Thuốc Esbriet 267mg – Thuốc điều trị xơ hóa phổi của Thụy Sĩ

Thuốc Esbriet 267mg - Thuốc trị xơ hóa phổi của Thụy Sĩ
Spread the love

Thuốc Esbriet (hoạt chất Pirfenidone) là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF). IPF là một bệnh lý mãn tính gây ra tình trạng viêm và xơ hóa phổi tiến triển, làm giảm chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Esbriet 267mg giúp làm chậm quá trình xơ hóa phổi, cải thiện chức năng phổi và tăng cường tuổi thọ.

Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Esbriet 267mg gồm chỉ định, liều lượng, cách sử dụng, tác dụng phụ và cảnh báo quan trọng trong quá trình điều trị.

Thông tin chung về thuốc

  • Hoạt chất: Pirfenidone
  • Hàm lượng: 267mg
  • Nhóm thuốc: Thuốc điều trị xơ phổi, chống xơ hóa
  • Dạng bào chế: Viên nang
  • Nhà sản xuất: Roche
  • Cơ chế tác dụng: Pirfenidone hoạt động bằng cách ức chế các yếu tố thúc đẩy xơ hóa mô phổi và làm giảm sản xuất collagen, một chất gây xơ hóa. Nó cũng có tác dụng chống viêm bằng cách ức chế các cytokine và các yếu tố tăng trưởng có liên quan đến quá trình viêm trong phổi.
  • Chống viêm: Pirfenidone có khả năng ức chế sự biểu hiện của các cytokine gây viêm và ngăn ngừa viêm mạn tính trong mô phổi.
  • Chống xơ hóa: Thuốc ức chế quá trình tổng hợp và tích tụ collagen, giúp làm chậm tiến trình xơ hóa, vốn là nguyên nhân chính gây suy giảm chức năng phổi.
Thuốc Esbriet 267mg - Thuốc trị xơ hóa phổi của Thụy Sĩ
Thuốc Esbriet 267mg – Thuốc trị xơ hóa phổi của Thụy Sĩ

Dược lực học, nghiên cứu lâm sàng

Thuốc Esbriet Pirfenidone có khả năng ức chế các cytokine và yếu tố tăng trưởng có liên quan đến quá trình viêm và xơ hóa phổi. Nó làm giảm sự sản xuất collagen và các chất trung gian gây xơ hóa khác, giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của IPF.

  • Trong một nghiên cứu lâm sàng kéo dài 52 tuần trên 555 bệnh nhân mắc IPF, Pirfenidone đã làm giảm 43% tốc độ suy giảm dung tích sống bắt buộc (FVC) của phổi so với nhóm dùng giả dược.
  • Một nghiên cứu khác cho thấy Pirfenidone có thể kéo dài tuổi thọ trung bình của bệnh nhân IPF từ 2 đến 5 năm, tùy thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh.

Động lực học

  • Hấp thu: Pirfenidone hấp thu nhanh sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 30 phút đến 4 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc tăng khi dùng chung với thức ăn.
  • Phân bố: Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 50%, chủ yếu là albumin.
  • Chuyển hóa: Esbriet Pirfenidone được chuyển hóa tại gan thông qua enzyme CYP1A2, và một phần nhỏ qua CYP2C9 và CYP2C19.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của Pirfenidone là khoảng 2,5 giờ. Khoảng 80% thuốc được thải trừ qua thận dưới dạng chuyển hóa, và phần còn lại được đào thải qua phân.

Công dụng chính của thuốc

Thuốc Esbriet được chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Bệnh xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF): Đây là bệnh lý tiến triển không rõ nguyên nhân, đặc trưng bởi sự xơ hóa và tổn thương phổi, dẫn đến suy giảm chức năng hô hấp. Bệnh nhân bị IPF thường có triệu chứng khó thở, ho khan và mệt mỏi. Esbriet được chỉ định để làm chậm quá trình xơ hóa, giảm thiểu tổn thương và cải thiện chức năng phổi.
  • Điều trị hỗ trợ trong các bệnh lý phổi xơ hóa khác (trong một số trường hợp chưa rõ nguyên nhân): Mặc dù chủ yếu được sử dụng cho IPF, Pirfenidone cũng có thể được sử dụng hỗ trợ trong một số bệnh phổi có tính chất xơ hóa khác theo chỉ định của bác sĩ.

Hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách

Liều lượng của Esbriet bắt đầu từ mức thấp và tăng dần để hạn chế tác dụng phụ và đảm bảo tính an toàn cho bệnh nhân. Cụ thể:

Giai đoạn Liều dùng
Ngày 1-7 1 viên (267mg) 3 lần mỗi ngày
Ngày 8-14 2 viên (534mg) 3 lần mỗi ngày
Từ ngày 15 trở đi 3 viên (801mg) 3 lần mỗi ngày
  • Liều duy trì: 3 viên (801mg) uống 3 lần mỗi ngày (tổng liều hàng ngày là 2403mg).
  • Liều tối đa của Esbriet là 2403mg/ngày, được chia thành 3 lần uống để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Cách Dùng:

  • Uống cùng bữa ăn: Thuốc nên được dùng trong bữa ăn để giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến dạ dày và tiêu hóa.
  • Cách uống: Nuốt cả viên thuốc với nước, không nghiền nát, nhai hoặc bẻ viên. Điều này giúp đảm bảo tính hiệu quả của thuốc và tránh gây khó chịu cho dạ dày.
  • Quên liều: Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường. Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Ai không nên dùng thuốc này

Thuốc Esbriet không được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Pirfenidone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Pirfenidone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không được sử dụng Esbriet.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng: Bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 30 mL/phút hoặc có chức năng gan bị suy giảm nặng không nên sử dụng Esbriet do nguy cơ tích tụ thuốc và gây độc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ nghiên cứu để xác định tính an toàn của thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho những đối tượng này.

Tương tác thuốc

Pirfenidone có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến thay đổi hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:

  • Ciprofloxacin (500mg hoặc cao hơn): Dùng chung với ciprofloxacin có thể làm tăng nồng độ Pirfenidone trong máu, do đó cần giảm liều Esbriet hoặc tránh sử dụng đồng thời.
  • Fluvoxamine: Fluvoxamine là thuốc ức chế mạnh enzyme CYP1A2, dẫn đến sự gia tăng nồng độ Pirfenidone trong máu, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Cần tránh dùng chung với fluvoxamine hoặc giảm liều Pirfenidone.
  • Thuốc cảm ứng enzyme CYP1A2 (như Rifampicin): Rifampicin làm tăng chuyển hóa Pirfenidone, từ đó làm giảm nồng độ thuốc trong máu và giảm hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Cần tránh sử dụng đồng thời với thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magiê vì có thể làm giảm hấp thu Pirfenidone.

Tác dụng phụ Esbriet

Esbriet có thể mang lại lợi ích lớn trong điều trị xơ phổi vô căn, nhưng bệnh nhân cần được giám sát chặt chẽ và báo cáo ngay các tác dụng phụ cho bác sĩ để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và tránh rủi ro.

Tác dụng phụ thường gặp của Esbriet

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy, đau bụng
  • Đầy hơi: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy bụng đầy hơi hoặc khó tiêu.
  • Phát ban, ngứa: Một số bệnh nhân có thể gặp các phản ứng da, xuất hiện dưới dạng phát ban hoặc ngứa.
  • Nhạy cảm với ánh sáng (dễ bị cháy nắng): Bệnh nhân dùng Esbriet có thể trở nên nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, dẫn đến tăng nguy cơ bị cháy nắng hoặc tổn thương da khi tiếp xúc với ánh nắng. Khuyến cáo bệnh nhân sử dụng kem chống nắng và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Chóng mặt, nhức đầu: Đây là những triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân dùng Esbriet, thường xuất hiện trong những tuần đầu điều trị.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc kiệt sức có thể xuất hiện, đặc biệt là sau khi dùng thuốc một thời gian.

Tác dụng phụ nghiêm trọng của Esbriet

  • Esbriet có thể gây tăng men gan như ALT, AST, hoặc bilirubin, biểu hiện qua các triệu chứng vàng da, mệt mỏi, hoặc nước tiểu sẫm màu.
  • Theo dõi chức năng gan: Bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng gan thường xuyên, đặc biệt trong 6 tháng đầu điều trị. Nếu phát hiện men gan tăng cao, bác sĩ có thể yêu cầu giảm liều hoặc ngừng thuốc ngay lập tức để tránh tổn thương gan nghiêm trọng.
  • Một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban nghiêm trọng, khó thở, sưng mặt, môi, hoặc lưỡi. Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của sốc phản vệ, một tình trạng nguy hiểm cần điều trị cấp cứu ngay lập tức.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Esbriet

  • Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài, bệnh nhân nên ngưng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
  • Để giảm thiểu nguy cơ tổn thương gan và tác dụng phụ da liễu, bệnh nhân cần tuân thủ đúng theo liều lượng được chỉ định và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và theo dõi chức năng gan định kỳ.

Cảnh báo trong quá trình sử dụng thuốc

Khi sử dụng thuốc Esbriet, bệnh nhân cần tuân thủ các cảnh báo sau:

  • Theo dõi chức năng gan: Bệnh nhân cần xét nghiệm định kỳ để kiểm tra men gan (ALT, AST) do nguy cơ tổn thương gan trong quá trình điều trị.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Pirfenidone có thể làm tăng nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Bệnh nhân nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời mạnh và sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF cao khi ra ngoài.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận: Đối với bệnh nhân suy thận mức độ từ nhẹ đến trung bình, cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
  • Nguy cơ gây tổn thương phổi và tim mạch: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Pirfenidone có thể gây ra tình trạng phổi viêm mãn tính ở một số bệnh nhân. Do đó, cần kiểm tra chức năng phổi định kỳ.

Thuốc Esbriet có giá bao nhiêu? Bán ở đâu?

Tuy nhiên, mức giá này có thể thay đổi tuỳ thuộc vào từng nhà thuốc hoặc khu vực. Hiện nay, giá tham khảo của Esbriet thường dao động từ 850.000 đến 900.000 VNĐ cho một hộp. Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các nhà thuốc hoặc trang web thuốc online như:

  • Nhà Thuốc An An.
  • Nhà Thuốc Hồng Đức. 
  • Nhà Thuốc An Tâm.

Hoặc để có thể mua được thuốc chính hãng, bạn nên liên hệ trực tiếp tại Tra Cứu Thuốc Tây, hoặc để lại thông tin để được tư vấn báo giá.

Tài liệu tham khảo:

  • Pirfenidone in Idiopathic Pulmonary Fibrosis, Journal of Pulmonary Medicine, 2015. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4574555/
  • FDA Approval of Esbriet, FDA, 2020.
  • Clinical Pharmacokinetics of Pirfenidone, Journal of Clinical Therapeutics, 2017. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5462514/
  • Pulmonary Fibrosis Foundation, PFF, 2021. https://www.pulmonaryfibrosis.org
Đánh giá post
Cao Thanh Hùng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *