Thuốc Pregnyl 1500 tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Thuốc Pregnyl 1500 tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Spread the love

Thuốc Pregnyl 1.500IU là thuốc chứa hormone hCG (Gonadotropin), được sử dụng để hỗ trợ điều trị vô sinh ở nam và nữ, giúp kích thích rụng trứng và sản xuất tinh trùng. Thuốc thường được sử dụng trong các liệu pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và điều trị rối loạn sinh sản. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng và tác dụng phụ của Pregnyl.

Thông tin chi tiết thuốc Pregnyl

Pregnyl là một loại thuốc có chứa Human Chorionic Gonadotropin (hCG), một hormone tự nhiên được sản xuất từ nhau thai trong quá trình mang thai. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong các liệu pháp điều trị vô sinh ở cả nam và nữ, giúp thúc đẩy quá trình rụng trứng ở phụ nữ hoặc kích thích sản xuất tinh trùng ở nam giới. Pregnyl 1.500IU là hàm lượng phổ biến, được tiêm dưới da hoặc tiêm bắp và thường được sử dụng trong các phác đồ điều trị sinh sản.

Pregnyl được sản xuất bởi nhiều công ty dược phẩm uy tín trên thế giới, điển hình là công ty Organon, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người dùng.

Thuốc Pregnyl 1500 tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?
Thuốc Pregnyl 1500 tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu?

Cơ chế tác động

Hormone hCG trong Pregnyl có vai trò tương tự như hormone luteinizing (LH) tự nhiên trong cơ thể. Ở phụ nữ, hCG kích thích sự phát triển và chín muồi của trứng, thúc đẩy quá trình rụng trứng, giúp tăng khả năng thụ thai. Ở nam giới, Pregnyl kích thích tế bào Leydig trong tinh hoàn để sản xuất testosterone, từ đó cải thiện khả năng sản xuất tinh trùng.

Dược lực học Gonadotropin

Gonadotropin là một nhóm hormone quan trọng trong quá trình điều hòa chức năng sinh sản. Pregnyl chứa hCG, một loại gonadotropin tự nhiên có cấu trúc và chức năng tương tự với hormone luteinizing (LH) trong cơ thể. Ở nữ giới, Gonadotropin giúp kích thích sự rụng trứng, còn ở nam giới, nó hỗ trợ sản xuất testosterone và tinh trùng.

Dược động học Gonadotropin

Hấp thu

Sau khi tiêm Pregnyl qua đường tiêm bắp hoặc dưới da, hormone hCG được hấp thu vào máu và phân bố rộng khắp cơ thể. Hấp thu nhanh chóng giúp đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 6-12 giờ sau khi tiêm.

Phân bố

Hormone hCG liên kết yếu với protein huyết tương và được phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, bao gồm cả các cơ quan sinh sản.

Chuyển hóa

hCG chủ yếu được chuyển hóa ở thận và gan. Sau khi thực hiện vai trò sinh lý của mình, hormone bị phân hủy thành các peptide nhỏ và axit amin.

Thải trừ

Thời gian bán hủy của hCG trong cơ thể là khoảng 23-30 giờ, và thuốc được thải trừ qua nước tiểu, dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa.

Công dụng của thuốc Pregnyl

Pregnyl 1.500IU được chỉ định sử dụng trong nhiều trường hợp liên quan đến rối loạn sinh sản và hormone, bao gồm:

  1. Hỗ trợ điều trị vô sinh ở phụ nữ: Pregnyl giúp kích thích sự rụng trứng ở những phụ nữ không thể rụng trứng tự nhiên, đặc biệt là trong các liệu pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
  2. Hỗ trợ điều trị vô sinh ở nam giới: Pregnyl được sử dụng để kích thích sản xuất testosterone và tăng cường sản xuất tinh trùng ở nam giới có nồng độ testosterone thấp hoặc bị suy giảm chức năng sinh sản.
  3. Điều trị chứng dậy thì muộn ở nam giới: Pregnyl có thể được sử dụng để thúc đẩy quá trình phát triển dậy thì ở nam giới trẻ tuổi chậm phát triển do thiếu hormone.
  4. Điều trị chứng vô sinh do suy giảm chức năng tuyến sinh dục: Thuốc được sử dụng để kích thích các cơ quan sinh dục nam và nữ hoạt động tốt hơn, cải thiện khả năng sinh sản.

