Thuốc Capbize 500mg điều trị ung thư vú, giá bán

Thuốc Capbize 500mg điều trị ung thư vú, giá bán
Spread the love

Thuốc Capbize 500mg, chứa hoạt chất Capecitabine, là một loại thuốc quan trọng được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư như đại trực tràng, vú, và dạ dày. Thuốc được đánh giá cao nhờ khả năng chuyển hóa thành hợp chất chống ung thư hiệu quả ngay trong tế bào ung thư, giúp nâng cao hiệu quả điều trị đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ so với nhiều loại hóa trị liệu khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về tác dụng, liều dùng, cách sử dụng, và giá bán của Capbize 500mg, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về các chỉ định và tương tác của thuốc.

Thông tin chung về thuốc Capbize

Thuốc Capbize 500mg là thuốc chống ung thư thuộc nhóm fluoropyrimidine carbamate với thành phần hoạt chất chính là Capecitabine, một tiền chất của 5-fluorouracil (5-FU), được chuyển hóa tại mô ung thư để phát huy tác dụng.

  • Hoạt chất: Capecitabine 500mg
  • Nhóm thuốc: Chống ung thư
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Đường dùng: Đường uống
  • Quy cách đóng gói: Hộp 120 viên
  • Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm hàng đầu chuyên về thuốc điều trị ung thư.
Thuốc Capbize 500mg điều trị ung thư vú, giá bán
Thuốc Capbize 500mg điều trị ung thư vú, giá bán

Dược lực học

Thuốc Capbize Capecitabine là một tiền chất, sau khi uống sẽ được chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU) trong cơ thể. Hoạt chất 5-FU hoạt động bằng cách ức chế enzyme thymidylate synthase, enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp DNA của tế bào. Bằng cách ức chế enzyme này, 5-FU làm gián đoạn quá trình phân chia tế bào, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư.

Đặc biệt, quá trình chuyển hóa Capecitabine thành 5-FU diễn ra trong tế bào ung thư nhờ enzyme thymidine phosphorylase. Enzyme này có hàm lượng cao hơn trong các mô ung thư so với các mô bình thường, giúp thuốc tập trung tác động vào tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào lành.

Động lực học

  • Hấp thu: Thuốc Capbize được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng 1.5 – 2 giờ.
  • Phân bố: Thuốc được phân bố rộng khắp trong cơ thể, chủ yếu ở các mô có chứa tế bào ung thư. Capecitabine có khả năng vượt qua màng tế bào và tích lũy trong các tế bào ác tính.
  • Chuyển hóa: Capecitabine trải qua quá trình chuyển hóa phức tạp trong gan thành 5′-deoxy-5-fluorocytidine (5′-DFCR) và tiếp tục chuyển hóa thành 5′-deoxy-5-fluorouridine (5′-DFUR) trước khi biến đổi thành 5-FU tại các mô ung thư.
  • Thải trừ: Khoảng 95% lượng thuốc được thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa, phần còn lại qua phân.

Nghiên cứu lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh tính hiệu quả của Capecitabine trong việc điều trị ung thư. Ví dụ, một thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn được tiến hành trên bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn III cho thấy việc sử dụng thuốc Capbize Capecitabine sau phẫu thuật cải thiện tỷ lệ sống sót không tái phát sau 5 năm là 63%, so với 59% ở nhóm sử dụng 5-FU truyền thống . Các nghiên cứu khác trên bệnh nhân ung thư vú và dạ dày cũng cho kết quả khả quan, cho thấy Capecitabine là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị ung thư.

Tác dụng chính của thuốc Capbize

Thuốc Capbize 500mg được chỉ định trong điều trị các loại ung thư sau:

  • Ung thư đại trực tràng: Capecitabine được chỉ định để điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn III sau phẫu thuật hoặc trong trường hợp ung thư đã di căn. Thuốc cũng có thể được sử dụng trong các phác đồ điều trị kết hợp với các loại hóa chất trị liệu khác.
  • Ung thư dạ dày: Capecitabine có hiệu quả trong điều trị ung thư dạ dày tiến triển hoặc di căn. Nó thường được kết hợp với các thuốc khác như cisplatin để tăng cường hiệu quả điều trị.
  • Ung thư vú: Capecitabine được chỉ định cho bệnh nhân ung thư vú đã điều trị thất bại với các liệu pháp như doxorubicin và paclitaxel, hoặc khi bệnh nhân không đáp ứng với các phác đồ hóa trị khác.

Hướng dẫn sử dụng

Liều dùng của thuốc Capbize 500mg phụ thuộc vào chỉ định điều trị, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và thể trọng. Dưới đây là các liều dùng tham khảo theo các loại ung thư:

  • Ung thư đại trực tràng: Liều dùng khuyến cáo là 1250 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, uống hai lần mỗi ngày (sáng và tối) trong 14 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày trước khi bắt đầu chu kỳ mới.
  • Ung thư dạ dày: Liều dùng phổ biến là 1000 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, uống hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày.
  • Ung thư vú: Tương tự với liều dùng cho ung thư đại trực tràng, bệnh nhân thường sử dụng 1250 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, uống hai lần mỗi ngày trong 14 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày.
  • Cách uống: Thuốc được uống sau bữa ăn, nuốt cả viên với nước. Không được nhai, nghiền hoặc bẻ nhỏ viên thuốc.
  • Thời gian dùng thuốc: Thuốc nên được uống vào các thời điểm cố định trong ngày, thường là buổi sáng và buổi tối, để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
Loại ung thư Liều dùng Tần suất Thời gian điều trị
Ung thư đại trực tràng 1250 mg/m²/lần 2 lần/ngày 14 ngày dùng, nghỉ 7 ngày
Ung thư dạ dày 1000 mg/m²/lần 2 lần/ngày 14 ngày dùng, nghỉ 7 ngày
Ung thư vú 1250 mg/m²/lần 2 lần/ngày 14 ngày dùng, nghỉ 7 ngày

Liều dùng có thể cần điều chỉnh tùy thuộc vào các yếu tố như chức năng gan, thận hoặc tác dụng phụ xuất hiện. Bệnh nhân suy gan, thận cần được giám sát chặt chẽ và có thể cần giảm liều.

