Thuốc Actonel 35mg giá thuốc bao nhiêu? Mua ở đâu?

Thuốc Actonel 35mg giá thuốc bao nhiêu? Mua ở đâu?
Spread the love

Thuốc Actonel 35mg là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị loãng xương và một số bệnh lý xương khớp khác, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh và bệnh nhân mắc bệnh Paget. Với hoạt chất chính là risedronate sodium, Actonel 35mg có tác dụng ngăn chặn sự mất xương và cải thiện sức mạnh xương, giúp giảm nguy cơ gãy xương. Dưới đây là thông tin chi tiết và phác đồ sử dụng thuốc, giúp người dùng hiểu rõ hơn về công dụng và cách sử dụng an toàn, hiệu quả.

Thông tin về thuốc

Thuốc Actonel 35mg thuộc nhóm thuốc bisphosphonat, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclasts), từ đó làm giảm quá trình phá vỡ xương và giúp duy trì mật độ xương. Thuốc thường được kê đơn cho các bệnh nhân loãng xương, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh, và những bệnh nhân bị bệnh Paget – một bệnh lý gây tổn thương và biến dạng xương.

  • Thành phần Risedronate.
  • Hàm lượng 35mg Dạng bào chế viên nén bao phim.
  • Công ty sản xuất  Norwich Pharmaceuticals, Inc – Mỹ.
  • Đóng gói hộp 1 vỉ x 4 viên.
Thuốc Actonel 35mg giá thuốc bao nhiêu? Mua ở đâu?
Thuốc Actonel 35mg giá thuốc bao nhiêu? Mua ở đâu?

Dược lực học

Dược lực học của thuốc Actonel dựa trên cơ chế hoạt động của hoạt chất risedronate sodium. Khi hoạt chất Risedronate gắn kết mạnh mẽ với các tinh thể hydroxyapatite trong mô xương và ức chế hoạt động của osteoclasts. Những tế bào này có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy và tái hấp thu xương. Khi hoạt động của chúng bị ức chế, quá trình hủy xương giảm xuống, từ đó giúp giữ được cấu trúc và sức mạnh của xương.

Một số đặc điểm quan trọng về dược lực học của Actonel bao gồm:

  • Tác dụng lên quá trình tái cấu trúc xương: Giúp giảm mất xương và ngăn chặn sự suy giảm mật độ xương.
  • Tăng cường mật độ xương: Risedronate giúp cải thiện cấu trúc xương và giảm nguy cơ gãy xương ở các vùng nhạy cảm như cột sống và hông.

Dược động học

Dược động học của thuốc Actonel 35mg bao gồm các bước hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ:

  • Hấp thu: Thuốc Actonel được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, tuy nhiên khả năng hấp thu chỉ khoảng 0.63% – 0.75% do sinh khả dụng thấp. Việc uống thuốc vào lúc dạ dày trống giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu.
  • Phân bố: Sau khi vào cơ thể, phần lớn thuốc được tích tụ ở mô xương, phần còn lại được phân bố trong máu và các mô khác.
  • Chuyển hóa: Thuốc Actonel Risedronate không bị chuyển hóa ở gan mà được bài tiết nguyên dạng.
  • Thải trừ: Phần lớn risedronate được thải trừ qua thận, với thời gian bán hủy kéo dài do thuốc bám vào xương (khoảng 480 giờ).

Nghiên cứu lâm sàng

Nhiều thử nghiệm lâm sàng đã được tiến hành để đánh giá hiệu quả của thuốc Actonel trong điều trị các bệnh về xương:

  • Loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh: Một nghiên cứu kéo dài 3 năm cho thấy thuốc giúp giảm 49% nguy cơ gãy xương cột sống và hông ở phụ nữ bị loãng xương.
  • Bệnh Paget xương: Kết quả nghiên cứu cho thấy 75% bệnh nhân dùng thuốc Actonel đã cải thiện đáng kể các triệu chứng bệnh sau 6 tháng điều trị liên tục.

Công dụng của thuốc

Thuốc Actonel 35mg được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý về xương, bao gồm:

  • Loãng xương sau mãn kinh: Actonel giúp tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh, đặc biệt là những người có nguy cơ gãy xương cao.
  • Bệnh Paget xương: Thuốc Actonel được sử dụng để điều trị bệnh Paget, một tình trạng trong đó xương bị tái cấu trúc quá mức, dẫn đến xương yếu và dễ gãy.

Ai không nên sử dụng thuốc?

Mặc dù thuốc Actonel 35mg rất hữu ích trong điều trị loãng xương và bệnh Paget, có một số đối tượng cần tránh sử dụng thuốc hoặc cần thận trọng khi sử dụng:

  • Người mẫn cảm với risedronate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút) vì thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận.
  • Người gặp vấn đề với thực quản, chẳng hạn như hẹp hoặc giãn thực quản, hoặc các bệnh lý tiêu hóa có thể làm tăng nguy cơ biến chứng sau khi dùng thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu để khẳng định tính an toàn của thuốc cho các đối tượng này, do đó nên tránh sử dụng.

Phác đồ điều trị của thuốc Actonel

Liều dùng thuốc

  • Loãng xương sau mãn kinh: Uống 1 viên 35mg mỗi tuần, nên uống vào buổi sáng, trước khi ăn ít nhất 30 phút.
  • Bệnh Paget: 35mg mỗi ngày, điều trị liên tục trong 2 tháng. Sau đó, bác sĩ có thể đánh giá lại tình trạng và điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Cách sử dụng thuốc Actonel

  • Thuốc cần được uống cùng với một cốc nước đầy (ít nhất 240 ml nước) để tránh kích ứng niêm mạc thực quản.
  • Uống thuốc vào buổi sáng khi dạ dày trống, ít nhất 30 phút trước khi ăn hoặc uống các thức ăn khác.
  • Tránh nằm trong vòng 30 phút sau khi uống thuốc để hạn chế nguy cơ trào ngược hoặc kích ứng thực quản.
  • Dấu hiệu quá liều: Nếu uống quá liều thuốc Actonel, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như hạ canxi máu, đau dạ dày, hoặc tiêu chảy. Cách xử lý: Uống sữa hoặc các chất chứa canxi có thể giúp làm giảm hấp thu thuốc. Trong trường hợp nặng, cần đến bệnh viện ngay lập tức để được điều trị kịp thời.
  • Nếu quên uống thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo lịch trình. Không uống 2 liều cùng lúc.

Lưu ý trong khi sử dụng

Khi sử dụng Actonel, người dùng cần lưu ý một số điều sau:

  • Không nên uống thuốc cùng các loại thực phẩm chứa canxi, sắt, hoặc magiê vì sẽ ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc.
  • Tránh nằm hoặc ngả người ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc để ngăn ngừa kích ứng thực quản.
  • Cần thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh tiêu hóa, đặc biệt là viêm loét dạ dày, thực quản, hoặc các vấn đề về thận.

Tác dụng phụ thuốc Actonel

Như các loại thuốc khác, Actonel có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:

  • Đau dạ dày, đầy bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Buồn nôn hoặc ợ nóng.
  • Đau xương, khớp hoặc cơ.

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nhưng ít gặp có thể bao gồm:

  • Loét thực quản hoặc các vấn đề về thực quản nghiêm trọng khác, đặc biệt là ở những bệnh nhân không tuân thủ cách sử dụng đúng cách.
  • Loãng xương hàm, một tình trạng rất hiếm nhưng có thể xảy ra, đặc biệt là ở những bệnh nhân sử dụng thuốc bisphosphonat lâu dài.

Bảng liệt kê một số tác dụng phụ của thuốc Actonel:

Tác dụng phụ Tần suất
Đau dạ dày 1-10%
Tiêu chảy 1-10%
Loét thực quản <1%
Loãng xương hàm Hiếm gặp (<0.1%)

Tương tác thuốc Actonel

  • Thuốc kháng axit chứa nhôm hoặc magiê: Có thể làm giảm hiệu quả của Actonel.
  • NSAIDs: Khi dùng chung với Actonel có thể làm tăng nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Canxi, sắt, magiê: Làm giảm khả năng hấp thu của Actonel khi sử dụng cùng thời điểm. Do đó, nên uống các thuốc này cách xa Actonel ít nhất 2 giờ.

Thuốc giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?

Giá của thuốc Actonel 35mg dao động từ 500.000 – 700.000 VNĐ/hộp, tùy vào địa điểm bán và chính sách giá của nhà thuốc. Bạn có thể mua thuốc tại các nhà thuốc lớn và uy tín như Pharmacity, Nhà Thuốc An Tâm, Nhà Thuốc An An, Nhà Thuốc Hồng Đức, ….để đảm bảo chất lượng và tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.

Hoặc để có thể mua được thuốc Afinitor chính hãng, bạn nên liên hệ ttrực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.

Bảo quản thuốc

  • Nhiệt độ bảo quản: Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C, tránh để ở nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
  • Tránh bảo quản thuốc trong tủ lạnh hoặc những nơi có độ ẩm cao như phòng tắm.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Tài liệu tham khảo

  1. Hiệu quả của Risedronate trong điều trị loãng xương: https://www.drugs.com/mtm/risedronate.html
  2. An toàn và tương tác thuốc của bisphosphonate: https://www.nhs.uk/medicines/risedronate/.
  3.  Cơ chế hoạt động của Actonel:https://pubmed-ncbi-nlm-nih-gov.translate.goog/10527181/.
  4.  Risedronat natri:https://pubmed-ncbi-nlm-nih-gov.translate.goog/10527181/.

Trên đây là các thông tin chi tiết về thuốc Actonel 35mg, từ cơ chế hoạt động, liều dùng cho đến những lưu ý khi sử dụng. Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.

Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *