Thuốc Lenvaxen 10mg – Điều trị ung thư hiệu quả

Thuốc Lenvaxen 10mg - Điều trị ung thư hiệu quả
Spread the love

Thuốc Lenvaxen 10mg, chứa hoạt chất Lenvatinib, là một liệu pháp hiệu quả được chỉ định trong điều trị ung thư tuyến giáp, gan và thận. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển mạch máu nuôi dưỡng khối u, giúp kiểm soát sự lan rộng của tế bào ung thư. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý khi sử dụng thuốc Lenvaxen, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.

Thông tin chi tiết thuốc Lenvaxen

Lenvaxen là tên thương mại của hoạt chất Lenvatinib, một loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến giáp, ung thư gan và ung thư thận. Thuốc này được sản xuất dưới dạng viên nén với các hàm lượng phổ biến là 4mg và 10mg. Trong đó, Lenvaxen 10mg là một lựa chọn được nhiều bác sĩ chỉ định cho các trường hợp ung thư tiến triển.

Lenvatinib hoạt động bằng cách ức chế các tyrosine kinase, những enzyme đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư. Bằng cách ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi dưỡng khối u, Lenvaxen có thể làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.

Nơi sản xuất

Lenvaxen được sản xuất bởi công ty Eisai Co., Ltd, một hãng dược phẩm có trụ sở tại Nhật Bản, nổi tiếng với các sản phẩm điều trị ung thư và các bệnh lý thần kinh.

Thuốc Lenvaxen 10mg - Điều trị ung thư hiệu quả
Thuốc Lenvaxen 10mg – Điều trị ung thư hiệu quả

Dược lực học Lenvatinib

Lenvatinib là một chất ức chế nhiều loại tyrosine kinase, bao gồm VEGFR, FGFR, PDGFR, RET và KIT. Những enzyme này có vai trò trong sự hình thành mạch máu mới, vốn là một bước quan trọng trong sự phát triển của ung thư. Bằng cách ức chế chúng, Lenvatinib làm giảm cung cấp máu cho khối u, từ đó làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

Dược động học Lenvatinib

Sau khi uống, Lenvatinib được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương sau khoảng 1 đến 4 giờ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan nhờ enzyme cytochrome P450 3A4 (CYP3A4) và đào thải chủ yếu qua phân và nước tiểu. Thời gian bán hủy của thuốc khoảng 28 giờ, do đó có thể sử dụng một lần mỗi ngày.

Công dụng của thuốc Lenvaxen

Lenvaxen được chỉ định trong điều trị các loại ung thư sau:

  • Ung thư tuyến giáp không đáp ứng với iốt phóng xạ: Lenvatinib được dùng trong trường hợp ung thư tuyến giáp đã di căn hoặc không thể phẫu thuật.
  • Ung thư biểu mô tế bào gan: Sử dụng khi bệnh nhân đã trải qua hoặc không thể điều trị bằng các phương pháp khác như phẫu thuật hoặc xạ trị.
  • Ung thư thận: Thuốc thường được sử dụng kết hợp với Everolimus cho những bệnh nhân ung thư thận tiến triển.

Ai không nên sử dụng thuốc

Không nên sử dụng Lenvaxen cho những đối tượng sau:

  • Bệnh nhân dị ứng với Lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
  • Bệnh nhân mắc các bệnh lý tim mạch nặng chưa được kiểm soát như suy tim, loạn nhịp tim hoặc nhồi máu cơ tim gần đây.

Liều dùng của thuốc Lenvaxen 10mg

Liều dùng đối với từng trường hợp

  • Ung thư tuyến giáp: Liều khởi đầu thông thường là 24mg mỗi ngày, chia thành hai lần uống. Đối với những bệnh nhân gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, liều có thể giảm dần xuống còn 14mg hoặc 10mg/ngày.
  • Ung thư gan: Liều khuyến cáo cho bệnh nhân có cân nặng ≥60kg là 12mg/ngày và 8mg/ngày cho những bệnh nhân có cân nặng <60kg.
  • Ung thư thận: Kết hợp với Everolimus, liều khuyến cáo là 18mg Lenvatinib cộng với 5mg Everolimus mỗi ngày.

Bạn nên dùng thuốc như thế nào?

  • Uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Nuốt cả viên thuốc với nước, không nghiền hoặc nhai viên.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Nếu bạn dùng quá liều Lenvaxen, hãy ngay lập tức gọi cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nhức đầu, và tăng huyết áp đột ngột.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không được uống gấp đôi liều.

Tác dụng phụ của Lenvaxen 10mg

Lenvaxen có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Phổ biến: Tăng huyết áp, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, đau cơ và khớp.
  • Ít gặp hơn: Giảm bạch cầu, viêm miệng, chảy máu bất thường, suy giảm chức năng thận.
  • Nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, các vấn đề về tim mạch như loạn nhịp tim, suy tim.

Hãy ngưng dùng thuốc và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay nếu bạn gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng.

Tương tác thuốc với Lenvaxen

Lenvaxen có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số loại thuốc cần lưu ý khi sử dụng cùng với Lenvaxen:

  • Thuốc chống đông máu: Có thể tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
  • Thuốc ức chế enzyme CYP3A4: Như Ketoconazole có thể làm tăng nồng độ Lenvatinib trong máu, gây độc tính.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi huyết áp thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Cẩn thận với nguy cơ chảy máu bất thường, nhất là ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu.
  • Kiểm tra chức năng gan và thận định kỳ, đặc biệt đối với bệnh nhân suy gan, thận.

Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú

Lenvaxen có thể gây hại cho thai nhi, do đó không nên sử dụng cho phụ nữ đang mang thai. Phụ nữ đang cho con bú cũng không nên dùng thuốc hoặc phải ngưng cho con bú trong suốt thời gian điều trị.

Thuốc Lenvaxen 10mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Lenvaxen 10mg hiện có giá dao động từ 5.000.000 đến 7.000.000 VNĐ/hộp, tùy theo nhà thuốc và địa điểm mua. Bạn có thể tìm mua Lenvaxen chính hãng tại các nhà thuốc uy tín như:

  • Nhà thuốc An Tâm
  • Nhà thuốc Hồng Đức
  • Nhà thuốc An An

Tài liệu tham khảo

  1. https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/lenvatinibmesylate – Lenvatinib Mesylate – NCI
  2. https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/lenvatinib-oral-route/description/drg-20137764 – Lenvatinib (Oral Route) Description and Brand Names
  3. https://www.drugs.com/lenvatinib.html – Lenvatinib: Uses, Dosage, Side Effects & Warnings
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *