Thuốc Humira (tên hoạt chất: Adalimumab) là một loại thuốc kháng thể đơn dòng được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý viêm tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, bệnh Crohn và viêm loét đại tràng. Humira hoạt động bằng cách ngăn chặn yếu tố hoại tử khối u (TNF), một protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm.
Thông tin chi tiết về thuốc Humira
- Tên hoạt chất: Adalimumab.
- Nhóm thuốc: Thuốc ức chế TNF (TNF inhibitors).
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dưới da.
- Nhà sản xuất: AbbVie, một công ty dược phẩm hàng đầu toàn cầu.
- Phê duyệt: FDA phê duyệt Humira vào năm 2002.

Dược lực học
Thuốc Humira là một kháng thể đơn dòng thuộc liệu pháp trúng đích có tác dụng liên kết và ức chế yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α), một loại cytokine có vai trò quan trọng trong quá trình viêm và miễn dịch. TNF-α đóng vai trò then chốt trong các bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn, viêm cột sống dính khớp, và vảy nến. Khi Humira gắn vào TNF-α, nó ngăn chặn sự liên kết của TNF-α với các thụ thể trên bề mặt tế bào, qua đó giảm phản ứng viêm và kiểm soát triệu chứng của các bệnh tự miễn.
- Ức chế TNF-α: Bằng cách liên kết với TNF-α, Humira ngăn chặn tín hiệu viêm từ TNF-α đến các tế bào đích, từ đó giảm sự kích thích và hoạt động quá mức của hệ miễn dịch trong các bệnh tự miễn.
- Giảm viêm: Điều này giúp giảm sưng, đau, và các tổn thương mô trong các bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn và viêm cột sống dính khớp.
Nghiên cứu lâm sàng
Trong một nghiên cứu lâm sàng trên bệnh nhân viêm khớp dạng thấp sử dụng Humira kết hợp với methotrexate, khoảng 50-70% bệnh nhân đạt được kết quả cải thiện đáng kể các triệu chứng sau 6 tháng điều trị. Sự kết hợp này giúp giảm tình trạng viêm, giảm đau và cải thiện chức năng vận động của khớp.
Humira cũng đã chứng minh hiệu quả đáng kể trong điều trị bệnh Crohn – một bệnh viêm đường tiêu hóa mãn tính. Trong một nghiên cứu lâm sàng, 64% bệnh nhân Crohn đạt được tình trạng thuyên giảm các triệu chứng chỉ sau 4 tuần điều trị bằng Humira. Bệnh nhân bị bệnh Crohn sau khi sử dụng Humira đã giảm rõ rệt tình trạng đau bụng, tiêu chảy và các triệu chứng khác liên quan đến viêm ruột.
Ngoài viêm khớp dạng thấp và bệnh Crohn, Humira còn được chứng minh có hiệu quả trong điều trị các bệnh tự miễn khác như viêm cột sống dính khớp, vảy nến và viêm khớp vảy nến. Tất cả các nghiên cứu đều chỉ ra rằng Humira có khả năng giảm viêm, cải thiện triệu chứng và chất lượng sống cho bệnh nhân mắc các bệnh tự miễn.
Dược động học
- Hấp thu: Sau khi tiêm dưới da, Humira được hấp thu vào máu và nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 5 ngày. Điều này cho phép Humira có tác dụng kéo dài và ổn định khi được tiêm định kỳ.
- Phân bố: Thể tích phân bố của Humira là 4,7-6 L, cho thấy thuốc chủ yếu phân bố trong dịch ngoại bào. Thể tích phân bố tương đối nhỏ so với các thuốc sinh học khác, điều này phản ánh sự tập trung chủ yếu của Humira vào các vùng viêm và mô bị ảnh hưởng bởi TNF-α.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của Humira là khoảng 10-20 ngày, nghĩa là sau khoảng thời gian này, nồng độ thuốc trong máu giảm một nửa. Nhờ vào thời gian bán thải dài, Humira thường được tiêm theo chu kỳ mỗi 2 tuần, giúp duy trì nồng độ ổn định và hiệu quả điều trị.
Tác dụng chính của thuốc
Humira được chỉ định trong điều trị các bệnh lý tự miễn mạn tính liên quan đến viêm, bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp: Sử dụng cho bệnh nhân trưởng thành bị viêm khớp dạng thấp trung bình đến nặng, thường kết hợp với methotrexate để đạt hiệu quả tối ưu.
- Viêm khớp vảy nến: Được sử dụng để giảm viêm và tổn thương da ở bệnh nhân bị viêm khớp vảy nến.
- Viêm cột sống dính khớp: Điều trị viêm cột sống dính khớp ở người trưởng thành.
- Bệnh Crohn: Dùng cho bệnh nhân trưởng thành và trẻ em từ 6 tuổi trở lên mắc bệnh Crohn mức độ trung bình đến nặng.
- Viêm loét đại tràng: Sử dụng cho người trưởng thành và trẻ em từ 6 tuổi trở lên mắc viêm loét đại tràng mạn tính.
- Mảng vảy nến (Plaque psoriasis): Điều trị bệnh vảy nến mảng ở người lớn.
- Uveitis không nhiễm trùng: Được chỉ định để điều trị viêm màng bồ đào không do nhiễm trùng.
Hướng dẫn sử dụng thuốc
Humira được sử dụng dưới dạng tiêm dưới da, và liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Viêm khớp dạng thấp:
- Liều khởi đầu: 40 mg tiêm dưới da mỗi 2 tuần.
- Kết hợp với methotrexate: Nếu không dùng methotrexate, có thể tăng tần suất tiêm lên mỗi tuần.
Viêm cột sống dính khớp và viêm khớp vảy nến: Liều: 40 mg mỗi 2 tuần.
Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng:
- Liều khởi đầu: 160 mg vào tuần đầu tiên, sau đó 80 mg vào tuần thứ 2.
- Liều duy trì: 40 mg mỗi 2 tuần, có thể điều chỉnh theo đáp ứng điều trị.
Vảy nến mảng: Liều khởi đầu: 80 mg vào ngày đầu tiên, sau đó 40 mg mỗi 2 tuần từ tuần thứ hai.
Lưu ý: Humira nên được tiêm bởi nhân viên y tế hoặc người bệnh đã được hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng lịch tiêm để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Ai không nên dùng thuốc này
Humira chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Adalimumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm trùng nặng: Bệnh nhân có tình trạng nhiễm trùng hoạt động hoặc có nguy cơ cao nhiễm trùng như lao phổi, nhiễm nấm.
- Suy giảm miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc bệnh lý ác tính không nên sử dụng Humira do nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
Tương tác thuốc
Humira có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm gia tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Các tương tác phổ biến bao gồm:
- Methotrexate: Thường được sử dụng kết hợp trong điều trị viêm khớp dạng thấp. Tương tác này giúp tăng hiệu quả và giảm nguy cơ sản xuất kháng thể chống lại Humira.
- Thuốc sinh học khác: Sử dụng cùng với các loại thuốc ức chế TNF khác như infliximab hoặc etanercept có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Khi kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch (như azathioprine, cyclophosphamide), nguy cơ nhiễm trùng và ung thư tăng cao.
Lưu ý: Trước khi bắt đầu điều trị hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, kể cả thuốc kê đơn và không kê đơn.
Tác dụng phụ
Humira có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng, tùy thuộc vào cơ địa của từng bệnh nhân và thời gian sử dụng.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm họng, nghẹt mũi.
- Đau đầu.
- Phát ban da.
- Buồn nôn.
- Đau tại vị trí tiêm: Sưng, đỏ, đau rát tại khu vực tiêm là tình trạng phổ biến.
- Nhiễm trùng nghiêm trọng: Humira có thể làm giảm sức đề kháng, khiến người bệnh dễ mắc các nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi, nhiễm trùng máu.
- Ung thư: Sử dụng Humira kéo dài có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư, đặc biệt là u lympho không Hodgkin.
- Suy tim: Humira có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim.
- Dị ứng nghiêm trọng: Sốc phản vệ, khó thở, sưng mặt, miệng hoặc lưỡi.
Cảnh báo trong quá trình sử dụng thuốc
Trong quá trình sử dụng Humira, cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Theo dõi nhiễm trùng: Bệnh nhân nên được kiểm tra nhiễm trùng tiềm ẩn, đặc biệt là lao phổi, trước khi bắt đầu điều trị. Nếu có triệu chứng nhiễm trùng như sốt, mệt mỏi kéo dài, ho dai dẳng, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc và đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
- Cảnh báo ung thư: Việc sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư, đặc biệt là ung thư da và u lympho. Bệnh nhân cần theo dõi và kiểm tra định kỳ.
- Tiêm phòng: Trước khi sử dụng bệnh nhân nên hoàn thành các mũi tiêm phòng cần thiết, vì việc tiêm chủng khi đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có thể không hiệu quả.
- Sử dụng cho người lớn tuổi: Người cao tuổi có nguy cơ cao bị nhiễm trùng hoặc biến chứng tim mạch khi dùng Humira, do đó cần theo dõi kỹ.
Thuốc Humira giá bao nhiêu?
Humira là một loại thuốc sinh học có chi phí khá cao. Tại Việt Nam, giá Humira dao động từ 20 triệu đến 30 triệu đồng mỗi hộp, tùy vào nhà cung cấp và địa điểm mua. Một liệu trình điều trị kéo dài có thể tiêu tốn hàng trăm triệu đồng, đặc biệt đối với các bệnh nhân cần sử dụng lâu dài. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Lưu ý: Bệnh nhân có thể tham khảo bảo hiểm y tế hoặc các chương trình hỗ trợ từ nhà sản xuất để giảm thiểu chi phí điều trị.
Tài liệu tham khảo:
- Adalimumab for rheumatoid arthritis – New England Journal of Medicine, 2003: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC1936294/
- Efficacy of adalimumab in Crohn’s disease – Gastroenterology, 2007.: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3002485/
- Humira package insert – AbbVie Pharmaceuticals, 2020; https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2018/125057s410lbl.pdf
- Cost-effectiveness of TNF inhibitors in autoimmune diseases – Pharmacoeconomics, 2015.
- Safety and efficacy of adalimumab in plaque psoriasis – Journal of the American Academy of Dermatology, 2012.
- Thuốc Plaquenil 200mg công dụng, liều dùng và tác dụng phụ cần biết - 13/10/2024
- Thông tin đầy đủ về thuốc ung thư Lenvaxen 4mg - 06/10/2024
- Thuốc Cetrigy tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu? - 26/08/2024