Thuốc Geastine 250 là thuốc thuộc nhóm kê đơn, với hoạt chất chính là Gefitinib 250mg, được chỉ định điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển. Gefitinib là một chất ức chế chọn lọc tyrosine kinase trên thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Thuốc giúp ngăn chặn quá trình tăng trưởng và di căn của khối u, đồng thời kích thích quá trình chết theo chu trình của tế bào ung thư.
Thông tin chi tiết về thuốc Geastine 250
- Tên hoạt chất: Gefitinib.
- Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư.
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim 250mg.
- Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải.
- Số đăng ký: QLĐB-634-17.

Dược lực học, nghiên cứu
Gefitinib là một chất ức chế tyrosine kinase nhắm vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Bằng cách ức chế EGFR, thuốc ngăn chặn quá trình phân chia tế bào và sự phát triển của các khối u ung thư.
- Hiệu quả điều trị: Nghiên cứu cho thấy 50-70% bệnh nhân có đột biến EGFR đạt được sự thuyên giảm khi sử dụng Gefitinib.
- Tỷ lệ sống sót: Gefitinib giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh lên đến 10 tháng so với phương pháp hóa trị liệu thông thường.
Dược động học
- Hấp thu: Thuốc hấp thu qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng khoảng 59%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 3-7 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố của Gefitinib là khoảng 1400L. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 90%, chủ yếu với albumin và acid glycoprotein.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua cytochrome P450 (CYP3A4). Có ít nhất 5 chất chuyển hóa được phát hiện trong phân và 8 chất chuyển hóa trong huyết tương.
- Thải trừ: Gefitinib và các chất chuyển hóa được bài tiết qua phân, với thời gian bán thải khoảng 28 giờ. Tổng thanh thải trong huyết tương là 500 ml/phút.
Công dụng chính của thuốc
Thuốc Geastine 250 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): Được sử dụng cho bệnh nhân mắc NSCLC giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc di căn, đã qua điều trị hóa trị liệu hoặc không thể thực hiện hóa trị liệu.
- Điều trị duy trì sau phẫu thuật hoặc điều trị bằng xạ trị cho bệnh nhân có biểu hiện thụ thể EGFR dương tính.
- Hiệu quả điều trị: Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tái phát bệnh giảm đáng kể và kéo dài thời gian sống sót không tiến triển bệnh ở bệnh nhân NSCLC sử dụng Gefitinib.
- Tỷ lệ đáp ứng: Khoảng 70-80% bệnh nhân có đột biến EGFR đáp ứng tốt với Gefitinib.
Hướng dẫn sử dụng thuốc
Liều dùng:
- Liều khuyến cáo cho người lớn: 1 viên 250mg mỗi ngày, có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn.
- Trẻ em và vị thành niên: Không khuyến cáo sử dụng vì dữ liệu an toàn chưa đủ.
Lưu ý: Nếu bệnh nhân gặp phải các phản ứng phụ nghiêm trọng như tiêu chảy cấp tính, bác sĩ có thể chỉ định tạm ngưng thuốc trong 14 ngày và sau đó quay lại liều 250mg/ngày khi triệu chứng được kiểm soát.
Cách dùng:
- Uống trực tiếp với nước.
- Nếu bệnh nhân không thể nuốt viên, có thể hòa tan viên thuốc trong nước lọc không chứa carbonat. Sau đó, uống ngay hỗn hợp này.
- Có thể sử dụng dịch thuốc qua ống thông mũi-dạ dày nếu cần.
Ai không nên điều trị với thuốc này
Thuốc Geastine 250 chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Gefitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh phổi mô kẽ: Bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi mô kẽ hoặc các bệnh lý phổi nghiêm trọng khác.
- Suy gan nặng: Đặc biệt là bệnh nhân có tăng men gan ở mức độ nghiêm trọng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Gefitinib có thể gây nguy cơ đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó không khuyến cáo sử dụng.
Tương tác thuốc
Geastine 250 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Rifampicin | Làm giảm hấp thu Gefitinib, AUC giảm 83%. |
Itraconazole | Làm tăng hấp thu Gefitinib, AUC tăng 80%. |
Ranitidine | Làm giảm hiệu quả của Gefitinib, AUC giảm 47% khi sử dụng cùng với thuốc kháng axit. |
Warfarin | Tăng nguy cơ xuất huyết, cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên. |
Metoprolol | Có thể làm tăng nồng độ metoprolol trong huyết tương, nhưng không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể. |
Lưu ý: Trước khi dùng Geastine 250, hãy thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, kể cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
Tác dụng phụ
Rất thường gặp:
- Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
- Phát ban da, khô da.
- Chán ăn, mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
Thường gặp:
- Viêm miệng, mất nước, khô miệng.
- Rối loạn chức năng gan: Tăng men gan, protein niệu, tăng creatinine.
- Xuất huyết, chảy máu cam.
- Hói đầu, rối loạn móng.
Ít gặp: Viêm gan, viêm tụy, phù mạch, phản ứng dị ứng, mề đay.
Hiếm gặp: Hoại tử biểu bì, hội chứng Steven-Johnson, hồng ban đa dạng.
Trong trường hợp tiêu chảy nghiêm trọng, cần ngừng thuốc tạm thời và liên hệ với bác sĩ để điều chỉnh liều. Viêm da: Sử dụng kem dưỡng ẩm và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp để giảm triệu chứng phát ban da.
Cảnh báo trong quá trình sử dụng thuốc
- Phản ứng phổi: Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng khó thở, ho, hoặc sốt, cần ngừng thuốc ngay lập tức và kiểm tra tình trạng bệnh phổi mô kẽ.
- Suy gan: Theo dõi chức năng gan ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Ngưng thuốc nếu bệnh nhân có dấu hiệu nghiêm trọng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc có thể gây quái thai, do đó không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần áp dụng các biện pháp tránh thai trong quá trình sử dụng thuốc.
- Lái xe và vận hành máy móc: Gefitinib có thể gây mệt mỏi, suy nhược. Bệnh nhân cần cẩn trọng khi lái xe hoặc làm việc với máy móc.
Thuốc Geastine 250 giá bao nhiêu?
Giá thuốc Geastine 250 tại thị trường Việt Nam dao động từ 1.500.000 đến 2.000.000 đồng/hộp. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc và địa điểm mua. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Lưu ý: Bệnh nhân nên mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín, được cấp phép để đảm bảo chất lượng thuốc.
Tài liệu tham khảo:
- Gefitinib for the treatment of non-small-cell lung cancer – The Lancet Oncology, 2003.
- EGFR tyrosine kinase inhibitors in NSCLC – New England Journal of Medicine, 2008.
- Pharmacokinetics and safety of gefitinib – Cancer Chemotherapy and Pharmacology, 2005.
- Thuốc Plaquenil 200mg công dụng, liều dùng và tác dụng phụ cần biết - 13/10/2024
- Thông tin đầy đủ về thuốc ung thư Lenvaxen 4mg - 06/10/2024
- Thuốc Cetrigy tác dụng, liều dùng, giá bao nhiêu? - 26/08/2024