Thuốc Cellcept 500mg ngăn ngừa thải ghép giá bán

Thông tin chi tiết về thuốc Cellcept 500mg
Spread the love

Thuốc Cellcept 500mg chứa mycophenolate mofetil, là một loại thuốc ức chế miễn dịch mạnh mẽ được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép cơ quan ở những bệnh nhân cấy ghép thận, tim hoặc gan. Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý tự miễn như viêm thận lupus. Cellcept hoạt động bằng cách giảm hoạt động của hệ miễn dịch, ngăn cơ thể tấn công và loại bỏ cơ quan ghép. Đây là một trong những thuốc quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân sau cấy ghép nội tạng, đảm bảo hiệu quả cấy ghép lâu dài và giảm nguy cơ biến chứng.

Thông tin chi tiết về thuốc Cellcept 500mg

Cellcept 500mg (Mycophenolate Mofetil) là một loại thuốc ức chế hệ miễn dịch được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa sự thải ghép nội tạng ở bệnh nhân sau khi ghép. Thuốc giúp bảo vệ các cơ quan ghép như thận, tim, và gan bằng cách ngăn chặn hệ thống miễn dịch tấn công và đào thải cơ quan mới.

  • Tên thương mại: Cellcept.
  • Hoạt chất chính: Mycophenolate Mofetil.
  • Hàm lượng: 500mg (viên nén).
Thông tin chi tiết về thuốc Cellcept 500mg
Thông tin chi tiết về thuốc Cellcept 500mg

Dược lực học

Thuốc Cellcept 500mg chứa hoạt chất mycophenolate mofetil, một tiền chất của mycophenolic acid (MPA). MPA có tác dụng ức chế enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH), một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp purine de novo – thành phần cần thiết cho sự nhân đôi DNA trong các tế bào. Sự ức chế IMPDH làm giảm sự tổng hợp DNA và ngăn chặn sự phát triển của các tế bào lympho T và B – những tế bào chủ yếu chịu trách nhiệm cho phản ứng miễn dịch của cơ thể.

  • Mycophenolate mofetil (MPA) ức chế sự tổng hợp purine de novo, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến các tế bào lympho T và B. Hai loại tế bào này rất quan trọng trong việc hình thành phản ứng miễn dịch, bao gồm cả phản ứng thải ghép. Khi không có đủ purine, các tế bào này không thể nhân lên và phát triển, từ đó làm giảm khả năng hệ miễn dịch tấn công cơ quan được ghép.
  • Thuốc Cellcept cũng có ưu thế vì nó không ức chế các tế bào khác ngoài các tế bào lympho, từ đó giúp hạn chế các tác động bất lợi liên quan đến suy giảm miễn dịch quá mức.

MPA đã được chứng minh là có tác dụng mạnh mẽ trong việc ngăn chặn quá trình thải ghép cấp tính mà không gây ra những tác dụng phụ nặng nề thường thấy ở các loại thuốc ức chế miễn dịch khác như corticosteroid.

Dược động học

Dược động học của thuốc Cellcept cho thấy nó có khả năng hấp thu và phân bố tốt, giúp duy trì nồng độ ổn định trong cơ thể, từ đó đảm bảo hiệu quả lâu dài trong quá trình điều trị.

  • Hấp thu: Sau khi uống, mycophenolate mofetil nhanh chóng được chuyển hóa thành mycophenolic acid (MPA), dạng hoạt động của thuốc. Nồng độ đỉnh của MPA trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn, nhưng có thể giảm một chút khi dùng thuốc trong tình trạng dạ dày trống rỗng.
  • Phân bố: Thuốc Cellcept Mycophenolate mofetil có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương rất cao, đạt tới 97%, điều này cho thấy thuốc có khả năng phân bố mạnh mẽ trong các mô. Thuốc có thể xâm nhập vào hầu hết các mô trong cơ thể, bao gồm cả cơ quan được cấy ghép, giúp kiểm soát phản ứng thải ghép tại cơ quan.
  • Chuyển hóa: Sau khi vào cơ thể, mycophenolate mofetil được chuyển hóa thành MPA, sau đó tiếp tục chuyển hóa thành dạng không hoạt động là mycophenolic acid glucuronide (MPAG), chủ yếu qua enzyme glucuronidation ở gan.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của MPA là khoảng 16-18 giờ ở những bệnh nhân ghép thận. Điều này cho phép Cellcept được dùng 2 lần mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu (93%) dưới dạng MPAG, và một phần nhỏ qua phân.

