Thuốc Pradaxa 110mg chứa hoạt chất Dabigatran etexilate, là thuốc chống đông máu dùng để ngăn ngừa và điều trị cục máu đông, đột quỵ và thuyên tắc phổi. Thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhân có nguy cơ cao về tim mạch hoặc sau phẫu thuật thay khớp. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng và các tác dụng phụ của Pradaxa
Thông tin chi tiết thuốc Pradaxa
Pradaxa là tên thương mại của Dabigatran etexilate, một loại thuốc chống đông máu được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các vấn đề liên quan đến hình thành cục máu đông, chẳng hạn như đột quỵ, tắc mạch phổi, và huyết khối tĩnh mạch sâu. Pradaxa thuộc nhóm thuốc ức chế trực tiếp thrombin, giúp ngăn chặn quá trình hình thành cục máu đông một cách hiệu quả.
Pradaxa 110mg là một trong các liều lượng phổ biến của thuốc, được sản xuất bởi công ty dược phẩm Boehringer Ingelheim, Đức. Thuốc được cung cấp dưới dạng viên nang dễ uống và thường được sử dụng trong điều trị dài hạn hoặc ngăn ngừa cục máu đông ở các bệnh nhân có nguy cơ cao.

Cơ chế tác động
Dabigatran etexilate là tiền chất của dabigatran, một chất ức chế trực tiếp thrombin (enzyme quan trọng trong quá trình đông máu). Khi được chuyển hóa trong cơ thể, dabigatran ngăn chặn thrombin hoạt động, từ đó ngăn chặn quá trình hình thành cục máu đông và giúp giảm nguy cơ đột quỵ hoặc tắc mạch. Khác với các thuốc chống đông khác như warfarin, Pradaxa không yêu cầu theo dõi chặt chẽ chỉ số INR (International Normalized Ratio).
Dược lực học Dabigatran etexilate
Dabigatran etexilate là một chất chống đông máu được xếp vào nhóm ức chế trực tiếp thrombin. Thrombin là enzyme quan trọng trong quá trình chuyển fibrinogen thành fibrin, tạo thành cục máu đông. Bằng cách ức chế trực tiếp thrombin, dabigatran ngăn chặn sự hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ xảy ra các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ hoặc thuyên tắc phổi.
Pradaxa được coi là một trong những bước đột phá trong điều trị chống đông máu vì nó có tác dụng nhanh chóng và ít yêu cầu phải điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi thường xuyên như các thuốc khác.
Dược động học Dabigatran etexilate
Hấp thu
Dabigatran etexilate được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ. Sự hấp thu của thuốc có thể bị giảm nếu dùng cùng với thức ăn, do đó thường được khuyến nghị uống trước hoặc sau khi ăn ít nhất 1 giờ.
Phân bố
Dabigatran có khả năng liên kết với protein huyết tương ở mức thấp (khoảng 35%), và phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt là trong hệ tuần hoàn.
Chuyển hóa
Dabigatran etexilate là tiền chất không hoạt tính, sau khi được hấp thu vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành dabigatran thông qua quá trình thủy phân tại gan. Quá trình này không phụ thuộc vào enzyme cytochrome P450, do đó ít có nguy cơ tương tác thuốc qua cơ chế này.
Thải trừ
Thời gian bán hủy của dabigatran là khoảng 12-17 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chất không thay đổi, điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, do có thể cần điều chỉnh liều lượng.
Công dụng của thuốc Pradaxa
Pradaxa 110mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Ngăn ngừa đột quỵ và tắc mạch hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim: Pradaxa giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông, từ đó giảm nguy cơ đột quỵ.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Pradaxa được dùng để điều trị và ngăn ngừa tái phát tình trạng DVT, một bệnh lý phổ biến gây cục máu đông ở tĩnh mạch chân.
- Ngăn ngừa thuyên tắc phổi (PE): Pradaxa giúp điều trị và ngăn ngừa tình trạng cục máu đông di chuyển đến phổi, gây ra các biến chứng nguy hiểm.
- Ngăn ngừa biến chứng sau phẫu thuật thay khớp gối hoặc khớp háng: Sau các phẫu thuật này, bệnh nhân có nguy cơ cao hình thành cục máu đông, và Pradaxa được sử dụng để giảm nguy cơ này.
Ai không nên sử dụng thuốc
Pradaxa không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân bị dị ứng với Dabigatran hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao như loét dạ dày, xuất huyết nội sọ, hoặc đang trong quá trình phẫu thuật có nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
- Bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 30ml/phút), vì thuốc có thể tích tụ trong cơ thể và làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc ức chế mạnh enzyme P-glycoprotein như ketoconazole, dronedarone, hoặc các thuốc tương tự.
Liều dùng của thuốc Pradaxa 110mg
Liều dùng đối với từng trường hợp
- Ngăn ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ: Liều dùng khuyến cáo là 150mg, uống 2 lần mỗi ngày. Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao chảy máu hoặc suy giảm chức năng thận, liều có thể giảm xuống còn 110mg, uống 2 lần mỗi ngày.
- Điều trị và ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi: Liều ban đầu thường là 150mg, uống 2 lần mỗi ngày sau khi đã điều trị bằng thuốc chống đông máu dạng tiêm trong ít nhất 5-10 ngày. Trong các trường hợp có nguy cơ chảy máu cao, liều có thể giảm xuống 110mg, 2 lần mỗi ngày.
- Ngăn ngừa huyết khối sau phẫu thuật thay khớp gối hoặc khớp háng: Liều khuyến cáo là 110mg trong vòng 1-4 giờ sau phẫu thuật, tiếp theo là 220mg/ngày, uống 2 lần.
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
- Pradaxa nên được uống cùng với một cốc nước đầy và có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, mặc dù hấp thu có thể bị giảm nếu dùng với thức ăn.
- Nuốt nguyên viên nang, không nhai hoặc nghiền viên thuốc vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Hãy uống thuốc đúng giờ và theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp dùng quá liều Pradaxa, bạn có thể gặp nguy cơ chảy máu nghiêm trọng. Hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ của Pradaxa 110mg
Pradaxa có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, bầm tím bất thường.
- Ít gặp hơn: Chảy máu chân răng, chảy máu cam, xuất huyết tiêu hóa nhẹ.
- Nghiêm trọng (hiếm gặp): Xuất huyết nặng, chẳng hạn như chảy máu nội sọ hoặc xuất huyết tiêu hóa, cần phải ngừng thuốc ngay lập tức và điều trị tại bệnh viện.
Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc với Pradaxa
Pradaxa có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu khác (như Warfarin, Heparin): Sử dụng chung với các thuốc chống đông khác có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc ức chế P-glycoprotein (như Ketoconazole, Dronedarone): Có thể làm tăng nồng độ Dabigatran trong máu và tăng nguy cơ chảy máu.
- NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid): Tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng Pradaxa.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng chảy máu, đặc biệt ở những bệnh nhân cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh lý tim mạch.
- Không ngừng thuốc đột ngột mà không có sự chỉ định của bác sĩ, vì có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương hoặc chảy máu trong khi đang dùng thuốc.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
Pradaxa không nên được sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, vì có nguy cơ gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Thuốc Pradaxa 110mg bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Hiện nay, Pradaxa 110mg có giá dao động từ 1.000.000 đến 1.500.000 VNĐ/hộp, tùy thuộc vào nhà thuốc và nguồn gốc nhập khẩu. Bạn có thể tìm mua Pradaxa tại các nhà thuốc uy tín như:
- Nhà thuốc An Tâm
- Nhà thuốc An An
- Nhà thuốc Hồng Đức
Tài liệu tham khảo
- https://www.drugs.com/pradaxa.html – Pradaxa Uses, Dosage & Side Effects
- https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a610024.html – Dabigatran: MedlinePlus Drug Information
- https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/dabigatran-oral-route/description/drg-20074611 – Dabigatran (Oral Route) Description and Brand Names
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7966436/ – Dabigatran (Pradaxa) – PMC