nhẹ (Child-Pugh A): Liều khuyến cáo là 7,5 mg/ngày.
    • Suy gan trung bình (Child-Pugh B): Liều khuyến cáo là 5 mg/ngày, và có thể giảm xuống 2,5 mg/ngày nếu bệnh nhân không dung nạp tốt.
    • Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo sử dụng thuốc Thuốc Afinitor 5mg. Tuy nhiên, nếu lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ, liều dùng không nên vượt quá 2,5 mg/ngày.
  • Cần phải điều chỉnh liều ngay lập tức nếu tình trạng gan của bệnh nhân thay đổi trong quá trình điều trị. Điều này giúp đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được liều thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe hiện tại.

Ai không nên dùng thuốc này

Thuốc Afinitor 5mg không nên sử dụng trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với Everolimus hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú: Thuốc thuộc mức độ D theo phân loại của FDA, có nghĩa là có bằng chứng nguy cơ đối với thai nhi. Do đó, chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Tương tác thuốc Afinitor

Thuốc Afinitor 5mg có thể tương tác với các loại thuốc khác như:

  • Chất ức chế CYP3A4/PgP: Ketoconazole, ritonavir, clarithromycin…
  • Chất gây cảm ứng CYP3A4/PgP: Rifampicin, corticosteroid, thuốc chống co giật…

Cần tránh sử dụng đồng thời với bưởi, nước ép bưởi, khế và các loại thực phẩm ảnh hưởng đến CYP3A4.

Theo phân loại của FDA, Afinitor 5mg thuộc mức độ D, tức là có nguy cơ gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, trong các trường hợp nguy hiểm tính mạng, bác sĩ có thể cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thai kỳ.

Chú ý đề phòng khi dùng thuốc Afinitor 5mg

Afinitor 5mg là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư vú, bệnh u thần kinh, và một số bệnh lý ung thư khác. Mặc dù có hiệu quả cao trong việc kiểm soát các bệnh này, việc sử dụng thuốc cần có những thận trọng nhất định để đảm bảo an toàn và giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn.

Trong quá trình điều trị với thuốc Afinitor 5mg, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ. Dưới đây là những vấn đề cần được theo dõi chặt chẽ:

  • Suy giảm miễn dịch: Thuốc có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng. Do đó, trong thời gian dùng thuốc, bệnh nhân cần tránh tiếp xúc với những người bị nhiễm trùng và nên đi khám ngay khi có dấu hiệu sốt, viêm, hoặc các triệu chứng bất thường khác.
  • Biến chứng phổi: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng viêm phổi không nhiễm trùng (pneumonitis), biểu hiện như khó thở, ho, hoặc cảm giác tức ngực. Nếu có triệu chứng này, cần ngưng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Rối loạn chức năng gan: Đối với bệnh nhân có tiền sử hoặc đang gặp các vấn đề về gan, cần thường xuyên kiểm tra chức năng gan trong suốt quá trình điều trị. Điều này đặc biệt quan trọng với những bệnh nhân suy gan trung bình hoặc nặng (Child-Pugh B và C).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng thuốc Afinitor 5mg cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Nếu cần dùng thuốc, cần có biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi: Những người có tiền sử bệnh phổi cần đặc biệt cẩn trọng, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ viêm phổi không nhiễm trùng.
  • Bệnh nhân suy gan: Cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc ở những bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nặng.

Trong suốt quá trình điều trị với thuốc Afinitor 5mg, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ thông qua các xét nghiệm máu và kiểm tra chức năng cơ thể. Điều này giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị. Các xét nghiệm gồm:

  • Kiểm tra chức năng gan: Định kỳ xét nghiệm để theo dõi các chỉ số men gan và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
  • Kiểm tra công thức máu: Để phát hiện sớm các bất thường về số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
  • Kiểm tra chức năng phổi: Đặc biệt với các bệnh nhân có triệu chứng ho, khó thở hoặc có tiền sử bệnh phổi.