Nghiên cứu lâm sàng

Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy có hiệu quả vượt trội trong việc ngăn chặn thải ghép cấp tính ở bệnh nhân cấy ghép thận, gan, và tim. Một số nghiên cứu lớn đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của thuốc Cellcept trong việc giảm tỷ lệ thải ghép và cải thiện tỷ lệ sống của cơ quan cấy ghép.

Trong một nghiên cứu lâm sàng năm 1995, Trial of Mycophenolate Mofetil in Kidney Transplantation, các nhà nghiên cứu đã so sánh hiệu quả của Cellcept với liệu pháp ức chế miễn dịch tiêu chuẩn. Kết quả cho thấy:

  • Tỷ lệ thải ghép cấp tính giảm từ 50% xuống còn 19% khi sử kết hợp với liệu pháp cyclosporine và corticosteroid.
  • Sau 1 năm, tỷ lệ sống sót của thận ghép tăng lên đáng kể ở nhóm dùng Cellcept so với nhóm đối chứng.

Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng, việc sử dụng Thuốc Cellcept giúp bệnh nhân giảm đáng kể việc sử dụng corticosteroid, từ đó giảm các tác dụng phụ không mong muốn liên quan đến việc sử dụng steroid lâu dài.

Thuốc Cellcept cũng được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc điều trị viêm thận lupus, một biến chứng nghiêm trọng của bệnh lupus ban đỏ hệ thống. Trong các thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy khả năng:

  • Giảm viêm thận và ngăn ngừa tổn thương thận không thể phục hồi.
  • Tỷ lệ bệnh nhân đạt được sự thuyên giảm sau 6 tháng điều trị cao hơn so với những bệnh nhân sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch khác như cyclophosphamide.

Nhờ khả năng ức chế miễn dịch chọn lọc, thuốc đã trở thành một lựa chọn ưu tiên trong điều trị viêm thận lupus, giúp giảm thiểu các biến chứng liên quan đến việc sử dụng các liệu pháp điều trị khác.

Công dụng của thuốc Cellcept

Cellcept 500mg có một loạt các công dụng chính, bao gồm:

  • Ngăn ngừa thải ghép nội tạng: Sử dụng là một phần trong phác đồ ức chế miễn dịch để ngăn ngừa phản ứng thải ghép ở bệnh nhân sau ghép thận, tim hoặc gan.
  • Điều trị viêm thận lupus:  được sử dụng để điều trị viêm thận lupus, giúp ngăn ngừa tổn thương thận nghiêm trọng.
  • Ức chế miễn dịch trong bệnh tự miễn: Ngoài ra, cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp, viêm da cơ địa, và bệnh Crohn khi các liệu pháp khác không hiệu quả.

Ai không nên dùng thuốc này?

  • Phụ nữ mang thai: Thuốc Cellcept có thể gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Do đó, phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai không nên sử dụng thuốc này. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tuần sau khi ngừng thuốc.
  • Người bị dị ứng với mycophenolate mofetil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bị suy thận hoặc suy gan nặng: Do thuốc Cellcept có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và gan, bệnh nhân mắc các bệnh lý này cần điều chỉnh liều hoặc thận trọng khi sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể truyền qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ, vì vậy không nên sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.

Phác đồ điều trị của thuốc Cellcept

Thuốc Cellcept cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, dựa trên tình trạng bệnh cụ thể của từng bệnh nhân. Dưới đây là phác đồ điều trị phổ biến cho Cellcept 500mg.

Liều dùng phụ thuộc vào loại cấy ghép và tình trạng của bệnh nhân:

Loại ghép Liều khởi đầu Liều duy trì
Ghép thận 1g (2 viên) x 2 lần/ngày 1-1,5g x 2 lần/ngày
Ghép tim 1,5g x 2 lần/ngày 1,5g x 2 lần/ngày
Ghép gan 1,5g x 2 lần/ngày 1,5g x 2 lần/ngày
Viêm thận lupus 1-1,5g/ngày Duy trì 500mg-1g/ngày

 

 

 

 

 

 

Bệnh nhân bị suy thận nặng có thể cần giảm liều Cellcept hoặc được theo dõi cẩn thận để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm.

Cách sử dụng thuốc Cellcept

  • Uống thuốc nguyên viên với một ly nước đầy, không nghiền nát hoặc nhai viên.
  • Thuốc Cellcept có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn, nhưng cần giữ lịch trình uống thuốc cố định hàng ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
  • Nếu có bất kỳ phản ứng lạ nào xảy ra, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng.

Sử dụng thuốc quá liều xử lý ra sao?

Nếu bạn sử dụng quá liều thuốc Cellcept, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiêu chảy.
  • Ức chế miễn dịch quá mức, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.

Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, lọc máu có thể được sử dụng để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể nhanh chóng.

Quên liều thuốc Cellcept phải xử lý như thế nào?

Nếu bạn quên uống một liều:

  • Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu đã gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Lưu ý trong khi sử dụng thuốc Cellcept

Sử dụng thuốc Cellcept cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ và có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:

  • Theo dõi công thức máu thường xuyên: Cellcept có thể gây giảm bạch cầu, do đó bệnh nhân cần làm các xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra tình trạng công thức máu, tránh nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh thai: Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai trong thời gian dùng Cellcept và ít nhất 6 tuần sau khi ngừng thuốc để tránh nguy cơ thai nhi bị dị tật.
  • Tránh tiêm chủng bằng vắc xin sống: Thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch, do đó bệnh nhân không nên tiêm vắc xin sống vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Tác dụng phụ thuốc Cellcept

Thuốc Cellcept có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp Tỷ lệ xảy ra
Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng 20-30%
Nhiễm trùng 20-25%
Đau đầu 10-15%
Giảm bạch cầu 20-25%
Tăng huyết áp 10-15%

 

 

 

 

 

 

 

Ngoài ra, một số tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp hơn có thể bao gồm:

  • Giảm bạch cầu nặng: Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng, bao gồm viêm phổi, viêm gan B, và các bệnh nhiễm trùng cơ hội khác.
  • Loét dạ dày tá tràng: Cellcept có thể gây loét hoặc chảy máu dạ dày, cần ngừng thuốc ngay khi có triệu chứng.
  • Tăng nguy cơ ung thư da: Sử dụng thuốc Cellcept lâu dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư da. Bệnh nhân cần tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng bảo vệ.

Tương tác thuốc Cellcept

Thuốc Cellcept có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Thuốc kháng acid: Các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magiê có thể giảm hấp thu Cellcept, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc chống đông máu: Thuốc Cellcept có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu như warfarin.
  • Thuốc tránh thai: Thuốc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai nội tiết. Do đó, bệnh nhân nên sử dụng các biện pháp tránh thai khác để đảm bảo an toàn.

Thuốc Cellcept giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Giá bán lẻ của thuốc Cellcept 500mg thường dao động từ 1.500.000 đến 2.500.000 VNĐ/hộp, tùy thuộc vào địa điểm và nhà cung cấp. Để đảm bảo mua thuốc chính hãng, bạn có thể tìm mua tại:

  • Nhà Thuốc An Tâm
  • Nhà Thuốc An An
  • Nhà thuốc Hồng Đức
  • Nhà Thuốc Online

Khi mua thuốc, cần chú ý kiểm tra kỹ nhãn mác, ngày sản xuất và hạn sử dụng để đảm bảo mua được thuốc chính hãng. Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.

Bảo quản thuốc Cellcept

  • Nhiệt độ bảo quản: Giữ Cellcept ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
  • Bảo quản nơi an toàn: Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không để thuốc trong tủ lạnh hoặc những nơi có độ ẩm cao như phòng tắm.

Tài liệu tham khảo:

  • Efficacy of Mycophenolate Mofetil in Kidney Transplantation,” American Journal of Transplantation: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9000658/.
  • WHO Guidelines on Immunosuppressive Therapy for Organ Transplantation – World Health Organization, 2021. Available at: WHO Transplant Guidelines: https://www.who.int/publications/transplant
  • Mycophenolate Mofetil in Lupus Nephritis: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2697521/
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *