Thuốc Baraclude là tên thương mại của entecavir, một loại thuốc kháng virus (antiviral) được sử dụng để điều trị viêm gan B mạn tính. Entecavir là một chất ức chế polymerase HBV (virus viêm gan B), giúp ngăn chặn sự nhân lên của virus trong cơ thể, từ đó làm giảm sự tổn thương gan và giúp ngăn ngừa biến chứng như xơ gan và ung thư gan.
Thông tin chung về thuốc
- Tên thương mại: Baraclude.
- Hoạt chất: Entecavir.
- Hàm lượng: 0.5 mg.
- Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus.
- Dạng bào chế: Viên nén hoặc dung dịch uống.
- Nhà sản xuất: Bristol-Myers Squibb.
Thuốc Baraclude thường được sử dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, đặc biệt ở những bệnh nhân có bằng chứng về virus HBV đang hoạt động và có dấu hiệu tổn thương gan.

Dược lực học
- Cơ chế tác dụng: Entecavir là một chất tương tự nucleoside guanosine, hoạt động bằng cách ức chế enzyme HBV DNA polymerase. Điều này giúp ngăn cản sự sao chép của virus HBV trong cơ thể, từ đó giảm lượng virus trong máu và hạn chế sự tiến triển của bệnh gan.
- Tác dụng lâu dài: Một đặc điểm quan trọng của Entecavir là khả năng ức chế mạnh và bền vững sự nhân lên của virus. Sau khi đạt nồng độ tối đa trong máu khoảng 1-2 giờ sau khi uống, Entecavir có thời gian bán hủy dài (khoảng 128-149 giờ), điều này cho phép duy trì tác dụng kéo dài và ổn định.
Động lực học
- Hấp thu: Thuốc Baraclude được hấp thu rất nhanh qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của thuốc gần như đạt 100%, tuy nhiên thức ăn có thể làm giảm hấp thu thuốc. Vì vậy, để đạt hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân nên uống thuốc khi đói.
- Phân bố: Sau khi hấp thu, Entecavir phân bố trong các mô gan, nơi virus HBV tồn tại và hoạt động. Thuốc có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương thấp (13%), điều này giúp đảm bảo khả năng hoạt động mạnh mẽ tại vị trí mục tiêu.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, khoảng 70% liều được bài tiết dưới dạng không thay đổi qua nước tiểu trong vòng 24 giờ sau khi dùng.
Nghiên cứu lâm sàng
Theo một nghiên cứu công bố trên tạp chí Hepatology năm 2006, Entecavir đã được chứng minh có hiệu quả cao hơn Lamivudine trong việc làm giảm nồng độ HBV DNA ở bệnh nhân viêm gan B mãn tính. Sau 48 tuần điều trị, 67% bệnh nhân dùng Entecavir có mức HBV DNA không phát hiện được, so với 36% ở nhóm dùng Lamivudine.
Một nghiên cứu khác từ Journal of Hepatology cũng chỉ ra rằng, việc sử dụng Entecavir dài hạn giúp ngăn chặn biến chứng xơ gan ở nhiều bệnh nhân, đồng thời giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư gan.
Tác dụng của thuốc Baraclude 0.5 mg
Baraclude 0.5 mg được chỉ định cho:
Điều trị viêm gan B mãn tính ở người lớn và trẻ em từ 16 tuổi trở lên, đặc biệt là những bệnh nhân có:
- Mức độ nhân lên của virus HBV cao, xác định bằng các xét nghiệm máu cho thấy tải lượng HBV DNA dương tính.
- Bất thường về chức năng gan, cụ thể là mức ALT (alanine aminotransferase) tăng cao hoặc có dấu hiệu tổn thương gan trong sinh thiết gan.