Ai không nên sử dụng thuốc

Không nên sử dụng Pregnyl trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân bị dị ứng với hCG hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có các bệnh lý liên quan đến ung thư hormone phụ thuộc như ung thư buồng trứng, ung thư vú hoặc ung thư tuyến tiền liệt.
  • Bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận nặng, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Phụ nữ mang thai đã thụ thai tự nhiên không nên sử dụng Pregnyl, vì không có bằng chứng về lợi ích điều trị trong trường hợp này.

Liều dùng của thuốc Pregnyl 1.500IU

Liều dùng đối với từng trường hợp

  • Điều trị vô sinh ở phụ nữ: Liều khuyến cáo là 5.000-10.000IU tiêm một lần sau khi điều trị bằng FSH hoặc hMG để kích thích sự rụng trứng. Đối với liệu trình thông thường, liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên phản ứng của cơ thể.
  • Điều trị vô sinh ở nam giới: Liều khuyến cáo là 1.000-2.000IU, tiêm bắp 2-3 lần mỗi tuần trong khoảng 3 tháng.
  • Chứng dậy thì muộn ở nam giới: Liều khuyến cáo là 1.500IU, tiêm 2 lần mỗi tuần trong 6 tháng.

Bạn nên dùng thuốc như thế nào?

  • Pregnyl thường được tiêm dưới da hoặc tiêm bắp bởi nhân viên y tế. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn cách tự tiêm tại nhà.
  • Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy tuân thủ đúng hướng dẫn về liều lượng và thời gian sử dụng do bác sĩ chỉ định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Dùng quá liều Pregnyl có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS) ở phụ nữ hoặc tăng sản xuất testosterone quá mức ở nam giới. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi dùng thuốc, bạn nên ngừng sử dụng và liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên tiêm một liều Pregnyl, hãy tiêm ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, bạn có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình uống thuốc như bình thường. Không nên tiêm gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Tác dụng phụ của Pregnyl 1.500IU

Giống như tất cả các loại thuốc khác, Pregnyl có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Đau, đỏ hoặc sưng tại vị trí tiêm, nhức đầu, mệt mỏi, buồn nôn.
  • Ít gặp hơn: Tăng cân đột ngột, sưng mắt cá chân hoặc bàn chân, đau bụng.
  • Nghiêm trọng (hiếm gặp): Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS) ở phụ nữ, xuất hiện tình trạng máu vón cục, đau ngực, khó thở.

Nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu nghiêm trọng nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tương tác thuốc với Pregnyl

Pregnyl có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ, bao gồm:

  • Corticosteroid: Tăng nguy cơ giữ nước và tăng cân khi sử dụng đồng thời với Pregnyl.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng.
  • Hormone khác: Sử dụng cùng các loại hormone khác có thể làm tăng nguy cơ phản ứng không mong muốn và giảm hiệu quả điều trị.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Cần phải thực hiện các xét nghiệm định kỳ để theo dõi mức độ hormone và đảm bảo hiệu quả điều trị với Pregnyl, đặc biệt là trong các liệu pháp hỗ trợ sinh sản.
  • Nếu bạn có bất kỳ tiền sử bệnh lý nào như tiểu đường, suy gan, suy thận, hoặc tăng huyết áp, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú

Pregnyl không nên được sử dụng cho phụ nữ đã mang thai, trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Ngoài ra, hiện chưa có đủ nghiên cứu về mức độ an toàn của thuốc đối với phụ nữ đang cho con bú, vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Thuốc Pregnyl 1.500IU bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Hiện nay, giá của Pregnyl 1.500IU dao động từ 600.000 đến 900.000 VNĐ/hộp, tùy thuộc vào nhà thuốc và nguồn gốc nhập khẩu. Để mua được thuốc chính hãng, bạn có thể tìm mua tại các nhà thuốc uy tín như:

  • Nhà thuốc An Tâm
  • Nhà thuốc An An
  • Nhà thuốc Hồng Đức

Có nên tiêm Pregnyl 1.500IU khi mang thai?

Việc tiêm Pregnyl trong quá trình mang thai không được khuyến cáo, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ. Pregnyl có thể được sử dụng trong các liệu trình hỗ trợ sinh sản trước khi thụ thai, nhưng nếu đã mang thai tự nhiên, bạn nên tránh sử dụng để không ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

Tài liệu tham khảo

  1. https://www.drugs.com/mtm/pregnyl-injectable.html – Pregnyl injectable Uses, Side Effects & Warnings
  2. https://medlineplus.gov/ency/article/003510.htm – HCG blood test – quantitative
  3. https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/18559-human-chorionic-gonadotropin-hcg-injection – HCG Injection (Human Chorionic Gonadotropin)
  4. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK532950/ – Human Chorionic Gonadotropin – StatPearls
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *