Thuốc CellCept (tên hóa học: Mycophenolate mofetil) là một loại thuốc ức chế miễn dịch, được sử dụng ngăn ngừa thải ghép ở các bệnh nhân trải qua ghép tạng như thận, gan và tim. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế hệ miễn dịch của cơ thể, ngăn chặn sự phát triển của tế bào lympho T và B – các tế bào đóng vai trò chính trong phản ứng thải ghép.
Thông tin chi tiết về thuốc CellCept
Đặc điểm nổi bật:
- Thành phần chính: Mycophenolate mofetil
- Nhóm dược lý: Thuốc ức chế miễn dịch
- Hãng sản xuất: Roche
- Dạng bào chế: Viên nén, viên nang, dung dịch uống, và bột pha tiêm
- Cơ chế hoạt động: CellCept hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH), cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của tế bào lympho T và B, qua đó ngăn chặn cơ thể tấn công cơ quan ghép.
Thuốc CellCept có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng của cơ quan được ghép và giảm thiểu nguy cơ thải ghép, điều này giúp tăng tỷ lệ thành công và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân sau khi cấy ghép tạng.

Dược lực học và nghiên cứu lâm sàng
Mycophenolate mofetil, hoạt chất chính của thuốc CellCept, là một tiền chất của acid mycophenolic (MPA). MPA ức chế enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH), ngăn chặn sự tổng hợp purine de novo – quá trình cần thiết cho sự phát triển của tế bào lympho T và B. Do đó, CellCept giúp ức chế sự phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với cơ quan ghép.
Theo nhiều nghiên cứu lâm sàng, CellCept đã chứng minh được hiệu quả vượt trội trong việc giảm nguy cơ thải ghép cấp và mạn tính so với các liệu pháp ức chế miễn dịch khác như azathioprine. Đặc biệt, ở bệnh nhân ghép thận, thuốc đã giúp giảm tỷ lệ thải ghép xuống chỉ còn 20% sau 1 năm, so với 35% khi dùng azathioprine.
Dược động học
- Hấp thu: Sau khi uống, thuốc CellCept Mycophenolate mofetil được hấp thu nhanh chóng và chuyển hóa hoàn toàn thành MPA.
- Phân bố: MPA gắn kết mạnh với protein huyết tương (97%).
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận (93%) dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt động.
Lưu ý: Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài, do đó liều lượng cần được điều chỉnh để tránh tích lũy quá mức gây tác dụng phụ.
Tác dụng chính của thuốc
Thuốc CellCept được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Ghép thận: Dùng kết hợp với ciclosporin và corticosteroid để ngăn ngừa phản ứng thải ghép ở bệnh nhân ghép thận.
- Ghép gan: Kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác để phòng ngừa thải ghép sau khi ghép gan.
- Ghép tim: Dùng để giảm thiểu nguy cơ thải ghép cấp và mạn tính ở bệnh nhân ghép tim.
Ngoài ra, CellCept cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp điều trị các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm cầu thận trong trường hợp các liệu pháp điều trị thông thường không hiệu quả.
Hướng dẫn sử dụng thuốc CellCept đúng cách
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn
- Ghép thận: Liều khuyến cáo là 1g (1000mg), uống 2 lần mỗi ngày.
- Ghép tim: Liều khuyến cáo là 1.5g, uống 2 lần mỗi ngày.
- Ghép gan: 1.5g, uống 2 lần mỗi ngày, sau khi chức năng gan ổn định.
Liều dùng cho trẻ em
- Ghép thận: Trẻ em từ 3 tháng đến 18 tuổi: Liều khuyến cáo là 600mg/m² mỗi lần, uống 2 lần mỗi ngày. Liều lượng cần được tính toán dựa trên diện tích bề mặt cơ thể (BSA) của trẻ.
- Ghép tim và ghép gan ở trẻ em: Chưa có liều lượng cụ thể và cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc CellCept nên được uống cùng với nước, không được nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
- Để đạt hiệu quả tối ưu, nên uống thuốc vào lúc bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn).
- Đảm bảo uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
Lưu ý: Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo chức năng gan và thận của bệnh nhân. Đối với những người suy giảm chức năng thận hoặc gan, liều dùng cần được giảm hoặc điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ.