Thuốc Baraclude cũng được sử dụng cho các trường hợp bệnh nhân viêm gan B đã từng điều trị bằng các thuốc khác như Lamivudine nhưng có dấu hiệu kháng thuốc hoặc không đáp ứng đủ với liệu pháp đó.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Baraclude 0.5 mg
Liều dùng cho người lớn
- Liều thông thường: 0.5 mg/lần/ngày, uống vào cùng thời điểm mỗi ngày, lý tưởng là trước bữa ăn hoặc sau bữa ăn ít nhất 2 giờ.
- Liều cho bệnh nhân đã kháng Lamivudine: 1 mg/lần/ngày.
Liều dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận
- Bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 50 ml/phút cần điều chỉnh liều lượng hoặc khoảng cách giữa các liều để tránh tích lũy thuốc quá mức.
Mức độ suy thận | Điều chỉnh liều dùng |
---|---|
Nhẹ (50-30 ml/phút) | Uống cách 48 giờ/lần |
Trung bình (30-10 ml/phút) | Uống cách 72 giờ/lần |
Nặng (<10 ml/phút) | Uống cách 5-7 ngày/lần |
Cách dùng
- Baraclude cần được uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Thuốc cần uống khi đói, ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn để đảm bảo hấp thu tối đa và tránh giảm hiệu quả.
- Không tự ý ngưng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, ngay cả khi triệu chứng bệnh đã giảm. Việc ngưng thuốc đột ngột có thể dẫn đến sự tái phát nhanh chóng của virus HBV và làm tổn thương gan nghiêm trọng hơn.
Ai không nên dùng thuốc này
Thuốc Baraclude 0.5 mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dị ứng hoặc quá mẫn với Entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị nhiễm đồng thời HIV mà không điều trị bằng liệu pháp kháng retrovirus. Sử dụng Entecavir trong trường hợp này có thể dẫn đến kháng thuốc HIV.
Tương tác thuốc
Thuốc Baraclude có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gia tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các tương tác cần lưu ý:
- Thuốc điều trị HIV: Entecavir có thể làm giảm tác dụng của các thuốc kháng retrovirus như Lamivudine, Tenofovir. Điều này làm tăng nguy cơ thất bại điều trị ở bệnh nhân nhiễm đồng thời HIV và HBV.
- Thuốc gây độc cho thận: Các thuốc như Aminoglycoside, Ciclosporin, và Vancomycin có thể tăng nguy cơ tổn thương thận khi sử dụng chung với Entecavir.
- Thảo dược và bổ sung: Một số loại thảo dược như St. John’s Wort có thể làm giảm hiệu quả của Entecavir bằng cách làm tăng tốc độ chuyển hóa của thuốc trong cơ thể.
Tác Dụng Phụ Baraclude
Mặc dù Baraclude có hiệu quả cao trong điều trị viêm gan B mạn tính, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Hiểu rõ về các tác dụng phụ này giúp bệnh nhân và người nhà nắm bắt được những nguy cơ tiềm ẩn, từ đó có thể chủ động trong việc theo dõi và liên hệ với bác sĩ khi cần thiết.
Thường Gặp
Các tác dụng phụ phổ biến của Baraclude thường là nhẹ và có thể giảm dần khi cơ thể thích nghi với thuốc. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi bất thường, đặc biệt trong những tuần đầu khi bắt đầu điều trị.
- Chóng mặt: Baraclude có thể gây chóng mặt, nhất là khi đứng dậy đột ngột hoặc sau thời gian dài nghỉ ngơi.
- Buồn nôn: Một số bệnh nhân có thể gặp buồn nôn nhẹ khi sử dụng thuốc, đặc biệt khi dùng thuốc mà không ăn.
- Đau đầu: Đau đầu có thể xảy ra, nhưng thường ở mức độ nhẹ và thoáng qua.
- Khó tiêu: Bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề về tiêu hóa, như khó tiêu, đầy bụng hoặc tiêu chảy nhẹ.
Những tác dụng phụ này thường không nguy hiểm và không cần ngừng điều trị. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn.