Ai không nên dùng thuốc này

Thuốc Capbize 500mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Capecitabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút): Vì thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, bệnh nhân có suy thận nặng không nên sử dụng Capecitabine.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Capecitabine có thể gây hại cho thai nhi và không nên dùng cho phụ nữ mang thai.
  • Thiếu hụt enzyme DPD (Dihydropyrimidine dehydrogenase): Thiếu hụt enzyme này có thể làm tăng độc tính nghiêm trọng của thuốc, gây tử vong.

Tương tác thuốc

Thuốc Capbize có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Thuốc chống đông máu (warfarin, coumarin): Tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng. Cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên khi sử dụng kết hợp.
  • Allopurinol: Giảm hiệu quả của Capecitabine.
  • Leucovorin: Tăng cường hiệu quả của thuốc Capbize nhưng cũng làm tăng độc tính, đặc biệt đối với tế bào lành.
  • Phenytoin: Dùng chung với Capecitabine có thể làm tăng nồng độ phenytoin trong máu, gây độc tính thần kinh.

Tác dụng phụ Capbize

Sử dụng thuốc Capbize 500mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, trong đó có cả tác dụng phụ nhẹ và nghiêm trọng:

Các tác dụng phụ thường gặp:

  • Tiêu chảy: Một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất. Cần điều trị kịp thời nếu tiêu chảy trở nên nặng.
  • Viêm niêm mạc miệng: Gây loét miệng, khô miệng hoặc đau rát.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy rất mệt mỏi trong quá trình điều trị.
  • Phát ban da: Đỏ, ngứa, hoặc khô da. Hội chứng tay chân (ban đỏ và đau ở lòng bàn tay, bàn chân) cũng phổ biến.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Các triệu chứng này có thể được kiểm soát bằng thuốc chống nôn theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Tiêu chảy nặng: Cần ngừng thuốc ngay nếu xảy ra tiêu chảy nghiêm trọng.
  • Suy giảm chức năng gan: Theo dõi chức năng gan thường xuyên ở những bệnh nhân có dấu hiệu suy gan.
  • Chảy máu bất thường: Liên quan đến giảm tiểu cầu hoặc tương tác với thuốc chống đông máu.

Nếu bất kỳ triệu chứng nào trở nên nghiêm trọng hoặc bất thường, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Chú ý đề phòng

  • Capbize Capecitabine được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua thận, do đó cần theo dõi chặt chẽ các chức năng này trong quá trình điều trị, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử suy gan hoặc thận.
  • Khi xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu chảy, loét miệng, hoặc hội chứng tay chân, cần giảm liều hoặc ngừng sử dụng Capecitabine tạm thời. Việc điều chỉnh liều cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
  • Bệnh nhân trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc để tránh nguy cơ gây hại cho thai nhi.
  • Cảnh báo về hội chứng tay chân: Hội chứng này có thể khiến da ở bàn tay và chân trở nên đỏ, đau, và có cảm giác như bị bỏng. Để phòng ngừa, bệnh nhân cần tránh áp lực lên tay và chân, giữ da ẩm và tránh tiếp xúc với nước nóng.

Thuốc Capbize có giá bán bao nhiêu?

Giá của thuốc Capbize 500mg có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thị trường. Tại Việt Nam, giá thuốc Capbize 500mg thường dao động trong khoảng 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ/hộp 120 viên. Mức giá này có thể khác nhau tùy thuộc vào các chương trình khuyến mãi hoặc chính sách của từng cơ sở y tế và nhà thuốc.

Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:

  • Nhà Thuốc An An.
  • Nhà Thuốc Hồng Đức. 
  • Nhà Thuốc An Tâm.

Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá. Bệnh nhân nên tham khảo từ các nhà thuốc lớn, bệnh viện, hoặc các nhà phân phối uy tín để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng và giá tốt nhất.

Nguồn tham khảo uy tín

  • Nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Capecitabine:https://go.drugbank.com/drugs/DB01101.
  • Capecitabine: https://en.wikipedia.org/wiki/Capecitabine.
  • Cơ chế dược động học của Capecitabine và các nghiên cứu liên quan: https://dav.gov.vn/thong-tin-lien-quan-den-thuoc-capecitabine-biet-duoc-xeloda-va-thuoc-kich-thich-thu-the-beta-tac-dung-ngan-trong-san-khoa-nhu-salbutamol-n1746.html.
  • Capecitabine | C15H22FN3O6 | CID 60953 – PubChem: https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Capecitabine

Bài viết này cung cấp những thông tin chi tiết và đầy đủ về thuốc Capbize 500mg với hoạt chất Capecitabine, giúp bệnh nhân và người nhà hiểu rõ về cách sử dụng, liều dùng, tác dụng phụ, và các biện pháp phòng ngừa trong quá trình điều trị ung thư. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.

Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *