Thuốc Elbonix 25mg và 50mg chứa hoạt chất Eltrombopag điều trị các bệnh lý liên quan đến giảm tiểu cầu. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh như giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính (ITP), giảm tiểu cầu liên quan đến viêm gan C mãn tính, và thiếu máu bất sản nghiêm trọng (SAA).
Với hiệu quả đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng, Elbonix mang đến giải pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về công dụng, cơ chế hoạt động, liều dùng và các tác dụng phụ của thuốc này trong bài viết dưới đây.
Thông tin chung về thuốc Elbonix
Tên thương hiệu | Elbonix |
---|---|
Hoạt chất | Eltrombopag |
Hàm lượng | 25mg, 50mg |
Hãng sản xuất | Beacon |
Dạng | Viên nén |
Đóng gói | Hộp 28 viên |
Thuốc Elbonix tương tác trực tiếp với thụ thể TPO, một protein giúp điều hòa quá trình sản sinh tiểu cầu trong cơ thể. Khi Eltrombopag liên kết với thụ thể TPO, nó kích thích tủy xương sản xuất nhiều tiểu cầu hơn, giúp bệnh nhân duy trì số lượng tiểu cầu ổn định và giảm nguy cơ chảy máu.

Dược lực học và nghiên cứu
Eltrombopag là một chất chủ vận thụ thể TPO, có khả năng kích thích sản sinh tiểu cầu bằng cách liên kết với thụ thể thrombopoietin trên màng tế bào của tủy xương. Thuốc đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện số lượng tiểu cầu ở các bệnh nhân bị ITP, viêm gan C, và thiếu máu bất sản nghiêm trọng. Nghiên cứu lâm sàng cũng cho thấy sự cải thiện trong số lượng tiểu cầu bắt đầu từ tuần đầu tiên khi sử dụng thuốc và được duy trì suốt quá trình điều trị.
Dược động học
- Hấp thu: Elbonix hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với nồng độ tối đa trong máu đạt được trong vòng 2-6 giờ sau liều dùng.
- Chuyển hóa: Eltrombopag được chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua quá trình oxy hóa và liên hợp glucuronid.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải trung bình khoảng 21-32 giờ tùy vào liều lượng và chức năng gan của bệnh nhân.
Tác dụng chính của thuốc Elbonix
- Giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính (ITP): ITP là một bệnh lý tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu của cơ thể, dẫn đến tình trạng giảm tiểu cầu. Những bệnh nhân bị ITP thường có nguy cơ chảy máu nghiêm trọng do số lượng tiểu cầu.
- Giảm tiểu cầu liên quan đến viêm gan C mãn tính: Trong quá trình điều trị viêm gan C mãn tính bằng các liệu pháp Pegylated interferon và Ribavirin, bệnh nhân thường gặp phải tình trạng giảm tiểu cầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị kháng vi-rút và tăng nguy cơ chảy máu. Thuốc Elbonix giúp tăng và duy trì số lượng tiểu cầu cần thiết để tiếp tục điều trị viêm gan C.
- Thiếu máu bất sản nghiêm trọng (SAA): SAA là một bệnh lý hiếm gặp, trong đó tủy xương không thể sản xuất đủ các tế bào máu, bao gồm tiểu cầu. Elbonix được sử dụng để kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu, hỗ trợ bệnh nhân trong việc duy trì số lượng tiểu cầu ổn định và kiểm soát tình trạng thiếu máu.
Hướng dẫn sử dụng Elbonix
Liều dùng của Elbonix phụ thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của bệnh nhân. Cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính (ITP)
- Liều khởi đầu: 50 mg uống mỗi ngày một lần.
- Ở bệnh nhân người Đông Á, hoặc có rối loạn chức năng gan, liều khởi đầu có thể giảm xuống còn 25 mg/ngày.
- Điều chỉnh liều: Dựa trên số lượng tiểu cầu, tăng hoặc giảm liều mỗi 2 tuần cho đến khi đạt mục tiêu ≥ 50 x 10^9/L.
- Liều tối đa: Không vượt quá 75 mg/ngày.
Giảm tiểu cầu liên quan đến viêm gan C mãn tính
- Liều khởi đầu: 25 mg mỗi ngày.