Ai không nên dùng thuốc này
Thuốc CellCept không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai: CellCept có khả năng gây dị tật bẩm sinh và thai chết lưu. Phụ nữ có thai hoặc đang dự định mang thai tuyệt đối không nên sử dụng thuốc.
- Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc CellCept có thể qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.
- Bệnh nhân nhiễm trùng nặng: Do khả năng ức chế miễn dịch, CellCept có thể làm tình trạng nhiễm trùng trở nên nghiêm trọng hơn.
Tương tác thuốc CellCept
CellCept có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là một số tương tác quan trọng:
Thuốc tương tác | Mô tả tương tác |
---|---|
Ciclosporin | Có thể giảm nồng độ Mycophenolate trong máu, giảm hiệu quả ngăn ngừa thải ghép. |
Thuốc kháng acid chứa nhôm/magie | Làm giảm hấp thu Thuốc CellCept giảm hiệu quả điều trị. |
Thuốc tránh thai | CellCept có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai, tăng nguy cơ mang thai ngoài ý muốn. |
Acyclovir | Có thể làm tăng nồng độ cả Mycophenolate và Acyclovir trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ. |
Thuốc ức chế miễn dịch khác | Tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng và ung thư. |
Lưu ý: Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị với CellCept để tránh tương tác không mong muốn.
Tác dụng của thuốc
Giống như các loại thuốc ức chế miễn dịch khác, thuốc CellCept có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp:
- Tiêu chảy
- Buồn nôn, nôn
- Đau bụng
- Đau đầu
- Suy nhược cơ thể
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Giảm tế bào bạch cầu, tiểu cầu: Thuốc CellCept có thể gây giảm bạch cầu, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
- Nhiễm trùng nghiêm trọng: Do ức chế miễn dịch, bệnh nhân dễ bị nhiễm virus, vi khuẩn, và nấm.
- Rối loạn chức năng thận: Đặc biệt đối với bệnh nhân đã ghép thận hoặc có bệnh lý thận mạn tính.
- Thiếu máu: Tình trạng thiếu máu có thể xảy ra do giảm sản xuất hồng cầu.
Lưu ý: Nếu bệnh nhân gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, đặc biệt là nhiễm trùng, sốt cao, phát ban da, cần thông báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.
Cảnh báo trong quá trình sử dụng thuốc
- Nguy cơ ung thư: Thuốc CellCept có thể làm tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư da. Bệnh nhân cần sử dụng kem chống nắng và hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Nguy cơ nhiễm trùng: Do thuốc làm suy giảm hệ miễn dịch, bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng hơn, đặc biệt là các nhiễm trùng cơ hội (CMV, HSV, Candida).
- Theo dõi y tế: Cần theo dõi định kỳ các chỉ số máu, chức năng gan, thận trong suốt quá trình điều trị.
- Tránh mang thai: Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tuần sau khi ngừng thuốc.
Thuốc CellCept có thể gây ra ung thư không?
Có, CellCept có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư, đặc biệt là ung thư da và ung thư hệ bạch huyết (lymphoma). Điều này là do thuốc làm giảm khả năng bảo vệ của hệ miễn dịch đối với các tế bào ác tính.
Thuốc CellCept có giá bán bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc CellCept 500mg hiện đang có giá dao động trong khoảng từ 2.350.000 VNĐ đến 2.500.000 VNĐ cho một hộp 50 viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ ttrực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
CellCept là một loại thuốc ức chế miễn dịch quan trọng trong điều trị và ngăn ngừa thải ghép ở bệnh nhân cấy ghép tạng. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và các hướng dẫn sử dụng để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Việc giám sát y tế định kỳ và thông báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường là cần thiết để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình điều trị.
Nguồn tham khảo:
- Roche Pharmaceuticals. “CellCept – Prescribing Information”. (2019): https://www.roche.com/solutions/pharma/productid-997c68d2-213e-46a1-814a-9dd368c0bb1e
- Chỉ định & Thông tin an toàn quan trọng: https://www.gene.com/patients/medicines/cellcept
- Nghiên cứu lâm sàng về Mycophenolate Mofetil và hiệu quả ức chế miễn dịch trên bệnh nhân ghép tạng, NEJM (2017).
- Cellcept: Uses, Dosage & Side Effects – Drugs.com: https://www.drugs.com/cellcept.html