Nghiêm Trọng
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra trong quá trình điều trị với thuốc Baraclude, mặc dù hiếm gặp nhưng cần được chú ý cẩn thận. Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
Lactic acidosis (Nhiễm toan lactic): Đây là một tình trạng nguy hiểm, trong đó axit lactic tích tụ quá mức trong cơ thể, gây ra các triệu chứng như:
- Khó thở
- Buồn nôn nặng
- Đau bụng
- Chóng mặt, yếu mệt
- Nhịp tim chậm hoặc không đều
Nhiễm toan lactic cần được điều trị ngay lập tức vì có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm.
Suy gan cấp tính: Mặc dù Baraclude giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương do virus HBV, nhưng cũng có thể gây ra suy gan, đặc biệt ở những bệnh nhân đã có chức năng gan suy giảm trước đó. Triệu chứng của suy gan cấp bao gồm:
- Vàng da và mắt
- Đau bụng dữ dội
- Chán ăn, buồn nôn, nôn
- Phân nhạt màu, nước tiểu đậm màu
Tái phát viêm gan: Sau khi ngừng thuốc, virus HBV có thể bùng phát trở lại, dẫn đến viêm gan cấp tính. Đây là tình trạng nguy hiểm, có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời. Vì vậy, bệnh nhân không nên ngừng thuốc đột ngột mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
Nếu bệnh nhân gặp phải bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc
Trong quá trình sử dụng thuốc Baraclude, bệnh nhân cần lưu ý các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất từ liệu pháp điều trị.
Baraclude được bài tiết qua thận, do đó, bệnh nhân có suy thận cần điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp. Những bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 50 mL/phút) có nguy cơ gặp các tác dụng phụ cao hơn và cần giảm liều hoặc tăng khoảng cách giữa các liều. Cần kiểm tra chức năng thận định kỳ để đảm bảo thuốc không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
- Điều chỉnh liều: Dưới sự giám sát của bác sĩ, liều Baraclude có thể được điều chỉnh dựa trên mức độ suy thận.
- Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân cần theo dõi định kỳ chức năng thận thông qua xét nghiệm máu và nước tiểu để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc.
Hiện chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn của Baraclude đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, cần hết sức thận trọng khi dùng thuốc trong các giai đoạn này. Nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc dự định mang thai, cần thông báo cho bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị.
- Ngưng thuốc: Phụ nữ nên ngưng dùng thuốc nếu có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
- Tham khảo bác sĩ: Bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc Baraclude trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú.
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn, bệnh nhân cần làm xét nghiệm định kỳ trong suốt quá trình điều trị để theo dõi:
- Tải lượng virus HBV (HBV DNA): Đo mức độ virus HBV trong máu để đánh giá hiệu quả của thuốc.
- Chức năng gan (ALT, AST): Đánh giá mức độ tổn thương gan và xem thuốc có gây tác động tiêu cực lên gan hay không.
Các xét nghiệm này cần được thực hiện thường xuyên để đảm bảo rằng liệu pháp điều trị đang hoạt động tốt và không gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
Thuốc Baraclude 0.5 mg có giá bán bao nhiêu?
Giá của thuốc Baraclude 0.5 mg có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Mức giá bán trung bình hiện nay của Baraclude 0.5 mg hiện nay dao động từ 1.500.000 – 2.000.000 VND/hộp 30 viên. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Nguồn Tham Khảo Uy Tín
- Baraclude: Uses, Dosage & Side Effects – Drugs.com: https://www.drugs.com/baraclude.html
- Baraclude Oral: Uses, Side Effects, Interactions, Pictures, Warnings & Dosing – WebMD:https://www.webmd.com/drugs/2/drug-92909/baraclude-oral/details
- https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2005/021797,021798lbl.pdf
Thuốc Baraclude 0.5 mg là một loại thuốc quan trọng trong điều trị viêm gan B mạn tính, giúp giảm tải lượng virus HBV và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác s:n cần tuân thủ đúng liều lượng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.