- Điều chỉnh liều: Liều lượng được điều chỉnh tùy thuộc vào số lượng tiểu cầu cần thiết để duy trì liệu pháp kháng vi-rút. Liều tối đa không vượt quá 100 mg/ngày.
Thiếu máu bất sản nghiêm trọng (SAA)
- Liều khởi đầu: 50 mg uống mỗi ngày.
- Điều chỉnh liều: Tăng dần đến mức tối đa 150 mg/ngày, dựa trên đáp ứng huyết học của bệnh nhân.
Cách dùng:
- Thuốc nên được uống khi đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
- Không nên dùng cùng lúc với các sản phẩm chứa canxi, sắt hoặc các cation đa hóa trị khác, để tránh làm giảm hấp thu của thuốc.
- Nuốt nguyên viên với nước, không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
Ai không nên dùng thuốc Elbonix
Thuốc Elbonix không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với Eltrombopag hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy gan nặng hoặc mắc bệnh gan mạn tính có thể gây tích tụ thuốc trong cơ thể và dẫn đến các tác dụng phụ nguy hiểm.
Tác Dụng Phụ của Elbonix
Giống như các loại thuốc khác, Elbonix có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Buồn nôn và nôn mửa.
- Tiêu chảy hoặc táo bón.
- Đau nhức cơ và khớp.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Đau đầu và chóng mặt.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Rối loạn tế bào máu: Eltrombopag có thể kích thích quá mức tủy xương, dẫn đến các thay đổi trong tế bào máu, tăng nguy cơ rối loạn tủy xương và ung thư máu.
- Nguy cơ cục máu đông: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh lý về tiểu cầu.
- Đục thủy tinh thể: Eltrombopag có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể hoặc làm nặng thêm tình trạng này ở những bệnh nhân đã có bệnh lý về mắt trước đó.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Chú Ý Thận Trọng Khi Sử Dụng Elbonix
Eltrombopag không chỉ kích thích sản xuất tiểu cầu mà còn có thể ảnh hưởng đến các loại tế bào máu khác, tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý liên quan đến tủy xương và ung thư máu. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm các thay đổi bất thường.
Thuốc Elbonix có thể tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử huyết khối hoặc có vấn đề về lưu thông máu. Người bệnh cần được giám sát cẩn thận, nhất là trong quá trình điều trị kéo dài.
Bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận cần cẩn trọng khi sử dụng thuốc Elbonix. Chức năng gan và thận cần được kiểm tra thường xuyên để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể, dẫn đến tác dụng phụ nguy hiểm.
Phụ nữ đang mang thai hoặc dự định có thai không nên sử dụng Elbonix, trừ khi được bác sĩ chỉ định rõ ràng. Nếu bạn phát hiện mình mang thai khi đang sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.
Tương Tác Thuốc Elbonix
Hoạt chất Eltrombopag có thể tương tác với một số loại thuốc và thực phẩm. Đặc biệt, các sản phẩm chứa cation đa hóa trị như thuốc kháng axit, bổ sung canxi, sắt, kẽm có thể làm giảm hấp thu thuốc. Để tránh tương tác, bệnh nhân nên uống Elbonix 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng các sản phẩm này.
Bảo Quản Thuốc
- Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm cao.
- Giữ thuốc trong hộp kín, tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Không sử dụng thuốc đã quá hạn hoặc có dấu hiệu biến đổi màu sắc, hình dạng.
Thuốc Elbonix có giá bao nhiêu? Bán ở đâu?
Hiện nay, giá thuốc Elbonix thường nằm trong khoảng từ 1.200.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ cho mỗi hộp. Nên mua tại các nhà thuốc uy tín hoặc đại lý chính thức để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Tài Liệu Tham Khảo
- Eltrombopag: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online: https://go.drugbank.com/drugs/DB06210
- NCI’s Dictionary of Cancer Terms provides easy-to-understand definitions for words and phrases related to cancer and medicine: https://www.cancer.gov/publications/dictionaries/cancer-terms/def/eltrombopag-olamine
-
Eltrombopag, a potent stimulator of megakaryopoiesis – PMC: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5479610/
- Revolade | European Medicines Agency (EMA): https://www.ema.europa.eu/en/medicines/human/EPAR/revolade
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.