Thuốc Afinitor 5mg có tốt không?

Thuốc Afinitor 5mg là một trong những loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư vú và bệnh u thần kinh. Sản phẩm này được sản xuất bởi Novartis, Thụy Sĩ – một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực dược phẩm toàn cầu, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng cao của EU. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, thuốc cũng có một số nhược điểm và gây ra tác dụng không mong muốn.

Ưu điểm của thuốc Afinitor 5mg

  • Dễ sử dụng: Thuốc Afinitor 5mg được bào chế dưới dạng viên nén, giúp người bệnh dễ dàng sử dụng và bảo quản.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được sản xuất bởi Novartis, đạt tiêu chuẩn EU, đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng trong điều trị.
  • Điều trị hiệu quả: Thuốc thường được dùng trong liệu trình điều trị ung thư vú và bệnh u thần kinh, hai bệnh lý nặng đòi hỏi phải có phương pháp điều trị chuyên sâu và hiệu quả.

Nhược điểm của Afinitor 5mg

Mặc dù có hiệu quả trong điều trị, nhưng thuốc Afinitor 5mg có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như:

  • Suy giảm miễn dịch, dễ dẫn đến nhiễm trùng.
  • Mệt mỏi, buồn nôn và giảm cân không kiểm soát.
  • Tăng nguy cơ xuất hiện các vấn đề về gan và phổi.

Người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu hoặc trong quá trình sử dụng để quản lý các tác dụng phụ này hiệu quả.

Sản phẩm thay thế thuốc Afinitor 5mg

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyến nghị các sản phẩm thay thế cho thuốc Afinitor 5mg dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh. Dưới đây là một số sản phẩm thay thế có thành phần và công dụng tương tự:

Certican 0,25mg:

  • Thành phần chính: Everolimus hàm lượng 0,25mg.
  • Sản xuất bởi công ty Novartis.
  • Công dụng: Điều trị các bệnh lý tương tự như Afinitor 5mg, với liều lượng và chỉ định khác nhau dựa trên tình trạng bệnh.

Avastin 100mg/4ml:

  • Thành phần chính: Bevacizumab hàm lượng 100mg/4ml.
  • Sản xuất bởi F.Hoffmann-La Roche Ltd.
  • Công dụng: Thuốc này cũng được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, có cơ chế hoạt động khác với Afinitor nhưng có thể được xem xét như một phương pháp điều trị thay thế.

Lưu ý: Việc sử dụng các sản phẩm thay thế cần được bác sĩ chuyên khoa thẩm định và đưa ra hướng dẫn phù hợp. Người bệnh tuyệt đối không tự ý thay đổi thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ.

Thuốc Afinitor 5mg bán giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Thuốc Afinitor được bán tại nhiều nhà thuốc, quầy thuốc, bệnh viện trên toàn quốc. Giá bán tham khảo cho một hộp 30 viên Afinitor 5mg dao động từ 20.000.000 – 30.000.000 VNĐ tùy thuộc vào từng nhà thuốc và thời điểm mua. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:

  • Nhà Thuốc An An.
  • Nhà Thuốc Hồng Đức. 
  • Nhà Thuốc An Tâm.

Hoặc để có thể mua được thuốc Afinitor chính hãng, bạn nên liên hệ ttrực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.

Nguồn tham khảo

Nguồn tham khảo drugs.com, medicines.org.uk, webmd.com và TraCuuThuocTay tổng hợp:

  • Afinitor: https://dav.gov.vn/file/2016/Nam%202016%20theo%20TT%2013-2009/0507/img657.pdf
  • Everolimus: https://en.wikipedia.org/wiki/Everolimus
  • Afinitor: https://www.novartis.com/sg-en/sites/novartis_sg/files/Afinitor-Jul2021.SIN-App301121.pdf
  • Nguồn tham khảo drugs.com, medicines.org.uk, webmd.com và TraCuuThuocTay tổng hợp.
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *