Thuốc Exjade là tên thương mại của Deferasirox, một loại thuốc chelation (thuốc thải sắt) giúp loại bỏ sắt dư thừa khỏi cơ thể. Đây là một liệu pháp quan trọng dành cho các bệnh nhân mắc chứng quá tải sắt mãn tính do phải truyền máu thường xuyên.
Tình trạng này thường gặp ở các bệnh nhân mắc thalassemia, thiếu máu hồng cầu liềm, và các bệnh máu khác. Tích tụ sắt quá mức có thể dẫn đến tổn thương gan, tim và nhiều cơ quan khác, do đó việc loại bỏ sắt dư thừa là cần thiết để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là thông tin chi tiết về Exjade 250mg và 500mg, cách sử dụng, liều lượng, và những điều cần lưu ý khi dùng thuốc.
Thông tin chi tiết về thuốc
- Hoạt chất: Deferasirox
- Hàm lượng: 250mg và 500mg
- Nhóm thuốc: Chelating agent (thuốc thải sắt)
- Dạng bào chế: Viên nén hòa tan trong nước
- Đối tượng sử dụng: Bệnh nhân mắc chứng quá tải sắt do truyền máu thường xuyên hoặc bệnh lý liên quan đến sự tích tụ sắt trong cơ thể.
Deferasirox là một chất làm giảm sắt bằng cách liên kết với ion sắt tự do trong cơ thể, tạo thành các phức hợp hòa tan để dễ dàng đào thải qua phân. Thuốc giúp giảm nồng độ sắt trong các cơ quan và duy trì mức sắt ở ngưỡng an toàn, tránh các biến chứng nguy hiểm như xơ gan, loạn nhịp tim, hoặc suy tim.

Dược lực học, nghiên cứu
Deferasirox là một chất chelating sắt, hoạt động bằng cách liên kết với sắt tự do trong cơ thể, đặc biệt là sắt dạng Fe3+ dư thừa trong máu. Phức hợp này sau đó được thải trừ qua phân, giúp giảm nồng độ sắt tổng trong cơ thể.
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Deferasirox có hiệu quả trong việc giảm nồng độ sắt trong huyết thanh, đặc biệt là ở bệnh nhân truyền máu thường xuyên.
- Nghiên cứu lâm sàng: Một nghiên cứu trên bệnh nhân thalassemia đã chỉ ra rằng Deferasirox giúp giảm mức sắt từ 200-300 mcg/L sau 24 tuần điều trị .
- Hiệu quả dài hạn: Việc sử dụng Deferasirox lâu dài giúp duy trì nồng độ sắt ở mức an toàn, hạn chế các biến chứng do thừa sắt ở tim và gan.
Dược động học
- Hấp thu: Deferasirox hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 70%. Thức ăn có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc, do đó nên uống thuốc khi đói.
- Phân bố: Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là albumin.
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa tại gan thông qua các enzyme CYP1A1, CYP1A2 và CYP2D6.
- Thải trừ: Khoảng 80-90% thuốc được thải qua phân, chỉ khoảng 10-20% qua nước tiểu.
Tác dụng chính của thuốc
Thuốc Exjade được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá tải sắt do truyền máu: Bệnh nhân mắc thalassemia, thiếu máu hồng cầu liềm, hội chứng loạn sinh tủy, hoặc các bệnh máu khác cần phải truyền máu thường xuyên sẽ dễ gặp phải tình trạng tích tụ sắt.
- Quá tải sắt không do truyền máu: Được chỉ định cho các bệnh nhân bị quá tải sắt mãn tính không do truyền máu, chẳng hạn như những bệnh nhân mắc hội chứng thừa sắt nguyên phát (hemochromatosis).
Hướng dẫn sử dụng thuốc
Liều lượng của Exjade phụ thuộc vào mức độ quá tải sắt của từng bệnh nhân, dựa trên nồng độ sắt huyết thanh (serum ferritin) và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân.
Hàm lượng | Liều khởi đầu | Liều tối đa |
---|---|---|
250mg | 10-20 mg/kg/ngày | 40 mg/kg/ngày |
500mg | 20-30 mg/kg/ngày | 40 mg/kg/ngày |
- Liều dùng có thể thay đổi dựa trên các xét nghiệm định kỳ về nồng độ sắt và đáp ứng của bệnh nhân đối với thuốc.
- Liều khởi đầu phổ biến là 20mg/kg/ngày, sau đó điều chỉnh tùy thuộc vào nồng độ ferritin huyết thanh. Nếu nồng độ ferritin trên 2.500 ng/ml, có thể tăng liều từ 5-10 mg/kg sau 3-6 tháng.
- Liều tối đa không nên vượt quá 40 mg/kg/ngày vì có nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt đối với gan và thận.
Cách Dùng
- Thuốc Exjade được sử dụng dưới dạng viên nén hòa tan trong nước hoặc nước táo.
- Hướng dẫn sử dụng: Hòa tan viên thuốc trong một ly nước (khoảng 200ml) và khuấy đều cho đến khi thuốc tan hoàn toàn. Uống ngay sau khi hòa tan, không được để lâu.
- Thời gian dùng thuốc: Uống một lần mỗi ngày, tốt nhất vào lúc đói, 30 phút trước bữa ăn sáng để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý không nên nhai hoặc nuốt nguyên viên vì sẽ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ của thuốc.
Ai không nên dùng thuốc này
Thuốc Exjade không được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dị ứng: Bệnh nhân dị ứng với Deferasirox hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng: Exjade không nên dùng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 40 ml/phút vì có nguy cơ suy thận thêm.
- Suy gan nặng: Bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nghiêm trọng không nên sử dụng thuốc này.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Deferasirox có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ nhỏ nên cần tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Tương Tác Chính Của Thuốc
Deferasirox có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Dưới đây là một số thuốc có thể tương tác với Exjade:
- NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid, như ibuprofen): Sử dụng cùng với Exjade có thể làm tăng nguy cơ gây loét hoặc xuất huyết dạ dày.
- Thuốc chống đông máu: Deferasirox có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với các thuốc như warfarin.
- Cyclosporine: Nồng độ cyclosporine trong máu có thể tăng lên khi dùng cùng với deferasirox, đòi hỏi phải theo dõi và điều chỉnh liều cyclosporine.
- Thuốc kháng acid chứa nhôm: Tránh sử dụng thuốc này cùng với Exjade vì nhôm có thể làm giảm khả năng hấp thụ của deferasirox.
Tác Dụng Phụ
Thuốc Exjade có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Thường gặp:
- Buồn nôn.
- Tiêu chảy.
- Đau bụng.
- Phát ban da.
- Tăng men gan.
Ít gặp:
- Suy giảm chức năng thận.
- Tăng men gan nghiêm trọng.
- Giảm số lượng tế bào máu (bạch cầu, hồng cầu).
Hiếm gặp:
- Loét dạ dày.
- Suy thận cấp.
- Sốc phản vệ (phản ứng dị ứng nghiêm trọng).
Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng bất thường như đau bụng dữ dội, phân đen, chảy máu không kiểm soát hoặc các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Cảnh Báo Trong Quá Trình Sử Dụng Thuốc
Trong quá trình điều trị bằng Exjade, cần chú ý các cảnh báo sau:
- Theo dõi chức năng thận và gan: Bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng gan và thận định kỳ do thuốc có nguy cơ gây tổn thương đến hai cơ quan này, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý liên quan.
- Nguy cơ suy thận: Exjade có thể gây ra suy thận ở một số bệnh nhân, đặc biệt là những người có các yếu tố nguy cơ từ trước như cao tuổi hoặc bệnh thận mãn tính.
- Ảnh hưởng đến thính giác và thị lực: Do Deferasirox có thể ảnh hưởng đến thính giác và thị lực, bệnh nhân cần kiểm tra định kỳ mắt và tai trong suốt quá trình điều trị.
- Cảnh báo đối với người cao tuổi: Người cao tuổi dễ bị các tác dụng phụ của thuốc hơn, do đó cần theo dõi kỹ lưỡng chức năng gan, thận và các triệu chứng bất thường.
Trong quá trình sử dụng thuốc Exjade, bệnh nhân cần thường xuyên kiểm tra:
- Chức năng gan và thận: Để phát hiện sớm các biến chứng liên quan đến các cơ quan này.
- Nồng độ ferritin huyết thanh: Để điều chỉnh liều thuốc phù hợp.
- Thính giác và thị lực: Cần kiểm tra định kỳ để tránh tác dụng phụ về mắt và tai.
Thuốc Exjade 250mg có giá bao nhiêu? Bán ở đâu?
Hiện nay, giá tham khảo của thuốc Exjade 250mg thường dao động từ 4.000.000 đến 5000.000 VNĐ cho một hộp (30 viên nén phân tán). Tuy nhiên, mức giá này có thể thay đổi tuỳ thuộc vào từng nhà thuốc hoặc khu vực. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:
- Nhà Thuốc An An.
- Nhà Thuốc Hồng Đức.
- Nhà Thuốc An Tâm.
Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.
Tài liệu tham khảo:
- Deferasirox – A Review of Its Use in Chronic Iron Overload, Drugs, 2014. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4056547/
- Pharmacokinetics and Pharmacodynamics of Deferasirox, Clinical Pharmacology, 2013. https://link.springer.com/article/10.2165/11319860-000000000-00000
- Management of Iron Overload in Thalassemia Patients, Hemoglobin, 2020.